Biến đổi khí hậu được cho là không làm tăng số lượng bão nhưng sản sinh ra những cơn bão ngày càng mạnh. Ảnh: Reuters.
Theo các chuyên gia, biến đổi khí hậu được cho là không làm tăng số lượng bão trên toàn thế giới. Tuy nhiên, đại dương và bầu khí quyển ấm hơn có thể sản sinh ra những cơn bão dữ dội hơn, với tốc độ gió mạnh, lượng mưa lớn lẫn nguy cơ lũ lụt ven biển cao.
Bão là gì?
Bão là xoáy thuận nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ cấp 8 trở lên (62-74 km/h) và có thể có gió giật. Đây là hiện tượng thời tiết cực đoan với đặc điểm như tốc độ gió rất cao, lượng mưa lớn và nước biển dâng cao trong thời gian ngắn, kéo theo thiệt hại và lũ lụt trên diện rộng.
Trong tiếng Anh, bão có ba cách gọi, tùy vào nơi chúng hình thành.
Hurricane là từ chỉ bão ở bắc Đại Tây Dương và phía đông/trung tâm bắc Thái Bình Dương. Rất hiếm khi hiện tượng này hình thành ở nam Đại Tây Dương.
Cyclone là từ chỉ bão ở tây nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Còn Typhoon là từ chỉ bão ở tây bắc Thái Bình Dương (xung quanh Philippines, Nhật Bản và Trung Quốc).
Giới khí tượng học dùng thuật ngữ “tropical cyclone” để chỉ chung những cơn bão trên khắp thế giới.
Bản đồ chỉ bão theo các cấp trên toàn thế giới từ năm 1842-1024. Ảnh: BBC.
Trên thế giới có nhiều thang đo cấp độ bão khác nhau, được phân loại theo tốc độ gió duy trì cực đại.
Thang đo Saffir-Simpson được sử dụng tại Mỹ có tổng 5 cấp, với cấp 1 có tốc độ gió 119-153 km/h còn cấp 5 là tốc độ gió từ 252 km/h trở lên. Việt Nam sử dụng thang Beaufort mở rộng có tổng 17 cấp, với cấp 17 cao nhất ghi nhận tốc độ gió 202 - 220 km/h.
Bão hình thành như thế nào?
Bão bắt đầu từ những nhiễu loạn khí quyển, và hình thành khi có đủ 3 điều kiện: Nhiệt, ẩm và động lực để tạo xoáy.
Khi không khí ẩm và ấm bốc lên từ bề mặt đại dương, gió bắt đầu xoáy. Quá trình này có liên quan tới cách thức Trái Đất quay ảnh hưởng đến gió ở các khu vực nhiệt đới gần xích đạo.
Để một cơn bão hình thành, nhiệt độ bề mặt biển thường cần duy trì ít nhất 27 độ C để cung cấp đủ năng lượng, và gió không thay đổi nhiều theo độ cao. Nước càng nóng càng bốc hơi mạnh, và luồng hơi này chính là nhiên liệu của bão.
Mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và bão
Trên toàn cầu, tần suất bão không tăng trong thế kỷ qua, thậm chí còn giảm, song dữ liệu dài hạn còn hạn chế ở một số khu vực.
Tuy nhiên, theo Ủy ban Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (IPCC), “có khả năng” một tỷ lệ lớn cơn bão trên toàn cầu đang đạt đến cấp độ 3 hoặc cao hơn. IPCC trích dẫn “mức độ tin cậy trung bình” ghi nhận lượng mưa trung bình và kỷ lục tăng lên do bão.
Ngoài ra, bề mặt Trái Đất có khả năng chứng kiến tình trạng bão giảm tốc độ di chuyển, dẫn tới lượng mưa lớn cho một khu vực nhất định. Ví dụ, vào năm 2017, bão Harvey “giậm chân” tại Houston (Mỹ), trút xuống 100 cm lượng mưa chỉ trong 3 ngày.
Ở một số nơi, vị trí trung bình mà bão đạt đến cường độ cao nhất đã dịch chuyển dần về phía cực, ví dụ như tây bắc Thái Bình Dương. Điều này đồng nghĩa các cộng đồng mới phải chuẩn bị ứng phó với hình thái thời tiết cực đoan này.
Theo một nghiên cứu gần đây, tốc độ gió tối đa của các cơn bão từ năm 2019-2023 tăng trung bình 30 km/h do đại dương nóng lên. Ảnh: Reuters.
Việc đánh giá chính xác ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên từng cơn bão có thể gặp khó khăn do tính phức tạp của các hệ thống bão. Tuy nhiên, nhiệt độ tăng cao ảnh hưởng đến những cơn bão theo một số cách.
Đầu tiên, nước biển ấm hơn đồng nghĩa bão có thể hấp thụ nhiều năng lượng hơn, dẫn tới tốc độ gió cao hơn. Theo một nghiên cứu gần đây, tốc độ gió tối đa của các cơn bão từ năm 2019-2023 tăng trung bình 30 km/h do tình trạng đại dương nóng lên vì hoạt động của con người.
Thứ hai, bầu khí quyển ấm hơn có thể giữ thêm độ ẩm, dẫn tới lượng mưa lớn hơn. Theo ước tính, biến đổi khí hậu khiến lượng mưa cực lớn từ bão Harvey năm 2017 có khả năng xảy ra cao gấp 3 lần. Lượng mưa cực lớn từ bão Harvey - vốn được cho là có liên quan đến biến đổi khí hậu - đã gây lũ lụt thảm khốc ở một số vùng của Texas (Mỹ).
Cuối cùng, mực nước biển đang dâng cao, chủ yếu do sông băng và tảng băng tan chảy. Nước dâng do bão kết hợp với mực nước biển vốn đã cao làm trầm trọng thêm tình trạng ngập lụt ven biển. Ví dụ, mực nước lũ do bão Katrina năm 2005 - một trong những cơn bão chết chóc nhất nước Mỹ - cao hơn 15-60% so với điều kiện khí hậu năm 1900.
Nhìn chung, IPCC kết luận có “độ tin cậy cao” rằng con người góp phần làm tăng lượng mưa liên quan đến bão, và “độ tin cậy trung bình” rằng con người góp phần làm tăng khả năng bão mạnh hơn.
Tuy nhiên, theo IPCC, số lượng bão trên toàn cầu khó tăng. Khi thế giới ấm lên, IPCC nhận định "khả năng rất cao" bão sẽ mang theo lượng mưa lớn và đạt tốc độ gió tối đa, đồng nghĩa tỷ lệ bão cấp độ mạnh nhất sẽ tăng.
Nhiệt độ toàn cầu càng tăng, những thay đổi này càng có xu hướng cực đoan. IPCC cho biết tỷ lệ bão đạt cấp 4-5 có thể tăng khoảng 10% nếu nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5 độ C, tăng lên 13% ở mức 2 độ C và 20% ở mức 4 độ C.
Trí Ân