Vai trò của Việt Nam trong chuỗi logistics toàn cầu

Vai trò của Việt Nam trong chuỗi logistics toàn cầu
14 giờ trướcBài gốc
Chính phủ Việt Nam có vị thế tốt để quản lý những bất ổn thông qua chiến lược đa dạng hóa mạnh mẽ, mở rộng quan hệ thương mại, tăng cường kết nối khu vực và làm sâu sắc thêm các liên kết chuỗi cung ứng ngoài các thị trường truyền thống.
Mặc dù các doanh nghiệp có thể tăng trưởng chậm lại trong ngắn hạn, nhưng ngành logistics Việt Nam cần tăng cường nỗ lực để nâng cao hiệu quả và khả năng phục hồi, đặc biệt thông qua sự hợp tác mạnh mẽ hơn giữa các cơ quan công quyền và doanh nghiệp tư nhân, nhằm duy trì và củng cố vị thế lãnh đạo khu vực của quốc gia.
Với chính sách mở cửa, hội nhập, ngành logistics nước ta có nhiều cơ hội để tăng tốc phát triển. Ảnh: Đức Thanh
Lợi ích từ việc theo đuổi chính sách thương mại mở
Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện hạ tầng thương mại với đầu tư khoảng 6% GDP hàng năm, cao hơn nhiều so với mức trung bình khu vực. Khoản đầu tư này đã mang lại kết quả đáng kể. Ví dụ, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long đã chứng kiến sự chuyển mình đáng kể, thu hút đầu tư nước ngoài thông qua việc cải thiện hệ thống giao thông.
Việt Nam đang vận hành 44 cảng biển với tổng công suất xử lý khoảng 500 triệu tấn/năm, cùng 22 sân bay, bao gồm 12 sân bay quốc tế. Các cảng biển và sân bay lớn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thuận lợi cho thông thương thương mại.
Tuy nhiên, hoạt động logistics vẫn phụ thuộc nhiều vào vận tải đường bộ, chiếm khoảng 75% hàng hóa và 90% hành khách. Sự phụ thuộc quá mức vào đường bộ, cùng với mạng lưới đường sắt và đường thủy chưa phát triển, tạo ra sự kém hiệu quả, làm tăng chi phí và giảm năng lực cạnh tranh.
Để giải quyết những vấn đề này, ngày 16/1/2025, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 140/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch chi tiết nhóm cảng biển, bến cảng, cầu cảng, bến phao, khu nước, vùng nước thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Quy hoạch này nhằm hiện đại hóa hạ tầng cảng biển, mở rộng cảng nước sâu - cảng nội địa, cải thiện kết nối vận tải đa phương thức, với mục tiêu tăng công suất cảng lên 1,25 - 1,5 tỷ tấn/năm vào năm 2030.
Việt Nam cũng tích cực theo đuổi chính sách thương mại mở. Đặc biệt, Việt Nam là thành viên của cả Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA) và Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP). Theo một báo cáo năm 2022 đánh giá tác động tiềm năng của RCEP, Ngân hàng Thế giới (WB) cho rằng, Việt Nam, cùng với các quốc gia có thu nhập trung bình khác, có thể hưởng lợi nhiều nhất từ thỏa thuận này.
Trong giai đoạn thực hiện RCEP từ nay đến năm 2035, thuế suất trung bình do Việt Nam áp dụng giảm từ 0,8% xuống 0,2%, trong khi thuế suất với Việt Nam giảm từ 0,6% xuống 0,1%.
Bốn kịch bản đã được mô phỏng để đánh giá tác động của việc thực hiện RCEP.
Kịch bản đầu tiên mô phỏng việc giảm thuế theo lịch trình giữa các thành viên, như đã nêu trong thỏa thuận.
Kịch bản thứ hai bổ sung việc giảm các rào cản phi thuế quan.
Kịch bản thứ ba kết hợp việc giảm chi phí thương mại từ chế độ quy tắc xuất xứ tự do hơn.
Kịch bản thứ tư phản ánh cải tiến năng suất liên quan đến tự do hóa thương mại, thường được gọi là "cú hích năng suất", phản ánh lợi ích hiệu quả từ chi phí thương mại thấp hơn.
Tất cả các tác động được đo lường dưới dạng thay đổi phần trăm so với mức cơ sở cho giai đoạn 2014 - 2035. Trong kịch bản lạc quan nhất, RCEP có thể giúp thu nhập của Việt Nam tăng 4,9%, cao nhất trong tất cả các quốc gia thành viên. Việt Nam cũng dự kiến sẽ chứng kiến xuất khẩu tăng 11,4% và nhập khẩu tăng 9,2%, làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của Việt Nam trong dòng chảy thương mại khu vực.
Thách thức về cấu trúc và môi trường
Nhiều nhà sản xuất lớn đã chuyển một phần sản xuất sang Việt Nam, giúp củng cố danh tiếng của Việt Nam như một trung tâm sản xuất toàn cầu đang nổi lên. Tuy nhiên, việc tăng thuế suất của Mỹ có thể tạo ra những bất ổn mới, làm dấy lên lo ngại về khả năng cạnh tranh liên tục của Việt Nam như một nhân tố quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Mặc dù có đà tăng trưởng mạnh mẽ và tầm quan trọng ngày càng tăng trong khu vực, song ngành logistics Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức về cấu trúc và môi trường.
Mặc dù có đà tăng trưởng mạnh mẽ và tầm quan trọng ngày càng tăng trong khu vực, song ngành logistics Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức về cấu trúc và môi trường.
Trong khi các thành phố lớn ở Việt Nam đã hưởng lợi từ các khoản đầu tư hạ tầng mạnh mẽ, thì hiệu suất logistics ở các khu vực ngoài đô thị vẫn bị cản trở bởi một số thách thức về cấu trúc.
Mạng lưới đường bộ còn thiếu thốn, chắp vá ở các vùng nông thôn và xa trung tâm góp phần gây tắc nghẽn và thường xuyên làm chậm trễ việc giao hàng. Nhiều hệ thống cảng đã lỗi thời, thiếu thiết bị xử lý hiện đại dẫn đến chậm trễ vận chuyển và chi phí vận hành cao.
Mặc dù Việt Nam có mạng lưới sông ngòi rộng lớn, song cả đường thủy nội địa và đường sắt vẫn chưa được sử dụng hiệu quả, nên sự phụ thuộc vào vận tải đường bộ ngày càng nặng nề hơn.
Ngoài ra, thiếu tích hợp đa phương thức, kết nối liền mạch giữa các hệ thống đường bộ, đường sắt và cảng biển đang ngày càng hạn chế hiệu quả của chuỗi liên kết logistics và làm suy yếu sự phát triển của các giải pháp vận tải đầu cuối liên kết.
Lợi thế cạnh tranh của Việt Nam, bao gồm vị trí chiến lược, môi trường chính sách thương mại, hạ tầng phát triển và lao động giá rẻ, đã khiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hưởng lợi nhiều nhất từ chiến lược "Trung Quốc+1". Tuy nhiên, vai trò tương lai của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn dễ bị tổn thương trước những biến động địa chính trị và chính sách thuế quan. Đây là thách thức đối với khả năng cạnh tranh trong sản xuất và logistics của quốc gia.
Yuichi Ota (Công ty YCP Vietnam)
Nguồn Đầu Tư : https://baodautu.vn/vai-tro-cua-viet-nam-trong-chuoi-logistics-toan-cau-d301693.html