Đầu tháng 11, Tổng thống Mỹ Donald Trump ký loạt hiệp định thương mại song phương với Malaysia, Campuchia. Ở Kuala Lumpur, khi Thủ tướng Malaysia ký hiệp định mới với Mỹ, ông mỉm cười trước ống kính.
Phía sau bức ảnh là hàng trăm trang điều khoản, trong đó có một dòng chữ nhỏ mà cả khu vực đang bàn tán: “Bất kỳ thỏa thuận nào với quốc gia đe dọa lợi ích cốt lõi của Hoa Kỳ có thể dẫn đến chấm dứt hiệu lực tức thì”.
Washington gọi đó là “điều khoản bảo vệ an ninh”. Giới ngoại giao gọi bằng cái tên khác “poison pill” - viên thuốc độc chính trị được bọc trong giấy thương mại.
Từ góc nhìn kỹ thuật, “poison pill” từng là công cụ chống thâu tóm trong doanh nghiệp: khiến đối thủ phải trả giá đắt nếu muốn mua lại. Giờ đây, nó được Mỹ xuất khẩu ra ngoại giao, biến hợp đồng kinh tế thành hàng rào ràng buộc chính trị. Với Malaysia và Campuchia, những điều khoản này giống như chữ ký bằng tay run rẩy: đổi giảm thuế lấy sự giám sát.
Sau cuộc họp, một quan chức nói nhỏ: “Chúng tôi được phép bán nhiều hàng hơn sang Mỹ, nhưng phải báo trước cho họ nếu đi nói chuyện với Bắc Kinh”. Thị trường tài chính không quan tâm đến ẩn ý ấy; chỉ thấy dòng vốn rót mạnh vào khu vực. Nhưng đằng sau những con số, quyền tự chủ của các nền kinh tế nhỏ đang bị chậm rãi hoán đổi, chủ quyền được tính bằng phần trăm thuế quan.
Kể từ năm 2020, Washington đã gắn thương mại với an ninh như hai mặt của một đồng tiền. Mỗi hiệp định song phương là một phép thử trung thành. Còn Bắc Kinh đáp trả bằng “hợp tác không điều kiện”, mở gói FTA mới trị giá hàng trăm tỷ USD. Hai cực lớn dàn thế trận bằng chữ ký.
Thế nhưng, trong vùng giữa 2 cực ấy là Đông Nam Á, các quốc gia vừa được lôi kéo, vừa bị nghi ngờ. Khi Mỹ đưa điều khoản “poison pill” vào, ASEAN không chỉ đứng trước câu hỏi “theo ai”, câu hỏi không thể khó hơn là “còn lại bao nhiêu không gian để sai”.
Giới học giả gọi đây là kỷ nguyên của hợp đồng có điều kiện. Mỗi thỏa thuận thương mại không chỉ nói về hàng hóa, nó còn về niềm tin chính trị. Các nhà đàm phán buộc phải đọc giữa những dòng: “lợi ích cốt lõi của Mỹ” nghĩa là gì, “đe dọa” được định nghĩa ra sao, và ai là người phán xét.
Hãng điện tử Malaysia vừa ký hợp đồng xuất khẩu sang Mỹ đã phải ngừng kế hoạch đầu tư tại Trung Quốc vì lo vi phạm điều khoản ngầm. Các nhà cung ứng ASEAN được yêu cầu kê khai “chuỗi gốc linh kiện” để đảm bảo không dính nguồn Trung Quốc. Thậm chí một ngân hàng Singapore đã phải hủy hợp tác thanh toán với công ty Trung Quốc chỉ vì sợ trừng phạt chéo “cross-sanction”.
Trong giới tài chính, người ta nói rằng đồng USD không còn chỉ là phương tiện thanh toán. USD còn thêm chức năng công cụ giám sát liên minh. Mỗi giao dịch bằng USD giờ đi kèm một cam kết chính trị ngầm: ai được phép mua, ai được phép bán, ai được phép im lặng. Còn các nước nhỏ, dù không muốn, vẫn phải ký, vì “từ chối” nghĩa là bị loại khỏi bàn tiệc.
Ở Phnom Penh, Campuchia, giới học giả bàn về “tự do có điều kiện”. Họ nhận ra rằng một thỏa thuận có thể mở cửa thương mại, nhưng cũng có thể khóa lại con đường ngoại giao. “Poison pill” không giết ngay; nó khiến các chính phủ phụ thuộc vào việc cho phép của kẻ khác để hành động.
Một nhà báo Campuchia viết: “Chúng tôi đang ký hiệp định thương mại, nhưng thực ra là ký lại bản đồ chiến lược của mình.”
Trung Quốc nhanh chóng tận dụng khoảng trống, đề nghị tăng đầu tư cơ sở hạ tầng và nhập khẩu gạo, cao su. Mỗi đồng tiền của Bắc Kinh đi kèm thông điệp: “Chúng tôi không đặt điều kiện”. Nhưng sự “không điều kiện” ấy lại là một điều kiện khác, phải biết chấp nhận im lặng.
Vòng xoáy ấy khiến ASEAN mắc kẹt: tránh phụ thuộc vào Mỹ thì rơi vào Bắc Kinh, còn cân bằng thì bị cả 2 nghi ngờ. Thế giới đang biến các nước nhỏ thành phòng thí nghiệm cho loại quyền lực mới, quyền lực qua hợp đồng.
Simon Evenett, giáo sư địa chính trị và chiến lược tại trường kinh doanh IMD Thụy Sĩ, nói: “Đây không còn là thương mại tự do, đây là kiểm định lòng trung thành”. Câu nói lan nhanh trên mạng xã hội. Nhiều người so sánh các điều khoản mới với thời chiến tranh lạnh, chỉ khác rằng vũ khí bây giờ là thuế quan, và chiến tuyến nằm trong phụ lục hiệp định.
Giữa làn sóng ấy, chính phủ các nước ASEAN chọn cách đối phó riêng. Một số nước thận trọng: không ký thỏa thuận mới, nhưng giữ cửa đối thoại mở với cả hai phía. Indonesia chọn né tránh, ưu tiên chiến lược nội địa “Vision 2045”. Singapore cố làm trung gian cho dòng vốn “không phe phái”, dù biết rằng không có đồng tiền nào thật sự tử tế. Toàn bộ khu vực học được kỹ năng mới: sống trong sự không chắc chắn có chủ đích.
Ở Washington, giới cố vấn gọi đây là “tái thiết Factory Asia”. Ý họ là kéo chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, nhưng kết quả lại khác: mỗi quốc gia giờ giống một nhà máy thuê ngoài trong mạng lưới chính trị của Mỹ. Họ sản xuất hàng hóa, và vô tình sản xuất cả sự lệ thuộc.
Trump 2.0 không cần chiếm lãnh thổ; ông chỉ cần khiến mọi đối tác ký cam kết không ký với ai khác. Quyền lực tuyệt đối giờ không nằm ở số lượng quân, mà ở số lượng điều khoản ràng buộc.
Nhưng trò chơi này có giới hạn. Khi mọi đối tác đều bị buộc vào cùng một sợi dây, hệ thống trở nên cứng nhắc. Một cú sốc nhỏ, như thay đổi chính quyền ở Washington, có thể khiến tất cả hiệp định cùng đổ vỡ. “Poison pill” bảo vệ nước Mỹ trước đối thủ, nhưng cũng khiến nước Mỹ trở thành con tin của chính những điều khoản mình viết ra.
Ở cuối bản sao hiệp định, trang cuối cùng chỉ có một dòng ký tắt. Không ai để ý, nhưng đó chính là dấu vết của một trật tự mới, trật tự được duy trì bằng sự sợ hãi mất quyền tiếp cận.
Trong các văn phòng chính phủ các nước ASEAN, có lẽ, người ta học cách đọc kỹ từng câu, tìm cách diễn giải mềm để tránh va chạm. Thương mại từng hứa hẹn ổn định nhờ gắn kết. Giờ đây, nó chỉ tạo ra ổn định bằng sợ hãi.
GS.TS Trần Ngọc Thơ, Đại học Kinh tế TPHCM