'Tôi là người Việt Nam'

'Tôi là người Việt Nam'
8 giờ trướcBài gốc
“Tôi là ai? Tôi làm gì ở nơi này? Tôi phải làm thế nào?”
GS Nguyễn Nhật Nguyên, công tác tại Viện Kinh doanh Rouen, trực thuộc Đại học đa ngành Rouen Normandy (Pháp) cho biết, toàn bộ hành trình của anh, từ những ngày đầu ở Việt Nam cho đến khi trở thành một giáo sư tại Pháp, được định hình và dẫn dắt bởi 3 câu hỏi lớn mang tính hiện sinh.
Câu hỏi thứ nhất: Tôi là ai? - chúng nảy sinh từ những xung đột văn hóa, những khủng hoảng căn tính và trở thành động lực để anh không chỉ tìm ra con đường cho riêng mình mà còn xác lập một sứ mệnh lớn hơn.
“Câu hỏi này đã theo tôi từ thuở bé. Xuất thân từ một gia đình trí thức nghèo, sống trong khu lao động nhưng lại học chung với các bạn nhà có điều kiện, tôi đã phải đối mặt với lựa chọn để thích nghi giữa hai môi trường văn hóa: lao động chân tay và lao động trí thức. Xung đột đó tiếp tục khi lên đại học, là sự đối lập giữa sinh viên tỉnh lẻ và sinh viên thành phố và lên đến đỉnh điểm khi tôi đến Pháp, trở thành một người nhập cư, giữa dòng người bản địa”, anh Nguyên chia sẻ.
Anh Nguyên cho biết, những xung đột liên tiếp này gây ra cho anh những cuộc khủng hoảng hiện sinh, nhưng cũng chính nó đã thôi thúc anh biến trải nghiệm của mình thành đề tài nghiên cứu. “Tôi bắt đầu sự nghiệp học thuật bằng việc nghiên cứu về khủng hoảng căn tính của giới trẻ Việt Nam sau đổi mới. Tôi nhận ra rằng sự thay đổi quá nhanh của xã hội đã tạo ra một thế hệ phải đối mặt với việc lựa chọn giữa lối sống hiện đại phương Tây và nề nếp truyền thống. Từ đó, tôi phát hiện ra “chiến lược lai ghép văn hóa”: các bạn trẻ thể hiện sự hiện đại ở môi trường chuyên nghiệp, nhưng khi về nhà với gia đình lại quay về với lối sống truyền thống. Từ nghiên cứu đó, tôi học được chiến lược cho chính mình: về bản chất, tôi là người Việt Nam, nhưng trong giao tiếp xã hội, tôi sẽ học cách giao tiếp và suy nghĩ như người bản xứ”, anh Nguyên chia sẻ.
Câu hỏi thứ hai - Tôi làm gì ở nơi này? - “Câu hỏi này trở nên rõ ràng khi tôi đối mặt với sự thờ ơ của giới học thuật phương Tây. Khi tôi đề xuất nghiên cứu về K-pop ở Việt Nam, các giáo sư Pháp cho rằng đó chỉ là sản phẩm đạo nhái và thị trường Việt Nam quá nhỏ để bàn một cách khoa học. Sự xem nhẹ đó không làm tôi nản lòng, mà ngược lại, nó cho tôi một câu trả lời chắc chắn. Tôi có một niềm tin vững chắc về việc chứng minh họ đã sai”, GS Nguyên nói.
GS Nguyên quyết định dùng chính triết học phương Đông, đặc biệt là Thiền tông, làm lăng kính để diễn giải lại các lý thuyết phương Tây, chỉ ra những điểm mù và sự sai lệch trong góc nhìn của họ về văn hóa phương Đông. Công trình nghiên cứu tiến sĩ của anh đã thành công, không chỉ thuyết phục được các vị giáo sư mà còn giúp anh nhận ra sứ mệnh của mình.
“Tôi chọn đưa ra tiếng nói về văn hóa của người dân ở những nước đang phát triển đến với phương Tây. Đồng thời, tôi cũng đã ra sức chỉnh lại cách nhìn sai lệch của giới học thuật phương Tây về phương Đông nói chung và về Việt Nam nói riêng”, anh chia sẻ.
Câu hỏi thứ ba: Tôi phải làm thế nào? - Anh Nguyên cho biết, câu hỏi này xuất hiện khi anh bước vào môi trường làm việc tại Pháp. Một đồng nghiệp khuyên anh rằng, để sống sót, anh nên “hành xử như một người châu Á”, ngoan ngoãn, không phản kháng. “Tôi đã nghe lời, nhưng chỉ một nửa. Tôi không phản kháng bằng lời nói, nhưng dùng các công trình khoa học và các buổi hội thảo để thể hiện tiếng nói của mình”, anh bật mí.
Đồng thời, anh quyết định đối mặt trực diện bằng cách tham gia một trong những kỳ thi công chức khó nhất nước Pháp. Sau hơn 6 tháng với 4 vòng thi, anh đã trở thành người Việt Nam đầu tiên đỗ kỳ thi này, chứng minh rằng mình có thể cạnh tranh sòng phẳng trên chính lĩnh vực của họ. “Toàn bộ hành trình đó giúp tôi nhận ra rằng tri thức không chỉ để hiểu biết. Nó là một công cụ để khẳng định một vị thế”, anh nói.
GS Nguyên chia sẻ, để vượt qua tất cả những khó khăn, áp lực, anh luôn tìm về sự bình tĩnh trong triết lý của Phật hoàng Trần Nhân Tông, một “kim chỉ nam” giúp anh đối diện với mọi hoàn cảnh. Đó là lời dạy: “Cư trần lạc đạo thả tùy duyên, cơ tắc san hề, uốn tắc miên” (ở đời vui với đạo hãy thuận theo duyên, đói thì ăn, mệt thì ngủ).
“Nghĩa là, trong bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta cần giữ sự bình tĩnh để có thể đối phó với khủng hoảng. Hành trình của tôi là hành trình trả lời 3 câu hỏi đó, là sự lựa chọn để đóng góp cho cộng đồng học thuật, cho quê hương và để giúp người Việt Nam được hiểu đúng hơn trên trường quốc tế”, anh chia sẻ.
Nguyễn Nhật Nguyên là một trong 13 người được phong Giáo sư cấp Quốc gia ngành Khoa học quản lý ở Pháp. (Ảnh trong bài: NVCC)
Kéo người trẻ Việt tiến về phía trước
Seoul vào một ngày thu, trong căn phòng họp nhỏ của Viện Công nghệ Sinh học và Y sinh Hanyang, TS. Nguyễn Thị Huyền Trang đứng trước hội đồng khoa học. Trên màn hình chiếu là đề cương nghiên cứu về bất bình đẳng trong chẩn đoán và điều trị ung thư tại Hàn Quốc, một ý tưởng đầy thách thức, đòi hỏi kết nối dữ liệu từ bệnh viện, bảo hiểm y tế đến những con số khô khan về “chỉ số thiếu thốn” do chính quyền địa phương quản lý.
Chưa kịp mừng vì đã trình bày trọn vẹn, chị nghe câu hỏi vang lên, thẳng thắn mà nhẹ nhàng: “Liệu dự án đa lĩnh vực như vậy có quá sức với em không”? Khoảnh khắc ấy khiến nữ tiến sĩ trẻ khựng lại. Nhưng chỉ một chút thôi. Bởi trong tay chị đã có hàng chục trang chuẩn bị chi tiết, những bảng dữ liệu được chính tay trích xuất và chuyển đổi từ tiếng Hàn sang tiếng Anh. Và quan trọng hơn, chị có niềm tin rằng khoa học chỉ có thể tiến xa khi nhiều ngành cùng nắm tay nhau.
“Thở phào khi hội đồng gật đầu đồng thuận. Tôi hiểu ra rằng, với nghiên cứu liên ngành, điều quý nhất không phải là một cái đầu giỏi nhất, mà là biết cách kết nối, chia sẻ và lắng nghe”, TS. Trang nhớ lại. Từ ý tưởng ấy, chị đã cùng các đồng nghiệp quốc tế chứng minh rằng yếu tố xã hội - kinh tế có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống còn của bệnh nhân ung thư. Nghiên cứu trở thành bằng chứng để xây dựng chính sách y tế công cộng công bằng hơn.
Với TS. Trần Tuấn Sang, chàng trai từng chật vật viết hồ sơ xin học bổng, nay là nghiên cứu viên tại Viện Công nghệ lượng tử và tiên tiến Queensland (Úc). Nhớ lại những ngày đầu bỡ ngỡ, Sang thấm thía rằng nếu có một bàn tay dẫn đường, con đường sẽ bớt gập ghềnh. Vì vậy, anh chọn trở thành người dẫn đường cho thế hệ sau: chia sẻ kinh nghiệm, viết hướng dẫn, thậm chí kèm cặp từng bạn trẻ trong việc nộp hồ sơ quốc tế. “Điều sinh viên Việt thiếu không phải trí tuệ, mà là kỹ năng mềm, tiếng Anh và sự tự tin khi bước ra thế giới. Tôi muốn góp phần lấp những khoảng trống đó”, anh nói. Vừa qua, Sang là người Việt duy nhất tại Úc nhận tài trợ toàn phần để tham dự Hội nghị Nobel Lindau 2025. Ở đó, giữa những buổi trò chuyện cùng các nhà khoa học đoạt Nobel, anh nhận ra rằng khoa học không lớn lên từ một phòng thí nghiệm khép kín, mà từ vô số kết nối bên tách cà phê, trong giờ thảo luận, hay đơn giản là cái bắt tay chân thành.
Trong dòng chảy tri thức toàn cầu, có những người giữ vai trò “bắc cầu” giữa trong và ngoài nước. PGS.TS. Ngô Quốc Hiển, hiện công tác tại Đại học Queen’s Belfast (Anh), là một trong số đó. Từng được mệnh danh là “người Việt tiên phong nghiên cứu công nghệ lõi 5G, 6G”, Hiển vẫn duy trì mối liên hệ bền chặt với Đại học Bách khoa Hà Nội. Anh không chỉ dẫn dắt sinh viên, hỗ trợ công bố quốc tế, mà còn đưa những công nghệ mạng mới nhất về Việt Nam, hướng tới ứng dụng thực tế vào năm 2030. “Các nhà khoa học thế giới luôn sẵn sàng hợp tác. Điều quan trọng là bạn có dám gõ cửa hay không. Và đôi khi, những người Việt ở nước ngoài có thể trở thành chiếc cầu đầu tiên để các bạn tìm đến cơ hội ấy”, PGS Hiển chia sẻ.
Đó còn là câu chuyện của TS Trần Quốc Thiện (ĐH Texas -Austin, Mỹ) giới thiệu công nghệ xi măng “xanh”, giảm 30% khí thải CO2 so với xi măng truyền thống, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng Việt Nam. Những sáng kiến ấy không chỉ mang giá trị khoa học, mà còn thể hiện khát vọng gắn tri thức toàn cầu với sự phát triển của quê hương. PGS.TS Đinh Ngọc Thạnh (GFI Group, Australia) chia sẻ về việc cùng đồng nghiệp xây dựng Bình dân học AI - Phổ cập AI nhằm trang bị kỹ năng cho hàng triệu thanh niên Việt Nam. Ông cũng tham gia phát triển PhD.Hub, hỗ trợ hàng chục nghìn sinh viên trong nước xin học bổng quốc tế.
Từ phòng họp ở Seoul, phòng thí nghiệm ở Adelaide, hội trường Nobel Lindau cho đến những dự án 6G ở Belfast, người ta thấy rõ một điểm chung: trí thức Việt không còn bước đi đơn độc. Họ đang nối dài những “giao lộ tri thức”, nơi các ngành, các quốc gia, các thế hệ cùng gặp gỡ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay bất bình đẳng xã hội ngày càng phức tạp, chỉ có một cách tiếp cận đa ngành, đa chiều mới có thể đưa ra lời giải. Và chính những trí thức Việt đang vươn mình ra thế giới, giữ mối liên kết bền chặt với quê hương, là minh chứng sống động cho sức mạnh của sự kết nối.
Nghiên cứu toàn cầu ngày càng trở nên kết nối hơn và các công nghệ như nền tảng trực tuyến và hội nghị ảo giúp việc kết nối với các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới trở nên dễ dàng hơn.
Miên Thảo
Nguồn Pháp Luật VN : https://baophapluat.vn/toi-la-nguoi-viet-nam.html