Tổng thống Trump mới đây đã bất ngờ rút ngắn thời hạn ngừng bắn ở Ukraine từ 50 ngày xuống chỉ còn 10 ngày trong “tối hậu thư” gửi người đồng cấp Nga. Động thái này được xem là nỗ lực đẩy nhanh tiến trình hòa giải giữa Kiev và Moscow mà nhà lãnh đạo Mỹ, với vai trò là trung gian hòa giải, từ lâu đã bộc lộ rõ sự thất vọng.
Tại Gaza, tiến độ hòa giải cũng không có nhiều tiến triển, bất chấp việc Nhà Trắng gần đây liên tiếp đưa ra những tuyên bố cứng rắn nhằm gây sức ép buộc Israel chấm dứt chiến dịch quân sự chống Hamas.
Tổng thống Mỹ Donald Trump. Ảnh: Reuters
Trong cả hai cuộc xung đột ở Ukraine và Gaza, nỗ lực trung gian hòa giải của ông Trump vẫn chưa đem lại kết quả. Tuy nhiên, không phải mọi nỗ lực của ông trong việc chấm dứt các cuộc xung đột đều rơi vào khoảng trống. Chính quyền Tổng thống Trump đã đứng sau một số thỏa thuận ngừng bắn thành công, điển hình là lệnh ngừng bắn giữa Rwanda và Cộng hòa Dân chủ Congo, được hai ngoại trưởng ký tại Washington ngày 27/6. Nhà lãnh đạo Mỹ cũng tuyên bố đã góp phần thúc đẩy thỏa thuận ngừng bắn Thái Lan – Campuchia, sau khi đe dọa sẽ ngừng đàm phán thương mại với hai nước nếu giao tranh tiếp tục diễn ra.
Tuy vậy, thành công của ông Trump chủ yếu giới hạn ở các xung đột khu vực, trong khi những chiến trường lớn vẫn ngoài tầm kiểm soát. Lệnh ngừng bắn tại Gaza mà ông chủ Nhà Trắng góp phần thu xếp hồi tháng 1/2025, thậm chí trước khi ông tuyên thệ tái nhậm chức, đã nhanh chóng sụp đổ chỉ sau hai tháng và giao tranh bùng phát trở lại từ tháng 3 vừa qua. Ở Ukraine, tình cảnh cũng không khá hơn: thỏa thuận ngừng bắn ngắn ngủi hồi tháng 4/2025 gần như chỉ tồn tại trên giấy, khi hai bên không ngừng cáo buộc lẫn nhau vi phạm cam kết.
Ba yếu tố quyết định
Có ba yếu tố có thể giải thích cho thành tích hòa giải chưa được như kỳ vọng của ông Trump cho đến nay.
Thứ nhất, ông có xu hướng đạt kết quả tốt hơn khi nắm trong tay đòn bẩy thực chất và sẵn sàng sử dụng nó để buộc lãnh đạo các nước khác phải nhượng bộ. Trường hợp của Thái Lan và Campuchia là minh chứng: Ông Ông Trump tuyên bố dứt khoát rằng sẽ không có đàm phán thương mại nào “cho đến khi xung đột chấm dứt”. Với Ukraine, ông cũng áp dụng công thức tương tự, nhưng chỉ nhằm vào Tổng thống Volodymyr Zelensky. Kết quả là chỉ hai tuần sau cuộc tranh cãi tai tiếng tại Phòng Bầu dục, Washington và Kiev đã đạt thỏa thuận về một đề xuất ngừng bắn 30 ngày. Ngược lại, các đe dọa trừng phạt đối với Nga hoàn toàn vô hiệu. Bởi ông Ông Trump chưa bao giờ thực sự thực thi những lời cảnh báo của mình.
Thứ hai, mức độ phức tạp của các lợi ích liên quan đến Mỹ cũng ảnh hưởng đến khả năng hòa giải của ông Trump. Với Nga và Israel, ông Trump dường như vẫn ấp ủ tham vọng về một “thỏa thuận lớn” giữa Washington, Moscow và Bắc Kinh, theo đó ba cường quốc sẽ đồng ý công nhận và không can thiệp vào phạm vi ảnh hưởng của nhau. Chính khát vọng này phần nào lý giải cho sự do dự trong việc thực thi các lời đe dọa nhắm vào Điện Kremlin. Ở Trung Đông, quan hệ với Israel gắn liền với hàng loạt toan tính: từ hồ sơ hạt nhân Iran đến hợp tác với các đồng minh vùng Vịnh. Tổng thống Mỹ buộc phải cân nhắc kỹ lưỡng, bởi bất kỳ động thái nào chống lại hoặc ủng hộ Israel đều có thể tác động trực tiếp đến liên minh chính trị trong nước của ông.
Ngược lại, thỏa thuận do ông Trump làm trung gian giữa Rwanda và Cộng hòa Dân chủ Congo lại đơn giản hơn nhiều, bởi vấn đề cốt lõi chỉ xoay quanh quyền tiếp cận khoáng sản. Chỉ vài ngày sau khi bắt đầu nhiệm kỳ hai, ông Trump tuyên bố cuộc xung đột này là một “vấn đề rất nghiêm trọng”. Đáp lại, Tổng thống Congo Felix Tshisekedi nhanh chóng đưa ra thỏa thuận: cho phép các nhà đầu tư Mỹ khai thác nguồn khoáng sản phong phú ở miền Đông Cộng hòa Dân chủ Congo, đổi lấy việc Washington thúc ép Rwanda rút lui và chấm dứt hỗ trợ lực lượng ủy nhiệm.
Thứ ba, các giải pháp đơn giản thường dễ đạt được hơn. Với những cuộc xung đột biên giới như Thái Lan – Campuchia, việc quay trở lại nguyên trạng trước giao tranh là đủ để tạo ra một hình thức ổn định tạm thời, cho dù các nguyên nhân sâu xa vẫn chưa được giải quyết. Về cơ bản, các bên tham chiến đã đạt mục tiêu: phô trương sức mạnh, khẳng định lập trường, rồi rút lui trước khi leo thang vượt tầm kiểm soát. Trong bối cảnh đó, vai trò của một bên hòa giải bên ngoài, kể cả Mỹ, không đòi hỏi đầu tư quá nhiều nguồn lực, mà vẫn có thể thu về kết quả tượng trưng.
Cách tiếp cận chưa hợp lý
Cách tiếp cận từng giúp Nhà Trắng ghi điểm trong việc hòa giải những tranh chấp quy mô nhỏ dường như không còn phát huy tác dụng ở các mặt trận lớn như Gaza và Ukraine. Cả hai cuộc xung đột đều đã bước sang giai đoạn mà việc “quay ngược đồng hồ” trở về nguyên trạng trước xung đột không còn phù hợp với lợi ích của các bên tham chiến cũng như các thế lực bên ngoài. Trong bối cảnh đó, việc thúc ép các bên đi tới thỏa thuận chỉ có thể thành công nếu được dẫn dắt bởi một quy trình hòa giải được thiết kế bài bản, bền bỉ và nhất quán. Đó là điều mà cuộc xung đột ở Ukraine chưa có và ở Gaza cũng không thể thực hiện được.
Thêm vào đó, sự thiếu hụt nguồn lực ngoại giao càng khiến nhiệm vụ trở nên bất khả thi. Do ngân sách và nhân sự bị cắt giảm, Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio hiện buộc phải kiêm nhiệm nhiều vai trò cùng lúc. Trong khi đó, Tổng thống Trump lại đặt niềm tin chủ yếu vào các đặc phái viên cá nhân – những nhân vật được lựa chọn phần nhiều dựa trên lòng trung thành về mặt chính trị, nhưng lại thiếu kinh nghiệm thương lượng liên quan đến các vấn đề quốc tế.
Hệ quả là bộ máy đối ngoại của Washington trở nên mỏng manh, thiếu sự phối hợp và chiều sâu cần thiết để xử lý các hồ sơ phức tạp như Ukraine hay Gaza. Thay vì một chiến lược toàn diện, chính sách đối ngoại dưới thời Tổng thống Trump phần lớn vận hành theo kiểu ứng biến, phụ thuộc vào những quyết định đột ngột từ Nhà Trắng. Điều này khiến nhiều nỗ lực hòa giải bị giới hạn ở mức biểu tượng, khó có khả năng tạo ra các thỏa thuận bền vững.
Diệp Thảo/VOV.VN (tổng hợp) Theo The Conversation UK, RT