Phát biểu của ông Lý Cường không chỉ là tuyên bố về con số 170.000 tỉ nhân dân tệ, mà là lời khẳng định Trung Quốc muốn viết lại trật tự thương mại toàn cầu.
Nền kinh tế Trung Quốc có thể vượt 23.870 tỉ đô la Mỹ vào năm 2030. Ảnh: Images
Ông Lý đã chỉ trích các mức thuế quan và nói rằng Trung Quốc muốn cải cách hệ thống thương mại kinh tế toàn cầu để “công bằng và toàn diện hơn” cho tiếng nói của các nền kinh tế đang phát triển.
Dưới góc nhìn trung dung, phát biểu này vừa là một lời khẳng định vị thế, vừa là một thông điệp chính trị mạnh mẽ cho các nền kinh tế có liên quan.
Nhiều nhà quan sát cho rằng, để hiểu đúng ý nghĩa lời phát biểu trên không thể chỉ nhìn vào hiện tại, mà cần nhìn lại hành trình kể từ khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) vào năm 2001 - một cột mốc quan trọng hơn cả giai đoạn “cải cách và mở cửa” bắt đầu từ năm 1978. Bởi, thời kỳ kể từ năm 1978 là cải cách nội hướng, còn năm 2001 là sự hội nhập ngoại hướng toàn diện: từ đó Trung Quốc không chỉ là một nền kinh tế chuyển đổi, mà trở thành cấu phần trung tâm cực kỳ quan trọng trong mạng lưới thương mại toàn cầu hóa.
Kinh tế Trung Quốc - từ khi gia nhập WTO đến hiện tại
Gia nhập WTO vào năm 2001, Trung Quốc đã phải chấp nhận các quy tắc quốc tế về minh bạch hóa, mở cửa thị trường và cắt giảm thuế quan. Nhiều học giả cho rằng đó là “bước nhảy mang tính thể chế” - không chỉ thay đổi cách Trung Quốc buôn bán làm ăn với thế giới, mà cả cách thế giới định nghĩa về thương mại toàn cầu. Theo Nicholas Lardy (Brookings, 2019), WTO buộc Trung Quốc phải tái cấu trúc vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế, từ “chủ đạo tuyệt đối” sang “điều phối và định hướng”, kiểu của một chính phủ kiến tạo. Trong giai đoạn từ năm 1978 đến trước khi gia nhập WTO, chính sách kinh tế Trung Quốc chủ yếu hướng vào cải cách nông nghiệp và quyền tự chủ doanh nghiệp trong nước. Trong khi giai đoạn hậu WTO, Trung Quốc chuyển sang xuất khẩu, đầu tư và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Nói cách khác, nếu năm 1978 là “Trung Quốc mở cửa với chính mình”, thì năm 2001 là “Trung Quốc mở cửa với thế giới”.
Từ góc nhìn của những người theo dõi quá trình hội nhập, đây là giai đoạn Trung Quốc chuyển từ tư cách người “tham dự cuộc chơi” sang vị thế người “tham gia viết lại luật chơi”.
Trong hơn hai thập niên sau đó, nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng trung bình 9%/năm, trở thành đối tác thương mại hàng đầu của hơn 120 quốc gia khác nhau trên thế giới. Tuy nhiên, quá trình này cũng dẫn đến những căng thẳng mang tính cấu trúc: mất cân đối thương mại, phụ thuộc vào đầu tư công, và cả sự nghi kỵ từ phương Tây. Theo Brühl và cộng sự (2025), kể từ năm 2010 Bắc Kinh đã bắt đầu điều chỉnh chiến lược phát triển, đặt trọng tâm vào hai trụ cột: chiến lược “Chế tạo tại Trung Quốc” và “Tuần hoàn kép”, tức là vừa củng cố thị trường nội địa, vừa duy trì các kênh buôn bán quốc tế.
Siddiqui (2024) nhận xét rằng Trung Quốc “đang dịch chuyển vai trò từ nhà máy gia công thành trung tâm sáng tạo công nghệ khu vực Đông Á”. Điều này thể hiện trong các chính sách như “Cộng đồng tương lai chung” hay sáng kiến “Vành đai và Con đường”, gần đây đã được tái cấu trúc để giảm rủi ro tài chính, cũng như tập trung hơn vào công nghệ xanh.
Song, bước sang thập niên 2020, hệ thống thương mại toàn cầu đã có những thay đổi sâu sắc. Theo Alschner (2025), thế giới đang bước vào thời kỳ “giảm rủi ro” (de-risking) với Trung Quốc và cả Mỹ. Tức là, thay vì tách rời hoàn toàn, các nền kinh tế đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng để giảm phụ thuộc vào hai siêu cường. Điều này khiến Trung Quốc phải điều chỉnh chiến lược ngoại thương từ mở rộng tuyệt đối sang “tự chủ trong liên kết”, thông qua các khu thương mại tự do và các hiệp định mới như Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện khu vực (RCEP).
Thách thức và triển vọng: Từ tăng trưởng sang tái cấu trúc
Cải cách mà Thủ tướng Lý Cường nhấn mạnh tại CIIE 2025 mới đây không đơn thuần là một khẩu hiệu. Nó phản ánh yêu cầu điều chỉnh căn bản trong hệ thống thương mại quốc tế: WTO đang đối diện tình trạng đình trệ, các cơ chế trọng tài bị tê liệt do xung đột Mỹ-Trung, và vấn đề chủ nghĩa bảo hộ đã trở lại mạnh mẽ ở châu Âu. Trong bối cảnh đó, việc Trung Quốc kêu gọi “công bằng hơn” thực chất là mong muốn tái thiết một hệ thống phản ánh tốt hơn quyền lợi của các nền kinh tế đang trỗi dậy.
Đồng thời, cũng không thể phủ nhận rằng chính Trung Quốc phải đối diện nhiều giới hạn nội sinh. Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm xuống còn dưới 4-5%/năm; dân số bắt đầu suy giảm; và năng suất biên giảm dần trong lĩnh vực công nghiệp nặng. Theo Xinhua (2025), Chính phủ Trung Quốc hiện nhấn mạnh “mở cửa cấp thể chế”, tức là cải cách sâu trong các lĩnh vực quy tắc, luật lệ, tiêu chuẩn, thay vì chỉ cắt giảm thuế quan như trước.
Mô hình “chính phủ kiến tạo” giờ đây cần thêm một tầng nấc mới: “chính phủ điều phối”, trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu đang phân mảnh. Một câu hỏi đặt ra là liệu Trung Quốc có thể duy trì vị thế thương mại hàng đầu với tư cách là một trong hai siêu cường, mà vẫn tránh các xung đột địa chính trị? Alschner (2025) cho rằng tương lai phụ thuộc vào khả năng “vừa hội nhập, vừa tự chủ”, hay nói cách khác, đó vấn đề phát triển “toàn cầu hóa có điều kiện” (conditional globalization).
Một hệ thống đang được viết lại?
Phát biểu của ông Lý Cường tại Thượng Hải, do đó, không chỉ là tuyên bố về con số 170.000 tỉ nhân dân tệ, mà là lời khẳng định Trung Quốc muốn viết lại trật tự thương mại toàn cầu - không bằng sức ép, mà bằng sự tái định nghĩa công bằng. Từ góc nhìn của những người theo dõi quá trình hội nhập, đây là giai đoạn Trung Quốc chuyển từ tư cách người “tham dự cuộc chơi” sang vị thế người “tham gia viết lại luật chơi”.
Nếu nhìn lại từ năm 2001, WTO chính là cánh cửa giúp Trung Quốc bước ra thế giới. Đến năm 2025, khi kinh tế toàn cầu đang bị chia cắt bởi các rào cản thuế quan, cạnh tranh công nghệ và an ninh, Bắc Kinh lại đang tìm cách biến mình thành một trục trung gian mới - vừa hưởng lợi, vừa cân bằng. Liệu nỗ lực này có đi đến thành công? Câu trả lời chưa thể khẳng định, ít nhất trong ngắn hạn. Nhưng chắc chắn rằng, trên con đường xa hơn, hành trình WTO-CIIE là một minh chứng cho năng lực thích ứng thể chế đặc biệt của Trung Quốc: thay đổi để tồn tại, và tồn tại bằng cách tiếp tục những thay đổi mạnh mẽ.
(*) Đại học Kinh tế TPHCM
PGS. Trương Quang Thông (*)