Thi tốt nghiệp THPT trên máy tính: Cần một lộ trình phù hợp

Thi tốt nghiệp THPT trên máy tính: Cần một lộ trình phù hợp
3 giờ trướcBài gốc
Rất cần đến một lộ trình triển khai phù hợp để kỳ thi số không bị biến thành việc “số hóa bài thi giấy”, hoặc tạo thêm bất công số trong giáo dục.
Việc chuyển đổi thi tốt nghiệp THPT trên giấy sang máy tính cần một lộ trình rõ ràng. Trong ảnh: Học sinh dự kỳ thi tốt nghiệp THPT tại TPHCM. Ảnh: N.K
Kỳ thi tốt nghiệp THPT lâu nay là cột mốc quan trọng với hơn một triệu học sinh Việt Nam mỗi năm, vừa là thước đo học tập, vừa là cánh cửa vào đại học, cao đẳng và giáo dục nghề nghiệp. Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, yêu cầu hiện đại hóa quản lý nhà nước và tinh thần đổi mới giáo dục theo Nghị quyết 71/NQ-TW của Bộ Chính trị, việc tổ chức thi trên máy tính sẽ sớm được thực hiện.
Quyết định thí điểm từ năm 2027 thể hiện quyết tâm chính trị, mở ra cơ hội thay đổi phương thức đánh giá năng lực học sinh. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có một lộ trình rõ ràng, giải quyết các thách thức lớn về hạ tầng, công nghệ và tâm lý xã hội.
Bài toán của chuyển đổi số giáo dục
Đầu tiên, có thể thấy rằng chuyển đổi từ việc thi giấy sang thi trên máy tính mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Về tổ chức, hình thức thi này giúp giảm chi phí in ấn, vận chuyển, bảo mật và lưu trữ đề thi.
Hệ thống thi số cho phép chấm điểm tự động với các môn trắc nghiệm, tăng tính chính xác và khách quan, đồng thời công bố kết quả nhanh chóng, giảm áp lực cho thí sinh và hỗ trợ các trường đại học trong công tác tuyển sinh. Quan trọng hơn, thi trên máy tính tạo cơ hội đổi mới cách đánh giá.
Thay vì thiên về ghi nhớ, hình thức thi này có thể áp dụng dạng đề thi mô phỏng, đánh giá thích ứng hay kiểm tra kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề của học sinh, phù hợp với tinh thần Nghị quyết 71/NQ-TW. Kỳ thi số cũng gắn kết với hệ sinh thái giáo dục số, nơi hồ sơ, chứng chỉ, bằng cấp được quản lý điện tử, thuận lợi cho tuyển sinh và hội nhập thị trường lao động quốc tế.
Tuy nhiên, đằng sau triển vọng là thách thức lớn về việc chuẩn bị hạ tầng cho cuộc thi. Với hơn một triệu thí sinh mỗi năm, việc bảo đảm thiết bị, đường truyền và nguồn điện dự phòng cho một kỳ thi đồng loạt trên toàn quốc là bài toán không hề đơn giản. Đó là sự chênh lệch về hạ tầng, nhất là ở vùng sâu vùng xa, có nguy cơ tạo ra bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội. Nhiều trường miền núi còn thiếu phòng máy đạt chuẩn, Internet chưa ổn định, khiến việc triển khai đồng bộ khó khả thi.
Chi phí đầu tư càng làm bài toán phức tạp hơn. Mô hình “mỗi thí sinh một máy” đòi hỏi hàng chục ngàn tỉ đồng, chưa kể chi phí bảo trì và thay mới. Nếu thiếu cơ chế hợp tác công - tư hoặc mô hình dùng chung, gánh nặng ngân sách là khó tránh. Vì vậy, tính công bằng số cần được coi là nguyên tắc xuyên suốt, nếu không kỳ thi số có thể tạo thêm bất công trong giáo dục.
Kỳ thi số đòi hỏi hệ thống vận hành ổn định tuyệt đối. Sự cố như mất điện, treo máy, nghẽn mạng trong lúc thi có thể gây ra khủng hoảng cho học sinh, thầy cô và cả phụ huynh. Cùng với đó, sự phát triển công nghệ khiến gian lận ngày càng tinh vi, từ phần mềm hỗ trợ đến trí tuệ nhân tạo (AI).
Nếu thiếu khung pháp lý đặc thù và an ninh mạng không đủ mạnh, nguy cơ gian lận sẽ hiện hữu. Hơn nữa, không phải môn nào cũng dễ số hóa. Các môn viết luận, vẽ biểu đồ hay thực hành khó đảm bảo khách quan nếu chỉ thi trực tuyến. Nếu kỳ thi số chỉ dừng ở việc “số hóa bài thi giấy”, đổi mới sẽ trở nên hình thức và không đem lại giá trị thực chất.
Chuyển đổi số không chỉ là chuyện máy móc mà còn phụ thuộc vào con người. Hàng trăm ngàn cán bộ coi thi và kỹ thuật viên cần được đào tạo để vận hành an toàn. Học sinh cũng cần được tập huấn để quen với giao diện và quy trình thi. Nếu bỏ qua bước chuẩn bị này, thế hệ đầu tiên tham gia sẽ chịu nhiều thiệt thòi và dễ nảy sinh phản ứng tiêu cực. Tâm lý xã hội cũng là yếu tố quyết định. Phụ huynh và học sinh vốn quen với thi giấy, việc thay đổi quá nhanh dễ gây bất an, thậm chí hoài nghi về độ tin cậy của hệ thống.
Lộ trình ba giai đoạn
Nhìn ra thế giới, không một quốc gia nào chuyển sang thi số một cách vội vàng. Mỹ khi số hóa kỳ thi SAT đã lựa chọn tổ chức thi tại các trung tâm khảo thí, cung cấp thiết bị cho thí sinh có nhu cầu và cho phép nhiều đợt thi trong năm để giảm áp lực tập trung. Châu Âu thường thí điểm từng bước, chuẩn hóa ngân hàng đề và đào tạo giáo viên trước khi mở rộng.
Trung Quốc với kỳ thi Gaokao siết chặt bảo mật, an ninh mạng và chế tài chống gian lận. Hàn Quốc duy trì kỷ luật tuyệt đối trong kỳ thi CSAT, từ kiểm soát an ninh đến đồng bộ thời gian, qua đó củng cố niềm tin xã hội. Điểm chung của các nước là lộ trình thận trọng, hệ thống giám sát chặt chẽ và chỉ mở rộng khi đã chứng minh được tính ổn định. Việt Nam có thể học hỏi mô hình trung tâm khảo thí của Mỹ để tiết kiệm chi phí, áp dụng bảo mật nghiêm ngặt như Trung Quốc và Hàn Quốc, đồng thời triển khai thí điểm từng bước như châu Âu. Song cần chọn lọc và điều chỉnh phù hợp với hạ tầng và văn hóa thi cử trong nước.
Từ những kinh nghiệm của quốc tế cho thấy lộ trình chuyển đổi số trong các kỳ thi phổ thông cần rõ ràng nhưng linh hoạt, và có thể chia thành ba giai đoạn. Giai đoạn 2025-2027 tập trung xây dựng đề án, hoàn thiện pháp lý, chuẩn hóa ngân hàng đề và thí điểm ở địa phương có hạ tầng tốt. Giai đoạn 2028-2029 mở rộng, vận hành ngân hàng đề điện tử, tổ chức thi tại trung tâm khảo thí khu vực và cho phép nhiều đợt thi.
Từ năm 2030, hướng tới áp dụng toàn quốc, liên thông dữ liệu và giám sát độc lập. Điều quan trọng là sau mỗi giai đoạn thí điểm phải có cơ chế đánh giá độc lập, công bố kết quả công khai để tạo dựng niềm tin xã hội. Minh bạch và trách nhiệm giải trình là điều kiện để kỳ thi số được chấp nhận rộng rãi.
Công nghệ hiện đại không thể thay thế niềm tin. Xã hội chỉ chấp nhận kỳ thi số khi tin rằng đề thi bảo mật, kết quả phản ánh đúng năng lực và mọi thí sinh được đối xử công bằng. Nếu triển khai vội vàng, thiếu chuẩn bị, hậu quả là mất niềm tin và ảnh hưởng uy tín giáo dục.
Ngược lại, nếu đi theo lộ trình thận trọng, minh bạch, bắt đầu từ thí điểm có kiểm soát, kỳ thi số có thể trở thành cú hích quan trọng cho đổi mới giáo dục. Để hiện thực hóa, cần đồng bộ nhiều giải pháp bao gồm đầu tư hạ tầng trọng điểm, phân loại mức độ sẵn sàng của từng địa phương; xây dựng ngân hàng câu hỏi điện tử phong phú và bảo mật; đào tạo nhân lực ở mọi cấp; hoàn thiện khung pháp lý và chế tài chống gian lận; bảo đảm công bằng cho học sinh vùng khó khăn; tăng cường truyền thông, công khai lộ trình và kết quả thí điểm để tạo sự đồng thuận xã hội.
Thi tốt nghiệp THPT trên máy tính là xu thế tất yếu, nhưng đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, tính toán kỹ lưỡng chi phí và lợi ích, lường trước rủi ro và đặt công bằng xã hội lên hàng đầu. Nếu triển khai bài bản, kỳ thi số vừa góp phần giảm áp lực thi cử, vừa là minh chứng cho việc thực thi Nghị quyết 71/NQ-TW, đưa giáo dục Việt Nam tiến gần hơn tới chuẩn mực quốc tế và xây dựng một hệ thống hiện đại, công bằng và bền vững.
ThS. Đặng Thị Thúy Diễm
Nguồn Saigon Times : https://thesaigontimes.vn/thi-tot-nghiep-thpt-tren-may-tinh-can-mot-lo-trinh-phu-hop/