Mỹ và Canada từ lâu đã duy trì một trong những mối quan hệ song phương bền chặt và thịnh vượng nhất thế giới. Là hai nền kinh tế lớn, láng giềng chia sẻ đường biên giới dài, liên minh, quan hệ Mỹ-Canada không chỉ là trụ cột của sự ổn định Bắc Mỹ mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến thương mại và ngoại giao toàn cầu. Với tổng kim ngạch thương mại hàng hóa đạt 762,1 tỷ USD vào năm 2024, sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa hai quốc gia là không thể phủ nhận.
Tổng thống Mỹ Donald Trump (phải) và Thủ tướng Canada Mark Carney gặp nhau tại Nhà Trắng, ngày 6/5. (Nguồn: CBC)
Tuy nhiên, liên minh lịch sử này đang đối mặt với thử thách nghiêm trọng nhất trong nhiều thập kỷ. Sự trở lại của ông Donald Trump tại Nhà Trắng mang theo làn sóng chính sách bảo hộ, nhắm trực tiếp vào Canada. Ngày 4/3, chính quyền Trump áp thuế 25% lên hàng hóa nhập khẩu từ Canada, một động thái lập tức bị Ottawa đáp trả bằng các biện pháp thuế quan tương ứng.
Ngoài các biện pháp kinh tế, những phát ngôn gây tranh cãi của Tổng thống Trump càng làm gia tăng căng thẳng. Ông liên tục đề xuất rằng Canada nên trở thành “tiểu bang thứ 51” của Mỹ, gọi Thủ tướng Justin Trudeau là “Thống đốc Trudeau” và tuyên bố Canada phụ thuộc vào việc “lấy” 100 tỷ USD mỗi năm từ Mỹ thông qua thương mại.
Những tuyên bố này không chỉ phóng đại thâm hụt thương mại thực tế - khoảng 63,3 tỷ USD vào năm 2024 - mà còn làm dấy lên lo ngại về ý định làm suy yếu chủ quyền Canada. Những diễn biến này đặt ra câu hỏi: Liệu mối quan hệ Mỹ-Canada có thể vượt qua áp lực từ thuế quan và những lời lẽ chính trị khiêu khích, hay đang đứng trước nguy cơ tan vỡ một mối quan hệ đồng minh lâu đời? Khi cả hai quốc gia đối mặt với những hệ quả kinh tế và ngoại giao, tương lai của liên minh quan trọng này trở thành một trong những mối bận tâm lớn.
Bối cảnh thuế quan và căng thẳng song phương
Quyết định áp thuế của Mỹ được đưa ra trong bối cảnh chính trị phức tạp tại nước này, nơi các nhóm bảo hộ tại các bang công nghiệp như Michigan, Ohio, và Pennsylvania đang gia tăng áp lực để bảo vệ việc làm trong nước. Chính quyền Mỹ tuyên bố rằng thuế quan nhằm giảm thâm hụt thương mại song phương, vốn đạt khoảng 20 tỷ USD trong năm 2024, và bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa trước sự cạnh tranh từ Canada. Đối với Canada, nền kinh tế phụ thuộc đến 75% vào xuất khẩu sang Mỹ, đây là một cú sốc lớn.
Thủ tướng Canada đã nhanh chóng lên án chính sách này, gọi đó là “một hành động gây tổn hại đến mối quan hệ đồng minh lâu dài”, và cam kết sẽ áp dụng các biện pháp thuế quan trả đũa nhắm vào các sản phẩm chiến lược của Mỹ như rượu bourbon, ô tô, và nông sản từ các bang then chốt. Sự kiện này không chỉ là một tranh chấp thương mại mà còn là một thử thách đối với sự tin cậy và hợp tác đã được xây dựng qua hàng thế kỷ giữa hai quốc gia.
Động lực kinh tế
Mối quan hệ Mỹ-Canada từ lâu đặc trưng bởi sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau, vừa là động lực thúc đẩy tăng trưởng, vừa là điểm yếu tiềm ẩn trong bối cảnh hiện tại. Điểm yếu này tác động đến cả hai quốc gia, nhưng Canada phải đối mặt với rủi ro lớn hơn do sự bất cân xứng về quy mô kinh tế và mức độ phụ thuộc nặng nề vào thị trường Mỹ. Theo số liệu năm 2022, Canada xuất khẩu khoảng 80% hàng hóa (tương đương 20% GDP) sang Mỹ, trong khi Mỹ chỉ xuất khẩu 17% hàng hóa sang Canada (khoảng 1,5% GDP). Sự phụ thuộc sâu sắc này khiến Canada đặc biệt dễ bị tổn thương trước các chính sách bảo hộ của Mỹ, chẳng hạn như mức thuế 25% áp lên hàng hóa Canada từ ngày 4/3, cùng với mối đe dọa tăng thuế thép và nhôm lên 50%. Thuế quan này có thể đẩy Canada vào suy thoái kinh tế trong vòng sáu tháng, làm giảm 1-2% GDP và gây mất việc làm trong các ngành xuất khẩu chủ lực.
Mỹ và Canada duy trì một trong những mối quan hệ thương mại bền chặt và hiệu quả nhất thế giới, với kim ngạch trao đổi hàng hóa và dịch vụ vượt 700 tỷ USD mỗi năm. Hiệp định mới giữa Mỹ, Mexico và Canada (USMCA) được ký kết để thay thế Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA) từ năm 2020, đã tạo ra một khu vực kinh tế tích hợp sâu sắc, đặc biệt trong các ngành công nghiệp then chốt. Canada cũng là nhà cung cấp dầu mỏ lớn nhất của Mỹ, đáp ứng khoảng 20% nhu cầu nhập khẩu năng lượng.
Nếu căng thẳng thương mại leo thang, Canada có thể hạn chế xuất khẩu dầu, gây áp lực lên giá nhiên liệu tại Mỹ và làm trầm trọng thêm lạm phát. Ngược lại, Mỹ là thị trường tiêu thụ chính cho các sản phẩm như gỗ xẻ và nhôm của Canada, chiếm gần 30% tổng xuất khẩu gỗ xẻ của nước này. Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau tạo động lực để hai bên giải quyết tranh chấp, nhưng cũng có thể trở thành vũ khí trong một cuộc chiến thương mại nếu không được quản lý cẩn thận. Trong bối cảnh địa chính trị bất ổn và xu hướng bảo hộ gia tăng, cả Mỹ và Canada cần cân bằng giữa duy trì hợp tác kinh tế và đa dạng hóa đối tác để giảm thiểu rủi ro.
Động lực chính trị
Ngoài yếu tố kinh tế, động lực chính trị nội bộ tại cả hai nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai quan hệ song phương. Tại Mỹ, chính sách thuế phản ánh sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, được thúc đẩy bởi sự cạnh tranh kinh tế toàn cầu với các cường quốc như Trung Quốc và nhu cầu củng cố sự ủng hộ từ các bang công nghiệp.
Tuy nhiên, phản ứng tại Mỹ không đồng nhất. Các bang biên giới như New York và Michigan, nơi các doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào nguyên liệu từ Canada, đã bày tỏ lo ngại về tác động của thuế quan đối với chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa. Các tổ chức như Hiệp hội doanh nghiệp Mỹ đã cảnh báo rằng chính sách này có thể gây lạm phát và làm gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các ngành như xây dựng và sản xuất.
Trong khi đó, tại Canada, chính phủ đang đối mặt với áp lực lớn từ dư luận trong nước. Các cuộc thăm dò gần đây cho thấy hơn 70% người Canada coi chính sách thuế của Mỹ là không công bằng và ủng hộ các biện pháp trả đũa mạnh mẽ hơn, đặc biệt tại các tỉnh như Ontario và Quebec, nơi ngành ô tô và nông nghiệp chịu thiệt hại nặng nề. Tuy nhiên, chính phủ Canada cũng nhận thức được rằng một cuộc chiến thương mại toàn diện có thể đẩy nền kinh tế vào suy thoái, đặc biệt khi nước này vẫn đang phục hồi từ những tác động kinh tế của đại dịch.
Bối cảnh địa chính trị toàn cầu cũng sẽ ảnh hưởng đến cách Mỹ và Canada xử lý tranh chấp này. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc, cùng với những bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đã thúc đẩy các quốc gia tìm cách củng cố hợp tác khu vực để giảm phụ thuộc vào các thị trường xa xôi.
Hơn nữa, các cam kết chung về an ninh và môi trường, chẳng hạn như liên minh NORAD (Bộ Chỉ huy Phòng không Bắc Mỹ) hay các nỗ lực quản lý tài nguyên nước tại Great Lakes, sẽ tiếp tục là những yếu tố khuyến khích hai bên tìm kiếm giải pháp hòa giải. Các cam kết chung là động lực để hai bên tìm giải pháp hòa giải, nhưng nếu căng thẳng thương mại kéo dài, Canada - vốn không đặt nhiều niềm tin vào độ tin cậy của Mỹ như đồng minh chiến lược - có thể giảm tham gia vào các sáng kiến chung hoặc tìm kiếm đối tác mới như EU hay Nhật Bản, làm suy yếu mối quan hệ song phương vốn đã phức tạp.
Các kịch bản tương lai
Dựa trên những yếu tố này, tương lai quan hệ Mỹ-Canada có thể diễn ra theo một trong ba kịch bản chính.
Kịch bản đầu tiên, và cũng là kịch bản lạc quan nhất, là hai bên đạt được một thỏa thuận đàm phán để hạ nhiệt căng thẳng. Áp lực từ các doanh nghiệp lớn, như các hãng ô tô và hiệp hội nông dân, cùng với sự phản đối từ người tiêu dùng đối mặt với giá cả tăng cao, có thể buộc chính quyền Mỹ và Canada quay lại bàn đàm phán trong vòng sáu đến mười hai tháng. Một thỏa thuận tiềm năng có thể bao gồm việc Mỹ giảm thuế đối với các mặt hàng như nhôm và gỗ xẻ, đổi lại Canada điều chỉnh chính sách trợ cấp ngành nông nghiệp hoặc tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ.
Với lịch sử hợp tác lâu dài và các cơ chế giải quyết tranh chấp trong USMCA, kịch bản này có khả năng xảy ra cao. Nếu thành công, thỏa thuận sẽ khôi phục niềm tin vào quan hệ song phương, củng cố USMCA như một nền tảng cho hợp tác kinh tế khu vực, và tạo điều kiện cho các dự án chung như đường dây truyền tải điện sạch từ Quebec đến New England được đẩy mạnh.
Kịch bản thứ hai là một cuộc chiến thương mại toàn diện, nơi cả hai bên leo thang các biện pháp trả đũa, dẫn đến thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Canada có thể áp thuế bổ sung lên các mặt hàng chiến lược như dầu mỏ và khí đốt, trong khi Mỹ mở rộng thuế sang các lĩnh vực như công nghệ hoặc dịch vụ tài chính. Theo ước tính, Canada có thể mất 1-2% GDP trong năm 2025, tương đương hàng chục tỷ đô la Canada, trong khi Mỹ sẽ đối mặt với giá hàng hóa tăng và sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, đặc biệt tại các bang biên giới.
Hệ quả chính trị của kịch bản này cũng đáng lo ngại. Tại Canada, sự bất mãn với Mỹ có thể làm gia tăng các phong trào dân tộc chủ nghĩa, làm suy yếu sự ủng hộ đối với các chính sách thân Mỹ. Tại Mỹ, chính sách bảo hộ có thể củng cố vị thế của các chính trị gia theo chủ nghĩa dân túy, nhưng cũng gây ra chia rẽ nội bộ khi các bang phụ thuộc vào Canada phản đối. Về lâu dài, một cuộc chiến thương mại kéo dài có thể làm suy yếu USMCA và đẩy Canada tìm kiếm các đối tác mới, làm thay đổi cục diện kinh tế Bắc Mỹ. Tuy nhiên, do sự phụ thuộc lẫn nhau về an ninh, một sự rạn nứt hoàn toàn trong lĩnh vực này là khó xảy ra.
Cầu Ambassado ở Windsor, Ontario, kết nối Mỹ và Canada. (Nguồn: Getty Images)
Kịch bản thứ ba là một con đường trung gian, trong đó Canada đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa thương mại để giảm phụ thuộc vào Mỹ. Các hiệp định như Hiệp định Thương mại tự do EU-Canada (CETA) với Liên minh châu Âu và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) với các nước châu Á-Thái Bình Dương sẽ được tận dụng để mở rộng thị trường cho các sản phẩm như gỗ xẻ, nông sản, và năng lượng.
Canada cũng có thể tăng cường quan hệ với Trung Quốc, bất chấp những rủi ro địa chính trị, để xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Về quan hệ song phương, kịch bản này có thể dẫn đến một mối quan hệ Mỹ-Canada lạnh nhạt nhưng thực dụng. Hai bên vẫn duy trì hợp tác trong các lĩnh vực như an ninh và quốc phòng do lợi ích chung, nhưng sự tin cậy lẫn nhau sẽ suy giảm. Canada có thể trở thành một đối tác độc lập hơn trên trường quốc tế, trong khi Mỹ phải đối mặt với nguy cơ mất đi một đồng minh kinh tế quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
Kịch bản khả thi nhất là hai bên Mỹ và Canada đạt được một thỏa thuận đàm phán để hạ nhiệt căng thẳng thương mại trong vòng 6 đến 12 tháng tới. Mặc dù hiện tại Canada đã áp đặt thuế quan 25% lên 30 tỷ USD hàng hóa từ Mỹ, và Mỹ cũng đã áp thuế quan lên hàng hóa từ Canada, song vẫn có dấu hiệu rằng cả hai bên đang tiếp tục đàm phán. Mỹ đã cấp một số biện pháp miễn thuế tạm thời cho một số hàng hóa từ Canada và Mexico, mặc dù có hạn chế, như việc Tổng thống Donald Trump đã ban hành lệnh miễn thuế tạm thời đối với hàng hóa của Canada thuộc phạm vi hiệp định USMCA cho đến ngày 2/4, trong đó bao gồm 38% lượng hàng nhập khẩu của Canada.
Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau, với kim ngạch thương mại hàng ngày lên tới 2,5 tỷ USD, tạo áp lực lớn để cả hai bên đạt được thỏa thuận. Các ngành công nghiệp lớn như ô tô và nông nghiệp, cùng với sự phản đối từ người tiêu dùng trước giá cả tăng cao, sẽ thúc đẩy quá trình đàm phán. Ngoài ra, cơ chế giải quyết tranh chấp trong USMCA cung cấp nền tảng pháp lý để đạt được thỏa thuận. Tuy nhiên, bối cảnh chính trị phân cực và sự cứng rắn trong quan điểm của cả hai chính quyền, như thể hiện qua tuyên bố của Thủ tướng Mark Carney rằng “mối quan hệ cũ với Mỹ đã kết thúc”, có thể làm chậm tiến trình. Dù vậy, với lịch sử hợp tác lâu dài và lợi ích chung, kịch bản này vẫn khả thi nhất.
Đàm phán và đa dạng hóa thương mại: Chìa khóa cho tương lai
Dựa trên tình hình hiện tại, có thể khẳng định rằng quan hệ đồng minh truyền thống giữa Mỹ và Canada đang gặp nhiều thử thách dưới áp lực thuế quan. Tuyên bố của Thủ tướng Canada rằng “mối quan hệ cũ đã kết thúc” là một dấu hiệu rõ ràng về sự thay đổi, được củng cố bởi các hành động như tẩy chay hàng hóa Mỹ và hủy kế hoạch du lịch, dẫn đến giảm 70% lượng đặt vé máy bay sang Mỹ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự rạn nứt này không nhất thiết là một sự cắt đứt hoàn toàn. Các yếu tố như USMCA, hợp tác an ninh qua NORAD, và sự phụ thuộc kinh tế sâu sắc vẫn là động lực để duy trì một dạng quan hệ, dù có thể ở mức thực dụng hơn và ít tin cậy hơn. Do đó, quan hệ có thể chuyển sang một hình thức mới, với việc Canada tìm cách giảm phụ thuộc vào Mỹ. Canada có thể tận dụng cơ hội này để đẩy mạnh đa dạng hóa thương mại, từ đó định vị mình như một đối tác độc lập hơn trên trường quốc tế. Dù kết quả là gì, quan hệ Mỹ-Canada sẽ bước vào một giai đoạn mới, với nhiều thách thức nhưng cũng không thiếu cơ hội để tái định hình.
Trong một thế giới đầy biến động, hai quốc gia cần nhận thức rằng sức mạnh của họ không chỉ nằm ở hợp tác kinh tế mà còn ở vai trò là những đối tác chiến lược trong việc đối phó với các thách thức toàn cầu. Việc vượt qua khủng hoảng này sẽ đòi hỏi tầm nhìn xa, sự khéo léo ngoại giao, và sự cam kết mạnh mẽ từ cả hai phía.
Lê Thị Ngọc Hân - Nguyễn Thị Thanh Vân