Xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản trong 10 tháng đầu năm đạt 1,445 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ. Đây là tín hiệu tích cực trong bối cảnh kinh tế Nhật vẫn chật vật phục hồi, đồng Yên liên tục mất giá và sức mua nội địa suy yếu kéo dài. Đáng chú ý, thủy sản Việt Nam không chỉ duy trì được chỗ đứng tại một trong những thị trường khó tính nhất thế giới mà còn nắm bắt hiệu quả xu hướng dịch chuyển trong tiêu dùng và sự thiếu hụt ngày càng lớn của nguồn cung nội địa Nhật Bản.
Cơ cấu xuất khẩu sang Nhật năm nay ghi nhận nhiều điểm sáng. Tôm chân trắng mặt hàng chiến lược của Việt Nam tiếp tục giữ vai trò chủ lực với kim ngạch 324,1 triệu USD, tăng 15,1% và chiếm hơn 22% tổng xuất khẩu thủy sản sang thị trường này. Theo sau là cá hồi với 224 triệu USD, tăng 9,45%, duy trì tốc độ tăng ổn định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các nguồn cung khác.
Nhóm sản phẩm nổi bật nhất phải kể đến cá nục, với mức tăng trưởng tới 35,6% và đạt 116,6 triệu USD. Đây không chỉ là bằng chứng cho năng lực cung ứng ổn định của Việt Nam, mà còn phản ánh rõ xu hướng tiêu dùng tại Nhật: người dân ưu tiên các sản phẩm có giá phải chăng, tiện lợi và phù hợp bữa ăn gia đình trong bối cảnh thắt chặt chi tiêu. Bên cạnh đó, xuất khẩu cua cũng đạt gần 100 triệu USD, tăng 24,2%, trong khi tôm sú giảm nhẹ 3,27% do áp lực cạnh tranh ngày càng lớn ở phân khúc truyền thống.
Theo các báo cáo từ Bộ Nông – Lâm – Ngư nghiệp Nhật Bản (MAFF) và Cơ quan Thủy sản Nhật Bản (JFA), ngành thủy sản nước này đang trải qua giai đoạn “tái cấu trúc” sâu sắc. Tỷ lệ tự cung chỉ còn 59% và không có dấu hiệu phục hồi. Tiêu thụ bình quân đầu người tiếp tục giảm, hiện chỉ còn 23,2 kg/năm – mức thấp của nhiều thập kỷ. Nhật Bản vì vậy phải duy trì nhập khẩu hơn 20 tỷ USD thủy sản mỗi năm để bảo đảm nguồn cung.
Trong bối cảnh sức mua yếu, người tiêu dùng Nhật chuyển sang ưu tiên nhóm sản phẩm giá hợp lý, độ tin cậy cao và tiện lợi chế biến. Điều này lý giải sự tăng trưởng mạnh của các loại cá biển phổ thông như cá nục, cá thu, cá trích – nhóm sản phẩm mà Việt Nam có lợi thế lớn. Đồng thời, hệ thống bán lẻ Nhật ngày càng siết chặt tiêu chuẩn bền vững như ASC, MSC và yêu cầu truy xuất nguồn gốc, khiến nhà cung cấp buộc phải nâng cấp toàn diện quy trình sản xuất và chế biến.
Trong bối cảnh nhu cầu tổng thể của Nhật Bản khó tăng mạnh, cơ hội của Việt Nam lại đến từ sự dịch chuyển trong cấu trúc thị trường. Việt Nam có ưu thế về nguồn cá biển đại chúng, phù hợp phân khúc sản phẩm đang tăng trưởng. Tôm chân trắng vẫn giữ sức cạnh tranh nhờ chất lượng ổn định và quy mô sản xuất lớn. Năng lực chế biến sâu là “lợi khí” giúp doanh nghiệp Việt Nam nổi bật so với nhiều đối thủ khu vực, nhất là khi thị trường Nhật ưu tiên sản phẩm tiện lợi và chế biến sẵn.
Một lợi thế quan trọng khác là mối quan hệ lâu dài và mức độ tin cậy cao mà các doanh nghiệp Việt Nam đã xây dựng trong nhiều năm với các nhà nhập khẩu Nhật Bản những đối tác luôn coi trọng tính ổn định.
Dẫu vậy, thị trường Nhật vẫn đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe. Sự cạnh tranh từ Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ và Trung Quốc tiếp tục gia tăng, đặc biệt trong nhóm tôm và cá biển giá rẻ. Tiêu chuẩn kiểm soát dư lượng và an toàn thực phẩm cực kỳ nghiêm ngặt, chỉ cần một vài lô hàng vi phạm có thể khiến toàn ngành chịu kiểm soát chặt hơn. Đồng Yên suy yếu cũng tạo áp lực ép giá và thu hẹp lợi nhuận của nhà cung cấp. Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng bền vững buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào chứng nhận và sản xuất xanh nếu muốn duy trì vị thế.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản VASEP nhận định, dù đối mặt nhiều thách thức, kết quả 10 tháng qua cho thấy sức bật đáng ghi nhận của thủy sản Việt Nam tại Nhật Bản. Khi người tiêu dùng Nhật hướng tới sản phẩm tiện lợi, giá hợp lý và an toàn, Việt Nam đang ở đúng vị trí để nắm bắt phân khúc này.
Trong thời gian tới, các doanh nghiệp cần tập trung phát triển sản phẩm giá trị gia tăng, nâng cao chất lượng gắn với chứng nhận bền vững, mở rộng nguồn cung cá biển phổ thông và duy trì tuyệt đối tính ổn định trong chất lượng, yếu tố được thị trường Nhật coi là quan trọng nhất.
Nếu tận dụng tốt xu hướng dịch chuyển của thị trường, thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể gia tăng thị phần và củng cố vị thế tại Nhật Bản thị trường giàu tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức bậc nhất thế giới.
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong 10 tháng đầu năm 2025 ghi nhận bước tiến quan trọng, đạt hơn 9,5 tỷ USD, tăng 15% so với cùng kỳ. Kết quả này cho thấy sự nỗ lực bền bỉ của ngành trong bối cảnh thị trường nhiều biến động, đặc biệt là các cú sốc chính sách từ thị trường Mỹ. Dù quý 3 bắt đầu xuất hiện dấu hiệu chững lại do ảnh hưởng của thuế đối ứng, các nhóm sản phẩm chủ lực vẫn duy trì được sức bật tốt và tạo nền tảng để xuất khẩu cả năm cán mốc 11 tỷ USD.
Hà Linh