Ông Trần Văn Tâm (bên trái) và luật sư của mình
Câu chuyện bắt đầu từ việc thầy Tâm, với nghề tay trái là thợ hàn, tự chế tạo kệ hồ sơ, kệ tivi phục vụ nhà trường. Việc làm ấy, về bản chất, là nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế, tiết kiệm chi phí và giúp nhà trường có thêm phương tiện phục vụ học tập. Nhưng khi thanh quyết toán, vì không có hợp đồng, không có hóa đơn đầu vào, thầy đã tìm cách "hợp thức hóa" bằng việc mua hóa đơn khống. Hệ quả: một bản án sơ thẩm 7 năm tù gắn với tội danh tham ô tài sản, chỉ vì số tiền chênh lệch được xác định là hơn 10 triệu đồng.
Ở đây, vấn đề không chỉ là những con số. Nó là câu hỏi về động cơ, mục đích và ý nghĩa xã hội của một hành vi. Pháp luật hình sự thế giới vẫn thừa nhận 2 trường hợp miễn trách nhiệm hình sự: phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết. Trong chừng mực nào đó, hành vi của thầy Tâm có thể được nhìn dưới lăng kính của tình thế cấp thiết - khi người ta buộc phải chọn một cách xử lý chưa hẳn đúng quy định để tránh gây thiệt hại lớn hơn. Nếu thầy chọn "không làm gì" để tránh rủi ro thì nhà trường sẽ thiếu thốn phương tiện, người chịu thiệt thòi trực tiếp là học sinh.
Chúng ta từng nghe lãnh đạo đất nước nhiều lần nhấn mạnh: Những người sợ sai mà không dám làm, tốt nhất hãy đứng sang một bên. Thực tế cho thấy căn bệnh "không làm để khỏi sai" đã làm trì trệ không ít bộ máy công. Trong bối cảnh ấy, việc một hiệu trưởng dám xắn tay làm thay vì khoanh tay đứng nhìn, dù có sơ suất về thủ tục, liệu có nên được đối xử như một hành vi tội phạm nghiêm trọng?
Pháp luật đòi hỏi sự công minh nhưng công minh không thể tách rời khỏi đời sống thực tế. Một vụ án tham ô hàng tỷ đồng, gây thất thoát lớn cho ngân sách, chắc chắn không thể đặt ngang hàng với vụ việc hơn 10 triệu đồng có động cơ phần nào xuất phát từ lợi ích tập thể. Cá thể hóa trách nhiệm hình sự là nguyên tắc nhưng công bằng hình sự cũng là nguyên tắc. Khi sự chênh lệch giữa mức độ nguy hiểm cho xã hội và mức án trở nên quá bất cân xứng, niềm tin vào thước đo công lý sẽ bị lung lay.
Quyết định thay thế biện pháp ngăn chặn với bị can Trần Tâm
Từ trường hợp thầy Tâm, điều dư luận kỳ vọng không phải là bao che cho sai phạm, mà là sự cân nhắc thấu đáo: Luật pháp cần trừng phạt để răn đe nhưng cũng cần bao dung để khuyến khích những người dám hành động vì lợi ích chung.
Thầy Tâm trở về nhà không chỉ là sự trở về của một con người sau những ngày lao lý, mà còn là dịp để chúng ta nhìn lại: luật pháp chỉ thực sự có ý nghĩa khi vừa nghiêm minh vừa nhân văn. Thước đo của luật pháp, suy cho cùng, phải hướng đến công lý - thứ công lý có khả năng phân biệt được đâu là toan tính vụ lợi, đâu là tình thế cấp thiết để bảo vệ lợi ích cộng đồng.
Thay đổi biện pháp ngăn chặn, chưa có nghĩa là thầy Tâm "thoát tội", việc có kết tội thầy hay không là phán quyết ở một phiên tòa khác. Tuy nhiên ở mức độ nào đó nó thể hiện cơ quan tiến hành tố tụng đã có cái nhìn thấu đáo hơn và có những quyết định hợp lý hơn trước sự lên tiếng của dư luận những ngày qua.
Và quan trọng hơn, nếu luật pháp bị áp dụng quá máy móc, xã hội sẽ sản sinh thêm những lớp người chỉ chọn cách "không làm gì để khỏi sai". Khi đó, thiệt thòi cuối cùng không rơi vào ai khác ngoài chính cộng đồng, nhất là những người dân, học sinh, bệnh nhân - những đối tượng đang trông chờ vào sự tận tâm và sáng tạo của những người có trách nhiệm. Công bằng vì thế phải được nhìn ở cả hai chiều: răn đe cái xấu nhưng đồng thời khích lệ cái tốt, để xã hội không thiếu những người dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung.
Tiểu Di