Bảy năm – khoảng thời gian đủ dài để một đứa trẻ từ mẫu giáo bước vào bậc tiểu học. Nhưng với bà L.T.S (66 tuổi, quê Vĩnh Long), 7 năm ấy là những ngày tháng sống chung với một ống nội khí quản đặt cạnh cổ – “vật bất ly thân” khiến bà không thể nói chuyện rõ ràng, không thể cười tự nhiên; ăn uống, sinh hoạt đều trở thành thử thách.
Các bác sĩ tiến hành can thiệp giúp bệnh nhân thoát khỏi "sống chung" với ống nội khí quản - Ảnh: BVCC
Ống ấy giúp bà thở – nhưng cũng chính nó “cướp” đi hơi thở tự nhiên, giọng nói và sự thoải mái vốn có. Người ngoài nhìn vào, ít ai hiểu được cảm giác mỗi lần ho là đau buốt, mỗi lần thay băng là nhói, mỗi giấc ngủ đều bất an.
Cơ thể không chỉ đau, tinh thần cũng kiệt. Nhưng bà vẫn sống – kiên nhẫn, nhọc nhằn. Cho đến ngày bà được “giải cứu” tại Bệnh viện đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ, khi các bác sĩ quyết định đánh giá lại toàn bộ đường thở và lên phương án can thiệp để trả lại cho bà quyền được thở như bao người bình thường khác.
Theo lời kể của chị Nguyễn Thị Thanh Thảo (con gái bà S)-trước đây bà phát hiện có bướu vùng cổ. Ca phẫu thuật diễn ra, bướu được xử lý nhưng hệ lụy để lại lại nghiệt ngã hơn rất nhiều: đường thở bị hẹp, khiến bà không thể hít thở bình thường. Từ đó, bà phải mở khí quản và đặt ống nội khí quản để duy trì hơi thở.
Ban đầu, ai cũng nghĩ chỉ vài tháng. Nhưng rồi một tháng kéo thành một năm, rồi thành 7 năm.
Trong 7 năm ấy, mỗi lần ho, ống rung lên đau rát tới tận ngực. Những buổi nói chuyện với con cháu đứt quãng, tiếng được tiếng mất. Việc tắm rửa, thay áo, đi ngủ đều phải cẩn trọng để không bị nghẹt thở. Đó không chỉ là bệnh – đó là sự giam hãm trong chính cơ thể mình.
Bà nhập viện lần này với biểu hiện chóng mặt, nôn ói, co quắp tay chân. Trên nền bệnh lý di chứng nhồi máu não, việc sống chung với ống nội khí quản cũ suốt nhiều năm khiến niêm mạc họng co rút, dịch tích tụ.
Theo bác sĩ Trương Lê Anh Kiệt – Khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện S.I.S Cần Thơ - ống thở cũ đã không còn phù hợp, thậm chí gây cản trở hô hấp. Mỗi lần thay ống là một lần lo sợ, vì chỉ cần lệch vài mm là khí quản có thể tổn thương.
“Nếu tiếp tục giữ nguyên ống cũ, nguy cơ nhiễm trùng, hẹp thêm đường thở và suy hô hấp là rất cao. Chúng tôi buộc phải thay ống mới và hướng dẫn bệnh nhân tập thở qua đường mũi để phục hồi dần khả năng hô hấp tự nhiên", bác sĩ Kiệt cho biết.
Đây không chỉ là thủ thuật đơn thuần. Nó là bước khởi đầu của hy vọng. Các bác sĩ tiến hành nội soi kiểm tra tổn thương mô; loại bỏ ống cũ, đặt ống mới; hướng dẫn tập hít – thở qua đường mũi; theo dõi nhịp thở, mức oxy, giọng nói.
Sau can thiệp, khả năng hô hấp của bà cải thiện rõ rệt – sắc mặt hồng hào hơn, giọng nói rõ hơn, ăn uống tốt hơn.
Con gái bà S. xúc động chia sẻ: “Nhìn mẹ nói chuyện rõ hơn, cười tươi hơn, gia đình mừng rơi nước mắt. Hồi trước nghe tiếng được tiếng không, lo lắm.”
Bác sĩ Kiệt đánh giá, nếu quá trình tập thở tiến triển tốt, chức năng hô hấp ổn định, bệnh nhân hoàn toàn có thể tháo bỏ ống thở. Khi đó, bệnh nhân sẽ trở lại gần như cuộc sống bình thường.
Đây chính là điều kỳ diệu nhất mà y khoa mang đến, không chỉ kéo dài sự sống – mà trả lại chất lượng sống.
Theo các chuyên gia y tế, việc nhiều người phải sống chung với ống thở lâu năm có thể do: hẹp khí quản sau phẫu thuật vùng cổ, tai biến sau đặt nội khí quản kéo dài, sẹo xơ hẹp sau chấn thương, hoặc khối u chèn ép đường thở.
Trong những trường hợp này, nếu tháo ống thở sớm, phản xạ thở tự nhiên có thể suy giảm; đường thở bị biến dạng; cơ hô hấp yếu; nguy cơ ngưng thở đột ngột rất cao. Vì vậy, việc tháo ống phải trải qua tập luyện – theo dõi – đánh giá kỹ càng.
Hồ Quang