TS. Phạm Hoàng Mạnh Hà cho rằng, việc sáp nhập đại học là một yêu cầu cấp bách. (Ảnh CGCC)
Tập trung nguồn lực và cơ chế tự chủ
Trước hết, phải khẳng định ngay rằng, việc tái cấu trúc hệ thống đại học là một yêu cầu mang tính cấp bách, đồng thời là chiến lược dài hạn nhằm tái định vị vai trò của giáo dục đại học trong tiến trình phát triển quốc gia.
Sau hơn ba thập niên "bật đèn xanh", hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đã đạt tới trạng thái "trăm hoa đua nở" với khoảng 240 trường đại học, học viện. Tuy nhiên, sự phát triển này phần lớn mang tính phân tán, thiếu tính hệ thống và liên kết chiến lược, dẫn đến tình trạng dàn trải về nguồn lực, chất lượng chưa đồng đều, đặc biệt là "chồng chéo" về ngành nghề đào tạo. Vì vậy, việc tái cấu trúc, sáp nhập và phân tầng hệ thống đại học trở thành một yêu cầu khách quan, mang ý nghĩa chiến lược ở nhiều phương diện.
Trước hết, đây là quá trình tập trung nguồn lực để hình thành những đại học đa ngành, đa lĩnh vực có quy mô và tầm ảnh hưởng lớn. Việc sáp nhập các trường có cùng định hướng đào tạo và nghiên cứu giúp tối ưu hóa cơ sở vật chất, đội ngũ, ngân sách và thương hiệu, qua đó nâng cao hiệu quả đầu tư công và khả năng phát triển bền vững. Kinh nghiệm của các mô hình như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh hay xu hướng hợp nhất đại học ở Hàn Quốc, Pháp và Trung Quốc cho thấy, sự tập trung này tạo nên các trung tâm tri thức mạnh, có năng lực cạnh tranh quốc tế và đóng vai trò đầu tàu trong đổi mới sáng tạo.
Bên cạnh đó, quá trình này giúp thúc đẩy cơ chế tự chủ đại học gắn với trách nhiệm giải trình, qua đó chuyển đổi mô hình quản trị từ hành chính sang chiến lược, hình thành hệ sinh thái liên kết: Nhà trường - doanh nghiệp - xã hội. Đây cũng là điều kiện tiên quyết để các trường phát huy vai trò trong đào tạo nhân lực số, nghiên cứu ứng dụng và khởi nghiệp sáng tạo. Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc tái cấu trúc tạo nền tảng cho liên thông học thuật, phát triển chương trình liên ngành, ứng dụng công nghệ giáo dục và học tập suốt đời - những yếu tố then chốt của nền giáo dục mở và linh hoạt.
Song, sáp nhập và tái cấu trúc đại học cũng tiềm ẩn thách thức không nhỏ, như sự khác biệt về văn hóa tổ chức, tâm lý bảo thủ thương hiệu cũ, hay nguy cơ "hành chính hóa" mô hình đại học đa ngành nếu thiếu tự chủ thực chất. Do đó, quá trình này cần được thực hiện có tầm nhìn chiến lược, lộ trình phù hợp và chính sách nhân sự linh hoạt, đảm bảo hài hòa giữa đổi mới và ổn định.
Việc sáp nhập các trường đại học không chỉ là bài toán quản trị mà còn liên quan đến con người, thương hiệu và bản sắc học thuật của từng đơn vị.Cần phải nhấn mạnh rằng, việc sáp nhập này không chỉ là lời giải cho bài toán mang tên hành chính - quản trị, sâu xa hơn, là quá trình tái cấu trúc văn hóa học thuật và bản sắc tổ chức. Mỗi trường đại học, dù quy mô lớn hay nhỏ, đều mang trong mình lịch sử hình thành, truyền thống giá trị, đội ngũ nhân sự và hệ chuẩn văn hóa riêng.
Do đó, nếu quá trình sáp nhập được tiến hành một cách cơ học, chỉ chú trọng đến mô hình tổ chức hay hiệu quả tài chính mà bỏ qua yếu tố con người và bản sắc học thuật, thì rất dễ dẫn đến sự xung đột về tâm lý và suy giảm niềm tin nội bộ. Chính vì vậy, yêu cầu đặt ra không chỉ là "sáp nhập thành công về mặt pháp lý", mà còn là "hội nhập được về mặt học thuật và văn hóa".
Chính sách nhân sự nhân văn và minh bạch
Quá trình tái cấu trúc phải được chuẩn bị kỹ lưỡng về truyền thông, tham vấn và đối thoại. Cơ quan chủ quản cần tổ chức các cuộc tham vấn đa chiều với ban giám hiệu, giảng viên, sinh viên và cựu sinh viên của các trường thuộc diện sáp nhập, nhằm lắng nghe nguyện vọng, nắm bắt lo ngại và chia sẻ tầm nhìn chung. Sự tham gia này hoàn toàn không nên mang tính hình thức, mà phải được thể chế hóa thành quy trình ra quyết định có sự đồng thuận - nơi các bên đều cảm nhận được vai trò chủ thể của mình trong tiến trình thay đổi. Khi con người được lắng nghe, họ sẽ chủ động trở thành người đồng kiến tạo thay vì "người bị sáp nhập".
Đồng thời, cần xây dựng chiến lược bảo tồn và phát huy bản sắc học thuật của từng đơn vị. Trong mô hình đại học đa lĩnh vực, mỗi trường thành viên nên được xác lập vị thế chuyên môn, lĩnh vực mũi nhọn và giá trị truyền thống riêng, tạo nên sự đa dạng trong một thể thống nhất.
Bên cạnh đó, sáp nhập chỉ có thể thành công khi đi cùng chính sách nhân sự nhân văn và minh bạch. Cần có cơ chế bảo đảm quyền lợi, vị trí và cơ hội phát triển của cán bộ, giảng viên; tránh tâm lý bất an về tương lai nghề nghiệp. Cùng với đó, lãnh đạo các trường hợp nhất cần được bồi dưỡng năng lực quản trị thay đổi - khả năng dẫn dắt tổ chức vượt qua giai đoạn chuyển tiếp với tinh thần chia sẻ và đoàn kết.
Quá trình sáp nhập phải được triển khai như một cơ hội đổi mới hệ thống giá trị, chứ không phải sự đánh mất bản sắc cũ. Khi các bên cùng chia sẻ tầm nhìn về một đại học mạnh hơn, có ảnh hưởng xã hội lớn hơn và vị thế quốc tế cao hơn, thì sự đồng thuận sẽ hình thành tự nhiên. Nói cách khác, sự thành công của sáp nhập đại học không nằm ở văn bản quyết định, mà ở sự hòa hợp lòng người và sự tái sinh của tinh thần học thuật trong một không gian chung - nơi cả hai yếu tố: Truyền thống và đổi mới cùng được tôn trọng.
Nhiều địa phương đã có phương án dự kiến về việc sắp xếp, sáp nhập các cơ sở giáo dục công lập trên địa bàn, trong đó có các trường đại học, cao đẳng. (Ảnh: Vân Trang)
Dựa trên nguyên tắc phân cấp - tự chủ - trách nhiệm
Câu chuyện "hậu sáp nhập" cần được nghĩ tới ngay từ bây giờ. Khi kiến tạo một hệ sinh thái đại học mới, yếu tố then chốt đầu tiên là xây dựng mô hình tổ chức tinh gọn, minh bạch và hiệu quả. Cần rà soát lại toàn bộ cơ cấu bộ máy quản lý, xác định rõ chức năng - nhiệm vụ của từng cấp, tránh chồng chéo hoặc dàn trải. Mô hình đại học sau sáp nhập phải dựa trên nguyên tắc phân cấp - tự chủ - trách nhiệm giải trình, cho phép các trường thành viên vận hành linh hoạt trong khuôn khổ chiến lược chung.
Bên cạnh đó, lập tức quy hoạch lại ngành nghề đào tạo để khẳng định bản sắc học thuật của cơ sở mới. Việc rà soát ngành đào tạo cần dựa trên nhu cầu nhân lực của thị trường, xu hướng chuyển đổi số, cũng như thế mạnh truyền thống của các trường thành viên (trước sáp nhập). Trên cơ sở đó, hình thành các ngành mũi nhọn, chương trình liên ngành và định hướng nghiên cứu ứng dụng, bảo đảm vừa tránh trùng lặp vừa tạo năng lực cạnh tranh khác biệt. Đồng thời, cần đẩy mạnh chuẩn hóa chương trình, kiểm định chất lượng và liên kết quốc tế trong đào tạo, qua đó tạo ra sự thống nhất về chuẩn đầu ra nhưng vẫn linh hoạt trong phương pháp giảng dạy và tiếp cận công nghệ.
Ngoài ra, phát triển đội ngũ nhân sự sau sáp nhập. Đây là yếu tố quyết định thành công lâu dài, bởi mọi thay đổi chỉ có ý nghĩa khi đội ngũ thực sự đồng hành và được trao quyền thỏa đáng. Cần tiến hành đánh giá, quy hoạch và đào tạo lại đội ngũ theo năng lực, tạo cơ hội thăng tiến công bằng, khuyến khích sáng tạo và nghiên cứu. Đặc biệt, phải xây dựng văn hóa tổ chức dựa trên tôn trọng, chia sẻ và giá trị học thuật thống nhất - nhằm xóa bỏ tâm lý "cũ - mới".
Việc quy hoạch và tích hợp cơ sở vật chất, hạ tầng số cần được thực hiện đồng bộ. Thay vì đầu tư dàn trải, nên hình thành trung tâm học liệu, thư viện số, phòng thí nghiệm dùng chung và nền tảng công nghệ thống nhất, phục vụ cả đào tạo, nghiên cứu lẫn quản lý. Đây chính là nền tảng vật chất - công nghệ cho mô hình đại học thông minh, giúp trường sáp nhập vận hành hiệu quả và thích ứng nhanh với yêu cầu của giáo dục số.
Có năng lực cạnh tranh quốc tế
Có thể khẳng định, mục tiêu hình thành những đại học mạnh, tự chủ và có năng lực cạnh tranh khu vực - quốc tế không thể đạt được bằng các biện pháp hành chính đơn thuần, mà đòi hỏi một hệ thống giải pháp mang tính chiến lược, đồng bộ và bền vững trên ba trục: thể chế - học thuật - con người.
Với trục thể chế, cần sớm hoàn thiện khung thể chế và cơ chế quản trị đại học sau sáp nhập. Nhà nước cần xác lập rõ vai trò kiến tạo và giám sát, không can thiệp vi mô vào hoạt động của từng trường. Cần ban hành cơ chế đặc thù, cho phép thực hiện tự chủ toàn diện về học thuật, tổ chức và tài chính, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá, kiểm định và xếp hạng minh bạch. Việc trao quyền đi đôi với trách nhiệm giải trình sẽ tạo nền tảng để các đại học vận hành theo mô hình quản trị hiện đại.
Ở phương diện học thuật, chiến lược sáp nhập cần hướng đến tái cấu trúc học thuật theo định hướng đa ngành - liên ngành và nghiên cứu ứng dụng. Các trường sau khi hợp nhất phải xác định rõ lĩnh vực mũi nhọn và sứ mạng khoa học riêng, tránh dàn trải và trùng lặp. Trên cơ sở đó, hình thành những trung tâm, "hạt nhân" trong từng lĩnh vực. Song song, cần thúc đẩy quốc tế hóa chương trình đào tạo, mở rộng hợp tác nghiên cứu, trao đổi giảng viên và sinh viên, qua đó từng bước đưa trường vào mạng lưới tri thức toàn cầu.
Thứ ba, tôi cho rằng phát triển nguồn nhân lực và văn hóa tổ chức đại học mới là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa chiến lược sáp nhập. Cần xây dựng chính sách nhân sự theo năng lực và hiệu quả đóng góp, tạo môi trường khuyến khích sáng tạo, nghiên cứu và học thuật tự do. Bên cạnh đó, việc bồi dưỡng năng lực lãnh đạo và quản trị cho đội ngũ quản lý là vô cùng quan trọng, giúp họ đủ khả năng dẫn dắt tổ chức vượt qua giai đoạn chuyển đổi với tinh thần đoàn kết, minh bạch và đổi mới.
Chuyển đổi số và đầu tư hạ tầng thông minh cần được coi là trụ cột hỗ trợ cho toàn bộ tiến trình. Việc xây dựng hệ sinh thái số thống nhất, bao gồm quản lý học tập, dữ liệu nghiên cứu, thư viện mở và hệ thống học liệu số, sẽ giúp các đại học vận hành hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và kết nối sâu rộng với cộng đồng học thuật toàn cầu. Đây cũng là nền tảng để hình thành đại học số (digital university) - mô hình đang trở thành tiêu chuẩn của giáo dục đại học hiện đại.
Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức và đổi mới sáng tạo, giáo dục đại học cần trở thành động lực của phát triển đất nước. Tôi cho rằng, giáo dục Việt Nam cần chuyển từ tập trung vào số lượng sang tư duy hệ thống, phân tầng và mạng lưới hóa. Mô hình thích ứng nhất là một hệ thống đại học đa tầng, đa dạng hóa vai trò nhưng kết nối chặt chẽ, hòa hợp ba nguyên tắc: Tập trung lực lượng cho các đại học đầu tàu nghiên cứu; Phát triển đại học vùng, đại học chuyên ngành có chức năng phục vụ địa phương và ngành nghề; Hình thành mạng lưới và liên minh học thuật linh hoạt hỗ trợ chuyển giao tri thức, đào tạo theo nhu cầu và đổi mới sáng tạo.
Mô hình ấy có thể gồm những thành tố then chốt sau:
Thứ nhất, đại học "đầu tàu": Là những trường quy mô lớn, có tự chủ cao, tập trung nguồn lực cho nghiên cứu xuất sắc, công bố quốc tế, thu hút nhân lực chất lượng cao và hợp tác chiến lược với đối tác toàn cầu. Những cơ sở này sẽ dẫn dắt đổi mới sáng tạo quốc gia, đào tạo tiến sĩ, triển khai các chương trình liên ngành cấp vùng và quốc tế.
Thứ hai, đại học vùng và trường đa ngành ứng dụng: Giữ vai trò phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội từng vùng, liên kết chặt với doanh nghiệp địa phương, thực hiện đào tạo nghề cao cấp, nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ phù hợp bản sắc vùng. Nhóm các trường này sẽ giữ vai trò cân bằng phát triển, tránh dồn mọi nguồn lực vào các trung tâm lớn.
Thứ ba, các trường chuyên ngành, trung tâm xuất sắc và các hub (trung tâm kết nối, điểm hội tụ) đổi mới sáng tạo. Xây dựng các đơn vị chuyên sâu trong những ngành mũi nhọn (AI, công nghệ sinh học, vật liệu mới, năng lượng tái tạo, quản lý đô thị…) làm hạt nhân liên kết: Trường - viện nghiên cứu - doanh nghiệp.
Thứ tư, mạng lưới liên kết và cơ chế hợp tác: Thay vì mỗi trường hoạt động độc lập, cần phát triển các liên minh học thuật theo cụm ngành/địa lý, cho phép chia sẻ chương trình, học liệu số, phòng thí nghiệm và chuyển đổi tín chỉ, tạo hệ sinh thái học tập suốt đời.
Thứ năm, đại học số và mô-đun học tập: Hạ tầng số thống nhất, nền tảng học tập trực tuyến mở, chứng chỉ mô-đun linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đào tạo lại. Điều này giúp hệ thống thích ứng nhanh với thay đổi thị trường lao động.
Thứ sáu, thể chế tự chủ và tài chính đa nguồn: Mở rộng cơ chế tự chủ cho các đại học đủ chuẩn; đồng thời thiết lập khung đánh giá, kiểm định độc lập và minh bạch để đảm bảo chất lượng. Khuyến khích tài trợ doanh nghiệp, quỹ nghiên cứu, và quỹ cộng đồng.
Thứ bảy, phù hợp quốc gia, hội nhập toàn cầu: Mô hình phải cân nhắc yếu tố cân bằng giữa phát triển các trung tâm quốc tế (tập trung ở đô thị lớn) và bảo đảm bình đẳng tiếp cận giáo dục cho vùng sâu - vùng xa. Chiến lược quốc tế hóa cần hướng tới đối tác chiến lược thay vì mở rộng hình thức.
Đặc biệt, "vẽ lại bản đồ đại học" cần gắn với lộ trình thực hiện rõ ràng. Thành công của mô hình phụ thuộc vào khả năng kết hợp tầm nhìn chiến lược quốc gia với năng lực triển khai trên nền tảng quản trị minh bạch, học thuật mở và liên kết chặt chẽ giữa các bên. Chỉ như vậy, giáo dục đại học mới thực sự trở thành động lực bền vững của phát triển kinh tế tri thức.
Việc sắp xếp, sáp nhập các trường đại học phù hợp với Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào tháng 3/2025. Quy hoạch nêu rõ, Việt Nam sẽ giải thể các trường, phân hiệu đại học không đạt chuẩn; chỉ xem xét thành lập trường công lập mới khi có yêu cầu cấp thiết.
TS. Phạm Hoàng Mạnh Hà