Theo TS Trịnh Lê Anh, cần biến ngoại giao văn hóa thực sự trở thành cầu nối hiệu quả và bền vững cho du lịch quốc gia. (Ảnh NVCC)
Động lực để du lịch tăng trưởng bền vững
Với góc nhìn của một chuyên gia du lịch, anh đánh giá thế nào về vai trò của ngoại giao văn hóa như một “quyền lực mềm” trong việc nâng cao hình ảnh đất nước và tạo lợi thế cạnh tranh cho du lịch Việt Nam?
Ngoại giao văn hóa thực chất là một dạng quyền lực mềm tạo sự tin cậy, đồng cảm và yêu mến từ cộng đồng quốc tế. Các nghiên cứu soft power toàn cầu chỉ ra rằng sức mạnh hình ảnh văn hóa thường dẫn đầu trong việc định vị thương hiệu quốc gia. Năm 2025, Việt Nam được Brand Finance xếp hạng 52/193 quốc gia, trong đó “sức hấp dẫn văn hóa” là động lực tăng điểm đáng kể. Ở góc độ du lịch, văn hóa chính là động cơ cốt lõi.
Báo cáo Tourism & Culture Synergies của UN Tourism khẳng định du lịch văn hóa chiếm tỷ trọng lớn nhất trong du lịch quốc tế. Thực tế, Việt Nam đã đón 17,5–17,6 triệu khách quốc tế năm 2024, riêng 7 tháng đầu năm 2025 đạt 12,2 triệu, tốc độ tăng trưởng thuộc hàng đầu châu Á –Thái Bình Dương. Rõ ràng, khi ngoại giao văn hóa được phát huy, nó nhanh chóng chuyển hóa thành lợi thế cạnh tranh và thị phần thực tế.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam nên khai thác và lồng ghép yếu tố văn hóa trong ngoại giao ra sao để biến nó thành động lực phát triển du lịch bền vững?
Theo tôi, có 5 hướng đi trọng tâm. Một là, ngoại giao di sản. Tiếp tục mở rộng hồ sơ UNESCO và mạng lưới thành phố sáng tạo. Việc Hạ Long – Cát Bà trở thành Di sản thiên nhiên thế giới (2023) hay Hội An, Đà Lạt, Hà Nội được UNESCO vinh danh trong mạng lưới sáng tạo đã mang lại “con dấu tin cậy” để quảng bá điểm đến.
Hai là, ngoại giao ẩm thực. Hợp tác với MICHELIN Guide giúp Việt Nam có 181 nhà hàng được giới thiệu, 9 nhà hàng 1 sao, 2 Green Star năm 2025, đưa ẩm thực thành lý do quan trọng để du khách tìm đến.
"Điều quan trọng là, chiến lược và mô hình hợp tác không nên dừng ở khẩu hiệu, mà phải được đo lường bằng những chỉ số cụ thể như lượng khách quốc tế từ từng thị trường, mức chi tiêu bình quân, số sự kiện văn hóa, du lịch đồng thương hiệu, hay chỉ số truyền thông quốc tế. Kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy, khi ngoại giao văn hóa và du lịch có chung thước đo thành công, việc phối hợp sẽ thực chất hơn, tránh tình trạng mạnh ai nấy làm".
Ba là, ngoại giao chính sách. Chính sách e-visa 90 ngày và miễn thị thực 45 ngày cho 13 nước từ 2023 là bước tiến lớn, cần gắn liền với quảng bá văn hóa tại các thị trường mục tiêu.
Bốn là, ngoại giao xanh, gắn hợp tác quốc tế vào tiêu chí phát triển bền vững, như mô hình du lịch xanh tại Quảng Nam đang hướng tới chuẩn GSTC.
Năm là, ngoại giao số và phim ảnh. Phối hợp làm phim quốc tế, quảng bá điểm đến qua nền tảng streaming. Bộ phim A Tourist’s Guide to Love (Netflix) đã lan tỏa hình ảnh Hội An, Mỹ Sơn, Hà Giang đến hàng triệu khán giả toàn cầu.
Anh có thể chia sẻ một số minh chứng thực tế về việc ngoại giao văn hóa đã góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam và tạo ra hiệu ứng tích cực cho ngành du lịch trong những năm gần đây?
Có thể kể đến nhiều hoạt động tiêu biểu. Vietnam Festival tại Nhật Bản (Tokyo, Osaka) năm 2025 thu hút tới hàng trăm nghìn lượt khách, tạo ra "cú hích" quảng bá lớn cho hình ảnh Việt Nam; Tuần lễ Nghệ thuật Quốc tế Huế 2024 với hơn 101.000 lượt khách tham dự, khẳng định giá trị quốc tế của festival văn hóa– nghệ thuật; Vietnam Days Abroad do Bộ Ngoại giao tổ chức tại Brazil, Saudi Arabia năm 2024, kết hợp biểu diễn nghệ thuật, ẩm thực và kết nối doanh nghiệp; Roadshow du lịch tại châu Âu 2024 (Paris – Milan – Frankfurt) phối hợp giữa cơ quan ngoại giao và Tổng cục Du lịch, giúp quảng bá trực tiếp tới các đối tác và truyền thông sở tại. Đặc biệt, MICHELIN Guide mở rộng sang Đà Nẵng và công bố 2 nhà hàng đạt Green Star đã nâng tầm thương hiệu “du lịch ẩm thực Việt Nam”...
Những ví dụ trên cho thấy, ngoại giao văn hóa chỉ thật sự phát huy sức mạnh khi gắn liền với chuỗi hoạt động đồng bộ từ chính sách thị thực, xúc tiến du lịch, truyền thông, cho tới sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp. Một lễ hội văn hóa ở nước ngoài, nếu chỉ dừng ở trình diễn nghệ thuật, sẽ khó để chuyển hóa thành dòng khách; nhưng khi có sự vào cuộc của hãng hàng không, doanh nghiệp lữ hành và cơ quan xúc tiến sở tại, nó lập tức trở thành “cửa ngõ” đưa du khách đến Việt Nam.
Điều này cho thấy, ngoại giao văn hóa không chỉ là “sân khấu” trình diễn bản sắc, mà còn là hệ sinh thái kết nối, nơi mỗi sự kiện trở thành một mắt xích trong chuỗi giá trị du lịch. Từ đó, hiệu ứng lan tỏa được nhân lên, vừa nâng cao hình ảnh quốc gia, vừa tạo động lực cụ thể cho ngành du lịch tăng trưởng bền vững.
Nhiều người dân lưu lại khoảnh khắc ý nghĩa trước Lăng Bác nhân kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9. (Ảnh: Thu Hảo)
Ngoại giao văn hóa thành “thương hiệu mềm” song hành cùng du lịch bền vững
Theo anh, cần có chiến lược, chính sách hay mô hình hợp tác nào giữa các cơ quan ngoại giao, văn hóa và du lịch để biến ngoại giao văn hóa thành “cầu nối” hiệu quả thúc đẩy phát triển du lịch quốc gia?
Trước hết, chúng ta đã có khung chính sách quan trọng: Chiến lược Ngoại giao văn hóa đến 2030 và Chiến lược Phát triển văn hóa đến 2030. Điều cần làm là cụ thể hóa và phối hợp hiệu quả giữa các bên. Tôi đề xuất: Thiết lập mô hình “One Team Vietnam” tại các cơ quan đại diện, trong đó tham tán văn hóa/du lịch đóng vai trò như “tổ chức quản lý điểm đến thu nhỏ”.
Thành lập Ủy ban liên ngành về công nghiệp văn hóa – du lịch để phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Ngoại giao, Bộ VH-TT&DL, Tổng cục Du lịch và các địa phương. Xây dựng chuỗi chương trình thường niên có thương hiệu: Vietnam Days Abroad, Roadshow du lịch, Tuần lễ Ẩm thực Việt Nam, gắn chặt với các hoạt động hàng không, truyền thông quốc tế. Tích hợp tiêu chí bền vững và xanh (theo chuẩn GSTC) vào tất cả các chương trình hợp tác và quảng bá.
"Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển một mô hình dựa trên di sản, ẩm thực và bản sắc văn hóa để biến ngoại giao văn hóa thành 'thương hiệu mềm' song hành cùng du lịch bền vững".
Điều quan trọng là, chiến lược và mô hình hợp tác không nên dừng ở khẩu hiệu, mà phải được đo lường bằng những chỉ số cụ thể như lượng khách quốc tế từ từng thị trường, mức chi tiêu bình quân, số sự kiện văn hóa, du lịch đồng thương hiệu, hay chỉ số truyền thông quốc tế. Kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy, khi ngoại giao văn hóa và du lịch có chung “thước đo thành công”, việc phối hợp sẽ thực chất hơn, tránh tình trạng "mạnh ai nấy làm".
Ở Việt Nam, tiềm năng rất lớn nhưng còn thiếu cơ chế điều phối “một cửa”. Nếu giải quyết được “điểm nghẽn phối hợp” giữa ngoại giao – văn hóa – du lịch, chúng ta sẽ có một chuỗi giá trị khép kín: Sáng tạo nội dung, đưa ra thế giới qua ngoại giao, nhằm kéo khách về trong nước qua hạ tầng du lịch.
Khi đó, ngoại giao văn hóa mới thực sự trở thành cầu nối hiệu quả và bền vững cho du lịch quốc gia. Điều này cũng tương đồng với kinh nghiệm quốc tế: Hàn Quốc đã xây dựng thành công “Hallyu” (làn sóng Hàn Quốc) khi gắn kết ngoại giao văn hóa (K-pop, phim ảnh, ẩm thực) với chiến lược xúc tiến du lịch, nhờ đó lượng khách quốc tế tăng vọt, đạt 17,5 triệu năm 2019, gấp đôi so với 2009. Nhật Bản với chương trình “Cool Japan” cũng cho thấy cách chính phủ huy động ngoại giao văn hóa từ anime, thời trang đến ẩm thực để song hành cùng du lịch, đưa Nhật trở thành một trong những điểm đến hàng đầu châu Á.
Những bài học đó cho thấy, Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển một mô hình riêng dựa trên di sản, ẩm thực và bản sắc văn hóa để biến ngoại giao văn hóa thành “thương hiệu mềm” song hành cùng du lịch bền vững.
Nhìn về tương lai, anh kỳ vọng ngoại giao văn hóa sẽ mang đến cơ hội gì cho du lịch Việt Nam, đặc biệt trong việc thu hút du khách quốc tế và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới?
Tôi kỳ vọng ngoại giao văn hóa sẽ mở ra ba cơ hội then chốt cho du lịch Việt Nam. Đầu tiên, tăng trưởng lượng khách và nâng tầm hình ảnh quốc gia. Khi quyền lực mềm được lan tỏa hiệu quả, lượng khách quốc tế đến Việt Nam sẽ không chỉ tăng về số lượng mà còn cải thiện về chất lượng, nhiều hơn những phân khúc khách có khả năng chi tiêu cao, lưu trú dài ngày.
"Ở Việt Nam, tiềm năng rất lớn nhưng còn thiếu cơ chế điều phối 'một cửa'. Nếu giải quyết được 'điểm nghẽn phối hợp' giữa ngoại giao – văn hóa – du lịch, chúng ta sẽ có một chuỗi giá trị khép kín: Sáng tạo nội dung, đưa ra thế giới qua ngoại giao, nhằm kéo khách về trong nước qua hạ tầng du lịch".
Đồng thời, định vị Việt Nam là điểm đến sáng tạo và bền vững. Nếu biết tận dụng mạng lưới UNESCO Creative Cities (Mạng lưới các thành phố sáng tạo của UNESCO), kết hợp với các chuẩn xanh như GSTC (Hội đồng Du lịch bền vững toàn cầu) hay MICHELIN Green Star (Ngôi sao xanh Michelin), chúng ta có thể xây dựng thương hiệu “Việt Nam – điểm đến của di sản và sáng tạo xanh”, đủ sức cạnh tranh trong khu vực.
Bên cạnh đó, lan tỏa văn hóa qua sự kiện quốc tế hóa. Những festival ở Nhật Bản, châu Âu hay các lễ hội trong nước ngày càng được tổ chức chuyên nghiệp và quảng bá đồng bộ, sẽ trở thành “điểm chạm mềm” để biến sự quan tâm thành những chuyến đi thực sự.
Kinh nghiệm của Hàn Quốc với Hallyu hay Nhật Bản với Cool Japan đã chứng minh: Khi ngoại giao văn hóa và du lịch được gắn kết thành một chiến lược quốc gia, nó có thể đưa hình ảnh đất nước vươn ra toàn cầu và kéo du khách về.
Việt Nam cũng có cơ hội làm điều tương tự nhưng theo cách riêng của mình, dựa trên di sản đa dạng, ẩm thực độc đáo và lòng hiếu khách. Nếu kiên định với hướng đi đó, ngoại giao văn hóa sẽ trở thành đòn bẩy mềm nhưng mạnh, giúp Việt Nam khẳng định vị thế xứng đáng trên bản đồ du lịch thế giới.
Nguyệt Anh