Chiến tranh hiện đại đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi máy bay không người lái (UAV) giá rẻ trở thành trung tâm của các chiến dịch quân sự. Trong khi chi tiêu quốc phòng toàn cầu tiếp tục tăng, với con số kỷ lục vượt 2.400 tỷ USD vào năm 2024, thì chính những thiết bị có giá chỉ vài chục nghìn USD như UAV lại đang viết lại học thuyết quân sự toàn cầu.
Cuộc chiến tại Ukraine là minh chứng rõ ràng nhất. Trong nỗ lực phòng thủ trước Nga - một cường quốc hạt nhân với kho vũ khí đồ sộ, Ukraine đã chuyển hướng sang một hình thái chiến tranh bất đối xứng: sử dụng UAV để tấn công chính xác vào sâu trong lãnh thổ đối phương. Sự kiện ngày 1/6/2025, khi chiến dịch “Mạng nhện” với hơn 117 UAV được triển khai, không chỉ là một đòn phản công bất ngờ mà còn là bước ngoặt lịch sử trong chiến tranh hiện đại.
Trong chiến dịch “Mạng nhện”, Ukraine đã thực hiện loạt tấn công phối hợp nhằm vào ít nhất 5 căn cứ không quân chiến lược của Nga nằm cách biên giới hàng nghìn km. Từ vùng Murmansk ở Bắc Cực đến Siberia xa xôi, các căn cứ Olenya, Belaya, Ivanovo, Dyagilevo và Amur đều bị UAV tấn công, đánh dấu lần đầu tiên sau Thế chiến thứ hai, một quốc gia châu Âu thực hiện chiến dịch sâu và chính xác trong lãnh thổ Nga.
Điều gây sốc không chỉ là khoảng cách và quy mô mà còn là phương pháp: các UAV được giấu trong container hàng hóa, phóng ra từ các điểm gần sân bay mà không bị phát hiện. Video và hình ảnh trên mạng xã hội cho thấy các container gỗ được cải biến để che giấu UAV, có thể mở nắp từ xa, sau đó kích hoạt phi đội UAV tầm xa hoạt động độc lập nhờ GPS và mạng di động.
Các container gỗ được cải biến để che giấu UAV của Ukraine tiến sâu vào lãnh thổ của Nga.
Trong vòng vài phút, theo tuyên bố của Kiev, hơn 117 UAV đã được triển khai, gây thiệt hại cho khoảng 40 máy bay Nga, trong đó có các máy bay ném bom Tu-22M3, Tu-95MS và trinh sát A-50. Dù con số này có thể bị thổi phồng, nhưng tầm ảnh hưởng chiến lược là không thể phủ nhận.
Một số chuyên gia quân sự phương Tây cho rằng đòn tập kích này mang dấu ấn chiến lược tương tự Trân Châu Cảng, bởi đây là lần hiếm hoi một quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân như Ukraine có thể tác động đến cán cân răn đe chiến lược của một cường quốc hạt nhân như Nga.
Max Boot, cây viết chuyên về an ninh quốc gia của Washington Post, cho rằng chiến dịch “Mạng nhện” có thể là một ví dụ về “thiết giáp hạm lỗi thời” của thời hiện đại. Nếu sau năm 1941, thiết giáp hạm bị thay thế bởi tàu sân bay, thì nay, UAV có thể thay thế máy bay có người lái trong chiến trường hiện đại.
Không còn là lý thuyết, UAV giờ đây đã trở thành vũ khí thực tế có thể “bình đẳng hóa” năng lực răn đe. Chỉ với kiến thức lập trình cơ bản, linh kiện thương mại và phương tiện vận chuyển như xe tải, một quốc gia nhỏ hoặc lực lượng phi truyền thống cũng có thể tạo ra khả năng tấn công tầm xa. Đó là cú đánh vào sự độc quyền sức mạnh của các cường quốc.
Cùng với đó, UAV trong container - một khái niệm từng chỉ tồn tại trong các tài liệu giả định - nay đã bước ra chiến trường thật. Hàng triệu container hàng hóa, trạm dừng xe tải, cảng biển hay nhà kho giờ đều có thể là bệ phóng tiềm năng cho UAV.
Sự phát triển này đang làm lung lay hai trụ cột của học thuyết hậu Chiến tranh Lạnh: xung đột bị giới hạn bởi địa lý và cơ sở hạ tầng thương mại là phi quân sự.
Mick Ryan, cựu thiếu tướng quân đội Australia, nhận định: "Đây là bài học về sự cần thiết phải cân bằng giữa sở hữu các hệ thống vũ khí tinh vi, đắt đỏ với việc đầu tư vào những công nghệ rẻ tiền nhưng hiệu quả."
UAV không còn là cuộc chiến giữa Ukraine và Nga. Đó là mô hình chiến tranh mới mà mọi quốc gia buộc phải tính đến. Khi “hộp Pandora” UAV đã mở, trật tự địa chiến lược toàn cầu sẽ buộc phải tái định hình.
Thay thế cho khả năng răn đe từng được xây dựng bằng tên lửa hạt nhân và tàu sân bay, giờ đây, UAV giá rẻ và chiến thuật container lại trở thành biểu tượng của năng lực chiến tranh thời đại mới.
Hành trình phát triển của công nghệ UAV (hay còn gọi là drone), từ những ý tưởng sơ khai cho đến những thiết bị hiện đại như hiện nay, là một chặng đường kéo dài hơn hai thế kỷ.
Ý tưởng về phương tiện bay không cần người điều khiển bắt đầu manh nha từ thế kỷ 18. Một trong những cột mốc đầu tiên diễn ra vào năm 1783, khi hai anh em người Pháp Joseph-Michel và Jacques-Étienne Montgolfier cho bay chiếc khinh khí cầu không người lái đầu tiên. Dù chưa mang dáng dấp UAV hiện đại, nhưng thiết bị này đã mở ra khái niệm “bay không người”.
Đến cuối thế kỷ 19, nhà phát minh Nikola Tesla đưa ra bước đột phá với tàu điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến đầu tiên vào năm 1898, đặt nền móng cho công nghệ điều khiển từ xa, yếu tố cốt lõi trong UAV sau này.
Chiến tranh thế giới thứ nhất chứng kiến sự xuất hiện của những nguyên mẫu UAV phục vụ quân sự như “Kettering Bug” – một thiết bị bay mang thuốc nổ do kỹ sư Charles Kettering thiết kế năm 1917. Dù chưa được sử dụng trong thực chiến, nhưng đây là tiền đề cho ý tưởng vũ khí không người lái.
Đến năm 1935, chiếc de Havilland DH82B “Queen Bee” - một máy bay điều khiển từ xa của Hải quân Anh - ra đời nhằm huấn luyện xạ thủ phòng không. Thuật ngữ “drone” (ong đực) được cho là bắt nguồn từ chiếc máy bay này. Một năm sau, Mỹ bắt đầu chương trình drone quân sự với mẫu Radioplane do nữ diễn viên nổi tiếng Marilyn Monroe từng tham gia lắp ráp trong Thế chiến II.
Máy bay điều khiển từ xa của Hải quân Anh ra đời năm 1935.
Các tiến bộ nhanh chóng nối tiếp: năm 1943, Mỹ và Đức phát triển công nghệ điều khiển tầm nhìn người lái đầu tiên (FPV) tích hợp vào UAV; đến Chiến tranh Việt Nam, UAV Ryan Model 147 của Mỹ được triển khai với hơn 3.400 chiếc, đánh dấu lần đầu tiên drone được sử dụng quy mô lớn cho trinh sát và tác chiến điện tử.
Dù lịch sử UAV trải dài qua nhiều thời kỳ, song kỹ sư Abraham Karem được xem là người khai sinh ra UAV hiện đại. Karem sinh ra tại Baghdad (Iraq) và lớn lên ở Israel, trước khi di cư sang Mỹ vào thập niên 1970.
Tại Mỹ, ông thành lập các công ty công nghệ hàng không như Leading Systems, và Karem Aircraft, bắt đầu phát triển những nguyên mẫu đầu tiên của máy bay không người lái. Một trong số đó là mẫu UAV mang tên Albatross, nặng tới 90 kg, khá cồng kềnh so với các UAV hiện đại, nhưng lại sở hữu công nghệ tiên tiến vào thời điểm đó. Albatross nhanh chóng thu hút sự chú ý của quân đội Mỹ và Cơ quan Chỉ đạo các Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA).
Abraham Karem được xem là người khai sinh ra UAV hiện đại.
Dưới sự tài trợ của DARPA, Karem tiếp tục hoàn thiện công nghệ từ Albatross và phát triển thành UAV Predator, một trong những mẫu UAV quân sự thành công nhất trong lịch sử. Predator nhanh chóng trở thành công cụ quan trọng trong các nhiệm vụ trinh sát và tấn công từ xa, mở ra một kỷ nguyên mới cho chiến tranh công nghệ cao và giám sát bằng UAV.
Một trong những bước ngoặt lớn nhất là sự ra đời của MQ-1 Predator, sản phẩm phát triển từ công nghệ do Abraham Karem khởi xướng. Được trang bị cảm biến quang học, camera hồng ngoại, thiết bị truyền dữ liệu vệ tinh và tên lửa AGM-114 Hellfire, Predator đã biến UAV từ một “con mắt” giám sát thành một “bàn tay sắt” có khả năng ra đòn chính xác. Từ Afghanistan, Iraq cho đến Syria, Predator được sử dụng để theo dõi và tiêu diệt các mục tiêu khủng bố, chỉ huy chiến trường hoặc phương tiện cơ động, góp phần định hình khái niệm “chiến tranh không người lái”.
Mẫu UAV MQ-1 Predator trang bị cảm biến quang học, camera hồng ngoại, thiết bị truyền dữ liệu vệ tinh và tên lửa.
Không dừng ở Predator, dòng UAV vũ trang MQ-9 Reaper ra mắt sau đó với tải trọng vũ khí lớn hơn, tầm bay xa hơn, thời gian hoạt động dài hơn (lên đến 27 giờ) đã tiếp tục nâng cấp vị thế của UAV trong hệ thống tác chiến. Trong các chiến dịch của Mỹ ở Trung Đông, UAV vũ trang đã trở thành công cụ thường trực để giám sát, thu thập dữ liệu tình báo thời gian thực, tấn công mục tiêu và giảm thiểu rủi ro cho binh sĩ.
Sau Mỹ, nhiều quốc gia nhanh chóng nhận ra vai trò chiến lược của UAV trong tác chiến hiện đại. Israel, với kinh nghiệm dày dạn trong các cuộc xung đột khu vực, đã phát triển nhiều loại UAV trinh sát và vũ trang như Heron, Hermes 45, được triển khai trong các chiến dịch tại Dải Gaza và Liban. Israel cũng là một trong những nước xuất khẩu UAV quân sự hàng đầu thế giới.
Trung Quốc đẩy mạnh hiện đại hóa quân đội bằng cách phát triển các dòng UAV vũ trang như Caihong-4 (CH-4), Wing Loong, các thiết kế mang nhiều điểm tương đồng với Predator và Reaper của Mỹ. Những UAV này không chỉ phục vụ quân đội Trung Quốc mà còn được xuất khẩu sang nhiều nước Trung Đông và châu Phi, mở rộng ảnh hưởng quân sự - công nghiệp của Bắc Kinh.
Nga cũng có những tiến bộ đáng kể trong cuộc đua UAV với các mẫu như Orlan-10, Forpost, và gần đây là UAV cảm tử Lancet - được sử dụng phổ biến trong xung đột Ukraine để phá hủy pháo binh và radar phòng không. Nga cũng phát triển UAV hạng nặng như Okhotnik-B (Thợ săn), được thiết kế tàng hình và có thể phối hợp với tiêm kích thế hệ 5.
UAV Orlan-10 của Nga được sử dụng trong xung đột với Ukraine.
Một điểm đáng chú ý là sự xóa nhòa ranh giới giữa UAV dân sự và quân sự. Nhiều UAV thương mại như DJI Mavic hay Autel EVO đã được cải tiến để mang bom, camera quan sát và thậm chí tích hợp công nghệ truyền hình ảnh FPV (góc nhìn thứ nhất), biến chúng thành vũ khí tác chiến thực thụ.
Cùng với tiến bộ về trí tuệ nhân tạo (AI), UAV quân sự đang phát triển theo hướng tự động hóa cao, tác chiến bầy đàn và tàng hình chiến thuật. Những drone thế hệ mới có thể tự nhận diện mục tiêu, phối hợp theo nhóm, tự định hướng trong môi trường bị gây nhiễu, và thực hiện nhiệm vụ ngay cả khi mất kết nối với người điều khiển.
Công nghệ UAV bầy đàn được xem là tương lai của chiến tranh UAV, khi một nhóm lớn drone có thể áp đảo hệ thống phòng không đối phương, mở đường cho tên lửa hoặc tiêm kích tấn công. Mỹ, Trung Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ và Israel đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực này.
Ngoài ra, các dự án UAV siêu âm, UAV mang tên lửa hành trình, hay UAV hộ tống tiêm kích được kỳ vọng sẽ làm thay đổi toàn diện khái niệm không chiến.
Cuộc chiến giữa Nga và Ukraine đã trở thành phòng thí nghiệm khổng lồ cho các công nghệ UAV hiện đại, đặc biệt là cách chúng định hình chiến lược và thay đổi bản chất tác chiến trên chiến trường. Kể từ khi Nga phát động chiến dịch quân sự đặc biệt vào tháng 2/2022, cả hai bên đã sử dụng hàng nghìn UAV mỗi tháng với nhiều mục đích: trinh sát, hiệu chỉnh pháo binh, tấn công tự sát, và gây nhiễu điện tử.
Trên thực địa, UAV được sử dụng đa dạng, nhưng có thể chia làm ba nhóm chính:
UAV FPV (Góc nhìn thứ nhất):
UAV nhỏ, nhẹ với nhiều cánh quạt, có thể điều khiển trực tiếp với tầm nhìn từ camera gắn trên thân máy bay. Chúng được sử dụng rộng rãi để tấn công mục tiêu bằng cách đâm thẳng vào xe tăng, pháo binh hoặc lô cốt. Giá thành rẻ, chỉ khoảng 500-700 USD/chiếc, khiến FPV trở thành “vũ khí tiêu hao” lý tưởng. Ukraine triển khai hàng nghìn chiếc mỗi tháng, với các đơn vị đặc nhiệm chuyên trách lắp ráp và vận hành.
Một người lính Ukraine huấn luyện với máy bay không người lái tấn công ở khu vực Donetsk vào ngày 18/2/2025. Ảnh: NBC News
UAV tầm xa:
Ukraine đã phát triển và sử dụng nhiều mẫu UAV có tầm bắn từ 700 đến hơn 3.100 km, tiêu biểu như Liutyi, Vidsyich hay các phiên bản UAV nội địa cải tiến. Mục tiêu là tấn công sâu vào lãnh thổ Nga, từ các nhà máy sản xuất vũ khí, kho nhiên liệu cho tới sân bay quân sự. Nga cũng phát triển các mẫu UAV tầm xa như Orlan-10 hoặc các loại máy bay do thám chiến thuật.
Các UAV trinh sát, được trang bị camera có thông số kỹ thuật cao. Các UAV này truyền hình ảnh và video theo thời gian thực về màn hình điều khiển của phi công, cho phép người điều khiển quan sát từ trên cao và phát hiện mục tiêu của đối phương một cách hiệu quả.
UAV tự sát (hay còn gọi là UAV cảm tử):
Trong nhóm này, nổi bật nhất là Shahed-136 do Iran sản xuất, được Nga sử dụng với số lượng lớn. Với tầm bắn hơn 2.000 km, Shahed-136 thường được phóng theo đàn để áp đảo phòng không, nhằm đánh phá các cơ sở hạ tầng năng lượng và quân sự trọng yếu. Ukraine cũng phát triển các phiên bản UAV tự sát của riêng mình, ngày càng tinh vi hơn, phối hợp tốt hơn trong các chiến dịch tấn công phối hợp.
Từ năm 2023 đến nay, Nga đã triển khai hơn 20.000 UAV Shahed (do Iran cung cấp) để tấn công hạ tầng dân sự Ukraine, còn Ukraine tăng cường các đợt UAV tấn công vào trong lãnh thổ Nga, từ nhà máy lọc dầu đến sân bay quân sự.
UAV Shahed-136 do Iran sản xuất, và được dùng phổ biến trong xung đột Nga-Ukraine, có giá chưa đến 100.000 USD. Nguồn: Reuters.
Hồi tháng 3/2024, Belgorod, một trong những thành phố biên giới quan trọng của Nga, đã trở thành mục tiêu của một đợt tập kích UAV lớn do Ukraine thực hiện. Hơn 40 UAV cảm tử, bao gồm các mẫu FPV và UAV tầm trung UJ-26 Beaver, đã được Ukraine triển khai nhằm vào các kho đạn, bãi xe và cơ sở hậu cần quân sự.
Theo Bộ Quốc phòng Nga, 28 UAV trong số đó bị phòng không đánh chặn, tuy nhiên nhiều UAV vẫn xuyên thủng lưới lửa và gây nổ dây chuyền tại một kho nhiên liệu lớn. Đây là một trong những trận đánh UAV đầu tiên diễn ra sâu trong nội địa Nga.
Trước đó, trong chiến dịch giành quyền kiểm soát thành phố Avdiivka hồi tháng 2/2024, Nga đã triển khai UAV ở quy mô lớn để phối hợp với pháo binh. Các UAV trinh sát Orlan-30 và ZALA liên tục chỉ thị mục tiêu cho pháo phản lực và pháo tự hành tấn công các vị trí phòng thủ của Ukraine. Đồng thời, UAV cảm tử Lancet được sử dụng nhằm vô hiệu hóa pháo M777, pháo Caesar và Krab của Ukraine trước khi chúng khai hỏa.
Phía Ukraine đáp trả bằng hàng trăm UAV FPV tự chế, nhiều chiếc có giá chỉ từ 400-800 USD nhằm tấn công các hầm hào, xe tăng, thiết giáp Nga. Theo một chỉ huy lữ đoàn Ukraine, có những ngày đơn vị ông sử dụng đến 300 UAV FPV, với vai trò như “lính bắn tỉa bay”.
Crimea, vùng lãnh thổ sáp nhập vào Nga hồi 2014, nhiều lần trở thành mục tiêu của các đợt tấn công UAV phức hợp. Hồi tháng 8/2023, Ukraine sử dụng UAV biển không người lái kết hợp UAV trên không để đánh phá căn cứ không quân Saki và các trạm radar phòng không tại Sevastopol. Gần đây nhất, hôm 3/6, Ukraine triển khai nhiều UAV tấn công cầu Crimea, nhằm “vô hiệu hóa” tuyến vận chuyển hậu cần và quân sự cho Nga ở miền Nam Ukraine. Tuy nhiên, nỗ lực này đã bị Nga đánh chặn.
Việc triển khai các máy bay không người lái (UAV) cỡ nhỏ, vốn còn thiếu nhất quán trong giai đoạn đầu cuộc chiến, hiện nay đã trở nên cực kỳ có tổ chức. Các UAV đã được tích hợp một cách đầy đủ vào cấu trúc lực lượng vũ trang Ukraine. Hầu như mọi lữ đoàn chiến đấu đều được biên chế một đại đội UAV tấn công, trong khi phần lớn các đơn vị đều được trang bị máy bay không người lái trinh sát cỡ nhỏ.
UAV được tích hợp đầy đủ vào các nhánh của lực lượng vũ trang Ukraine. Nguồn: Reuters.
Ngoài trên không, Ukraine đang đẩy mạnh phát triển UAV trên biển. Một số UAV hải quân do nước này phát triển có thể mang tên lửa và đã tấn công vào cảng Novorossiysk, làm hư hại tàu Nga. Giá mỗi chiếc chỉ khoảng 20.000 USD, nhưng thiệt hại gây ra có thể lên tới hàng trăm triệu USD.
UAV đã làm thay đổi cách đánh trận. Thay vì dùng xe tăng hoặc xe bọc thép dễ bị phát hiện, binh sỹ hiện nay thường di chuyển bằng xe máy, xe đạp điện hoặc đi bộ. Các nhóm nhỏ di chuyển phân tán, tránh tập trung đông người để khỏi bị UAV phát hiện và tấn công.
“Tôi không còn thấy xe quân sự nào từ lâu rồi. Một chiếc xe đồng nghĩa với một cái bia cho UAV”, một phi công drone của Ukraine cho biết.
Máy bay không người lái tấn công tầm xa của Ukraine – Nguồn: Secret Shores
Ngụy trang và ẩn nấp cũng trở thành kỹ năng sống còn. Từ chiến hào đến xe bọc thép đều được che phủ bởi lưới ngụy trang, cành cây hoặc vải đặc biệt để tránh bị UAV ghi hình. Ngay cả các khu vực ở sâu phía sau tiền tuyến cũng không còn an toàn. UAV trinh sát có thể bay hàng chục km để tìm mục tiêu và truyền hình ảnh trực tiếp về trung tâm chỉ huy để dẫn đường cho pháo binh hoặc drone tấn công.
Tướng Valery Zaluzhnyi, cựu Tổng tư lệnh Ukraine, từng cảnh báo rằng xe tăng và trực thăng, trụ cột của chiến tranh từ thế kỷ 20, đang mất dần vai trò. Thực tế là các UAV FPV giá vài trăm USD có thể phá hủy xe tăng trị giá hàng triệu USD chỉ trong vài giây. “Bản chất của sức mạnh quân sự đang thay đổi, và xung đột ở Ukraine là minh chứng sống động cho điều đó”, ông nói.
Nhận thức được điều này, cả Ukraine và Nga đều lao vào cuộc đua sản xuất UAV. Ukraine đặt mục tiêu sản xuất 2,5 triệu UAV trong năm 2025. Nga cũng được cho là tìm cách nâng sản lượng từ mức 1,5 triệu chiếc hiện tại lên 1,8 - 2 triệu chiếc vào năm 2026, đồng thời sớm đưa từ 12 đến 15 điểm phóng UAV mới đi vào hoạt động trong năm nay.
Một kỹ sư người Ukraine đang sửa chữa máy bay không người lái tiền tuyến. Nguồn: Andrew Kravchenko / Global Images
Ukraine hiện có khoảng 500 công ty và xưởng nhỏ tham gia sản xuất UAV, từ loại đơn giản giá vài trăm USD đến UAV tấn công tầm xa. Một số công ty lớn như Skyfall đang mở cả trung tâm đào tạo phi công UAV, trạm bảo trì gần chiến tuyến và tung ra các mẫu UAV mới mỗi quý.
Nga thì tập trung vào các tổ hợp lớn như nhà máy Alabuga, chuyên sản xuất UAV cảm tử dựa trên mẫu của Iran. Nước này đang cố gắng tự chủ chuỗi sản xuất UAV, từ khung máy đến động cơ.
Tuy nhiên, ở cả hai bên, việc duy trì sản xuất UAV vẫn gặp khó khăn về nguồn tài chính, linh kiện và nhân lực.
Chống UAV là thách thức lớn. Những UAV nhỏ, bay thấp và nhanh như FPV rất khó bị phát hiện và bắn hạ bằng tên lửa. Giải pháp hiện nay chủ yếu là gây nhiễu tín hiệu hoặc phá sóng GPS.
Cả Nga và Ukraine đều cải tiến UAV để vượt qua các biện pháp gây nhiễu, như dùng chip chống nhiễu, điều khiển bằng sóng mã hóa hoặc thậm chí kết nối bằng dây cáp (tránh phát sóng).
Trong thời gian tới, nhiều UAV hiện đại sẽ được tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép tự bay, định vị và tấn công mà không cần điều khiển trực tiếp. Điều này càng làm tăng tính nguy hiểm và khó kiểm soát trên chiến trường.
Không đợi đến cuộc chiến ở Ukraine, Thổ Nhĩ Kỳ đã sớm nổi lên như một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và triển khai UAV trên thực địa.
Các dòng UAV như Bayraktar TB2 và Anka của Thổ Nhĩ Kỳ đã được sử dụng từ năm 2016 để hỗ trợ lực lượng nổi dậy tấn công quân đội chính phủ Syria. Những chiếc drone này sau đó tiếp tục cho thấy hiệu quả trong cuộc chiến giữa Azerbaijan và Armenia ở Nagorno-Karabakh. Viện trợ drone từ Thổ Nhĩ Kỳ đã giúp Azerbaijan phá hủy hàng loạt hệ thống phòng không của Armenia, vốn dựa trên công nghệ cũ thời Liên Xô.
Với kích thước nhỏ, giá thành sản xuất ngày càng rẻ và khả năng tác chiến linh hoạt, UAV đã góp phần "dân chủ hóa" chiến tranh. Đây trở thành công cụ tối ưu cho chiến tranh bất đối xứng, nơi các lực lượng yếu hơn vẫn có thể cầm cự trước đối thủ vượt trội về sức mạnh quân sự.
Tại châu Âu, cuộc chiến ở Ukraine là lời cảnh báo rõ ràng: ai không thích nghi với chiến tranh không người lái, người đó sẽ bị bỏ lại phía sau. Chương trình Eurodrone, liên danh giữa Pháp, Đức và Tây Ban Nha, sau nhiều lần trì hoãn, đã bay thử thành công tháng 3/2025 và dự kiến sản xuất hàng loạt cuối năm. Đây được xem là biểu tượng cho nỗ lực tự chủ công nghệ quân sự của châu Âu.
Trong khi đó, các quốc gia Bắc Âu và Đông Âu lại nổi lên như những "phòng thí nghiệm thực chiến". Litva hiện sản xuất hơn 5.000 UAV mini mỗi tháng, chủ yếu phục vụ hỗ trợ Ukraine và huấn luyện phòng thủ quốc gia. Estonia và Ba Lan đầu tư vào UAV cảm tử và drone FPV giá rẻ, giúp xây dựng năng lực "chiến tranh đàn hồi" – nơi các lực lượng nhỏ vẫn có thể tạo ra thiệt hại lớn nhờ công nghệ và tốc độ.
Không chỉ chạy đua về sản xuất, châu Âu còn đẩy mạnh hệ thống phòng thủ chống UAV. Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu Âu hiện đã có 21 quốc gia tham gia. Đức triển khai pháo tự động Skyranger 30, có thể bắn hạ UAV cỡ nhỏ trong thời gian phản ứng dưới 1 giây. Phần Lan và Thụy Điển thử nghiệm radar lượng tử tích hợp AI, chuyên phát hiện các mục tiêu bay thấp, tốc độ chậm và tàng hình, vốn là điểm mạnh của UAV hiện đại.
Pháo tự động Skyranger 30 do Đức phát triển có thể bắn hạ UAV cỡ nhỏ trong thời gian phản ứng dưới 1 giây.
Anh, Estonia, Phần Lan và Đan Mạch đã cử binh sĩ đến Ukraine học hỏi kinh nghiệm sử dụng UAV, đồng thời lập trung tâm huấn luyện riêng. Thủ tướng Anh Keir Starmer cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên 2,5% GDP vào năm 2027, lấy Ukraine làm bài học. Các công nghệ mới như UAV StormShroud (Anh) hay hệ thống Virtus (Đức) cũng được thiết kế dựa trên bài học từ chiến trường Ukraine.
Berlin thậm chí đang đề xuất xây dựng một "bức tường drone" dọc theo sườn Đông NATO để phát hiện và ngăn chặn các đợt tấn công bằng UAV tiềm ẩn.
Tuy nhiên, châu Âu không phải là nơi duy nhất chứng kiến sự bùng nổ của chiến tranh UAV. Những ngày đầu tháng 5/2025, tình hình biên giới Ấn Độ - Pakistan đã nóng trở lại, với các cuộc không kích, pháo kích và đặc biệt là việc hai bên cáo buộc lẫn nhau sử dụng UAV vũ trang trong các đòn đáp trả.
Ấn Độ cáo buộc Pakistan phóng UAV và tên lửa tấn công vào ba căn cứ quân sự tại Kashmir và các vùng biên giới, trong khi Pakistan tuyên bố đã bắn hạ tới 25 UAV của Ấn Độ tại các thành phố lớn như Karachi, Lahore và Rawalpindi. Các UAV bị bắn hạ được xác định là Harop – một dạng “đạn lơ lửng” do Israel sản xuất, vốn nổi tiếng nhờ khả năng phát hiện mục tiêu và tấn công tự động với độ chính xác cao.
Giáo sư Jahara Matisek, thuộc Học viện Chiến tranh Hải quân Mỹ, nhận định với BBC:
"Xung đột Ấn Độ-Pakistan đang bước vào kỷ nguyên máy bay không người lái - kỷ nguyên mà ‘đôi mắt vô hình’ và độ chính xác của UAV có thể quyết định sự leo thang hoặc kiềm chế. Trên bầu trời đầy tranh chấp của Nam Á, bên nào làm chủ được chiến tranh máy bay không người lái, bên đó sẽ không chỉ quan sát chiến trường mà còn định hình nó."
Từ phía Pakistan, hệ thống UAV của nước này được đánh giá là phong phú và đa dạng, với các nền tảng nội địa như Burraq, Shahpar, cùng UAV nhập khẩu từ Trung Quốc (CH-4) và Thổ Nhĩ Kỳ (Bayraktar Akinci). Không quân Pakistan đã tích hợp UAV vào học thuyết quân sự từ gần một thập kỷ, bao gồm cả mô hình "đồng minh trung thành" – nơi UAV hoạt động phối hợp với máy bay có người lái.
Về phía Ấn Độ, đội bay UAV hiện tại vẫn chủ yếu dựa vào các UAV do Israel cung cấp như Heron và Searcher, cùng các UAV tấn công Harpy và Harop. Hợp đồng trị giá 4 tỷ USD mua 31 chiếc MQ-9B Predator từ Mỹ, mỗi chiếc có thể bay 40 giờ liên tục ở độ cao 12.000m, là bước tiến lớn giúp nâng cấp khả năng tấn công tầm xa bằng UAV của Ấn Độ.
Một người lính Ấn Độ vận hành UAV giám sát trong bối cảnh căng thẳng gia tăng ở Jammu và Kashmir. Nguồn: BBC
Các nhà phân tích cho rằng hiện tại, chiến tranh UAV ở Nam Á vẫn chủ yếu mang tính biểu tượng. Nhà phân tích Manoj Joshi đánh giá: “Sử dụng UAV thay vì máy bay chiến đấu là một lựa chọn kiềm chế. Nhưng nếu đây chỉ là khúc dạo đầu cho một chiến dịch quy mô lớn hơn, thì mọi tính toán chiến lược sẽ thay đổi.”
Dù chưa thể so sánh về quy mô với chiến tranh UAV tại Ukraine, nhưng các diễn biến gần đây ở Nam Á cho thấy xu thế toàn cầu: kỷ nguyên UAV đã tới, và mọi quốc gia, dù ở Trung Đông, châu Âu hay châu Á, đều phải thích nghi.
Từ Ukraine đến Gaza, từ Nam Á đến Trung Đông, các cuộc xung đột đương đại đều chứng minh rằng UAV đang tái định hình nghệ thuật chiến tranh. Dù được dùng cho trinh sát, xác định mục tiêu hay tấn công, UAV đều mang đến sự kết hợp giữa độ chính xác cao và rủi ro nhân lực thấp, đặc biệt phù hợp với các cuộc chiến bất đối xứng. Khi được tích hợp với AI, tỷ lệ thành công trong các đòn đánh cũng được cải thiện đáng kể, tạo nên ưu thế mới trong cả tấn công và phòng thủ.
UAV không chỉ thay đổi cách tiến hành chiến tranh, mà còn làm thay đổi khái niệm về sức mạnh quân sự. Trong kỷ nguyên UAV, quyền lực không nhất thiết phải đến từ số lượng binh sĩ hay kho vũ khí siêu thanh. Ngay cả những lực lượng nhỏ, nếu biết tận dụng công nghệ, vẫn có thể gây thiệt hại đáng kể và tạo hiệu ứng răn đe thực chất trên chiến trường.
Chiến tranh hiện đại, vì vậy, đang dịch chuyển khỏi mô hình truyền thống của những siêu cường quân sự. Thay vào đó là một cuộc cạnh tranh về sáng tạo, khả năng thích ứng, và tốc độ quân sự hóa các công nghệ dân dụng như drone thương mại, AI, dữ liệu lớn. Sự sáng tạo và linh hoạt giờ đây quan trọng không kém, nếu không muốn nói là quan trọng hơn, xe tăng hay chiến đấu cơ thế hệ mới.
Tác động từ chiến trường Ukraine không chỉ giới hạn ở châu Âu mà còn đang định hình lại tư duy chiến lược của Mỹ, đặc biệt là với Bộ Tư lệnh Tác chiến Đặc biệt Không quân Mỹ (AFSOC). Theo báo cáo từ The War Zone hồi tháng 5 vừa qua, AFSOC đang cập nhật học thuyết tác chiến để thích ứng với môi trường điện từ đối kháng cao như ở Ukraine: định vị không phụ thuộc GPS, khả năng chống gây nhiễu và tác chiến điện tử (EW) đang trở thành năng lực thiết yếu.
Khác với các cuộc chiến trước đây, nơi UAV gần như không bị cản trở, hiện tại cả Ukraine và Nga đều triển khai các hệ thống EW tiên tiến, ảnh hưởng đến hoạt động UAV và độ chính xác của vũ khí dẫn đường như GLSDB. Điều này buộc Mỹ phải điều chỉnh cách huấn luyện, mua sắm và tổ chức lực lượng.
AFSOC đang xem xét tái phân bổ nhân sự cho các nền tảng bay, kết hợp UAV tiêu hao giá rẻ vào chiến thuật linh hoạt, đảm bảo khả năng tác chiến ngay cả khi thiết bị bị phá hủy.
UAV của Bộ Tư lệnh Tác chiến Đặc biệt Không quân Mỹ (AFSOC).
Bộ Quốc phòng Mỹ cũng đang triển khai sáng kiến Replicator, phát triển hàng nghìn hệ thống UAV tự động, giá rẻ và đa nhiệm để tăng cường khả năng tác chiến nhanh, hiệu quả. Song song, Trường Đại học Liên quân Chống UAV Cỡ nhỏ (JCU) được thành lập cuối năm 2023 tại Fort Sill, Oklahoma, nhằm huấn luyện binh sĩ vô hiệu hóa UAV đối phương.
Cuộc tấn công bằng drone khiến 3 binh sĩ Mỹ thiệt mạng tại căn cứ Tower 22 ở Jordan hồi đầu năm 2024 là lời cảnh tỉnh rõ ràng về mối đe dọa từ UAV. Trong bối cảnh đó, Mỹ đang đầu tư mạnh vào cả hệ thống UAV và các công nghệ đối phó UAV, từ súng phá sóng đến hệ thống tác chiến điện tử.
Một cải tiến đầy hứa hẹn nổi lên từ các cuộc xung đột hiện đại là việc ứng dụng công nghệ in 3D vào sản xuất UAV ngay tại hiện trường. Quân đội Mỹ đã thử nghiệm công nghệ này trong các cuộc tập trận tại khu vực Thái Bình Dương năm 2025, với kết quả đáng chú ý: khoảng 100 máy bay không người lái đã được in và lắp ráp tại chỗ. Ban đầu, các UAV được in từ 3-5 bộ phận riêng biệt, nhưng sau đó quy trình được tối ưu hóa thành thiết kế nguyên khối, cho phép lắp ráp 3-4 chiếc mỗi giờ. Đồng thời, tầm hoạt động của các UAV cũng được cải thiện rõ rệt, tăng từ 3 km lên 30 km.
Quân đội Mỹ đã thử nghiệm ứng dụng công nghệ in 3D vào sản xuất UAV ngay tại hiện trường.
Kinh nghiệm thực tế từ chiến trường Ukraine và Nga - nơi các xưởng nhỏ và tình nguyện viên sản xuất hàng loạt UAV FPV, đã truyền cảm hứng cho Mỹ triển khai mô hình tương tự. Công nghệ in 3D không chỉ rút ngắn thời gian sản xuất mà còn cho phép tạo ra các thiết kế tùy biến ngay tại tiền tuyến, đáp ứng linh hoạt với điều kiện chiến đấu thay đổi. Quan trọng hơn, phương thức này giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng truyền thống, qua đó nâng cao tính cơ động và hiệu quả chiến đấu trong môi trường xung đột khốc liệt.
Bên cạnh những bước tiến về công nghệ và năng lực tác chiến, sự bùng nổ của UAV trên chiến trường cũng đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về đạo đức và pháp lý trong chiến tranh hiện đại.
Một trong những lo ngại lớn nhất là việc tách biệt hoàn toàn giữa người điều khiển UAV và chiến trường thực tế. Khi không phải đối mặt trực tiếp với nguy hiểm hay chứng kiến hậu quả của các đòn tấn công, con người, từ binh sĩ đến lãnh đạo, có thể dễ dàng hơn trong việc ra quyết định dùng vũ lực. UAV vì thế không chỉ là công cụ quân sự, mà còn có thể vô tình làm giảm ngưỡng đạo đức khi cân nhắc phát động chiến tranh.
Mặc dù UAV thường được ca ngợi vì khả năng tấn công chính xác và hạn chế thương vong cho binh sĩ, nhưng thực tế đã chứng minh rằng thiệt hại dân sự vẫn là một vấn đề nan giải. Các cuộc không kích bằng drone tại Afghanistan, Yemen hay Dải Gaza trong hơn một thập kỷ qua đã khiến hàng nghìn thường dân thiệt mạng, nhiều trường hợp trong số đó được cho là do sai sót trong nhận diện mục tiêu hoặc thông tin tình báo không đầy đủ. Khi các UAV hoạt động dựa trên hệ thống trí tuệ nhân tạo, rủi ro về những quyết định thiếu kiểm soát con người càng trở nên đáng báo động.
Thêm vào đó, việc triển khai UAV trong các chiến dịch quân sự, nhiều khi diễn ra bên ngoài khuôn khổ chiến tranh chính thức, đã làm mờ ranh giới giữa chiến đấu hợp pháp và ám sát có chủ đích, giữa bảo vệ an ninh quốc gia và vi phạm luật nhân đạo quốc tế. Nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế đã lên tiếng yêu cầu minh bạch và giải trình rõ ràng hơn từ các quốc gia sử dụng UAV, đặc biệt là Mỹ, Israel, Nga và gần đây là cả Thổ Nhĩ Kỳ.
Sự phát triển nhanh chóng của UAV cũng đặt ra thách thức đối với các thể chế luật pháp quốc tế hiện hành.
Các công ước và điều ước quốc tế về chiến tranh hiện chưa có quy định cụ thể đối với việc sử dụng vũ khí tự động hay bán tự động do AI điều khiển. Điều này tạo ra một "vùng xám pháp lý", nơi mà tính hợp pháp của các cuộc tấn công không người lái vẫn đang được tranh cãi.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi không chỉ là quốc gia nào sở hữu nhiều UAV hơn, mà còn là ai sẽ xây dựng được quy chuẩn đạo đức và pháp lý phù hợp cho kỷ nguyên chiến tranh không người lái. Bởi nếu không được kiểm soát và điều chỉnh kịp thời, những tiến bộ công nghệ tưởng như “vô hại” có thể dẫn đến một tương lai nơi chiến tranh trở nên dễ bắt đầu, khó kiểm soát, và ngày càng tách rời khỏi trách nhiệm đạo đức của con người.
Thực hiện: Ngọc Mai
Thiết kế: Thanh Nga
Ngọc Mai