Thuật ngữ "vibe coding", được Collins chọn là Từ của năm, được nhà tiên phong về AI Andrej Karpathy đặt ra để mô tả việc tạo ra ứng dụng bằng AI. Ảnh: DPA.
Các biên tập viên Collins cho biết, năm nay, những từ ngữ phản ánh mối quan hệ ngày càng gắn bó giữa con người và công nghệ chiếm ưu thế trong danh sách, theo CNN.
Dù là một cụm hai từ, “vibe coding” được chọn trong bối cảnh AI đang len sâu vào đời sống thường nhật, từ sáng tạo, học tập cho đến công việc.
Theo định nghĩa của Collins, “vibe coding” là “việc sử dụng trí tuệ nhân tạo được kích hoạt bằng ngôn ngữ tự nhiên để hỗ trợ viết mã lập trình”. Nói một cách đơn giản, đó là “ra lệnh cho máy tính bằng lời nói thay vì phải tự tay viết từng dòng code.”
Thuật ngữ này do Andrej Karpathy - nhà tiên phong trong lĩnh vực AI, cựu Giám đốc Trí tuệ Nhân tạo của Tesla và là kỹ sư sáng lập OpenAI - đặt ra, nhằm mô tả cách tạo ứng dụng với sự hỗ trợ của AI, đến mức người dùng “gần như quên mất rằng code tồn tại”.
Đội ngũ ngôn ngữ học của Collins theo dõi Collins Corpus - cơ sở dữ liệu gồm hơn 24 tỷ từ được thu thập từ nhiều nguồn, trong đó có mạng xã hội, để xác định những từ mới nổi bật nhất mỗi năm.
“Việc chọn ‘vibe coding’ làm Từ của Năm cho thấy ngôn ngữ đang phát triển song hành cùng công nghệ”, ông Alex Beecroft, Giám đốc điều hành Collins, cho biết trong thông cáo báo chí.
“Đây là dấu hiệu của bước ngoặt trong lập trình phần mềm, khi AI giúp việc viết code trở nên phổ biến hơn. Sự hòa quyện giữa sáng tạo của con người và trí tuệ máy móc đang làm thay đổi căn bản cách chúng ta tương tác với máy tính”, ông cho biết thêm.
Bên cạnh “vibe coding”, danh sách rút gọn năm nay còn có nhiều thuật ngữ công nghệ đáng chú ý khác. Trong đó, “clanker” - từ lóng mang nghĩa miệt thị chỉ robot, máy tính hoặc một dạng AI - bắt nguồn từ loạt phim Star Wars: The Clone Wars, được dùng phổ biến hơn ở Anh.
Từ “broligarchy”, dùng để chỉ “một nhóm nhỏ những người đàn ông siêu giàu có ảnh hưởng chính trị lớn”, cũng ghi nhận mức độ sử dụng tăng mạnh. Collins nêu ví dụ các tên tuổi như Mark Zuckerberg, Jeff Bezos, Elon Musk và Sundar Pichai, những người từng xuất hiện tại lễ nhậm chức của Tổng thống Mỹ Donald Trump đầu năm nay.
Một cụm từ khác là “Henry”, viết tắt của “high earner, not rich yet” - dùng để mô tả tầng lớp có thu nhập cao nhưng chưa thực sự giàu.
Các khái niệm liên quan công việc cũng xuất hiện trong danh sách: “taskmasking” - hành động “giả vờ bận rộn để tỏ ra năng suất”, và “micro-retirement” - “khoảng nghỉ ngắn giữa hai giai đoạn làm việc để theo đuổi đam mê cá nhân”.
Trong khi đó, “biohacking” mô tả xu hướng can thiệp vào quá trình sinh học tự nhiên của cơ thể nhằm nâng cao sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, còn “coolcation” có nghĩa là kỳ nghỉ ở vùng khí hậu mát mẻ đang được ưa chuộng trong bối cảnh biến đổi khí hậu khiến nắng nóng cực đoan lan rộng.
Một số từ khác được tìm kiếm nhiều trong năm gồm “glaze” - nghĩa là “tâng bốc hoặc khen ngợi quá mức”, và “aura farming”, ám chỉ nỗ lực có chủ đích để xây dựng hình ảnh cá nhân cuốn hút, nổi bật.
Năm 2024, từ được Collins vinh danh là “brat” - chỉ người có phong cách tự tin, độc lập và hưởng thụ, đôi khi mang nghĩa tiêu cực trong tiếng Anh Anh. Trước đó, năm 2023, danh hiệu thuộc về “AI”, mà Collins nhận định là “cuộc cách mạng công nghệ vĩ đại kế tiếp của nhân loại”.
Phương Linh