Vải thiều không hạt và cơ hội cho nông sản Việt

Vải thiều không hạt và cơ hội cho nông sản Việt
10 giờ trướcBài gốc
Mùa hè này, bên cạnh vải thiều Lục Ngạn, Thanh Hà còn có vải không hạt từ Trung Quốc. Thực trạng này không đơn thuần là thêm một lựa chọn cho người tiêu dùng mà đối với nông dân, HTX trồng vải tại Việt Nam, đây là một "tiếng chuông" báo hiệu một cuộc cạnh tranh không chỉ về sản lượng hay vị ngọt, mà là về công nghệ, thương hiệu và tầm nhìn chiến lược.
Khi đặc sản đối đầu với công nghệ
Vải thiều Việt Nam từ lâu đã là niềm tự hào quốc gia. Các HTX và nông dân đã nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng, áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, đưa quả vải vươn ra thế giới. Thành công của họ là không thể phủ nhận.
Theo chị Nguyễn Thị Nhung (Hà Nội), người tiêu dùng đã trải nghiệm vải đến từ Trung Quốc cho thấy, vải này có vị ngọt, ăn có vị hơi giống với vải thiều Việt Nam nhưng giá lại cao quá. Do đó, chị Nhung cho rằng nếu ăn vải thì chị vẫn chọn vải của Việt Nam vì ngon, ngọt, rẻ hơn. Với vải Trung Quốc, chị và người nhà cũng chỉ ăn thử để biết.
Điều này cho thấy, vải Việt Nam vẫn có chỗ đứng nhất định trên thị trường và người tiêu dùng. Nhất là theo bà Nguyễn Thị Minh Thủy, Giám đốc HTX Lục Ngạn Xanh (Bắc Giang), để vải bán với giá cao và ngon thì phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như được trồng an toàn, kiểm soát về thuốc bảo vệ thực vật, trồng ở vùng đất ghềnh có nhiều khoáng chất, vải thu hoạch phải đủ độ già vừa phải để không bị chua cũng không bị nhạt sượng, thời gian thu hoạch nên vào ban đêm hoặc lúc trời mát…
Theo lời vị giám đốc HTX này thì đây là những lợi thế mà không một công nghệ lai tạo nào có thể sao chép hoàn toàn. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu của nó là áp lực mùa vụ ngắn, tổn thất sau thu hoạch lớn và đang dần bị thách thức bởi tâm lý "tiện lợi" của nhóm người tiêu dùng hiện đại.
Vải không hạt Trung Quốc được một nhóm khách hàng lựa chọn để trải nghiệm hoặc biếu, tặng.
Sự xuất hiện của vải không hạt từ Trung Quốc đã chỉ ra một hướng đi khác đó là đổi mới sản phẩm dựa trên nghiên cứu và phát triển (R&D) chuyên sâu.
Vải không hạt không phải là một món quà của tự nhiên, là thành quả của nhiều năm đầu tư vào công nghệ lai tạo giống. Nó đánh thẳng vào tâm lý tiện lợi của người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là trẻ em và những người ngại nhằn hạt. Nó biến quả vải từ một loại trái cây dân dã thành một sản phẩm cao cấp, một món quà biếu sang trọng. Đây không còn là cuộc đối đầu giữa hai loại trái cây, mà là cuộc đối đầu giữa kinh nghiệm canh tác truyền thống và sức mạnh của công nghệ nông nghiệp cao.
Thực tế tại Việt Nam, vải không hạt đã được trồng ở Bắc Giang với hơn 500 cây. Sau hơn 2 năm trồng, một số cây vải này đã ra hoa, đậu quả. Tại Thanh Hóa, năm 2023, sau 4 năm trồng thử nghiệm trên địa bàn huyện Ngọc Lặc, một doanh nghiệp cũng đã thu hoạch 27ha vải thiều không hạt. Giống vải này được công ty hợp tác với Viện Di truyền Việt Nam lai tạo và canh tác theo phương pháp hữu cơ, được bán với giá khoảng 400.000-550.000 đồng/kg.
Điều này là một bước tiến đáng mừng, cho thấy Việt Nam có khả năng làm chủ công nghệ và đáp ứng xu thế thị trường. Tuy nhiên, theo giới chuyên gia, thách thức lớn nhất của nó là quy mô sản xuất còn manh mún, diện tích hạn chế, chi phí đầu tư cao dẫn đến giá thành chưa cạnh tranh. Ngoài ra, việc nhận diện thương hiệu trên thị trường cho vải không hạt Việt Nam vẫn còn yếu.
Những "nút thắt" cổ chai
Đối mặt với đối thủ từ Trung Quốc, một số HTX trồng vải Việt Nam đang cảm nhận rõ những áp lực và khó khăn, đặc biệt là những nút thắt cố hữu trong chuỗi giá trị.
Trong đó, nút thắt về giống là điều dễ nhận thấy nhất. Hầu hết các HTX ở Việt Nam vẫn đang phụ thuộc chủ yếu vào các giống vải truyền thống. Việc chuyển đổi sang các giống mới, đặc biệt là các giống vải không hạt hoặc có hạt nhưng lép, đòi hỏi thời gian dài (từ 3-5 năm để cây cho quả ổn định), chi phí đầu tư lớn và quan trọng nhất là nguồn giống chất lượng chưa phổ biến. Nông dân, HTX vốn quen với cây vải cũ, còn tâm lý e ngại rủi ro khi phải chặt bỏ vườn cây đang cho thu hoạch để trồng một giống mới chưa chắc chắn về hiệu quả kinh tế và sự thích nghi với thổ nhưỡng.
Ông N.V.T, giám đốc một HTX vải sớm ở Bắc Giang, chia sẻ ông cũng biết xu hướng là phải đổi mới, cập nhật những giống mới nhưng nói thì dễ, làm thì rất khó. Bởi vốn ở đâu để đầu tư giống đảm bảo chất lượng và sở hữu trí tuệ cho cả một vườn mới? Và trong mấy năm chờ cây mới lớn, nông dân, HTX sống bằng gì?
Bên cạnh đó, cuộc cạnh tranh còn diễn ra ở khâu hậu thu hoạch. Vải không hạt Trung Quốc thường được đóng gói trong các hộp đẹp mắt, có lót xốp, bảo quản bằng công nghệ CAS (Cell Alive System) hoặc MAP (Modified Atmosphere Packaging), giúp giữ quả tươi lâu, cuống xanh, màu sắc đẹp trong thời gian dài.
Trong khi đó, nhiều HTX của Việt Nam vẫn loay hoay với bài toán bảo quản. Tỷ lệ hao hụt sau thu hoạch còn cao, quả vải nhanh chóng xuống mã, thâm vỏ chỉ sau một hai ngày, tạo áp lực phải tiêu thụ nhanh và thường bị thương lái ép giá. Đây chính là lý do tại sao vải Việt dù ngon nhưng khó đi xa và khó giữ giá trị cao một cách ổn định. Ông Nguyễn Khánh Toàn, Giám đốc Quan hệ công chúng TikTok Việt Nam, cho biết nếu vải Việt Nam muốn bán được với giá 2000.000 đồng/kg tại Trung Quốc thì phải hái trong đêm, hoặc sáng sớm lúc 5 giờ để kịp thời gian đóng hàng và không ảnh hưởng đến chất lượng. Vải phải được đóng trong thùng 8kg với 2kg đá để bảo quản.
Ngoài ra, áp lực về định vị thương hiệu và giá cả cũng là vấn đề. Vải không hạt được định vị ở phân khúc cao cấp, với mức giá cao gấp 3-5 lần vải thiều thông thường. Điều này vô hình trung tạo ra một cuộc chiến tâm lý. Một bộ phận người tiêu dùng có thể bắt đầu coi vải truyền thống là sản phẩm "bình dân", kém sang hơn. Điều này đẩy các HTX Việt Nam vào một thế khó: hoặc là phải cạnh tranh về giá rẻ, chấp nhận lợi nhuận thấp; hoặc là phải tìm cách nâng tầm thương hiệu của mình lên một cách thuyết phục. Điều này đòi hỏi các HTX phải có chiến lược marketing và xây dựng câu chuyện sản phẩm bài bản.
Ông Nguyễn Khánh Toàn cho rằng, trong cuộc chiến cạnh tranh, việc xây dựng một câu chuyện hấp dẫn cho nông sản Việt vẫn là một yếu tố quan trọng. Vải thiều của Việt Nam có một di sản, một lịch sử, một hương vị độc đáo gắn liền với vùng đất. Đó là những giá trị mà công nghệ không thể sao chép. Nếu các HTX biết cách kể câu chuyện đó một cách thuyết phục, kết hợp với chất lượng vượt trội, quả vải Việt Nam hoàn toàn có thể đứng vững và khẳng định vị thế riêng trên thị trường, dù có hạt hay không.
Sự xuất hiện của vải thiều không hạt, theo các chuyên gia, không nên bị nhìn nhận như một mối đe dọa, mà là một cơ hội để thay đổi và phát triển trong sản xuất kinh doanh của ngành nông nghiệp.
Bởi lợi thế về điều kiện tự nhiên và kinh nghiệm truyền thống sẽ không đủ để nông sản Việt cạnh tranh trong kỷ nguyên mới. Theo bà Nguyễn Thị Thu Liên, Hiệp hội Thực phẩm Minh bạch, chiến lược của các nước có nền nông nghiệp tiên tiến là liên tục đầu tư R&D để tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, chiếm lĩnh các phân khúc thị trường cao cấp.
Nếu chỉ sản xuất đơn thuần với hàm lượng nông sản thô lớn thì khó tạo ra sức cạnh tranh cho nông nghiệp. Sức mạnh đó phải đến từ hàm lượng khoa học công nghệ trong từng sản phẩm, từ khả năng tạo ra những giống cây trồng mới ưu việt, từ công nghệ bảo quản giúp nông sản đi khắp thế giới mà vẫn giữ nguyên chất lượng, và từ khả năng xây dựng những thương hiệu nông sản toàn cầu.
Huyền Trang
Nguồn Vnbusiness : https://vnbusiness.vn//hop-tac-xa/vai-thieu-khong-hat-va-co-hoi-cho-nong-san-viet-1107491.html