Triều cường đang gây phiền toái lớn cho người dân TP.HCM
Tại hội nghị “Gặp gỡ giữa lãnh đạo Thành phố và cộng đồng doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài năm 2025” hồi tháng 10, Phó Chủ tịch Hiệp hội doanh nhân EU tại Việt Nam Erick Contreras đánh giá TP.HCM được xem là đầu tàu kinh tế của Việt Nam và là một trong những siêu đô thị năng động nhất khu vực. Với vị trí chiến lược, hệ thống hạ tầng vững mạnh và lực lượng lao động chất lượng cao, Thành phố đã trở thành điểm đến hấp dẫn hàng đầu của các nhà đầu tư toàn cầu.
Tuy nhiên, ông Contreras cho rằng Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, đang đối mặt với những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu – từ lũ lụt ở miền Bắc đến bão nhiệt đới ở miền Trung. Tại TP.HCM, chúng ta cũng cảm nhận rõ điều đó khi những cơn mưa lớn ngày càng diễn ra thường xuyên hơn, gây ra tình trạng ngập úng và ùn tắc giao thông. Điều này dường như đã trở thành hình ảnh quen thuộc tại Thành phố. Những thách thức này đòi hỏi giải pháp sáng tạo và tư duy dài hạn.
Từ đó ông đưa ra gợi ý: “Ở châu Âu, chúng tôi đã học cách “sống cùng nước” thông qua mô hình “thành phố bọt biển” (sponge city). Họ thiết kế hạ tầng liên kết từ công nghiệp đến đô thị thông qua giải pháp xanh, có khả năng hấp thụ, điều tiết và thích ứng với dòng chảy tự nhiên, thay vì tìm cách chống lại hoặc ngăn cản chúng”.
Thành phố bọt biển có từ khi nào?
Ý tưởng để các đô thị biết “thấm nước” như bọt biển thực ra không mới. Từ nhiều thế kỷ trước, các thành phố cổ phương Đông đã hình thành mạng lưới hồ, kênh rạch và ruộng trũng giúp điều hòa nước mưa, chống ngập và nuôi dưỡng hệ sinh thái đô thị. Ở phương Tây, ngay từ thế kỷ 19, phong trào quy hoạch vườn và công viên đô thị cũng phần nào hướng đến mục tiêu tương tự – tạo ra những “phổi xanh” cho thành phố, nơi đất có thể hấp thụ nước và không khí được thanh lọc.
Tuy nhiên, khái niệm “thành phố bọt biển” (sponge city) chỉ thực sự được định danh trong thế kỷ 21, khi biến đổi khí hậu khiến các trận mưa cực đoan và ngập lụt đô thị trở nên thường xuyên hơn. Cái tên “bọt biển” – hình ảnh ví von về khả năng hấp thu, lưu trữ và nhả nước một cách tự nhiên – được chính thức hóa trong các chương trình quy hoạch đô thị của Trung Quốc từ năm 2013.
Theo đó, thay vì đẩy nước mưa đi thật nhanh bằng hệ thống cống, đô thị được thiết kế để “uống nước”, giữ lại và sử dụng lại nước mưa thông qua mạng lưới hồ điều hòa, mái xanh, công viên trũng, mặt đường thấm, sông ngòi tự nhiên và các vùng đất ngập.
Về bản chất, mô hình này không chỉ là giải pháp kỹ thuật chống ngập, mà là một triết lý đô thị mới: sống hài hòa với nước thay vì chống lại nó. Từ đó, “thành phố bọt biển” trở thành biểu tượng cho cách tiếp cận dựa trên thiên nhiên – một xu hướng nổi bật trong chiến lược phát triển đô thị bền vững toàn cầu.
Hai hướng phát triển khác nhau giữa phương Đông và phương Tây
Dù cùng chia sẻ triết lý “hòa hợp với nước”, mô hình thành phố bọt biển lại được thực hiện khác nhau giữa phương Đông và phương Tây.
Ở châu Âu, nơi khái niệm Nature-Based Solutions (giải pháp dựa trên thiên nhiên) và Water-Sensitive Urban Design (thiết kế đô thị nhạy cảm với nước – WSUD) được áp dụng rộng rãi, thành phố bọt biển được nhìn nhận như một quá trình thích ứng xã hội – sinh thái, trong đó cộng đồng, doanh nghiệp và chính quyền cùng tham gia. Điển hình như Copenhagen (Đan Mạch) với “Cloudburst Management Plan”: các quảng trường, sân chơi, công viên và đường phố được thiết kế để tạm thời trở thành bể chứa khi mưa lớn, kết hợp với hạ tầng ngầm và cơ chế tài chính công – tư.
Hệ thống này vừa kiểm soát ngập, vừa mang lại giá trị cảnh quan và sức khỏe cộng đồng. Cách làm này thể hiện rõ triết lý “blue-green + grey”: kết hợp hạ tầng xanh (cây, hồ, đất thấm) với hạ tầng xám (cống, kênh, bơm) trong một tổng thể linh hoạt.
Công viên đất ngập nước Đông Than ở Trung Quốc
Ngược lại, ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, mô hình “sponge city” được triển khai theo hướng tập trung và quy mô lớn. Với sự dẫn dắt mạnh mẽ từ trung ương, hàng chục đô thị được chọn làm “thí điểm quốc gia”, mỗi nơi phải đạt các chỉ tiêu cụ thể về tỉ lệ thấm, lưu trữ và tái sử dụng nước mưa. Ưu điểm của cách tiếp cận này là tốc độ triển khai nhanh, khả năng huy động nguồn lực mạnh, và có thể tạo tác động rộng ngay trong thời gian ngắn.
Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phương thức “top-down” này đôi khi thiếu sự tham gia của cộng đồng, dẫn đến nguy cơ các công trình “có hình thức” nhưng khó duy trì lâu dài nếu không có cơ chế bảo trì và quản lý phù hợp.
Tựu trung, phương Tây nhấn mạnh tính tự nhiên và cộng đồng, trong khi phương Đông coi trọng quy mô và hiệu quả hành chính. Một bên tập trung vào chất lượng không gian và sự đồng thuận xã hội, bên kia hướng đến kết quả nhanh và khả năng huy động nguồn lực. Hai hướng đi ấy tưởng chừng đối lập, nhưng thực tế lại có thể bổ trợ cho nhau – nhất là khi được đặt trong bối cảnh những đô thị đang phát triển như TP.HCM.
Bài học cho TP.HCM: hướng tới mô hình “bọt biển lai”
TP.HCM là đô thị đặc biệt nhạy cảm với nước. Nằm trên nền đất phù sa thấp, lại chịu tác động đồng thời của triều cường, mưa cực đoan và sụt lún do khai thác nước ngầm, thành phố đang đối mặt với “rủi ro kép” – vừa bị ngập từ mưa trên cao, vừa bị nước dâng từ dưới lên. Nhiều dự án thoát nước quy mô lớn đã được thực hiện, nhưng tình trạng ngập vẫn tái diễn, cho thấy các giải pháp “cống hóa” thuần túy không còn đủ.
Chính vì thế, việc chuyển hướng sang mô hình thành phố bọt biển là bước đi tất yếu – song không thể sao chép nguyên mẫu của bất kỳ quốc gia nào. Theo các báo cáo của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Ngân hàng Thế giới, giải pháp khả thi cho Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng là kết hợp triết lý WSUD/NBS của châu Âu với khả năng tổ chức – đầu tư của mô hình châu Á, đồng thời phải địa phương hóa để phù hợp điều kiện thủy văn, xã hội và hạ tầng hiện có.
Cụ thể, TP.HCM có thể bắt đầu từ quy mô khu phố, quận hoặc cụm dân cư – nơi dễ triển khai và có thể đo lường hiệu quả rõ ràng. Các giải pháp như mái xanh, sân thấm nước, hồ điều tiết sinh thái, công viên trũng, giếng bổ cập nước ngầm nên được thí điểm ở vài quận có mức độ ngập cao. Đây là phần “xanh” trong cấu trúc “bọt biển”.
Cùng lúc, thành phố cần duy trì và nâng cấp hệ thống thoát nước chính, hồ chứa và cống ngầm quy mô lớn – phần “xám” không thể thiếu để đảm bảo an toàn thủy lực. Mô hình lai “xanh – xám” này tương tự hướng đi mà Copenhagen và nhiều đô thị Bắc Âu đang áp dụng, nhưng có thể được tổ chức theo cách tập trung hơn như mô hình Trung Quốc.
Một yếu tố then chốt khác là khôi phục hệ thống kênh rạch và vùng đệm ven sông – “lá phổi thủy sinh” từng giúp TP.HCM thích ứng tự nhiên với nước trong quá khứ. Các nghiên cứu tại Việt Nam khẳng định, việc tái tạo các dòng chảy tự nhiên không chỉ giảm tải cho cống mà còn cải thiện chất lượng nước và cảnh quan đô thị. Song song với đó, kiểm soát khai thác nước ngầm cũng là giải pháp bắt buộc để hạn chế sụt lún, vốn đang làm trầm trọng thêm tình trạng ngập.
Ở góc độ xã hội, cần chú ý rằng ngập lụt không ảnh hưởng đồng đều đến mọi nhóm dân cư. Các quận ngoại vi, nơi tập trung dân nghèo và hạ tầng yếu, thường chịu thiệt hại nặng nề nhất. Vì vậy, chiến lược thành phố bọt biển phải gắn với chính sách công bằng khí hậu, ưu tiên đầu tư cho những khu vực dễ tổn thương – đúng như khuyến nghị của các tổ chức quốc tế như ADB và PreventionWeb.
Về thể chế, TP.HCM cần xác định rõ chỉ tiêu và cơ chế phối hợp liên ngành: quy định tỉ lệ diện tích thấm, dung tích lưu trữ nước mưa, và lồng ghép các yêu cầu này vào quy hoạch xây dựng. Mô hình Trung Quốc cho thấy, sự chỉ đạo thống nhất giúp bảo đảm tính nhất quán; song bài học từ châu Âu lại nhấn mạnh tầm quan trọng của tham vấn cộng đồng và cơ chế tài chính linh hoạt. Hai yếu tố này nên được kết hợp trong lộ trình của TP.HCM: chính quyền định hướng – cộng đồng cùng thực hiện – doanh nghiệp tham gia đầu tư và vận hành.
Các nguồn vốn hỗn hợp (ngân sách, quỹ thích ứng khí hậu, đối tác công – tư) có thể được huy động theo cách Copenhagen từng làm với “water squares” – những quảng trường vừa là nơi sinh hoạt, vừa là bể chứa nước khi mưa lớn. Cơ chế tài chính sáng tạo này không chỉ giúp chia sẻ chi phí mà còn khuyến khích khu vực tư nhân tham gia phát triển không gian công cộng.
Theo TS. Vũ Thị Hồng Nhung từ Đại học RMIT, vị trí ven biển cùng địa hình thấp khiến TP.HCM đồng thời đối mặt với hai nguồn ngập khác nhau: ngập do mưa và ngập do triều, thậm chí có những thời điểm cả hai hiện tượng xảy ra cùng lúc. Chính sự giao thoa này khiến các giải pháp chống ngập truyền thống, vốn chỉ tập trung vào việc thoát nước, không còn đủ hiệu quả.
Từ nhận định đó, TS. Nhung đưa ra những đề xuất cụ thể mang tính thích ứng cao cho từng khu vực. Với khu đô thị mới Thủ Thiêm, bà gợi ý xây dựng quảng trường ven sông có các bậc trũng, cho phép chứa từ 5.000 đến 10.000 m³ nước mưa khi cần thiết. Không gian này được thiết kế hai chế độ hoạt động: trong điều kiện khô ráo, nó là sân chơi và không gian tổ chức sự kiện cộng đồng; khi mưa lớn, toàn bộ khu vực sẽ biến thành hồ chứa tạm thời, giúp giảm tải cho hệ thống thoát nước. Bên dưới, hệ thống van một chiều được lắp đặt để ngăn nước triều dâng ngược, đảm bảo an toàn cho khu dân cư xung quanh.
Tại TP.Thủ Đức (cũ), bà đề xuất áp dụng mô hình “Cloudburst” của Copenhagen, cải tạo các sân thể thao trong trường học hoặc công viên bằng cách hạ nền khoảng 0,5 mét để tạo vùng trữ nước tạm thời. Đây là giải pháp linh hoạt, chi phí thấp, đặc biệt hiệu quả ở những khu vực đã phát triển dày đặc – nơi rất khó bố trí thêm hồ điều tiết hoặc kênh mới.
Bên cạnh đó, các bãi đỗ xe có thể được quy hoạch thông minh hơn với mặt bằng hai chế độ: phần trung tâm được làm thấp trũng để chứa nước trong mưa lớn, tích hợp cảm biến mực nước và hệ thống bơm tự động giúp thoát hết nước trong vòng 30–90 phút. Mô hình này đã được thử nghiệm thành công tại Rotterdam, miễn là đi kèm biển báo điện tử và hệ thống cảnh báo chủ xe khi bãi đỗ chuyển sang chế độ chứa nước.
Ngoài những công trình quy mô lớn, TS. Nhung nhấn mạnh đến tầm quan trọng của các giải pháp phân tán, dựa trên thiên nhiên. Dọc theo những tuyến kênh rạch như Nhiêu Lộc – Thị Nghè, bà đề xuất thiết kế “vườn mưa” – những dải cây chịu úng và rãnh sinh học giúp giữ nước mưa tại chỗ, lọc nước và giảm áp lực lên cống thoát. Đây chính là ứng dụng điển hình của mô hình “thành phố bọt biển” khi được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện khí hậu và địa hình của TP.HCM: không đối đầu với nước, mà sử dụng nước như một phần của thiết kế đô thị.
Bùi Tú