Những cơn sóng ngược
Ngành vận tải biển, vốn đảm nhận khoảng 80% khối lượng thương mại toàn cầu, đang phải đối mặt với một giai đoạn đầy thách thức trong nỗ lực cắt giảm khí thải nhà kính. Sau khi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) thông qua mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, hàng loạt hãng vận tải lớn từng cam kết đầu tư vào nhiên liệu thay thế như amoniac, methanol xanh và hydro. Tuy nhiên, tiến độ chuyển đổi thực tế đang chậm lại, trong bối cảnh chi phí tăng cao, nguồn cung nhiên liệu mới khan hiếm và các rủi ro chính trị đang định hình lại tuyến hàng hải toàn cầu.
Ngành vận tải biển toàn cầu đang bị chậm lại trên hành trình xanh hóa
Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng sự bất ổn của giá năng lượng, xung đột tại các tuyến hàng hải quan trọng như Biển Đỏ, eo biển Hormuz hay Biển Đông khiến các hãng tàu ngần ngại đầu tư dài hạn. Trong bối cảnh dòng hàng hóa liên tục bị gián đoạn, ưu tiên của nhiều doanh nghiệp hiện nay là bảo đảm an ninh vận hành và chi phí, thay vì đặt cược vào các dự án trung hòa carbon có rủi ro tài chính cao.
Theo Hiệp hội Vận tải biển quốc tế (ICS), chỉ khoảng 6% đội tàu thương mại hiện nay có thể sử dụng nhiên liệu thay thế hoặc được thiết kế sẵn cho chuyển đổi năng lượng. Trong khi đó, phần lớn đội tàu đang hoạt động vẫn phụ thuộc vào dầu nhiên liệu nặng, loại phát thải nhiều sulfur và carbon nhất.
Việc nâng cấp hoặc thay thế toàn bộ hệ thống tàu đòi hỏi chi phí khổng lồ, ước tính lên tới hàng nghìn tỷ USD trong 3 thập kỷ tới. Khi môi trường tài chính toàn cầu thắt chặt, lãi suất tăng và các ngân hàng trở nên thận trọng hơn với các khoản vay xanh, dòng vốn dành cho chuyển đổi năng lượng trong vận tải biển ngày càng co hẹp.
Các tập đoàn vận tải hàng đầu như Maersk, MSC hay Hapag-Lloyd đều thừa nhận tiến trình đầu tư vào nhiên liệu xanh đang gặp nhiều trở ngại. Maersk - hãng tiên phong đặt hàng tàu chạy bằng methanol gần đây buộc phải tạm hoãn một số hợp đồng do giá nhiên liệu sinh học tăng gấp 3 lần so với năm 2022, trong khi mạng lưới cung ứng vẫn còn rời rạc. Đáng chú ý, các nhà máy sản xuất methanol xanh hiện tập trung chủ yếu tại Bắc Âu và Bắc Mỹ, khiến các tuyến vận tải ở châu Á khó tiếp cận nguồn nhiên liệu này.
Bên cạnh yếu tố chi phí, khung pháp lý thiếu đồng bộ giữa các khu vực cũng làm tiến trình xanh hóa chậm lại. Liên minh châu Âu đã triển khai cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và mở rộng hệ thống thương mại khí thải (ETS) sang lĩnh vực hàng hải, buộc các hãng tàu hoạt động tại khu vực này phải trả phí phát thải, trong khi nhiều quốc gia ngoài EU chưa có quy định tương tự.
Ngoài ra, các loại nhiên liệu xanh như amoniac và hydro đòi hỏi hạ tầng lưu trữ, vận chuyển đặc biệt, song việc xây dựng tại những khu vực bất ổn chính trị lại tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các chuyên gia Đại học Copenhagen cho rằng, sự thiếu chắc chắn về an ninh khu vực đang khiến doanh nghiệp dè dặt với các dự án dọc tuyến vận tải trọng yếu nối châu Á - Trung Đông - châu Âu.
Bước ngoặt cần thiết
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), vận tải biển chiếm khoảng 3% tổng lượng phát thải toàn cầu. Nhưng con số này có thể còn tăng nếu các tuyến vận tải tiếp tục bị gián đoạn bởi căng thẳng chính trị. Các chuyên gia cảnh báo rằng, trong khi các nền kinh tế phát triển tập trung đầu tư vào công nghệ xanh, nhiều quốc gia đang phát triển, đặc biệt là các nước phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa có nguy cơ bị bỏ lại phía sau, do thiếu nguồn vốn và hạ tầng phù hợp.
Tại châu Á, Trung Quốc và Hàn Quốc vẫn là hai trung tâm đóng tàu lớn nhất thế giới, nhưng tiến trình chuyển đổi sang sản xuất tàu sử dụng nhiên liệu thay thế đang chậm hơn kỳ vọng. Một phần nguyên nhân là do nguồn cung hydro xanh và amoniac chưa đủ ổn định, trong khi chi phí lưu trữ, vận hành và an toàn kỹ thuật còn là bài toán khó. Ở chiều ngược lại, các nhà sản xuất thiết bị châu Âu và Mỹ đang chịu tác động từ căng thẳng thương mại, khiến chuỗi cung ứng linh kiện và vật liệu mới bị đứt gãy.
Các chuyên gia Đại học Groningen (Hà Lan) cho rằng để quá trình chuyển đổi xanh có thể tiến xa hơn, cần thiết lập “hành lang an toàn” cho các dự án năng lượng sạch trên biển, giúp chúng không bị gián đoạn bởi biến động địa chính trị. Việc tăng cường chia sẻ dữ liệu, thống nhất tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định môi trường giữa các quốc gia cũng được xem là điều kiện tiên quyết nhằm tạo ra sự minh bạch và ổn định dài hạn.
Hành trình hướng tới một ngành vận tải biển trung hòa carbon đang đối mặt với “vùng nước xoáy” của thời cuộc. Khi an ninh hàng hải trở thành ưu tiên hàng đầu và căng thẳng địa chính trị chưa hạ nhiệt, các dự án đầu tư xanh buộc phải chậm lại để thích ứng với thực tế mới. Tuy vậy, giới chuyên gia nhận định sự chững lại này không đồng nghĩa với thất bại, mà là giai đoạn cần thiết để tái định hình chiến lược, xây dựng cơ chế phối hợp giữa an ninh, năng lượng và môi trường ở tầm toàn cầu.
Nếu các quốc gia và doanh nghiệp có thể vượt qua những rào cản địa chính trị, tiến trình chuyển đổi xanh trong vận tải biển không chỉ góp phần giảm phát thải mà còn mở ra mô hình hợp tác mới, nơi an ninh và phát triển bền vững cùng song hành.
Trần Minh