Tín chỉ carbon rừng – Cơ hội từ tài nguyên vô hình
Tín chỉ carbon rừng là một phần trong bức tranh toàn cầu chống biến đổi khí hậu. Với việc cắt giảm phát thải ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt ở các ngành công nghiệp nặng, tín chỉ carbon đang được xem là giải pháp "bù đắp" thông minh. Trong đó, rừng – nhờ khả năng hấp thụ CO₂ tự nhiên – trở thành "cỗ máy lọc khí" sống động, có thể quy đổi thành đơn vị giá trị tài chính.
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
Không giống như các sản phẩm truyền thống, tín chỉ carbon rừng là loại tài sản vô hình nhưng có thể được đo đếm, chứng nhận và giao dịch trên các sàn giao dịch carbon toàn cầu. Hiện nay, giá tín chỉ carbon rừng dao động từ 5–20 USD/tấn CO₂, nhưng có thể cao hơn với các dự án đạt tiêu chuẩn quốc tế và chứng minh được tính bổ sung (additionality) – tức khả năng hấp thụ carbon vượt trội so với hiện trạng.
Tại Việt Nam, vùng Bắc Trung Bộ là nơi đầu tiên thực hiện thí điểm bán tín chỉ carbon rừng với sự hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới. Đây được xem là bước đi quan trọng trong việc định giá dịch vụ hệ sinh thái rừng.
Ngoài giá trị kinh tế, tín chỉ carbon rừng còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, giữ đất, giữ nước và ổn định sinh kế cho hàng triệu người dân sống gần rừng. Nhiều dự án quốc tế tại Việt Nam như UN-REDD hay JICA đã chứng minh mô hình bảo tồn đi kèm sinh kế bền vững có thể hoạt động hiệu quả.
Song, cơ hội chỉ thật sự trở thành hiện thực khi Việt Nam xây dựng được hệ thống quản lý rừng chính xác, minh bạch và được quốc tế công nhận. Điều này đòi hỏi nỗ lực liên ngành giữa nông nghiệp, môi trường, khoa học công nghệ và tài chính. Trong đó, ngành lâm nghiệp cần chuyển dịch từ tư duy khai thác sang phát triển rừng như một loại "tài sản hấp thụ carbon" có giá trị lâu dài.
Việt Nam có hơn 14,7 triệu ha đất lâm nghiệp, trong đó khoảng 10 triệu ha là rừng tự nhiên. Nếu 1/3 trong số này đủ điều kiện cấp tín chỉ carbon, đây sẽ là nguồn lực xanh khổng lồ, không chỉ hỗ trợ ngân sách mà còn giúp nước ta tiến gần hơn đến các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Thị trường carbon – Bệ phóng hay thách thức?
Trong bối cảnh quốc tế đang dịch chuyển mạnh mẽ sang kinh tế carbon thấp, thị trường carbon được xem là công cụ điều tiết phát thải hiệu quả. Tuy nhiên, với Việt Nam – quốc gia mới bắt đầu tiếp cận cơ chế này – hành trình thiết lập thị trường còn nhiều ngổn ngang.
Trước tiên là vấn đề pháp lý. Dù Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Luật Bảo vệ môi trường 2020 đã đề cập tới cơ chế tín chỉ carbon và thị trường carbon nội địa, nhưng khung chi tiết, đặc biệt là quy trình đo đạc, giám sát và xác minh tín chỉ (MRV), vẫn đang trong giai đoạn xây dựng. Việc thiếu chuẩn hóa khiến các doanh nghiệp khó lòng tham gia nghiêm túc hoặc đầu tư dài hạn vào rừng.
Thêm vào đó, thị trường carbon quốc tế đang có xu hướng phân hóa. Một số thị trường chỉ công nhận tín chỉ từ các tiêu chuẩn cụ thể như Verra, Gold Standard hoặc chương trình Art Trees. Điều này buộc các dự án tại Việt Nam phải đạt chuẩn quốc tế nếu muốn "xuất khẩu tín chỉ", trong khi chi phí chứng nhận, thẩm định và kiểm toán độc lập rất lớn – từ vài trăm nghìn đến hàng triệu USD cho mỗi chu kỳ.
Về hạ tầng công nghệ, việc theo dõi biến động rừng, đo đếm sinh khối, ước lượng hấp thụ CO₂ đòi hỏi dữ liệu vệ tinh, cảm biến và AI phân tích – những yếu tố vẫn còn thiếu tại nhiều địa phương. Ngay cả hệ thống dữ liệu rừng của Việt Nam, do Tổng cục Lâm nghiệp xây dựng, cũng mới chỉ dừng ở cấp thống kê, chưa đủ chi tiết để phục vụ giao dịch tín chỉ.
Về năng lực con người, nhiều tỉnh có rừng – nơi tập trung tài sản carbon tiềm năng – vẫn thiếu cán bộ chuyên môn hiểu biết sâu về cơ chế thị trường carbon, chưa kể năng lực thương thảo với đối tác quốc tế gần như bằng 0. Điều này khiến khả năng bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng còn hạn chế.
Một thách thức khác là chia sẻ lợi ích. Ai là người sở hữu tín chỉ carbon – Nhà nước, cộng đồng, hay doanh nghiệp đầu tư trồng rừng? Cách chia sẻ thế nào để công bằng, không gây xung đột lợi ích? Hiện chưa có quy định rõ ràng, khiến nhiều địa phương lúng túng trong đàm phán với nhà đầu tư.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng, nếu tháo gỡ được các nút thắt này, thị trường carbon sẽ trở thành đòn bẩy quan trọng để Việt Nam vừa giảm phát thải, vừa thu hút vốn đầu tư xanh. Các công ty xuất khẩu lớn như dệt may, da giày, gỗ đang chịu sức ép đo lường phát thải và chứng minh hành động khí hậu từ khách hàng châu Âu, Mỹ, Nhật. Việc chủ động tham gia thị trường carbon sẽ giúp họ không bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong tương lai gần, Việt Nam hoàn toàn có thể là trung tâm cung cấp tín chỉ carbon rừng cho khu vực, với điều kiện là xây dựng được lòng tin thông qua minh bạch dữ liệu, chuẩn hóa quy trình và phân phối lợi ích công bằng.
Tín chỉ carbon rừng là cơ hội hiếm có để Việt Nam biến tài nguyên sinh thái thành giá trị kinh tế bền vững. Đây không chỉ là câu chuyện môi trường, mà là chiến lược kinh tế mới trong thời đại carbon thấp.
Để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần tầm nhìn dài hạn, sự phối hợp liên ngành, và đặc biệt là đầu tư vào năng lực địa phương – nơi giữ vai trò then chốt trong bảo vệ và phục hồi rừng. Nếu làm tốt, rừng Việt Nam không chỉ xanh về sinh thái, mà còn "xanh" cả về nguồn thu, trở thành tài sản chiến lược trong kỷ nguyên phát triển bền vững.
Bích Ngọc