Bài toán nan giải khi học sinh "nghiện" TikTok và YouTube Shorts
Hiện nay, sự bùng nổ của các nền tảng TikTok và YouTube Shorts (video ngắn) đang đặt ra nhiều câu hỏi lớn cho xã hội. Bên cạnh những giá trị tích cực như giúp người dùng tiếp cận tri thức nhanh chóng, tạo môi trường sáng tạo, kết nối và giải trí, thì mặt trái của nó cũng ngày càng bộc lộ rõ. Không ít nội dung có tính giật gân, độc hại, sai lệch thông tin hoặc ảnh hưởng đến chuẩn mực đạo đức, văn hóa đã len lỏi đến mọi ngóc ngách đời sống, đặc biệt tác động mạnh tới giới trẻ. Thậm chí, nhiều bạn trẻ bị "nghiện" lướt TikTok và YouTube Shorts đến nỗi ngốn hết thời gian nhàn rỗi và cả thời gian học tập, phát triển.
Từ đó, xuất hiện cuộc tranh luận: nên cấm, hạn chế, hay cần cơ chế kiểm duyệt và quản lý chặt chẽ hơn để bảo vệ lợi ích cộng đồng, đồng thời vẫn khuyến khích sự sáng tạo và phát triển trên môi trường số. Đây không chỉ là câu chuyện của một quốc gia, mà đã trở thành bài toán toàn cầu, gắn liền với trách nhiệm quản lý nhà nước, sự tự giác của doanh nghiệp và ý thức của mỗi người dùng.
Cơ sở pháp lý: Có luật nhưng khó “đuổi kịp” tốc độ lan truyền TikTok và YouTube Shorts
Về mặt pháp lý, Việt Nam đã có hệ thống quy định điều chỉnh nội dung trên mạng: Luật An toàn thông tin mạng (2015), Luật An ninh mạng (2018), Luật Báo chí (2016) cùng các nghị định quản lý thông tin điện tử. Những văn bản này cho phép cơ quan chức năng xử lý, yêu cầu gỡ bỏ hoặc chặn truy cập đối với nội dung vi phạm.
Ngoài ra, Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng; cùng Nghị định 15/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; cũng quy định rõ trách nhiệm của cá nhân và tổ chức.
Tuy nhiên, hầu hết biện pháp này mang tính hậu kiểm. Trong khi đó, một video độc hại có thể đạt hàng trăm nghìn lượt xem chỉ trong vài phút, khiến việc xử lý theo quy trình truyền thống trở nên chậm trễ. Nói cách khác, luật có nhưng chưa đủ để đối phó với tốc độ lan truyền của nội dung độc hại trên video ngắn.
TikTok và YouTube Shorts. Ảnh minh họa: gettyimages.
TikTok và YouTube Shorts ra đời để phục vụ nhu cầu giải trí ngắn gọn, tiện lợi. Chỉ vài năm, hai nền tảng này đã thu hút hàng trăm triệu người dùng toàn cầu, trong đó có hàng chục triệu người tại Việt Nam. Lợi thế của video ngắn là dễ tiếp cận, hấp dẫn, nhanh chóng lan tỏa thông điệp.
Nhưng chính ưu điểm đó lại biến thành “con dao hai lưỡi”. Thuật toán gợi ý nội dung khiến video giật gân, gây sốc, phản cảm dễ được lan truyền hơn video mang tính giáo dục hay sáng tạo lành mạnh. Bộ Thông tin và Truyền thông từng chỉ ra rằng, TikTok tại Việt Nam tồn tại 6 nhóm vi phạm điển hình, trong đó có tin giả, quảng cáo sai sự thật, hình ảnh phản cảm, nội dung bạo lực.
YouTube cũng không ngoại lệ. Tháng 7/2025, hãng này thông báo sẽ siết chặt kiểm duyệt nội dung do AI tạo ra kém chất lượng, sau khi nhiều báo cáo cho thấy lượng video “rác” tăng mạnh, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Cấm hay quản lý TikTok và YouTube Shorts?
Không chỉ ở Việt Nam, trên thế giới cũng phải đối mặt với những thách thức và tình trạng tương tự về sự phát triển TikTok và YouTube Shorts, mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau.
Tại Ấn Độ, năm 2020 đã thẳng tay cấm TikTok, viện dẫn lý do an ninh và lo ngại ảnh hưởng văn hóa. Lệnh cấm này khiến hàng trăm triệu người dùng mất quyền truy cập ngay lập tức.
Việc áp dụng Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act – DSA) tại Liên minh châu Âu (EU) yêu cầu nền tảng phải gỡ bỏ nội dung vi phạm trong thời gian ngắn, nếu không sẽ chịu phạt nặng. Đây là cách siết trách nhiệm trực tiếp lên doanh nghiệp công nghệ.
Trong khi đó, Quốc hội Hoa Kỳ cũng nhiều lần chất vấn các lãnh đạo TikTok, Meta, Google, yêu cầu họ phải chịu trách nhiệm về nội dung độc hại, đặc biệt những nội dung gây nguy hại cho trẻ em. Mỹ chưa cấm, nhưng áp lực pháp lý ngày càng lớn.
Nhìn chung, xu hướng quốc tế thiên về tăng cường kiểm duyệt và trách nhiệm giải trình, thay vì cấm triệt để. Bởi cấm không chỉ khó khả thi mà còn ảnh hưởng đến quyền tự do biểu đạt và sáng tạo.
Ở Việt Nam, việc “cấm tuyệt đối” nội dung độc hại trên video ngắn gần như bất khả thi, bởi khái niệm “độc hại” có thể gây tranh cãi, và việc kiểm soát toàn diện là không khả thi về mặt công nghệ. Trong khi đó, nếu để tự do hoàn toàn thì nguy cơ lan tràn nội dung xấu độc là hiện hữu.
Các cơ quan chức năng đã xử phạt nhiều trường hợp tung tin giả, làm clip nhảm phản cảm. Tuy nhiên, những biện pháp này vẫn chủ yếu xử lý hậu quả, chưa ngăn chặn được dòng chảy video độc hại ngay từ đầu. Các thuật toán của TikTok, YouTube thường ưu tiên “nội dung sốc” vì dễ hút tương tác, khiến tình trạng càng trầm trọng.
Đối tượng chịu ảnh hưởng nhiều nhất chính là thanh thiếu niên. Với thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình từ 3–5 giờ mỗi ngày, học sinh dễ bị dẫn dắt bởi trào lưu nguy hiểm. Một số vụ việc học sinh bắt chước thử thách trên TikTok đã dẫn đến hậu quả đáng tiếc, cho thấy hệ lụy của việc thiếu kiểm soát.
Một sự kiểm duyệt thông minh, không cực đoan là xu hướng các nhà quản lý cần đưa ra để giải quyết bài toán nan giải này. Trong đó, cần đồng bộ nhiều giải pháp từ xây dựng bộ tiêu chí cụ thể (phân biệt rõ ràng về nội dung độc hại trên video ngắn, phân loại theo mức độ: phản cảm, bạo lực, xuyên tạc, quảng cáo sai sự thật)... để nền tảng có căn cứ xử lý.
Về phía nhà phát triển TikTok và YouTube Shorts cũng cần được yêu cầu minh bạch thuật toán, theo đó, TikTok, YouTube cần công khai cách thức đề xuất nội dung, tránh tình trạng đẩy mạnh clip giật gân chỉ để tăng lượt xem. Việc minh bạch sẽ giúp kiểm soát tốt hơn và tăng niềm tin của xã hội.
Nếu không thể cấm, có những giải pháp nào cùng sống với TikTok và YouTube Shorts?
Hiện nay, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có thể hỗ trợ phát hiện sớm video chứa hình ảnh, âm thanh vi phạm, sau đó con người thẩm định cuối cùng. Mô hình “AI + con người” sẽ giúp phản ứng nhanh hơn.
Biện pháp không thể thiếu là tuyên truyền và giáo dục kỹ năng số cho người dùng. Không chỉ siết nền tảng, cần nâng cao “miễn dịch số” của người dùng. Trường học, phụ huynh và xã hội cần trang bị kỹ năng đánh giá nội dung, biết cách báo cáo vi phạm, tránh bị cuốn theo “trend độc hại”.
Vì nền tảng xuyên biên giới, Việt Nam nên đẩy mạnh hợp tác quốc tế về quản lý nội dung số, cùng chia sẻ dữ liệu và kinh nghiệm kiểm duyệt, tương tự như EU đang làm với DSA.
Câu chuyện TikTok và YouTube Shorts không đơn thuần là vấn đề công nghệ, mà là bài toán chính sách xã hội. Nếu quá lỏng lẻo, xã hội phải gánh hậu quả của những thế hệ trẻ bị ảnh hưởng tiêu cực. Nếu quá cứng rắn, nguy cơ bóp nghẹt sáng tạo và tự do biểu đạt.
Vì vậy, hướng đi khả thi nhất là kiểm duyệt thông minh, minh bạch và có trách nhiệm. Với hệ thống pháp luật hoàn thiện, công nghệ giám sát hiện đại, và sự tham gia chủ động của người dân, video ngắn có thể trở thành công cụ lan tỏa tri thức, chứ không phải kênh phát tán độc hại.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, việc kiểm soát nội dung trên nền tảng video ngắn không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan quản lý, mà còn là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Đó cũng chính là cách để biến “giặc độc hại” trên không gian mạng thành động lực nâng cao văn hóa số và xây dựng xã hội học tập lành mạnh.
Quang Minh