Việc dự báo bão ngày càng khó hơn gần đây chủ yếu xuất phát từ sự bất định và cực đoan của thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu, kết hợp với những hạn chế cố hữu trong các công cụ và mô hình khoa học.
Biến đổi khí hậu khiến các hiện tượng khí tượng thủy văn, đặc biệt là bão, trở nên khó lường hơn. Quỹ đạo và cường độ bão có thể thay đổi rất nhanh trong thời gian ngắn (hiện tượng tăng cường độ nhanh), thách thức khả năng phản ứng kịp thời của các mô hình dự báo.
Thời tiết ngày càng cực đoan và khó lường hơn khiến các mô hình dự báo gặp thách thức trong việc mô phỏng chính xác các tác động lên bão
Khi một cơn bão di chuyển đến gần đất liền hoặc các vùng có không khí lạnh, sự tương tác này có thể làm suy yếu bão, phá vỡ cấu trúc của nó và làm giảm cường độ, điều này rất khó để dự báo chính xác.
Hay sự giao tranh mạnh mẽ giữa các khối khí nóng - lạnh, các hiện tượng như La Nina/El Nino, hay sự hoạt động bất thường của các rãnh gió Tây làm cho bầu khí quyển cực kỳ bất ổn.
Ma sát với địa hình khi bão di chuyển vào đất liền cũng là một yếu tố quan trọng làm suy yếu bão, khiến cấu trúc bão bị phá vỡ. Các cơn bão có thể mạnh lên hoặc suy yếu rất nhanh chóng trong thời gian ngắn, đòi hỏi các mô hình dự báo phải liên tục cập nhật và tính toán các dữ liệu mới nhất để đưa ra dự đoán chính xác.
Việc phân tích dữ liệu vệ tinh và các thông tin khác để hiểu rõ cấu trúc mây và sự chênh lệch nhiệt độ trong bão là một quá trình phức tạp, đặc biệt khi bão có những thay đổi đột ngột.
Dù đã có nhiều tiến bộ về công nghệ và thu thập dữ liệu (vệ tinh, máy tính nhanh hơn, kiến thức chuyên sâu), việc dự báo chính xác hoàn toàn về đường đi và cường độ của bão vẫn là một bài toán khoa học cực kỳ phức tạp.
Mặc dù dự báo đường đi của bão đã cải thiện đáng kể nhờ dữ liệu vệ tinh và mô hình động lực học, việc dự báo chính xác cường độ (sức mạnh) và mức độ tăng cường nhanh của bão vẫn là một thách thức lớn.
Đơn cử như với cơn bão số 9 (bão Ragasa) vừa rồi, Ragasa từng được cho là siêu bão, là cơn bão mạnh nhất từng vào Biển Đông từ đầu năm 2025 đến nay. Tối 22.9, cơn bão này vào Biển Đông và duy trì cường độ siêu bão cấp 17, giật trên cấp 17, với hoàn lưu rất rộng, bán kính gió mạnh có thể tới hàng trăm cây số.
Cơn bão này di chuyển chủ yếu theo hướng tây tây bắc, tốc độ khoảng 15 - 25 km/giờ. Tuy nhiên, cơn bão này bắt đầu suy yếu khi tiến sát đến khu vực bán đảo Lôi Châu (Trung Quốc) và đất liền tỉnh Quảng Đông (Trung Quốc).
Sau khi đi sâu vào đất liền Việt Nam, bão nhanh chóng suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, và cuối cùng là vùng áp thấp trên khu vực tây bắc của Bắc Bộ (Sơn La, Lai Châu...) vào khoảng 4 giờ sáng 26.9, với cường độ dưới cấp 6.
Diễn biến bão có thể tóm tắt như sau: Biển Đông (duy trì siêu bão) Ven biển Quảng Ninh (đổ bộ) Đất liền Bắc Bộ Vùng áp thấp khu vực Tây Bắc.
Song, cơn bão đã gây ra mưa to đến rất to cho khu vực Bắc Bộ, Thanh Hóa, và Nghệ An trong ngày 25 và đêm 26.9, với lượng mưa phổ biến 100 - 200mm, có nơi trên 300mm.
Hay bão Bualoi cũng được dự đoán là rất mạnh với cường độ di chuyển nhanh. Cơn bão Bualoi là cơn bão số 10 hoạt động trên Biển Đông vào năm 2025. Đây là một cơn bão có diễn biến rất phức tạp, đặc biệt là tốc độ di chuyển cực nhanh.
Bão di chuyển chủ yếu theo hướng tây tây bắc, với tốc độ rất nhanh, trung bình khoảng 30 - 40 km/giờ, nhanh gần gấp đôi so với các cơn bão khác.
Bão được dự báo có khả năng cao nhất sẽ đổ bộ vào khu vực các tỉnh Bắc Trung Bộ, cụ thể từ Thanh Hóa đến Quảng Trị (tâm bão có khả năng vào khu vực từ Nghệ An đến Bắc Quảng Trị). Thời gian đổ bộ dự kiến khoảng tối hoặc đêm 28.9. Tuy nhiên, sau khi đi sâu vào đất liền Việt Nam, tác động của cơn bão này vẫn khó dự đoán.
Tóm lại, sự bất định của thời tiết do biến đổi khí hậu đang vượt qua tốc độ cải tiến của các mô hình dự báo, khiến cho việc dự báo bão trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là về cường độ và sự thay đổi đột ngột của quỹ đạo.
Tuyết Nhung