(Nguồn: Cancer network)
Ung thư đại trực tràng (ung thư kết tràng) thường gặp ở độ tuổi trung niên và người cao tuổi, nhưng tỷ lệ mắc bệnh ở người trẻ tuổi đang có xu hướng gia tăng đáng báo động.
Chỉ riêng năm 2020, thế giới đã ghi nhận hơn 1,9 triệu ca mắc mới và hơn 930.000 ca tử vong.
Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay, đứng thứ ba về số ca chẩn đoán mới và đứng thứ hai về số ca tử vong trên toàn cầu.
Ung thư đại trực tràng là gì?
Đại trực tràng là phần cuối của hệ tiêu hóa, gồm đại tràng - nơi hấp thụ nước và muối từ thức ăn còn sót lại - và trực tràng, đoạn cuối dài khoảng 15cm, giữ nhiệm vụ chứa chất thải trước khi thải ra ngoài. Khi các tế bào tại đây phát triển bất thường và không kiểm soát, ung thư đại trực tràng có thể hình thành.
Điểm nguy hiểm là bệnh thường không có triệu chứng điển hình ở giai đoạn đầu, hoặc chỉ biểu hiện mơ hồ, dễ nhầm lẫn. Vì thế, nhiều trường hợp bị phát hiện muộn khi bệnh đã tiến triển nặng.
(Nguồn: Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương)
Hầu hết ung thư đại trực tràng bắt đầu từ những khối nhỏ gọi là polyp. Polyp hình thành ở lớp niêm mạc bên trong và thường mất từ 10-15 năm để phát triển thành ung thư.
Không phải polyp nào cũng nguy hiểm, nhưng một số loại có nguy cơ cao hơn, đặc biệt là polyp tuyến (adenoma).
Trong nhóm này có ba dạng: u tuyến ống - phổ biến nhất, u tuyến nhung mao - ít gặp nhưng dễ hóa ác tính, và loại hỗn hợp.
Ngoài ra, còn có polyp tăng sản hoặc polyp viêm - nhìn chung là lành tính, song nếu polyp tăng sản lớn hơn 1 cm thì vẫn cần theo dõi chặt chẽ.
Các dạng polyp răng cưa như SSP hoặc TSA cũng được xem là nguy cơ cao và thường xử lý như polyp tuyến.
Những yếu tố khiến polyp dễ hóa ác tính gồm kích thước lớn trên 1cm, xuất hiện nhiều polyp (trên 3 cái), hoặc mô học có loạn sản. Đây là lý do tại sao việc tầm soát định kỳ bằng nội soi đại tràng lại đặc biệt quan trọng, giúp phát hiện và loại bỏ polyp trước khi chúng kịp biến đổi thành ung thư.
Hầu hết các ca ung thư đại trực tràng là ung thư biểu mô tuyến, xuất phát từ các tế bào tiết nhầy trong lòng ruột. Ngoài ra, vẫn có một số dạng hiếm gặp hơn như u carcinoid (bắt nguồn từ tế bào nội tiết), u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), u lympho hoặc sarcoma. Dù hiếm, nhưng khi xuất hiện, chúng cũng có thể gây nguy hiểm không kém.
Một khi ung thư hình thành, nó thường bắt đầu ở lớp niêm mạc trong cùng rồi lan dần ra các lớp khác của thành ruột. Từ đây, tế bào ung thư có thể xâm nhập vào mạch máu, mạch bạch huyết và di căn đến hạch bạch huyết gần đó, hoặc xa hơn là gan, phổi. Đây chính là lý do khiến tiên lượng bệnh trở nên nặng nề nếu không phát hiện sớm.
(Nguồn: Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương)
Nhận biết sớm ung thư đại trực tràng
Ung thư đại trực tràng ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, hoặc các dấu hiệu rất dễ nhầm lẫn với các bệnh đường tiêu hóa thông thường.
Phát hiện sớm qua các lần nội soi định kỳ là chìa khóa để điều trị thành công, với tỷ lệ chữa khỏi có thể đạt trên 90% nếu phát hiện ở giai đoạn đầu.
Ngoài ra, bạn nên đi khám ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau đây kéo dài hoặc ngày càng nghiêm trọng:
- Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, phân nhỏ hơn bình thường hoặc cảm giác đi ngoài không hết.
- Đau bụng hoặc khó chịu vùng bụng dưới: Đau âm ỉ, quặn thắt hoặc đầy hơi thường xuyên.
- Chảy máu trực tràng hoặc máu lẫn trong phân: Dấu hiệu này cần được kiểm tra ngay, nhất là khi không liên quan đến các bệnh lý khác như trĩ.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mất cân đột ngột, mệt mỏi kéo dài có thể là biểu hiện của ung thư.
- Cảm giác mệt mỏi, thiếu máu: Do chảy máu ẩn trong ruột lâu ngày gây thiếu máu thiếu sắt, bạn có thể thấy da xanh xao, hay chóng mặt.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng, polyp tuyến, bệnh viêm ruột mãn tính, hoặc có thói quen sinh hoạt không lành mạnh), nên chủ động đi khám tầm soát, kể cả khi chưa có triệu chứng.
Cách phòng tránh ung thư đại trực tràng
Bạn hoàn toàn có thể giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng bằng những biện pháp sau đây:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường ăn rau xanh, hoa quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và các loại thịt chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói; giảm đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh và thực phẩm nhiều đường.
- Tăng cường vận động thể chất: Duy trì hoạt động thể thao đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe... Tránh lối sống ít vận động, ngồi lâu một chỗ.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI trong giới hạn khỏe mạnh để giảm nguy cơ béo phì - một trong những yếu tố nguy cơ chính của ung thư đại trực tràng.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Không hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia để giảm nguy cơ ung thư.
- Khám sức khỏe và tầm soát định kỳ: Nội soi đại trực tràng định kỳ, đặc biệt sau 50 tuổi hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ; loại bỏ kịp thời các polyp hoặc tổn thương tiền ung thư.
- Quản lý các bệnh lý đường tiêu hóa: Điều trị tốt các bệnh viêm ruột mãn tính như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn để hạn chế biến chứng thành ung thư.
Ung thư đại trực tràng hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là nội soi đại tràng sau 50 tuổi (hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ), chính là “chìa khóa vàng” giúp bảo vệ bạn và người thân khỏi căn bệnh nguy hiểm này./.
(Vietnam+)