Thương chiến cảng biển Mỹ-Trung làm căng thẳng chuỗi cung ứng toàn cầu

Thương chiến cảng biển Mỹ-Trung làm căng thẳng chuỗi cung ứng toàn cầu
5 giờ trướcBài gốc
Chỉ còn gần 1 tháng nữa là đến hạn chót để Mỹ và Trung Quốc đạt được thỏa thuận thương mại, nhưng cuộc chiến ngày càng gay gắt và hiện đang bước sang một mặt trận mới, không còn dừng lại ở những mức thuế áp lên hàng hóa hay linh kiện điện tử, mà đã lan tới các cảng biển - huyết mạch của thương mại toàn cầu. Từ ngày 14-10, Mỹ và Trung Quốc đồng loạt áp các phí cảng trả đũa nhằm vào tàu của nhau.
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Trung - Mỹ chuyển sang giai đoạn cạnh tranh chiến lược sâu rộng hơn, vận tải hàng hải - huyết mạch của thương mại toàn cầu - đang trở thành “mặt trận mới” giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Việc Washington và Bắc Kinh đồng loạt áp các khoản phí cảng mang tính trả đũa đối với tàu thương mại của nhau không chỉ đánh dấu một bước leo thang trong cuộc chiến kinh tế, mà còn mở rộng xung đột sang lĩnh vực hạ tầng và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một góc nhìn bến container ở Hong Kong, Trung Quốc - Ảnh: Reuters
Ngay sau khi công bố chính sách, Bộ Thương mại Trung Quốc lên án động thái của Mỹ là “đơn phương” và “bảo hộ”, vi phạm quy tắc WTO và gây tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích của ngành hàng hải Trung Quốc. Bộ Giao thông Vận tải khẳng định, việc áp phí đối với tàu Mỹ là “hợp pháp và hợp lý”, nhằm bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và duy trì cạnh tranh quốc tế công bằng. Tổng cục Hải quan Trung Quốc cũng gọi đây là biện pháp tự vệ cần thiết, bảo đảm công bằng cho các doanh nghiệp trong nước.
Theo giới quan sát Bắc Kinh, mục tiêu thực chất của Trung Quốc là buộc Mỹ phải điều chỉnh chính sách và quay lại đàm phán trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, đồng thời tạo áp lực gián tiếp buộc các hãng vận tải quốc tế phải xem xét lại mạng lưới khai thác để tránh chi phí cao phát sinh từ hai bên.
Nhiều học giả và chuyên gia Trung Quốc cũng bác bỏ lý do mà phía Mỹ viện dẫn. Ông Hà Vĩ Văn, chuyên gia cao cấp tại Trung tâm Trung Quốc và Toàn cầu hóa nhận định, động cơ bảo vệ ngành đóng tàu cũng như lý do an ninh quốc gia do Mỹ đưa ra là hoàn toàn phi lý, khi quy mô các hãng đóng tàu Mỹ chỉ bằng 1/60 của Trung Quốc và phí cảng vốn liên quan tới hoạt động vận tải, không hề liên quan đến đóng tàu. Ông cảnh báo động thái của Mỹ chỉ nhằm “khống chế công nghiệp Trung Quốc bằng mọi giá, ngay cả với cái giá làm tự hại chính mình”.
Giới quan sát tại Bắc Kinh cũng chỉ ra rằng, cả hai nước đều xem việc thu phí cảng là một hình thức cạnh tranh chiến lược mới chứ không chỉ là hoạt động thu thuế xuất nhập khẩu truyền thống. Phí cảng biển đột ngột được đưa vào “hộp công cụ” chiến tranh thương mại vì ngành hàng hải đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng toàn cầu, tác động đến phí cảng tức là tác động lan tỏa tới chi phí vận tải của hàng hóa, thậm chí ảnh hưởng đến giá cả cuối cùng của người tiêu dùng. Nhiều chuyên gia nhận định các biện pháp kiểu này sẽ “khóa cả hai nền kinh tế vào vòng xoáy đánh thuế hàng hải” và dễ dàng “bóp méo dòng chảy hàng hóa toàn cầu”.
Có thể nói, phí cảng đang được Trung Quốc xem như “vũ khí mềm”, giúp Bắc Kinh trả đũa mà không cần mở rộng ngay các mức thuế tiêu chuẩn, đồng thời phô diễn khả năng tác động vào các mắt xích chủ chốt của thương mại toàn cầu. Việc hai cường quốc hàng đầu thế giới đồng thời áp dụng phí cảng biển nhằm vào đội tàu của nhau khiến cho chuỗi cung ứng toàn cầu đứng trước những nguy cơ đứt gãy nghiêm trọng. Từ góc nhìn của Bắc Kinh, việc Mỹ áp phí cảng đối với tàu Trung Quốc là hành động “cưỡng ép thương mại” trực tiếp vào một trong những ngành nền tảng của nền kinh tế quốc gia này.
Theo ước tính của giới quan sát Trung Quốc, các hãng tàu lớn như COSCO Shipping sẽ là đối tượng chịu tác động mạnh nhất, khi riêng năm 2026 có thể sẽ phải gánh gần một nửa tổng số 3,2 tỷ USD phí cảng mà Mỹ dự kiến thu được. Tuy nhiên, Bắc Kinh cho rằng thiệt hại ngắn hạn này nằm trong tầm kiểm soát.
Các tập đoàn vận tải quốc doanh Trung Quốc đã được khuyến khích điều chỉnh tuyến hành trình, thay đổi cảng trung chuyển, và chuyển một phần chi phí sang khách hàng quốc tế, nhằm duy trì ổn định hoạt động. Ngoài ra, Bộ Giao thông vận tải Trung Quốc cũng áp dụng miễn giảm phí nội địa và hỗ trợ tín dụng cho các hãng vận tải, giúp ngành vẫn duy trì khả năng cạnh tranh. Giới chuyên gia Bắc Kinh coi đây là “bài kiểm tra năng lực tự cường” của ngành hàng hải Trung Quốc trong quá trình thích ứng với môi trường thương mại khắc nghiệt hơn.
Đối với hoạt động xuất khẩu của Trung Quốc, phí cảng mới không trực tiếp đánh vào hàng hóa xuất khẩu, nhưng làm tăng chi phí logistics và thời gian vận chuyển, gián tiếp ảnh hưởng tới biên lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu. Các nhà kinh tế Trung Quốc cho rằng, mức tác động thực tế sẽ mang tính chọn lọc. Các mặt hàng có biên lợi nhuận thấp và phụ thuộc tuyến Mỹ như hàng tiêu dùng, đồ nội thất, linh kiện điện tử giá rẻ...sẽ chịu áp lực lớn hơn; trong khi các lĩnh vực có giá trị cao và thị trường đa dạng hóa như máy móc, pin, sản phẩm năng lượng mới sẽ ít bị tổn thương.
Các viện nghiên cứu tại Bắc Kinh cho rằng, tác động tổng thể “có thể kiểm soát được” nhờ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng khi nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đang tăng cường xuất khẩu qua châu Á, Trung Đông, châu Phi và Mỹ Latinh. Việc đa dạng hóa tuyến hàng hải và đối tác thương mại được xem là “tấm đệm chiến lược” giúp Trung Quốc giảm thiểu tác động lan tỏa từ các biện pháp của Mỹ.
Trên bình diện toàn cầu, với hơn 80% thương mại thế giới vận chuyển bằng đường biển, việc cả Mỹ và Trung Quốc cùng nâng phí cảng được giới học giả Trung Quốc đánh giá là “cú hích chi phí toàn cầu”. Khi phí cập cảng và cước vận chuyển tăng, toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế - từ nguyên liệu đến hàng tiêu dùng - đều chịu sức ép lạm phát.
Kinh tế Mỹ có thể thiệt hại 1 nghìn tỉ USD trong dài hạn nếu tách biệt với Trung Quốc - Ảnh minh họa: AFP
Các chuyên gia Trung Quốc nhấn mạnh, mức tăng chi phí logistics trung bình từ 5% - 10% có thể lan truyền theo “hiệu ứng domino” sang giá hàng hóa xuất khẩu, rồi đến người tiêu dùng ở Mỹ và châu Âu. Điều này, theo Bắc Kinh, là “tác dụng ngược” đối với Washington khi chính sách của Mỹ có thể làm tăng giá bán trong nước, gây áp lực lạm phát và tổn hại khả năng cạnh tranh của chính doanh nghiệp Mỹ.
Trong trung hạn, Trung Quốc kỳ vọng thị trường toàn cầu sẽ tự điều tiết thông qua tái cấu trúc chuỗi vận tải, chuyển hàng hóa qua các cảng không bị đánh phí hoặc tuyến đường thay thế. Tuy nhiên, giới chuyên gia cảnh báo rằng nếu xu hướng “vũ khí hóa” vận tải biển tiếp diễn, chi phí logistics quốc tế sẽ neo cao kéo dài, làm suy yếu đà phục hồi của thương mại toàn cầu.
Từ quan điểm của Bắc Kinh, chính sách tăng phí cảng là một thách thức ngắn hạn, nhưng cũng là cơ hội dài hạn để Trung Quốc tăng cường khả năng tự chủ hàng hải, giảm phụ thuộc vào cảng và tuyến đường biển của Mỹ; đồng thời thúc đẩy hiện đại hóa ngành logistics nội địa thông qua số hóa, tối ưu vận hành và đầu tư vào hạ tầng cảng biển trong nước. Quan trọng hơn cả, Bắc Kinh cũng mong muốn biến khủng hoảng thành đòn bẩy chính trị, để chứng minh khả năng “chịu đựng và thích ứng” của nền kinh tế Trung Quốc trước sức ép bên ngoài, qua đó phát đi tín hiệu rằng “bất kỳ sự cưỡng ép kinh tế nào nhằm vào Trung Quốc cũng sẽ phải trả giá tương xứng”.
Trung Kiên/VOV-Bắc Kinh
Nguồn VOV : https://vov.vn/kinh-te/thuong-chien-cang-bien-my-trung-lam-cang-thang-chuoi-cung-ung-toan-cau-post1238281.vov