Ứng dụng AI phải bảo mật và tuân thủ đạo đức y khoa
Theo BSCK2 Nguyễn Thanh Việt - Phó giám đốc Quản lý điều hành Bệnh viện Chợ Rẫy - tim mạch là bệnh lý đứng thứ hai về nguyên nhân gây tử vong, cướp đi sinh mạng của gần 18 triệu người mỗi năm trên thế giới, vượt xa nhiều bệnh lý hiểm nghèo khác. Ở Việt Nam, tỷ lệ tử vong do tim mạch chiếm tới 30% tổng số ca tử vong hằng năm, tạo nên gánh nặng to lớn đối với hệ thống y tế và xã hội.
Điều này đặt ra yêu cầu không chỉ tăng cường năng lực điều trị, mà còn phải tận dụng công nghệ hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán sớm, dự phòng và quản lý bệnh nhân.
Hiện nay, ứng dụng AI trong y tế đã được triển khai ở nhiều lĩnh vực như: tim mạch, chẩn đoán hình ảnh, ung thư, giải phẫu bệnh, nhưng còn manh mún - Ảnh: Internet
BSCK2 Lý Văn Chiêu - Giám đốc Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Chợ Rẫy - cho biết một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của kỷ nguyên số chính là ứng dụng AI trong chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch.
“Hiện nay, AI có thể phân tích hình ảnh siêu âm tim, CT, MRI với độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các bất thường về cấu trúc và chức năng tim. Không chỉ dừng lại ở chẩn đoán, AI còn hỗ trợ dự báo nguy cơ tử vong, nguy cơ tái nhập viện, từ đó đưa ra phác đồ cá thể hóa cho từng bệnh nhân”, bác sĩ Chiêu cho biết thêm.
Song song với AI, dữ liệu lớn (Big Data) và cơ sở dữ liệu tim mạch quốc gia là nền tảng quan trọng để thực hiện y học chính xác. Việc liên thông dữ liệu bệnh nhân từ tuyến cơ sở đến trung ương sẽ giúp giảm lặp lại xét nghiệm, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian chẩn đoán. Đặc biệt, dữ liệu này còn giúp các nhà hoạch định chính sách phân tích xu hướng bệnh tật theo vùng miền, từ đó triển khai các chương trình dự phòng phù hợp.
Telemedicine - y học từ xa cũng đang chứng minh vai trò ngày càng lớn trong chăm sóc bệnh tim mạch. Với những bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa, việc được kết nối với các chuyên gia tim mạch hàng đầu qua nền tảng số đã mở ra cơ hội tiếp cận y tế công bằng hơn. Nhiều ca bệnh phức tạp đã được xử lý kịp thời nhờ hội chẩn trực tuyến, giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng và tử vong.
Chia sẻ tại Hội nghị khoa học Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Chợ Rẫy lần 5, diễn ra vào hôm 28.9, Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức nhấn mạnh: Theo tinh thần Nghị quyết 57, bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong chuyển đổi số y tế là xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, trong đó có dữ liệu tim mạch thống nhất và dùng chung trên toàn quốc. Cơ sở dữ liệu này không chỉ hỗ trợ hoạch định chính sách, phân tích mô hình bệnh tật theo vùng miền, tiến tới cá thể hóa điều trị, mà còn giúp liên thông thông tin giữa các tuyến, giảm lãng phí xét nghiệm, rút ngắn thời gia chẩn đoán và tiết kiệm chi phí cho người bệnh.
Đặc biệt, việc liên thông này còn có triển vọng mở rộng ra quốc tế, cũng như tới tận tuyến cơ sở, đảm bảo bệnh nhân dù ở vùng sâu xa nhất vẫn được tiếp cận với các chuyên gia đầu ngành.
Để làm được điều đó, theo Thứ trưởng Nguyễn Tri Thức, vấn đề then chốt là sự dịch chuyển tư duy lãnh đạo các cơ sở y tế, cùng với vai trò quản lý, hướng dẫn và thống nhất quy trình của Bộ Y tế.
Dù ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế là xu thế tất yếu, đã được triển khai ở nhiều lĩnh vực như: tim mạch, chẩn đoán hình ảnh, ung thư, giải phẫu bệnh… nhưng thứ trưởng Bộ Y tế cho rằng vẫn còn manh mún, cần chuẩn hóa để phù hợp với pháp luật, thể trạng con người và mô hình bệnh tật của Việt Nam.
“Trong thời gian tới, việc ứng dụng AI trong y tế phải bảo đảm tính bảo mật và tuân thủ đạo đức y khoa, đồng thời hướng tới xây dựng và hoàn chỉnh luật về AI nhằm hình thành hành lang pháp lý cho việc triển khai rộng rãi và an toàn”, Thứ trưởng Bộ Y tế cho biết.
Thách thức đặt ra cho Việt Nam
Có thể nói, việc áp dụng công nghệ không chỉ mang lại lợi ích cho bác sĩ mà còn trực tiếp cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Thay vì phải di chuyển xa, chờ đợi lâu, bệnh nhân tim mạch giờ đây có thể tái khám trực tuyến, được theo dõi huyết áp, nhịp tim qua các thiết bị đeo thông minh kết nối với hệ thống bệnh viện. Các cảnh báo sớm giúp bệnh nhân kịp thời điều chỉnh lối sống hoặc nhập viện khi cần thiết, tránh những biến chứng nguy hiểm.
Đối với hệ thống y tế, chuyển đổi số giúp giảm tải cho các bệnh viện tuyến trên, đồng thời tăng hiệu quả quản lý. Những bệnh nhân nguy cơ thấp có thể được quản lý tại cộng đồng với sự hỗ trợ của phần mềm quản lý sức khỏe, trong khi các ca phức tạp được chuyển thẳng đến tuyến cuối. Cách tiếp cận này vừa tiết kiệm nguồn lực, vừa nâng cao chất lượng chăm sóc.
Các chuyên gia dự báo rằng, trong vòng 10 - 20 năm tới, y học tim mạch sẽ bước vào kỷ nguyên cá thể hóa hoàn toàn. Mỗi bệnh nhân sẽ có một “hồ sơ tim mạch số” bao gồm dữ liệu gien, lối sống, môi trường và tiền sử bệnh tật. Trên cơ sở đó, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị riêng biệt, tối ưu nhất cho từng người.
Song song, các kỹ thuật can thiệp tim mạch ít xâm lấn, phẫu thuật robot và in 3D van tim nhân tạo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Những tiến bộ này không chỉ rút ngắn thời gian nằm viện mà còn giảm thiểu rủi ro, nâng cao tỷ lệ thành công.
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng dù tiềm năng rất lớn, việc ứng dụng công nghệ vào y tế tại Việt Nam vẫn gặp nhiều trở ngại. Vấn đề bảo mật dữ liệu, chi phí đầu tư, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống và sự chênh lệch giữa các vùng miền vẫn là rào cản lớn. Đặc biệt, hành lang pháp lý cho việc ứng dụng AI trong y tế còn chưa hoàn thiện, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của cơ quan quản lý.
Ngoài ra, năng lực số của đội ngũ y tế cũng là yếu tố then chốt. Bác sĩ, điều dưỡng cần được đào tạo liên tục về kỹ năng sử dụng công nghệ, đồng thời phải đảm bảo nguyên tắc đạo đức y khoa khi làm việc với dữ liệu bệnh nhân.
Hồ Quang