Tầm ảnh hưởng và mục tiêu rộng lớn
Với quyết định số 2371/QĐ-TTg ngày 27.10.2025, Chính phủ chính thức phê duyệt Đề án “Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến năm 2045”, mở ra lộ trình dài hạn nhằm biến tiếng Anh từ môn học ngoại ngữ thành công cụ giảng dạy và giao tiếp phổ biến trong toàn bộ hệ thống giáo dục.
Theo đó, tiếng Anh sẽ được sử dụng rộng rãi, thường xuyên và hiệu quả trong dạy học, giao tiếp, quản lý và các hoạt động giáo dục của nhà trường, hình thành hệ sinh thái sử dụng tiếng Anh trong các cơ sở giáo dục từ mức độ 1 đến mức độ 3.
Mục tiêu không chỉ dành riêng cho môn tiếng Anh mà hướng tới việc sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ giảng dạy một số môn học khác, giao tiếp và quản trị trong nhà trường. Quy mô triển khai của đề án rất lớn, tác động trực tiếp tới hàng chục triệu người học, giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục.
Học sinh tại TP.HCM-Ảnh: Nguyễn Tuyết
Điều này có nghĩa là hệ thống giáo dục từ mầm non, phổ thông đến giáo dục nghề nghiệp và đại học sẽ bước vào một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ: học sinh không chỉ học tiếng Anh như một ngoại ngữ mà “học bằng tiếng Anh”. Mức độ 1, 2 và 3 để đánh giá các trường học theo môi trường sử dụng tiếng Anh được xác định rõ, từ việc học tiếng Anh thông thường (mức 1), tới việc dạy các môn học bằng tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh trong toàn bộ các hoạt động trường học (mức 3).
Với gần 30 triệu học sinh sinh viên cùng hàng triệu giáo viên và cán bộ quản lý bị ảnh hưởng, đây là bước đi có tính chất “đổi game” của giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Khó khăn lớn nhất là về nhân lực
Dù tầm nhìn rõ ràng và mục tiêu lớn, khó khăn nhất và cần tập trung chuẩn bị nhất vẫn là đội ngũ giáo viên và khả năng triển khai đồng bộ.
Theo Nghị định 222/2025 của Chính phủ, để tham gia dạy và học bằng tiếng nước ngoài, thầy cô ở tiểu học và THCS phải đạt trình độ bậc 4/6 trở lên theo khung năng lực của Việt Nam, tương đương B2. Với cấp THPT, yêu cầu là bậc 5/6, tương đương C1.
GS Huỳnh Văn Sơn, Hiệu trưởng trường Đại học Sư phạm TP.HCM, cho rằng cần khảo sát lực lượng giáo viên ngoại ngữ. Theo ông, nguồn nhân lực và công nghệ hiện nay có thể đáp ứng nhu cầu của ngành nếu kế hoạch được tổ chức và khai thác hợp lý.
Trao đổi với Một Thế Giới, thầy Nguyễn Hữu Danh, Tổng giám thị Trường Thanh Bình (TP.HCM), cho rằng để tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, cần có lộ trình và giải pháp rõ ràng. Trọng tâm là xây dựng đội ngũ giáo viên đủ năng lực tiếng Anh, không chỉ cho môn tiếng Anh mà còn cho nhiều môn học khác. Lực lượng này cần được đào tạo bài bản trong nước hoặc thông qua các chương trình bồi dưỡng ở nước ngoài.
Theo thầy Danh, việc thu hút chuyên gia giáo dục quốc tế là hướng đi khả thi nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo môi trường giao lưu, học hỏi giữa giáo viên trong nước và nước ngoài. Để làm được điều đó, cần cơ chế thông thoáng về cấp thị thực và giấy phép hành nghề. Nên thí điểm giảng dạy một số môn học bằng tiếng Anh tại các trường đủ điều kiện, trước khi nhân rộng trên toàn quốc. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM nên đi đầu trong việc triển khai, trước hết ở các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh.
Thứ trưởng Bộ GD-ĐT Phạm Ngọc Thưởng nhìn nhận thể chế và đào tạo giáo viên là hai yếu tố then chốt trong nhóm 8 giải pháp lớn của đề án. Ông đánh giá việc đổi mới chương trình đào tạo giáo viên, có chính sách đãi ngộ thỏa đáng, nhất là với những giáo viên vừa dạy tiếng Anh, vừa dùng ngôn ngữ này để dạy các môn khoa học, là yêu cầu cấp thiết.
Theo đó, bài toán đội ngũ giáo viên không chỉ là số lượng mà còn là chuẩn năng lực ngoại ngữ, phương pháp dạy, khả năng dạy bằng tiếng Anh hoặc dạy song ngữ. Các địa phương vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số đang đặc biệt thiếu trầm trọng giáo viên tiếng Anh và đội ngũ hỗ trợ, khiến việc triển khai đồng đều gặp nhiều thách thức.
Nếu chỉ tăng số lượng giáo viên mà không đồng bộ về chuẩn đầu ra và môi trường học tập thì hiệu quả sẽ không như kỳ vọng. Chưa kể, giáo viên của các môn khác ngoài tiếng Anh cũng phải được đào tạo để giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc hỗ trợ học sinh sử dụng tiếng Anh trong học tập.
Tuyển dụng giáo viên nước ngoài và nhu cầu biên chế
Trước thực trạng thiếu hụt giáo viên tiếng Anh đủ năng lực, việc cho phép tuyển dụng giáo viên nước ngoài tại trường công lập được xem là một trong các giải pháp cần cân nhắc. Việc này sẽ cung cấp môi trường tiếng Anh thực tiễn hơn cho học sinh và giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng và tạo động lực cho toàn hệ thống.
Tuy nhiên, triển khai chính sách này đòi hỏi điều chỉnh khung pháp lý về tuyển dụng giáo viên người nước ngoài, cấp phép hành nghề, kiểm định chất lượng phù hợp với chương trình giáo dục quốc dân. Đồng thời, nhà trường cần tạo cơ chế hỗ trợ đồng bộ như học liệu song ngữ, thiết bị công nghệ, đào tạo đồng nghiệp và phụ huynh.
Đề án “Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” mở ra cơ hội lớn cho nền giáo dục Việt Nam
Về nhu cầu biên chế giáo viên tiếng Anh, riêng ở cấp mầm non và tiểu học cần thêm khoảng 22.000 biên chế (12.000 mầm non + gần 10.000 tiểu học) để triển khai giai đoạn đầu. Bên cạnh đó, bồi dưỡng nâng cao cho khoảng 200.000 giáo viên trong toàn hệ thống đến năm 2035 được xem là mục tiêu đào tạo lớn, nhằm đáp ứng cả về số lượng lẫn chất lượng.
Như vậy, ngoài việc tuyển bổ sung, việc phát triển năng lực giáo viên hiện có là vô cùng thiết yếu, việc này đòi hỏi ngân sách, cơ chế, chính sách đãi ngộ và khuyến khích thích đáng, đặc biệt ở khu vực còn khó khăn.
Thách thức triển khai theo vùng miền và cấp học
Việc đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai đòi hỏi triển khai đồng bộ trên các cấp học từ mầm non, phổ thông đến đại học và cần tính đến đặc thù vùng miền.
Ở cấp mầm non, mục tiêu là giúp trẻ làm quen với tiếng Anh, phát triển năng lực giao tiếp bằng tiếng Anh để chuẩn bị cho phổ thông. Ở phổ thông, học sinh sẽ học môn tiếng Anh từ sớm hơn (như lớp 1) và dần sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động học tập và giao tiếp. Ở giáo dục đại học và nghề nghiệp, việc sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy học phần, mô-đun hoặc chương trình quốc tế là bước tiếp theo.
Tại vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số, thực trạng còn nhiều khó khăn: tiếng Việt chưa chắc thuận lợi, giáo viên thiếu, thiết bị thiếu, điều kiện học tập hạn chế. Thầy Nguyễn Hữu Danh, Tổng giám thị Trường Thanh Bình (TP.HCM) cũng đặt câu hỏi: “Nếu đưa chương trình này vào, chúng ta sẽ cung cấp những hỗ trợ ra sao để các em học sinh từ vùng núi, vùng sâu và vùng xa có thể hiểu bài học và theo kịp bạn bè đồng trang lứa?”.
Do đó, lộ trình được chuyên gia đề xuất là: thí điểm trước tại những địa phương điều kiện tốt, rồi nhân rộng; xây dựng “mũi nhọn” phát triển trước rồi chuyển dần tới vùng khó khăn, tránh thực hiện dàn trải, không có điều kiện đồng bộ.
Cơ hội và kỳ vọng lâu dài
Đề án “Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” mở ra cơ hội lớn cho nền giáo dục Việt Nam: tăng cường năng lực ngoại ngữ, phát triển môi trường học tập toàn cầu, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế của học sinh, sinh viên và nguồn nhân lực.
Tuy nhiên, thành công của đề án phụ thuộc rất lớn vào việc chuẩn bị đồng bộ: đội ngũ giáo viên đủ chuẩn và năng lực, chính sách tuyển dụng và đãi ngộ giáo viên nước ngoài phù hợp, cơ sở vật chất, học liệu hiện đại, ứng dụng công nghệ, trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các địa bàn vùng khó khăn.
Nhân lực và triển khai chính sách là chìa khóa đầu tiên. Nếu các điều kiện được đáp ứng, hàng chục triệu người học sẽ tiếp cận môi trường giáo dục sử dụng tiếng Anh một cách thực chất từ “học tiếng Anh” tới “học bằng tiếng Anh” và qua đó góp phần xây dựng thế hệ công dân toàn cầu của Việt Nam.
Đề án được kỳ vọng tới năm 2045 sẽ hoàn thiện và nâng cao, đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ sử dụng rộng rãi trong hoạt động giáo dục ở mọi cấp học, mọi vùng miền, hướng tới mục tiêu hội nhập và phát triển bền vững.
Nguyễn Tuyết