Tự giác tuân thủ thuế – Nền tảng niềm tin và kỷ nguyên phát triển hùng cường

Tự giác tuân thủ thuế – Nền tảng niềm tin và kỷ nguyên phát triển hùng cường
5 giờ trướcBài gốc
Khi tuân thủ thuế trở thành văn hóa quốc gia
Tại Hội thảo “Thúc đẩy tự giác tuân thủ, đóng góp đầy đủ thuế – Xây dựng kỷ nguyên hùng cường” do Báo Lao Động và Cục Thuế (Bộ Tài chính) chủ trì, Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đồng hành tổ chức, Phó Tổng Biên tập Báo Lao động Nguyễn Đức Thành nhấn mạnh: “Tự giác tuân thủ thuế chính là hạ tầng mềm của quản trị hiện đại: tạo niềm tin để vốn đầu tư dài hạn tìm đến, tạo công bằng để doanh nghiệp yên tâm mở rộng sản xuất kinh doanh, và tạo kỷ luật tài khóa để ưu tiên chuyển đổi số, tăng trưởng xanh, phúc lợi xã hội – y tế – giáo dục”.
Toàn cảnh Hội thảo
Trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng, khi sức mạnh kinh tế gắn liền với uy tín thể chế, sự tự giác của từng doanh nghiệp, từng công dân trong việc nộp thuế phản ánh mức độ trưởng thành của xã hội và hiệu quả quản trị quốc gia.
Ông Phan Đức Hiếu – Ủy viên Thường trực Ủy ban Kinh tế Tài chính của Quốc hội – cho rằng, tuân thủ pháp luật phải được nhìn nhận như một văn hóa, không phải chỉ là nghĩa vụ. Ông nêu năm yếu tố để tăng tính tuân thủ: chính sách phải gần dân, quy định rõ ràng, quản lý hướng mục tiêu, hỗ trợ chủ động và khuyến khích người chấp hành tốt. Khi công dân cảm nhận được sự công bằng và minh bạch trong quản lý, niềm tin sẽ lan tỏa và biến nghĩa vụ thành hành động tự nguyện.
Ông Phan Đức Hiếu – Ủy viên Thường trực Ủy ban Kinh tế Tài chính của Quốc hội
Tự giác nộp thuế không còn là “bắt buộc phải làm”, mà là “tự hào được làm” – vì đó là cách mỗi người đóng góp vào quỹ chung của quốc gia, để những đồng thuế ấy trở thành đường, trường, bệnh viện, thành hệ thống an sinh – những minh chứng sống động cho mối liên kết giữa người dân và Nhà nước.
Xây dựng niềm tin bằng cải cách và chuyển đổi số
Theo ông Mai Sơn – Phó Cục trưởng Cục Thuế (Bộ Tài chính) – “tự giác tuân thủ thuế là chỉ số niềm tin và đồng thuận xã hội”.
Đây không chỉ là mục tiêu mà các cơ quan thuế đều hướng tới, mà còn là thước đo sinh động phản ánh hiệu quả quản lý và mức độ tin tưởng của cộng đồng. Thực tiễn cho thấy, một hệ thống tài chính quốc gia chỉ thực sự bền vững khi người nộp thuế không chỉ nộp thuế vì nghĩa vụ pháp lý bắt buộc, mà còn vì niềm tin và sự đồng thuận trong xã hội – tức họ tin rằng đồng tiền thuế của mình được sử dụng minh bạch, công bằng và đem lại lợi ích chung.
Cơ sở để tạo dựng niềm tin trước hết là cải cách sâu rộng về hệ thống quản lý thuế và chính sách thuế.
ông Mai Sơn – Phó Cục trưởng Cục Thuế (Bộ Tài chính)
Ngành thuế đã trải qua bốn giai đoạn cải cách, và đến nay, thuế điện tử – tức là ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý – đã trở thành nền tảng. Ngành thuế đang thực hiện chuyển đổi số, xây dựng cơ sở dữ liệu kết nối đa ngành, đa lĩnh vực, từ doanh nghiệp đến các bộ, ngành như ngân hàng, bảo hiểm, hải quan, công thương, nông nghiệp, tài nguyên và môi trường. Mục tiêu là tạo nên một hệ thống dữ liệu liên thông, phục vụ cho việc gợi ý tờ khai, đối chiếu thông tin, giúp người nộp thuế kê khai và nộp thuế dễ dàng hơn.
“Ví dụ, trong quản lý thuế thu nhập cá nhân, chúng tôi đã kết nối dữ liệu để tạo ra tờ khai gợi ý, giúp người dân kiểm tra lại thu nhập, số thuế phải nộp đã đúng chưa, và xác nhận trực tuyến. Đây là những bước cải cách quan trọng, thay đổi cách làm truyền thống dựa trên chứng từ giấy sang chia sẻ dữ liệu số giữa các cơ quan nhà nước, qua đó giúp nâng cao tính tuân thủ và tạo ra sự công bằng hơn trong quản lý thuế”, ông Sơn dẫn chứng.
Đến nay, cơ quan thuế đã chủ động ứng dụng công nghệ số, phân tích dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và thậm chí cả blockchain để quản lý rủi ro, phát hiện hành vi gian lận, đồng thời hỗ trợ người dân khai thuế nhanh hơn, chính xác hơn. Khi các quy trình nghiệp vụ được số hóa, việc nộp thuế trở nên nhẹ nhàng, minh bạch – và chính điều đó tạo nên “văn hóa niềm tin” giữa Nhà nước và công dân.
Ông Sơn chia sẻ, ngành thuế đặt mục tiêu cắt giảm 44% chi phí hành chính – cao hơn mức 30% chung – để người dân và doanh nghiệp cảm nhận rõ ràng hơn tinh thần “chính quyền phục vụ”.
Một cơ sở dữ liệu “đúng – sạch – sống” không chỉ giúp quản lý hiệu quả mà còn thể hiện tinh thần liêm chính của Nhà nước kiến tạo.
Quản lý rủi ro tuân thủ – trụ cột của nền tài chính hiện đại
Chuyên gia kinh tế cấp cao của IMF, ông Frank Van Brunschot, đánh giá: Việt Nam có vị thế tốt để dẫn đầu khu vực trong lĩnh vực quản lý rủi ro tuân thủ.
Trong năm 2024, tỷ lệ thuế trên GDP của Việt Nam mới đạt 13,1%, thấp hơn ngưỡng 15–16% mà IMF khuyến nghị để đảm bảo phát triển bền vững.
Ông Frank Van Brunschot - Chuyên gia kinh tế cao cấp, Vụ Các vấn đề tài khóa, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
Do đó, Việt Nam cần huy động nguồn thu nội địa thông qua tăng cường năng lực của các cán bộ, cải cách thể chế, tập trung vào việc cải thiện tuân thủ và mở rộng cơ sở thuế, thay vì chỉ dựa vào mức thuế suất cao hơn.
Theo ông Frank, quản lý rủi ro tuân thủ không chỉ là công cụ kỹ thuật mà là phương thức chiến lược. Quản lý rủi ro tuân thủ nghĩa là hiểu hành vi của người đóng thuế, xác định rủi ro, tối ưu hóa các công cụ kỹ thuật số và phân tích dữ liệu cũng như thiết kế các biện pháp can thiệp phù hợp. Nó chuyển trọng tâm từ phản ứng sang tham gia chủ động. Và quản lý rủi ro tuân thủ được thực hiện theo cách thúc đẩy sự công bằng, minh bạch và hiệu quả.
“Nhiều quốc gia như Úc, Ba Lan, Philippines đã chứng minh rằng, khi quản lý thuế dựa trên dữ liệu và niềm tin, hiệu quả thu ngân sách tăng cao, chi phí hành chính giảm mạnh và sự hài lòng của người dân được cải thiện”, ông Frank chia sẻ.
Đối với Việt Nam, đây là cơ hội vàng để xây dựng nền văn hóa thuế dựa trên công bằng, minh bạch và tự giác – nơi mỗi người nộp thuế không bị xem là đối tượng kiểm soát, mà là đối tác phát triển cùng Nhà nước.
Đại diện IMF cũng gợi mở ba hướng đi quan trọng: mở rộng mô hình quản lý rủi ro tuân thủ sang nhiều lĩnh vực khác ngoài thí điểm du lịch; đầu tư vào hệ thống dữ liệu tích hợp, đặc biệt là dữ liệu hải quan; và hình thành văn hóa tư duy dựa trên rủi ro cho toàn bộ cán bộ thuế.
Những bước đi ấy sẽ đưa Việt Nam đến gần hơn với chuẩn mực quốc tế, hướng tới tỷ lệ thuế trên GDP đạt 16%, bảo đảm nền tảng tài chính vững vàng cho mục tiêu “kỷ nguyên hùng cường”.
Tuân thủ thuế tự giác không chỉ là một hành vi hành chính, mà là một cam kết đạo đức xã hội. Khi người dân tin rằng mỗi đồng thuế họ nộp được sử dụng đúng mục đích, công bằng và minh bạch, thì họ sẽ tự nguyện đóng góp nhiều hơn – và chính niềm tin ấy trở thành động lực cho phát triển bền vững.
Đức Thuận
Nguồn TBNH : https://thoibaonganhang.vn/tu-giac-tuan-thu-thue-nen-tang-niem-tin-va-ky-nguyen-phat-trien-hung-cuong-172383.html