Vị thế Việt Nam trên bản đồ tăng trưởng mới

Vị thế Việt Nam trên bản đồ tăng trưởng mới
3 giờ trướcBài gốc
Châu Á dẫn dắt tăng trưởng
Trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ, Amundi cho rằng nền kinh tế toàn cầu đang dần bước vào giai đoạn “hạ cánh mềm”. Tuy vậy, tốc độ phục hồi vẫn khác biệt giữa các khu vực. Các nền kinh tế phát triển được dự báo chỉ tăng trưởng khoảng 1,6% trong 2 năm tới, trong khi nhóm thị trường mới nổi đạt gần 3,9%.
Động lực chính cho tăng trưởng không còn đến từ tiêu dùng mà từ đầu tư vào công nghệ, đặc biệt là lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và hạ tầng số, nơi dòng vốn đầu tư (AI-capex) được kỳ vọng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nhịp độ mở rộng kinh tế.
Amundi nhấn mạnh 4 xu hướng lớn đang chi phối thị trường: chi tiêu vốn cho AI và hạ tầng số tiếp tục mạnh mẽ, trong khi tiêu dùng ở Mỹ và châu Âu chậm lại; khu vực đồng euro tăng trưởng yếu trong ngắn hạn, nhưng có thể hồi phục nếu Đức triển khai gói kích thích tài khóa mới; ECB nhiều khả năng hạ thêm một lần lãi suất, còn Fed có thể giảm lãi suất 2 lần trong năm 2025; sự phân hóa trong chính sách tài khóa toàn cầu ngày càng rõ rệt: với Trung Quốc giảm đòn bẩy nợ, trong khi Nhật Bản và Đức gia tăng chi tiêu công.
Bức tranh ấy phản ánh sự chuyển dịch từ “tăng trưởng đồng loạt” sang “tăng trưởng chọn lọc”, khi các dòng vốn, chuỗi cung ứng và chính sách vĩ mô không còn di chuyển cùng hướng.
Theo báo cáo Amundi, nền kinh tế toàn cầu đang trong giai đoạn điều chỉnh trật tự sau chu kỳ thắt chặt tiền tệ kéo dài. ECB giữ lãi suất ở mức 2% và có thể cắt giảm một lần vào quý IV, trong khi Fed dự kiến hạ 2 lần để hỗ trợ tăng trưởng mà vẫn duy trì kiểm soát lạm phát.
Nhật Bản tiếp tục chính sách tài khóa mở rộng nhằm kích thích sản xuất công nghiệp, còn Đức đang chuẩn bị gói chi tiêu quy mô lớn cho năng lượng xanh. Trong khi đó, Trung Quốc chọn hướng đi thận trọng hơn với chính sách giảm đòn bẩy, tập trung vào ổn định hệ thống tài chính thay vì bơm tiền mở rộng. Điều này khiến khu vực châu Á nổi lên như tâm điểm của sự phân hóa: vừa là trung tâm sản xuất, vừa là điểm đến của dòng vốn đầu tư mới.
Các ngành công nghệ, năng lượng tái tạo và hạ tầng số được coi là trụ cột của giai đoạn tăng trưởng mới. Dòng vốn đầu tư vào AI toàn cầu dự kiến đạt khoảng 200 tỷ USD trong năm 2025, giúp bù đắp phần nào cho đà suy yếu của tiêu dùng.
Tuy nhiên, Amundi cảnh báo rủi ro vẫn tiềm ẩn, đặc biệt là sự bất định trong chính trị quốc tế, chính sách bảo hộ thương mại và nguy cơ lạm phát kéo dài. Nền kinh tế thế giới bước vào chu kỳ “mềm mại nhưng mong manh”, trong đó chỉ những quốc gia có khả năng đổi mới công nghệ, quản trị linh hoạt và hội nhập chuỗi giá trị cao mới giữ được đà phát triển ổn định.
Thách thức và cơ hội cho Việt Nam
Trong bức tranh chung ấy, Việt Nam được đánh giá là một trong những nền kinh tế nổi bật nhất Đông Nam Á về tốc độ tăng trưởng và khả năng thích ứng. Cơ hội mở ra khi nhiều tập đoàn toàn cầu tiếp tục đa dạng hóa sản xuất ngoài Trung Quốc, đưa Việt Nam vào vị trí trung tâm của chiến lược “Trung Quốc +1”.
Vốn FDI thực hiện ở Việt Nam trong năm 2024 đã tăng hơn 9,4%, và xu hướng này được dự báo tiếp tục trong 2 năm tới, đặc biệt ở lĩnh vực điện tử, năng lượng sạch và logistic.
So với các nước láng giềng, Việt Nam có lợi thế về ổn định chính trị, vị trí địa lý thuận lợi và lực lượng lao động trẻ, song cần nhanh chóng nâng cấp chất lượng vốn đầu tư. Nếu Thái Lan đang gặp trở ngại vì rủi ro chính trị, Indonesia tận dụng thị trường nội địa lớn để giữ tăng trưởng ổn định, thì Việt Nam có cơ hội trở thành trung tâm sản xuất mới của khu vực nếu cải thiện hạ tầng, nâng cao tay nghề lao động và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Xu hướng đầu tư vào trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và tự động hóa toàn cầu mà Amundi chỉ ra, đang tạo một “làn sóng vàng” cho các nền kinh tế biết tận dụng. Việt Nam, với tầng lớp dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng Internet cao và sự hiện diện của các tập đoàn công nghệ lớn như Samsung, Intel, Foxconn, đang có vị thế tốt để tham gia vào chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Việc đẩy mạnh phát triển kinh tế số, thương mại điện tử, fintech và công nghiệp phần mềm, không chỉ giúp đa dạng hóa mô hình tăng trưởng, mà còn giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa truyền thống. Cùng với đó, quá trình nới lỏng tiền tệ toàn cầu giúp giảm áp lực tỷ giá và mở ra cơ hội thu hút thêm dòng vốn đầu tư.
Bên cạnh yếu tố công nghệ, các chương trình tài khóa mở rộng tại Đức, Nhật Bản hay Mỹ cũng gián tiếp mang lại lợi ích cho Việt Nam, thông qua thương mại và hợp tác đầu tư. Các gói kích thích ở châu Âu được kỳ vọng thúc đẩy nhu cầu hàng hóa, linh kiện và vật liệu từ châu Á, trong khi Nhật Bản đang gia tăng đầu tư cơ sở hạ tầng vào khu vực ASEAN, bao gồm các dự án cao tốc và năng lượng tại Việt Nam.
Chính sách giảm đòn bẩy của Trung Quốc có thể khiến dòng vốn đầu tư nước này sang khu vực giảm tạm thời, nhưng đồng thời mở khoảng trống cho Việt Nam đón nhận các nhà đầu tư mới đang tìm điểm đến an toàn và ổn định hơn.
Hướng đi cho năm 2026
Để tận dụng các xu hướng toàn cầu mà Amundi nêu ra, Việt Nam cần một chiến lược cân bằng giữa ổn định và đổi mới. Trước hết là củng cố nền tảng công nghiệp hỗ trợ, phát triển chuỗi giá trị nội địa và khuyến khích FDI công nghệ cao có chuyển giao tri thức.
Cải thiện logistics, cảng biển, năng lượng và hạ tầng số, sẽ là điều kiện tiên quyết giúp giảm chi phí sản xuất và gia tăng năng lực cạnh tranh. Cùng với khu vực sản xuất, việc mở rộng tiêu dùng nội địa và phát triển kinh tế số sẽ giúp tạo thêm động lực tăng trưởng. Việt Nam nên khuyến khích thương mại điện tử, fintech và startup đổi mới sáng tạo, song song với chính sách nâng thu nhập, mở rộng tầng lớp trung lưu và phát triển du lịch, dịch vụ.
Về mặt vĩ mô, cần duy trì ổn định lạm phát, tỷ giá và nợ công, đảm bảo niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài. Sự linh hoạt trong quản trị tài khóa, cùng khả năng phối hợp chính sách tiền tệ chặt chẽ, sẽ giúp Việt Nam giữ vững vị thế an toàn trong môi trường toàn cầu còn nhiều biến động.
Giai đoạn 2025-2026 được Amundi mô tả là thời kỳ chuyển mình của nền kinh tế thế giới, nơi công nghệ và hạ tầng số trở thành trụ cột tăng trưởng, còn tiêu dùng và thương mại truyền thống lùi lại phía sau. Với Việt Nam, thách thức đến từ sự phụ thuộc vào xuất khẩu, chi phí vốn cao và cạnh tranh gay gắt trong chuỗi cung ứng, nhưng cơ hội cũng rất rõ ràng.
Đây là thời điểm bản lề để Việt Nam chuyển từ “đi theo” sang “đi cùng”, thậm chí “đi trước” trong một số lĩnh vực, trở thành tâm điểm mới của ASEAN trong kỷ nguyên kinh tế công nghệ và chuyển đổi xanh.
VINH TRANG
Nguồn SGĐT : https://dttc.sggp.org.vn/vi-the-viet-nam-tren-ban-do-tang-truong-moi-post128107.html