Trọng tâm là các mục tiêu khí hậu mốc 2035 mà mỗi nước tự cam kết ("Đóng góp do quốc gia tự quyết định" - NDC), phải bước vào thực tế ngân sách; Quỹ Tổn thất và Thiệt hại (LDF) mở cửa nhận hồ sơ; và nỗ lực huy động tiền bạc không chỉ trong hội trường mà còn qua nhóm G20, các ngân hàng phát triển đa phương và khu vực tư nhân. Thước đo cuối cùng là bao nhiêu dự án được khởi động, bao nhiêu đồng được giải ngân, và cuộc sống của người dân được cải thiện ra sao.
Khung cảnh rừng Amazon nhìn từ trên cao. Ảnh: Flickr
Nếu coi niềm tin là "đồng tiền" quý nhất của tiến trình khí hậu, COP30 chỉ có ý nghĩa khi các đoạn văn đẹp trong nghị quyết biến thành công việc cụ thể. Sau nhiều mùa họp, chúng ta đều hiểu: hứa hẹn thì dễ, làm mới khó. Một mục tiêu khí thải nếu chỉ nằm trên giấy sẽ không tạo ra cột điện mới, không gia cố một con đê nào, cũng không giúp nông dân vượt qua mùa hạn. Chỉ khi mục tiêu ấy bước vào sổ sách ngân sách - thành một hạng mục đầu tư, một gói thầu, một tuyến thời gian - nó mới trở thành thay đổi thực sự. Belém vì thế là bài kiểm tra khoảng cách giữa lời cam kết và công trình ngoài đời.
Bước đầu tiên là nhìn thẳng vào "bài tập 2035". Theo Thỏa thuận Paris, mỗi quốc gia phải tự đề ra mục tiêu giảm phát thải và thích ứng, định kỳ cập nhật. Chu kỳ mới nhắm tới mốc 2035. Nghe có vẻ kỹ thuật, nhưng ý nghĩa rất đời thường: chính phủ sẽ giảm phát thải ở những ngành nào, vào năm nào, bằng cách gì, và ai chịu trách nhiệm? Một bản cam kết tốt không phải bản dài nhất, mà là bản trả lời được bốn câu hỏi: tiền ở đâu, làm trong bao lâu, ai làm, và đánh giá kết quả ra sao. Khi câu trả lời rõ ràng, Bộ Tài chính sẽ biết bố trí vốn, bộ chuyên ngành biết lập dự án, ngân hàng biết cho vay, doanh nghiệp biết đầu tư. Khi mơ hồ, mọi thứ dừng lại ở khẩu hiệu.
Chìa khóa cho tất cả những điều đó là tiền, nhưng tiền không tự chảy ra từ một văn bản thông qua ở COP. Cơ chế của COP dựa trên đồng thuận, không phải mệnh lệnh hành pháp. Vì thế, cách tiếp cận thực tế là "nối mạch" từ hội trường ra bên ngoài.
Ở cấp toàn cầu, G20 có thể đỡ đầu cho những thay đổi của hệ thống tài chính quốc tế; các ngân hàng phát triển đa phương có thể nới không gian cho vay, tạo các công cụ bảo lãnh để kéo vốn tư nhân; những quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm có thể đầu tư dài hạn khi rủi ro được chia sẻ hợp lý. Ở cấp quốc gia, ngân sách phải dành chỗ cho hạ tầng ít phát thải; các bộ, ngành cần gỡ bớt thủ tục, đặt tiêu chuẩn rõ để dự án triển khai nhanh hơn. Nói gọn: câu chữ trong hội trường chỉ có ý nghĩa khi gặp được "đường ray" của tiền và quy định ngoài đời.
Một phép thử rất cụ thể ở Belém là LDF. Tên gọi nghe xa, nhưng nội dung rất gần: hỗ trợ những cộng đồng chịu thiệt hại không thể tránh khỏi do khí hậu - nhà cửa bị lũ cuốn, đất nứt vì hạn kéo dài, bờ biển xói mòn, sinh kế bị phá hỏng.
Năm nay, điều người dân cần không phải thêm một lời hứa, mà là thông báo mở cổng nhận hồ sơ, bộ tiêu chí minh bạch, và một lịch xử lý ngắn hạn để vài tháng nữa có những khoản hỗ trợ đầu tiên. Khi quỹ chuyển từ "thiết kế trên giấy" sang "vận hành thực sự", niềm tin sẽ trở lại vì người dân nhìn thấy một cây cầu đang làm, một trạm bơm đang lắp, một hệ thống cảnh báo sớm đã hoạt động.
Song song với đó, nước chủ nhà Brazil muốn đẩy nhanh những cơ chế tài chính đủ bền để không lệ thuộc vào nhiệm kỳ chính trị. Ý tưởng trả công hằng năm cho rừng còn nguyên vẹn đi theo logic này. Thay vì kêu gọi quyên góp theo từng đợt, họ tìm cách tạo ra một "quỹ vĩnh cửu", đầu tư khoản vốn lớn rồi dùng lợi tức trả cho việc giữ rừng. Muốn mô hình ấy đứng vững, phải có ba thứ: đo đếm đáng tin (rừng còn bao nhiêu, khỏe ra sao), cơ chế giám sát công khai (tiền vào - tiền ra minh bạch), và hạ tầng pháp lý đủ chặt để nhà đầu tư dài hạn yên tâm góp vốn.
Nếu làm được, bảo tồn không còn là lời kêu gọi đạo đức mà trở thành một hợp đồng tài chính dài hạn, hai bên cùng có lợi. Nhưng tiền chỉ đi đúng chỗ khi dữ liệu đáng tin. Đây là điểm nghẽn lâu nay: mỗi nơi tính một kiểu, báo cáo không giống nhau, khó kiểm chứng. Belém có thể tạo khác biệt bằng những bước đi nhỏ nhưng chắc: thống nhất cách đo hấp thụ carbon của rừng, có hệ số phát thải chung cho các ngành lớn như điện, thép, xi măng, vận tải; yêu cầu chuỗi cung ứng báo cáo phát thải gián tiếp một cách nhất quán. Khi các con số "nói cùng một ngôn ngữ", ngân hàng mới định giá rủi ro đúng hơn, chi phí vốn cho dự án xanh mới hạ xuống, và chính phủ mới giám sát được tiến độ một cách công bằng.
Ở tầng rất thực dụng, câu chuyện "giải ngân" gắn chặt với cách phân bổ rủi ro. Hạ tầng khí hậu thường đòi vốn lớn, thời gian thu hồi dài, rủi ro chính trị - tỉ giá - nhu cầu đều cao. Một mình nhà nước thì quá tải, một mình tư nhân thì không dám.
Lối đi ở giữa là "đối tác công - tư" (PPP): nhà nước đặt tiêu chuẩn dịch vụ, bảo đảm một phần rủi ro; tư nhân thiết kế, xây dựng, huy động vốn, vận hành. Nếu hợp đồng cân bằng, người dân có dịch vụ tốt, doanh nghiệp có lãi hợp lý, ngân sách không gánh hết. Điều cần nhất là hợp đồng rõ ràng, không "xin - cho", thủ tục gọn và giải quyết tranh chấp nhanh. Khi bài toán rủi ro được chia đúng, tiền sẽ tìm đường tới dự án. Một câu hỏi thường gặp: "Có cần nhiều tiền mới làm được không?".
Câu trả lời là cần nhiều hơn trước, nhưng không chỉ là tiền mới. Rất nhiều quốc gia đã có các quỹ đầu tư công, các chương trình tín dụng ưu đãi, các ưu đãi thuế. Vấn đề là sắp xếp lại cho khớp với mục tiêu khí hậu: ưu tiên đường dây truyền tải điện thay vì những dự án kém hiệu quả; ưu tiên chống ngập ở thành phố duyên hải thay vì các hạng mục không cấp bách; đưa tiêu chí khí hậu vào mua sắm công, vào tiêu chuẩn xây dựng. Khi "xanh hóa" các chính sách đang có, ta không phải đợi thêm một khoản viện trợ tượng trưng mới nhúc nhích được việc.
Dĩ nhiên, mọi thứ diễn ra trong một thế giới nhiều biến động. Chính sách ở các nền kinh tế lớn có thể thay đổi theo kết quả bầu cử; căng thẳng địa chính trị có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng; giá lãi suất có thể khiến vốn đầu tư chần chừ. Chính vì vậy, tư duy "vượt ra ngoài hội trường" càng hợp lý: bám vào những trục ít biến động hơn như chính quyền bang - thành phố, tiêu chuẩn thị trường, kế hoạch của doanh nghiệp và nhà đầu tư lớn. Nếu quyết định ở Belém được "găm" vào ngân sách, hợp đồng, tiêu chuẩn kế toán phát thải, chúng sẽ bền hơn qua các mùa chính trị. Vậy thước đo thành công của COP30 là gì?
Không phải một mỹ từ mới trong văn bản bế mạc, mà là ba kết quả rất dễ kiểm tra. Thứ nhất, nhiều quốc gia công bố mục tiêu khí hậu tới 2035 đủ rõ để đưa vào ngân sách và để nhà đầu tư định giá rủi ro chuyển đổi. Thứ hai, một lộ trình tài chính sau 2025 có cơ quan đầu mối, mốc thời gian, công cụ cụ thể để tiền công - tư gặp nhau, từ bảo lãnh rủi ro đến đổi nợ lấy khí hậu. Thứ ba, LDF thực sự mở cổng nhận hồ sơ, có tiêu chí minh bạch, có lịch xét duyệt - giải ngân ngắn hạn để người dân sớm thấy thay đổi. Khi ba vòng tròn này giao nhau, "câu chữ" sẽ rời khỏi giấy tờ để bước vào cuộc sống.
Rủi ro thất bại cũng rõ: mục tiêu 2035 vẫn treo lơ lửng, lộ trình tài chính mắc kẹt ở con số tượng trưng, quỹ hỗ trợ chậm vận hành, còn các sáng kiến riêng lẻ khó vượt qua nghi ngại về công bằng phân bổ. Nhưng ngay cả khi vậy, xu hướng không dừng lại: các nước sẽ tiếp tục bắt tay theo nhóm nhỏ, cải cách các định chế tài chính, và hành động trước khi quay lại chuẩn hóa ở diễn đàn chung. Vai trò của COP, vì thế, không phải "giải quyết tất cả", mà là làm tốt chức năng "bộ chuyển mạch": bật đèn xanh để những nguồn lực ấy gặp nhau đúng chỗ, đúng lúc.
Belém, thành phố được bao bọc bởi Amazon, nhắc chúng ta rằng mọi đường cong phát thải rốt cuộc đều đi qua những thứ rất cụ thể: một tuyến điện truyền tải, một hồ chứa nước sạch, một mái nhà chịu gió bão tốt hơn, một cánh rừng còn đứng vững.
Nếu sau COP30, những thứ đó xuất hiện nhiều hơn, nhanh hơn, và phân bổ công bằng hơn, thì hội nghị đã hoàn thành nhiệm vụ. Con đường từ câu chữ đến giải ngân không dài nếu đặt đúng đường ray: mục tiêu rõ ràng, trách nhiệm giải trình, dữ liệu thống nhất, và cơ chế tài chính vận hành được. Khi bốn điều ấy cùng hiện diện, niềm tin - điều khó khăn nhất - sẽ tự đến. Và đó mới là thành quả đáng kể nhất mà Belém có thể mang lại.
Khổng Hà