Nhìn thoáng qua, con số có vẻ không mấy khả quan đối với Trung Quốc. Xuất khẩu sang Mỹ đã giảm từ 47 tỷ USD xuống còn 34,3 tỷ USD chỉ trong tháng 9, giảm 27% so với cùng kỳ năm trước. Tỷ trọng Mỹ trong tổng xuất khẩu của Trung Quốc cũng thu hẹp từ hơn 15% xuống còn khoảng 10%. Mức thuế trung bình đối với hàng hóa Trung Quốc nhập khẩu vào Mỹ vẫn ở khoảng 47%.
Nhưng chính tại thời điểm này, chiến lược đa dạng hóa thị trường của Bắc Kinh đã chứng tỏ hiệu quả. Dù xuất khẩu sang Mỹ sụt giảm 27%, nền kinh tế Trung Quốc vẫn tăng trưởng 6,1% - cho thấy nền kinh tế nước này đang dần tách mình khỏi sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.
Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình trao đổi khi rời khỏi cuộc họp song phương tại Sân bay Quốc tế Gimhae (Hàn Quốc). (Ảnh: Reuters)
Riêng tháng 9, xuất khẩu tăng 8,3% so với cùng kỳ năm trước khi các nhà sản xuất Trung Quốc tìm được thị trường mới ở châu Âu, Đông Nam Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
Điều này phản ánh thực tế dù thị trường Mỹ vẫn giữ vai trò đáng kể, Trung Quốc nay không còn phụ thuộc vào Washington như trước.
Thêm vào đó, phần lớn những “nhượng bộ” của Trung Quốc thực chất chỉ là rút lại các biện pháp trả đũa mà họ từng tung ra để làm con bài mặc cả.
Đậu nành Trung Quốc nhập khẩu từ Mỹ và Brazil, tính theo tấn mét. Ảnh: CNN
Lấy ví dụ đậu nành – một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Mỹ. Sau cuộc gặp, Bắc Kinh cam kết mua 12 triệu tấn trong mùa này và 25 triệu tấn mỗi năm trong ba năm tới – nghe có vẻ đáng kể, nhưng con số này vẫn thấp hơn 1,8 triệu tấn so với mức mua trước khi căng thẳng thương mại nổ ra.
Nói cách khác, Trung Quốc đang “nhượng bộ” bằng cách… quay trở lại gần mức giao thương bình thường trước đây.
Trước đó, Trung Quốc hoàn toàn ngừng nhập khẩu đậu nành từ Mỹ vào tháng 9 - lần đầu tiên trong nhiều năm. Thay vào đó, họ chuyển hướng sang Brazil với khối lượng gần 11 triệu tấn và Argentina với 1,2 triệu tấn.
Việc Trung Quốc cắt giảm mua đậu nành Mỹ là nước đi đầy tính toán. Bắc Kinh chủ động đa dạng hóa nguồn cung từ các quốc gia khác, đồng thời hiểu rõ đòn bẩy chính trị của mình: khi nông dân ở các bang chịu thiệt, họ sẽ là những người gây sức ép ngược trở lại với ông Trump.
Tình hình tương tự cũng diễn ra với thịt bò. Từng là thị trường tiêu thụ thịt bò Mỹ lớn thứ ba thế giới, Trung Quốc đã mạnh tay cắt giảm nhập khẩu trong năm nay.
Lượng thịt bò Trung Quốc nhập khẩu từ Mỹ, Úc và Argentina (đơn vị: triệu USD). Ảnh: CNN
Từ tháng 1 đến tháng 7, Bắc Kinh chỉ mua 481 triệu USD thịt bò Mỹ, tương đương 8% tổng xuất khẩu của Mỹ – giảm gần một nửa so với cùng kỳ năm ngoái, khi tỷ lệ này còn ở mức 15%. Đến tháng 9, bức tranh càng ảm đạm hơn: kim ngạch chỉ đạt 11 triệu USD, tức giảm 90% so với mức 110 triệu USD của cùng tháng năm trước.
Tuy nhiên, khoảng trống ấy không kéo dài lâu – Australia và Argentina nhanh chóng thế chỗ.
Với những bước đi này, Bắc Kinh không chỉ đa dạng hóa hướng xuất khẩu, mà còn chủ động tái cấu trúc nguồn nhập khẩu, giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào Mỹ trên mọi phương diện thương mại.
Vũ khí chiến lược: Đất hiếm và công nghệ
Trong cuộc gặp với ông Trump, Bắc Kinh chấp thuận tạm hoãn mở rộng kiểm soát xuất khẩu đất hiếm – một biện pháp mà họ từng công bố chỉ vài tuần trước như đòn đáp trả mạnh mẽ với Washington. Ông Trump có thể tuyên bố đã “ngăn chặn khủng hoảng chuỗi cung ứng”, nhưng quyền kiểm soát thực sự đối với nguồn tài nguyên chiến lược này vẫn thuộc về Trung Quốc.
Trong lĩnh vực đất hiếm, Trung Quốc nắm giữ vị thế thống trị gần như tuyệt đối - chiếm khoảng 70% sản lượng khai thác và 90% năng lực chế biến toàn cầu. Đây là những nguyên liệu chiến lược, đóng vai trò thiết yếu trong các sản phẩm từ điện thoại thông minh, xe điện cho tới tên lửa dẫn đường.
Trong lĩnh vực công nghệ, Bắc Kinh giành chiến thắng thầm lặng nhưng mang tính chiến lược sâu sắc. Washington đồng ý tạm hoãn quy định mở rộng "danh sách đen công nghệ" – vốn có thể đưa thêm khoảng 20.000 doanh nghiệp Trung Quốc vào diện bị cấm tiếp cận chip bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ lõi khác của Mỹ.
Đó là thỏa thuận mang lại cho Bắc Kinh thời gian quý giá để đẩy nhanh quá trình tự chủ công nghệ, củng cố chuỗi cung ứng nội địa và giảm phụ thuộc vào Mỹ. Khi cuộc đua AI đang bước vào giai đoạn then chốt, mỗi tháng trì hoãn đều có thể chuyển hóa thành lợi thế chiến lược đáng kể.
Quan trọng hơn, thỏa thuận này cho thấy Washington vẫn chưa sẵn sàng trả giá cho một cuộc “ly hôn công nghệ” toàn diện với Bắc Kinh.
Các tập đoàn Mỹ – đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn và công nghệ cao – vẫn phụ thuộc sâu sắc vào thị trường Trung Quốc, cả về doanh thu lẫn chuỗi cung ứng.
Bắc Kinh hiểu rất rõ điều đó, tận dụng sự phụ thuộc này như đòn bẩy mềm trong cuộc chơi quyền lực với Washington.
Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn sáng sủa. Dù mức thuế quan đã được giảm từ 30% xuống 20%, các nhà xuất khẩu Trung Quốc vẫn phải chịu tổng mức thuế trung bình gần 50% nếu tính cả các loại thuế đã có từ trước - nằm trong nhóm cao nhất mà Mỹ từng áp với đối tác thương mại.
Trong khuôn khổ thỏa thuận thương mại mới giữa hai nước, Trung Quốc nới lỏng lệnh cấm xuất khẩu một số loại chip máy tính dùng trong ô tô — những linh kiện then chốt của ngành sản xuất xe hơi toàn cầu.
Tuy vậy, Trung Quốc vẫn bị ngắt kết nối khỏi các dòng chip công nghệ cao nhất của Mỹ — huyết mạch của ngành trí tuệ nhân tạo. Các tập đoàn như Nvidia, AMD và Intel đều phải tuân thủ những quy định kiểm soát xuất khẩu nghiêm ngặt. Trong lĩnh vực mà đổi mới diễn ra từng tháng, khoảng cách công nghệ này có thể mang tính quyết định.
Tóm lại, nếu chỉ xét về con số thương mại ngắn hạn, cả hai nền kinh tế đều chịu tổn thất đáng kể. Nhưng nếu nhìn sâu hơn vào khả năng thích ứng, đa dạng hóa và chuyển hóa sức ép thành đòn bẩy đàm phán, Trung Quốc dường như đang chứng tỏ năng lực bền bỉ và linh hoạt hơn.
Trong thế giới mà chuỗi cung ứng toàn cầu đan xen ngày càng chặt chẽ, chiến lược này có thể tiếp tục phát huy hiệu quả trong nhiều năm tới.
Diệu Hoa (Nguồn: BBC, Reuters )