Việc tích hợp AI vào các hệ thống quốc phòng là một trong những chuyển đổi quan trọng nhất trong lịch sử chiến tranh hiện đại. Sự thay đổi công nghệ này không chỉ đang cách mạng hóa cách thức chiến đấu của lực lượng vũ trang, mà cả chiến lược quốc phòng và cán cân quyền lực toàn cầu. Lầu Năm Góc đã có các hướng dẫn đạo đức mới về việc sử dụng AI trong hoạt động quân sự, yêu cầu việc sử dụng các hệ thống dựa trên AI phải “có trách nhiệm, công bằng, có thể truy xuất nguồn gốc, đáng tin cậy và có thể quản lý”.
Để hiểu được phạm vi khả năng, nghiên cứu này áp dụng mô hình lập kế hoạch kịch bản về các con đường tiến hóa có thể có của AI trong quốc phòng, xác định các biến số chính và các kịch bản có thể diễn ra trong những năm tới. Điều này không có nghĩa là không thể dự đoán được sự phát triển trong một lĩnh vực phức tạp và đầy bất định, mà đúng hơn là cần có một khuôn khổ lập kế hoạch chiến lược, dung hòa giữa khả năng ngắn hạn và mong muốn dài hạn.
Sự phát triển của AI trong an ninh mạng
Hội nghị quốc tế về AI hồi tháng 3/2025 tại Philadelphia, Mỹ thu hút sự quan tâm của nhiều giới.
An ninh mạng trong quân sự đang trải qua quá trình chuyển đổi triệt để nhờ AI, chuyển từ phương pháp tiếp cận mang tính phản ứng sang chiến lược mang tính dự báo và chủ động. Các hệ thống AI có khả năng phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ theo thời gian thực, xác định các điểm bất thường và các mối đe dọa tiềm ẩn với độ chính xác chưa từng có. Đến năm 2027, dự kiến 80% giải pháp thông minh cho các mối đe dọa sẽ bao gồm khả năng phân tích, dự đoán dựa trên AI.
Sự phát triển của AI trong an ninh mạng quân sự đang diễn ra trong 3 lĩnh vực chính. Một là việc phát hiện mối đe dọa nâng cao - các thuật toán học máy có thể xác định các mẫu đáng ngờ và các cuộc tấn công zero-day trước khi chúng gây ra thiệt hại. Hai là tự động phản ứng trước sự cố - các hệ thống có khả năng ngăn chặn và giảm thiểu các cuộc tấn công theo thời gian thực, giúp giảm đáng kể thời gian phản ứng. Ba là phân tích có tính dự báo - khả năng dự báo các lỗ hổng tiềm ẩn và các hướng tấn công, cho phép áp dụng phương pháp tiếp cận phòng ngừa đối với an ninh.
Hệ thống tự động và máy bay không người lái tích hợp AI
Việc tích hợp AI vào các hệ thống tự động và máy bay không người lái đang làm biến đổi mạnh mẽ năng lực hoạt động của lực lượng vũ trang. Ví dụ, không quân Mỹ đang phát triển một phi đội máy bay không người lái tự động có khả năng bay cùng các máy bay chiến đấu có người lái, chẳng hạn như F-35, cho các nhiệm vụ giám sát, tấn công và tác chiến điện tử. Những hệ thống này, được gọi là máy bay chiến đấu phối hợp (CCA), đại diện cho sự thay đổi mô hình trong hoạt động quân sự.
UAV tích hợp AI còn được coi là mũi nhọn phát triển kinh tế quốc phòng của nhiều quốc gia.
Các hệ thống quân sự tự động đang phát triển theo 3 hướng chính. Thứ nhất là tự chủ hơn trong việc ra quyết định: Có khả năng hoạt động trong môi trường phức tạp với sự can thiệp tối thiểu của con người. Hai là tích hợp đa miền: Phối hợp giữa các hệ thống trên bộ, trên không, trên biển và không gian vũ trụ thông qua các mạng lưới do AI điều khiển. Ba là khả năng nhận thức tiên tiến: Phát triển các thuật toán có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm và thích ứng với các tình huống gây bất ngờ.
Việc sử dụng AI trong quân sự đặt ra những câu hỏi cơ bản về đạo đức, đặc biệt liên quan đến các hệ thống vũ khí tự động (AWS) có khả năng đưa ra quyết định hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Cuộc tranh luận tập trung vào 3 khía cạnh chính: Một là sự kiểm soát có ý nghĩa của con người - cần duy trì mức độ giám sát đầy đủ của con người đối với các quyết định quan trọng. Hai là trách nhiệm đạo đức - các vấn đề về trách nhiệm giải trình khi hệ thống tự động gây ra tác hại ngoài ý muốn. Ba là phẩm giá con người - tác động đạo đức của việc ủy thác các quyết định sống còn cho các hệ thống tự động.
Thiết bị bay không người lái tích hợp AI được phát triển như một loại vũ khí tấn công.
Hiệp hội Chữ thập Đỏ quốc tế đã bày tỏ lo ngại về việc con người mất quyền kiểm soát và sự xói mòn trách nhiệm đạo đức trong việc sử dụng hệ thống vũ khí tự động. Đồng thời, Lầu Năm Góc (Mỹ) đã áp dụng các nguyên tắc đạo đức, yêu cầu các hệ thống AI phải “có thể truy nguyên”, “minh bạch” và “có thể quản lý”, đồng thời có khả năng vô hiệu hóa chúng nếu đi chệch khỏi mục đích dự kiến.
Các “kịch bản” AI trong quốc phòng
Dựa trên các biến số được phân tích, có thể phác thảo 3 kịch bản khác nhau, đại diện cho những tiến hóa có thể có của AI trong lĩnh vực quốc phòng trong 10-15 năm tới. Một trong những kịch bản tích cực đó là tích hợp được AI vào quản lý quốc phòng. Trong kịch bản này, sự tiến bộ công nghệ AI diễn ra nhanh chóng, nhưng trong khuôn khổ quy định quốc tế đã được xác định rõ ràng. Các đặc điểm chính bao gồm an ninh mạng có tính dự báo và hợp tác. Các hệ thống tích hợp AI chia sẻ thông tin về mối đe dọa theo thời gian thực giữa các đồng minh. Hệ thống tự động có giám sát của con người bao gồm máy bay không người lái và hệ thống tự động hoạt động với hiệu suất cao, nhưng vẫn duy trì sự kiểm soát đáng kể của con người.
Cảnh sát thành phố Dever, tiểu bang Colorado, Mỹ ra mắt robot tích hợp AI làm nhiệm vụ rà phá bom mìn.
Các thỏa thuận quốc tế có tính ràng buộc sẽ đề ra khung pháp lý toàn cầu xác định rõ giới hạn về tính tự chủ của hệ thống vũ khí. Trong đó, hệ thống AI quân sự phải tuân thủ quy trình xác minh độc lập và kiểm toán minh bạch. Như vậy, AI quân sự được quản lý bởi tiêu chuẩn chung và kiểm toán đạo đức với sự hợp tác đa phương giữa các đồng minh, có thể giúp giảm leo thang, tăng khả năng tương tác, quốc phòng minh bạch và có trách nhiệm, thông qua các hoạt động ngoại giao phòng ngừa, lực lượng đặc nhiệm của Liên hợp quốc, các liên doanh nghiên cứu và phát triển (R&D) chung giữa các đồng minh NATO.
Trong trường hợp xảy ra một cuộc cạnh tranh công nghệ thì sự tiến bộ của AI diễn ra nhanh chóng trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, với các quy định rời rạc và cục bộ. Nó sẽ có một số đặc điểm như chạy đua vũ trang AI. Có thể kể đến như Mỹ hay Trung Quốc và các cường quốc khác đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ AI quân sự. Ngoài ra, còn là sự thiếu khuôn khổ pháp lý toàn cầu, chỉ có các thỏa thuận hạn chế giữa các khối đồng minh; là sự gia tăng các hệ thống có tính tự chủ hạn chế, nhưng lại có khả năng gây sát thương. Và, đó còn là khoảng cách ngày càng lớn giữa các quốc gia có năng lực AI tiên tiến và các quốc gia dễ bị tổn thương, thể hiện lỗ hổng an ninh mạng bất đối xứng.
Một kịch bản mang màu sắc tiêu cực, đó là các quốc gia không kiểm soát được quyền tự chủ đối với công nghệ AI. Trong kịch bản này, sự tiến bộ công nghệ AI diễn ra mà không có quy định hiệu quả. Điều này sẽ dẫn tới hệ thống vũ khí hoàn toàn tự động: Sự lan rộng của “robot sát thủ” có khả năng lựa chọn và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp của con người. Nó còn là hoạt động leo thang tấn công mạng: Các cuộc tấn công mạng do AI điều khiển ngày càng tinh vi và khó xác định. Ngoài ra, quyền kiểm soát của con người bị xói mòn: Việc ủy quyền các quyết định quan trọng cho các hệ thống tự động ngày càng tăng. Tình trạng không kiểm soát cũng gia tăng: Quyền tiếp cận rộng rãi các công nghệ AI quân sự tiên tiến của các tác nhân phi nhà nước.
Trong kịch bản này, sự phổ biến của các hệ thống vũ khí hoàn toàn tự động mà không có sự kiểm soát đáng kể của con người, dẫn tới khủng hoảng toàn cầu đột ngột, mất trách nhiệm giải trình, sự gián đoạn quy định. Khi phân tích các xu hướng và động lực địa chính trị hiện tại, có thể thấy rằng các cường quốc quân sự có thể ưu tiên kịch bản trung bình hơn. Mỹ và các nước đồng minh đang đầu tư mạnh vào AI quốc phòng, với việc Bộ Quốc phòng Mỹ - đang đề xuất đổi thành Bộ Chiến tranh - phân bổ 1,5 tỷ USD cho trung tâm AI trong 5 năm tới.
Trung Quốc cũng đang đẩy mạnh đầu tư vào AI quân sự để thu hẹp khoảng cách công nghệ với Mỹ, với mức đầu tư dự kiến đạt tới 98 tỷ USD trong năm 2025. Nga đang phát triển năng lực tự động của riêng mình. Động lực cạnh tranh này khiến khó có thể đạt được một thỏa thuận toàn cầu có tính ràng buộc trong ngắn hạn, dẫn đến viễn cảnh cạnh tranh công nghệ chỉ được điều chỉnh một phần.
Việc thông qua nghị quyết đầu tiên của Liên hợp quốc về AI trong lĩnh vực quân sự vào tháng 11/2024 do Hàn Quốc và Hà Lan thúc đẩy, là bước tiến quan trọng trong hướng tới quy định quốc tế, nhưng vẫn chưa đủ để đảm bảo kiểm soát toàn cầu hiệu quả. AI đang làm thay đổi sâu sắc lĩnh vực quốc phòng, với những tác động sâu rộng về mặt chiến lược, chiến dịch và đạo đức. Mô hình lập kế hoạch kịch bản này nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của một phương pháp tiếp cận cân bằng, tối đa hóa lợi ích đồng thời giảm thiểu rủi ro của AI quân sự.
Do đó, việc xây dựng các tiêu chuẩn đạo đức chung đối với việc sử dụng AI trong quân sự là vô cùng cần thiết. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc quản lý các hệ thống tự động. Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển các hệ thống AI minh bạch và có thể giải thích. Tăng cường năng lực dự đoán an ninh mạng dựa trên AI cũng như đào tạo nhân sự chuyên môn có khả năng quản lý hiệu quả các hệ thống AI tiên tiến.
Sự phát triển của AI trong quốc phòng vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với an ninh toàn cầu. Khả năng dự đoán và định hướng sự chuyển đổi này thông qua phương pháp tiếp cận chiến lược và hướng tới tương lai sẽ rất quan trọng để đảm bảo rằng AI góp phần cho một tương lai an toàn và ổn định hơn.
Huy Thông