Bức tranh công nghiệp văn hóa hình thành và sức bật
Bức tranh công nghiệp văn hóa của Việt Nam trong hai năm (2024-2025) đang bước vào giai đoạn “khởi sắc” với nhiều điểm nhấn đáng chú ý.
Đây là giai đoạn dịch chuyển từ nhận thức sang hành động, từ tầm nhìn chiến lược sang các bước triển khai thực tế. Những khái niệm vốn còn mới mẻ cách đây vài năm, như “công nghiệp văn hóa”, “kinh tế sáng tạo”, “văn hóa số” đã dần trở thành ngôn ngữ quen thuộc.
Một trong những điểm nổi bật là sự xuất hiện và lan tỏa của các sự kiện văn hóa - nghệ thuật mang tầm quốc gia, được tổ chức bài bản, chuyên nghiệp và thu hút sự tham gia đông đảo của công chúng, đặc biệt là thế hệ trẻ như V Concert - Rạng rỡ Việt Nam, V Fest - Thanh xuân rực rỡ, hay Tổ quốc trong tim tại sân Mỹ Đình. Đây là sản phẩm kết hợp giữa nghệ thuật, truyền thông và công nghiệp sáng tạo, góp phần hình thành thị trường và mở rộng không gian tiêu dùng văn hóa.
Các concert âm nhạc trong năm 2025 cho thấy sự khởi sắc của bức tranh công nghiệp văn hóa. Ảnh: Trọng Tài.
Cùng với đó là sự chuyển động mạnh mẽ trong các ngành then chốt như điện ảnh, âm nhạc, thời trang, thiết kế, trò chơi điện tử. Điện ảnh Việt Nam đang có dấu hiệu “trỗi dậy” với những bộ phim ăn khách phòng vé và những dự án đầu tư bài bản hơn. Lĩnh vực âm nhạc chứng kiến những thành công quốc tế, điển hình là chiến thắng của Đức Phúc tại Intervision 2025, góp phần định vị năng lực cạnh tranh của nghệ sĩ Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Thời trang, thiết kế và game Việt Nam cũng từng bước khẳng định thương hiệu, vừa gắn với bản sắc truyền thống, vừa hòa nhập với xu hướng quốc tế.
Ngoài ra, khung khổ pháp lý và chính sách hỗ trợ công nghiệp văn hóa đã được chú trọng hơn. Việc Chính phủ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng các địa phương đưa công nghiệp văn hóa vào chiến lược phát triển, kết hợp với các chương trình chuyển đổi số, đã tạo tiền đề cho sự phát triển đồng bộ. Đặc biệt, mô hình xã hội hóa và hợp tác công - tư đang mở ra nhiều cơ hội, từ việc xây dựng trung tâm công nghiệp văn hóa ở Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng, cho tới những dự án kết hợp giữa doanh nghiệp và nghệ sĩ.
Mục tiêu đến năm 2030, công nghiệp văn hóa đóng góp 7% GDP là một tham vọng lớn, nhưng hoàn toàn có cơ sở và đáng để chúng ta kiên trì theo đuổi. Khi đặt mục tiêu này, Nhà nước không chỉ mong muốn nâng cao tỷ trọng kinh tế của ngành, mà quan trọng hơn là khẳng định vai trò chiến lược của văn hóa trong phát triển bền vững.
Việt Nam có lợi thế về tài nguyên văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú, di sản vật thể và phi vật thể được UNESCO vinh danh nhiều bậc nhất trong khu vực. Đây là nguồn chất liệu khổng lồ cho sáng tạo, du lịch và các ngành dịch vụ liên quan. Đồng thời, hơn 60% dân số là người trẻ, năng động, tiếp cận công nghệ nhanh chóng - chính họ là lực lượng tiêu dùng và sáng tạo chủ đạo cho công nghiệp văn hóa.
Tuy nhiên, con đường để đạt 7% GDP không dễ dàng. Chúng ta phải đối mặt với những thách thức lớn: khung pháp lý còn thiếu và chồng chéo; hạ tầng sáng tạo, đặc biệt ở địa phương, chưa đáp ứng yêu cầu; nguồn nhân lực vừa thiếu vừa yếu, nhất là nhân lực quản lý và sáng tạo có tính chuyên nghiệp cao; thị trường chưa đồng đều giữa các ngành, giữa đô thị và nông thôn. Ngoài ra, sự cạnh tranh từ các sản phẩm văn hóa quốc tế ngay trên chính thị trường trong nước cũng đặt ra sức ép không nhỏ.
Bộ phim “Mưa đỏ” viết lại lịch sử phòng vé Việt. PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội.
“Khi có khung pháp lý vững chắc, nhân lực chất lượng, hạ tầng đồng bộ, doanh nghiệp tiên phong, cộng đồng ủng hộ và công nghệ làm bệ phóng, tôi tin rằng công nghiệp văn hóa Việt Nam sẽ không chỉ đóng góp 7% GDP, mà còn trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần xây dựng thương hiệu quốc gia, khẳng định vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình”, PGS.TS. Bùi Hoài Sơn nói.
Bệ phóng để Việt Nam vươn tầm khu vực
Chúng ta hoàn toàn có quyền mơ ước trở thành một quốc gia phát triển công nghiệp văn hóa như Hàn Quốc hay Thái Lan. Bởi lẽ, văn hóa vốn dĩ là sức mạnh mềm, là tài sản vô giá của mỗi dân tộc, và nếu biết khai thác đúng cách, nó sẽ trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn, tạo dấu ấn toàn cầu. Hàn Quốc có làn sóng Hallyu, Thái Lan có ngành điện ảnh và du lịch văn hóa đầy sức hút, thì Việt Nam cũng sở hữu những lợi thế không kém: một nền văn hóa đa dạng với 54 dân tộc, kho tàng di sản phong phú, cộng đồng sáng tạo trẻ trung, năng động.
“Mơ ước” không phải là sự bắt chước, mà là sự khẳng định con đường riêng của Việt Nam. Chúng ta cần tìm một “đặc sản” văn hóa của chính mình để chinh phục thế giới. Đó có thể là sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống với công nghệ hiện đại, điện ảnh gắn với lịch sử và bản sắc, hay những sản phẩm du lịch - văn hóa dựa trên di sản được số hóa.
Chiến thắng của Đức Phúc tại Intervision 2025 góp phần định vị năng lực cạnh tranh của nghệ sĩ Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Trong hai năm gần đây, chúng ta đã bắt đầu thấy những bước đi giống như “phát pháo” cho giấc mơ này: từ các concert quốc gia quy mô chưa từng có, chiến thắng của Đức Phúc ở Intervision, cho đến sự kiện UNESCO công nhận quần thể Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc. Những thành công ấy cho thấy tiềm năng để Việt Nam vươn ra thế giới là có thật.
Để công nghiệp văn hóa Việt Nam bứt phá, chính sách cần đi thẳng vào những “nút thắt” lớn và tạo điều kiện thuận lợi cho sáng tạo, đầu tư.
Thứ nhất, phải phát triển hạ tầng văn hóa - sáng tạo hiện đại. Nhà nước cần đầu tư, hoặc khuyến khích xã hội hóa, xây dựng các trung tâm công nghiệp văn hóa, khu sáng tạo, không gian biểu diễn, bảo tàng, công viên chuyên đề… để nghệ sĩ và doanh nghiệp có nơi thử nghiệm, trình diễn, thương mại hóa sản phẩm. Những mô hình như “creative hub” ở Hà Nội, TPHCM nên được nhân rộng ra nhiều địa phương, gắn với lợi thế văn hóa bản địa.
Thứ hai, cần chính sách ưu đãi về thuế và tín dụng. Doanh nghiệp đầu tư vào sản phẩm văn hóa sáng tạo nên được giảm thuế, hỗ trợ vốn vay ưu đãi, giống như các ngành công nghiệp công nghệ cao. Đặc biệt, sản phẩm văn hóa - nghệ thuật có bản quyền, có giá trị sáng tạo độc đáo, nên được ưu tiên trong đấu thầu, đặt hàng công. Đây không chỉ là hỗ trợ tài chính, còn là động lực thúc đẩy sáng tạo.
Thứ ba, phải đơn giản hóa thủ tục cấp phép trong lĩnh vực văn hóa. Nhiều doanh nghiệp, nghệ sĩ hiện nay vẫn gặp rào cản hành chính khi muốn tổ chức biểu diễn, sản xuất phim, xuất bản tác phẩm. Một cơ chế “một cửa”, nhanh chóng, minh bạch, ứng dụng công nghệ số sẽ giúp giảm chi phí xã hội và khuyến khích nhiều ý tưởng mới.
Thứ tư, cần đẩy mạnh chuyển đổi số trong văn hóa. Xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia, thúc đẩy số hóa di sản, áp dụng AI trong quản lý và khai thác sản phẩm văn hóa. Nhà nước có thể hỗ trợ các nền tảng công nghệ “Make in Vietnam” để cạnh tranh với các dịch vụ quốc tế, qua đó giữ dòng chảy lợi ích ở lại trong nước.
Thứ năm, phải có chính sách thu hút và phát triển nhân tài sáng tạo. Ngoài đào tạo trong nước, cần học hỏi mô hình “K-culture training” của Hàn Quốc hay “Creative Thailand” của Thái Lan, đồng thời có cơ chế đưa chuyên gia quốc tế về làm việc, trao đổi, truyền nghề cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh đến tư duy coi văn hóa là một ngành kinh tế nghiêm túc. Khi doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư, Nhà nước kiến tạo chính sách, cộng đồng ủng hộ tiêu dùng sản phẩm Việt, thì công nghiệp văn hóa mới có thể trở thành động lực thực sự. Đó cũng chính là cách chúng ta biến những giấc mơ thành hiện thực, để văn hóa vừa là bản sắc, vừa là sức mạnh mềm, vừa là động lực tăng trưởng bền vững cho đất nước.
Để biến mục tiêu các ngành công nghiệp văn hóa đóng góp 7% GDP của cả nước thành hiện thực, cần sự phối hợp đồng bộ: Nhà nước phải có chính sách dài hơi, minh bạch, tạo điều kiện cho doanh nghiệp và nghệ sĩ sáng tạo. Doanh nghiệp cần mạnh dạn đầu tư, coi văn hóa là ngành kinh doanh nghiêm túc chứ không phải hoạt động bên lề. Quan trọng nhất, cộng đồng phải được khơi gợi niềm tự hào, ý thức tiêu dùng văn hóa Việt như một phần giữ gìn bản sắc dân tộc. Nếu làm được điều đó, 7% GDP không chỉ là giấc mơ, sẽ là cột mốc chứng minh sự trưởng thành của công nghiệp văn hóa Việt Nam.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn