Liechtenstein dẫn đầu bảng xếp hạng. Quốc gia nhỏ nằm giữa dãy Alps này đã chuyển mình từ một xã hội nông nghiệp thành trung tâm công nghiệp dựa trên đổi mới sáng tạo. (Ảnh: AFP)
Tuy nhiên, GDP chỉ phản ánh quy mô nền kinh tế, chứ không cho thấy đầy đủ mức sống của người dân. Một nền kinh tế lớn vẫn có thể đi kèm với thu nhập và chất lượng sống thấp. Vì vậy, GDP bình quân đầu người điều chỉnh theo sức mua tương đương (PPP) được xem là thước đo phù hợp hơn, do đã tính đến quy mô dân số, mặt bằng giá và chi phí sinh hoạt, từ đó phản ánh sát thực hơn mức độ thịnh vượng.
Dựa trên ước tính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho năm 2025, dưới đây là 10 quốc gia giàu nhất thế giới xét theo GDP bình quân đầu người (PPP), cùng những yếu tố chính tạo nên sự thịnh vượng của họ (theo số liệu World Atlas).
Liechtenstein: 201.112 USD
Liechtenstein dẫn đầu bảng xếp hạng. Quốc gia nhỏ nằm giữa dãy Alps này đã chuyển mình từ một xã hội nông nghiệp thành trung tâm công nghiệp dựa trên đổi mới sáng tạo. Các lĩnh vực mũi nhọn gồm khai thác chính xác, máy móc chuyên dụng, thiết bị nha khoa và dịch vụ tài chính.
Sự ổn định kinh tế được củng cố nhờ quan hệ chặt chẽ với Thụy Sĩ, việc sử dụng đồng franc Thụy Sĩ và khả năng tiếp cận thị trường thông qua EEA và EFTA. Liechtenstein duy trì xếp hạng tín nhiệm AAA, tỷ lệ thất nghiệp thấp và đầu tư mạnh cho nghiên cứu - phát triển, dù dân số rất nhỏ.
Singapore: 156.969 USD
Hành trình vươn lên của Singapore từ một cảng nghèo thành trung tâm kinh doanh và công nghệ hàng đầu thế giới được xem là hình mẫu phát triển kinh tế. Kể từ năm 1965, quốc đảo này tập trung vào tăng trưởng dựa trên xuất khẩu, quản trị hiệu quả và giáo dục. Hiện nay, khai thác, tài chính, thương mại và dịch vụ số là các trụ cột kinh tế. Singapore đứng đầu Chỉ số Vốn nhân lực của Ngân hàng Thế giới và đi đầu trong các sáng kiến phát triển bền vững với Kế hoạch Xanh Singapore 2030.
Luxembourg: 152.395 USD
Nền kinh tế Luxembourg chủ yếu dựa vào dịch vụ tài chính, với hơn 5.000 tỷ euro tài sản được quản lý, đưa nước này trở thành trung tâm quỹ đầu tư lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ. Trọng tâm của Luxembourg là quản lý quỹ xuyên biên giới, ngân hàng tư nhân và bảo hiểm, thu hút dòng vốn quốc tế lớn. Sàn giao dịch xanh Luxembourg đã niêm yết hơn 1.000 tỷ euro trái phiếu bền vững, giúp quốc gia này trở thành trung tâm tài chính xanh hàng đầu EU.
Ireland: 147.878 USD
Tăng trưởng của Ireland gắn chặt với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các lĩnh vực công nghệ, dược phẩm và tài chính. Tư cách thành viên EU cùng lực lượng lao động có trình độ cao tiếp tục là động lực cho nền kinh tế. Dù lợi nhuận của các tập đoàn đa quốc gia khiến GDP bị “thổi phồng”, tiêu dùng trong nước và việc làm vẫn duy trì mức sống cao. Ngay cả khi sử dụng các chỉ số điều chỉnh như GNI, Ireland vẫn nằm trong nhóm quốc gia giàu nhất thế giới theo PPP.
Qatar: 122.283 USD
Trữ lượng khí tự nhiên khổng lồ và vị thế là một trong những nước xuất khẩu LNG hàng đầu thế giới tạo nền tảng cho sự giàu có của Qatar. Nguồn thu từ năng lượng được đầu tư vào hạ tầng, dịch vụ công và các quỹ đầu tư quốc gia quy mô lớn. Qatar đang mở rộng sang du lịch, giáo dục và ngân hàng theo Tầm nhìn Quốc gia Qatar 2030. Dự án mở rộng mỏ khí North Field được kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng trong nhiều năm tới.
Na Uy: 106.694 USD
Na Uy là nhà khai thác dầu khí lớn của Tây Âu và là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới, tạo nền tảng cho sự thịnh vượng quốc gia. Bên cạnh đó, nước này còn sở hữu nguồn tài nguyên dồi dào về thủy sản, rừng và khoáng sản.
Thay vì chi tiêu trực tiếp nguồn thu từ dầu mỏ, chính phủ Na Uy đưa gần như toàn bộ vào Quỹ Hưu trí Chính phủ Toàn cầu (GPFG) - quỹ đầu tư quốc gia lớn nhất thế giới, đạt giá trị hơn 2.000 tỷ USD vào năm 2025. Quy tắc tài khóa nghiêm ngặt chỉ cho phép sử dụng khoảng 3% giá trị quỹ mỗi năm, giúp ổn định kinh tế và bảo toàn của cải cho các thế hệ tương lai.
Thụy Sĩ: 97.659 USD
Sự giàu có của Thụy Sĩ dựa trên chính sách trung lập, thể chế ổn định và các ngành xuất khẩu có giá trị gia tăng cao. Những thế mạnh nổi bật gồm dược phẩm, công nghệ y tế, máy móc chính xác và đồng hồ cao cấp. Hệ thống tài chính hiện đại, minh bạch, lạm phát thấp cùng năng lực đổi mới mạnh mẽ giúp Thụy Sĩ luôn nằm trong nhóm quốc gia thịnh vượng nhất thế giới.
Brunei: 94.472 USD
Dân số nhỏ cùng nguồn thu lớn từ năng lượng giúp Brunei đạt mức thu nhập bình quân đầu người rất cao. Brunei Darussalam ghi nhận tăng trưởng kinh tế 4,2% trong năm 2024 - mức cao nhất kể từ năm 1999 - nhờ sự phục hồi mạnh của cả hoạt động dầu khí thượng nguồn và hạ nguồn, qua đó trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất ASEAN trong năm này.
Guyana: 94.189 USD
Guyana là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới hiện nay. Xếp thứ 9 trong danh sách, các phát hiện dầu khí ngoài khơi gần đây đã đưa quốc gia này từ nhóm thu nhập thấp trở thành nhà xuất khẩu năng lượng đáng kể. Tăng trưởng GDP mạnh, nợ công thấp và việc quản lý tài nguyên thông qua Quỹ Tài nguyên Thiên nhiên đang thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực.
Mỹ: 89.598 USD
Mỹ tiếp tục là nền kinh tế lớn nhất thế giới xét theo GDP danh nghĩa và nằm trong top 10 về GDP bình quân đầu người theo PPP. Sự thịnh vượng của Mỹ đến từ một nền kinh tế đa dạng, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực, với các lĩnh vực chủ chốt như công nghệ, tài chính, y tế và khai thác tiên tiến. Cùng với đó là hệ thống đại học hàng đầu, thị trường vốn sâu rộng và năng suất lao động cao, giúp Mỹ duy trì vị thế là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới, dù có quy mô dân số rất lớn.
Nh.Thạch
AFP