Việt Nam cần có khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả do AI tạo ra

Việt Nam cần có khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả do AI tạo ra
3 giờ trướcBài gốc
Vấn đề quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ chóng mặt, tạo ra những tác phẩm phức tạp như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, phim hoạt hình hoặc thậm chí tiểu thuyết hoàn chỉnh mà không cần sự can thiệp sâu của con người.
Sự bùng nổ này đã đặt ra những thách thức lớn đối với khuôn khổ pháp luật về quyền tác giả hiện hành, đặc biệt là tại Việt Nam - nơi các quy định còn chưa rõ ràng. Theo đó, cần có một cái nhìn sâu sắc và học thuật về vấn đề này để lấp đầy khoảng trống pháp lý, đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa công nghệ và pháp luật.
Theo pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam, tác giả được định nghĩa là "người trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học". Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố "lao động trí tuệ cá nhân" của con người là nền tảng cốt lõi để xác định tác giả và bảo hộ quyền tác giả. Tuy nhiên, khi một tác phẩm được tạo ra bởi AI, yếu tố này trở nên mờ nhạt. Vậy, ai là người trực tiếp sáng tạo?
Vấn đề quyền tác giả đối với tác phẩm do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra đang cấp bách với Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ - Ảnh: Internet
Có nhiều quan điểm khác nhau về việc xác định chủ thể quyền tác giả trong bối cảnh này:
Quan điểm thứ nhất cho rằng người vận hành AI là tác giả. Quan điểm này cho rằng người sử dụng, người cung cấp dữ liệu, và người đưa ra các chỉ lệnh (prompts) cho AI chính là người đóng góp trí tuệ cá nhân, từ đó tạo ra tác phẩm.
Quan điểm thứ hai nhận định chủ sở hữu phần mềm AI là tác giả. Quan điểm này xem xét AI như một công cụ sáng tạo, tương tự như cây bút hay cây cọ vẽ. Theo đó, người sở hữu và phát triển công cụ này, tức là công ty tạo ra phần mềm AI, mới là chủ thể quyền tác giả. Quan điểm này có cơ sở bởi vì sự "sáng tạo" của AI là kết quả của một quá trình đầu tư lớn về trí tuệ, tài chính và công nghệ từ các nhà phát triển.
Quan điểm thứ ba khẳng định AI là tác giả. Đây là một quan điểm mang tính đột phá và gây tranh cãi. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, với khả năng tự học, tự cải tiến và tạo ra tác phẩm độc đáo mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, AI có thể được coi là một "tác giả điện tử" (electronic author). Tuy nhiên, pháp luật hiện hành trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đều quy định chủ thể quyền tác giả phải là một thể nhân (cá nhân), không phải là một vật thể vô tri vô giác hay một hệ thống máy tính.
Bên cạnh việc xác định ai là tác giả, câu hỏi về việc tác phẩm do AI tạo ra có đủ điều kiện để được bảo hộ hay không cũng là một vấn đề trọng tâm. Pháp luật Việt Nam yêu cầu tác phẩm phải là "sản phẩm của lao động trí tuệ cá nhân", thể hiện tính độc đáo và sáng tạo riêng. Một số nhà nghiên cứu lo ngại rằng, nếu công nhận quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra một cách vô điều kiện, nó có thể làm suy yếu nguyên tắc nền tảng của luật sở hữu trí tuệ, vốn được xây dựng để bảo vệ sự sáng tạo của con người.
Tuy nhiên, nếu không bảo hộ các tác phẩm này, chúng có thể bị sao chép, lạm dụng một cách tràn lan, làm giảm đi động lực đầu tư vào công nghệ AI, từ đó cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp này.
Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả
Bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số không chỉ là vấn đề pháp lý đơn thuần mà đã trở thành trụ cột chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm chủ quyền số quốc gia. Đặc tính linh hoạt, dễ sao chép, lan truyền nhanh và xuyên biên giới của tác phẩm số đặt ra yêu cầu cấp thiết về cơ chế bảo vệ hiệu quả, đồng bộ và thích ứng với đổi mới công nghệ. Tại Việt Nam, dù khung pháp lý và năng lực thực thi đã có bước tiến, song vẫn tồn tại nhiều thách thức về kỹ thuật, thể chế và nhận thức xã hội.
Một trong những nhiệm vụ trọng yếu hiện nay là hoàn thiện đồng bộ khung pháp lý liên quan đến quyền tác giả, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông không ngừng phát triển, đồng thời phát sinh nhiều vấn đề mới như AI, Big Data và phân phối nội dung số xuyên biên giới.
Thực trạng xâm phạm quyền tác giả trong môi trường số ngày càng phức tạp, đặc biệt với tác phẩm do AI tạo ra
Mặc dù Luật sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2005 đã trải qua các đợt sửa đổi đáng kể vào các năm 2009, 2019 và gần nhất năm 2022 để tiếp cận môi trường số, vẫn tồn tại nhiều khoảng trống pháp lý chưa được xử lý, ví dụ như quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, quyền sở hữu khi sử dụng dữ liệu có bản quyền cho huấn luyện máy học, và trách nhiệm pháp lý khi mô hình AI xử lý dữ liệu này.
Đặc biệt, cần bổ sung các quy định pháp lý rõ ràng hơn liên quan đến quyền tác giả trong mối quan hệ với AI và dữ liệu: xác định ai là tác giả trong trường hợp tác phẩm do AI tạo ra (người vận hành, chủ sở hữu hay AI), xác lập chủ thể quyền sở hữu, cùng với nghĩa vụ pháp lý khi sử dụng dữ liệu bản quyền để huấn luyện mô hình AI. Hiện pháp luật Việt Nam chưa có hướng dẫn cụ thể để xử lý những tình huống này.
Để nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số, không thể chỉ dựa vào pháp luật và xử lý truyền thống, chúng ta cần xây dựng một hệ sinh thái toàn diện, bao gồm: Đào tạo chuyên sâu và nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ và cán bộ thực thi, đóng vai trò tiên quyết trong việc bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số.
Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu và hội thảo chuyên đề về luật sở hữu trí tuệ, các cán bộ thực thi pháp luật được cập nhật kiến thức mới nhất về kỹ thuật số và quyền tác giả, từ đó có thể áp dụng các biện pháp xử lý hiệu quả hơn...
Bên cạnh đó, việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ giám sát, bảo vệ và truy vết nội dung như watermark (chèn dấu bản quyền), DRM (Digital Rights Management), Content ID và blockchain được xem là giải pháp kỹ thuật cần thiết.
Watermark cho phép chèn mã định danh bản quyền trực tiếp vào tác phẩm số, giúp dễ dàng phát hiện và xác định nguồn gốc khi nội dung bị sao chép trái phép. DRM kiểm soát việc sao chép và phân phối nội dung số, đảm bảo chỉ bên được cấp phép mới có thể truy cập hoặc chia sẻ tài liệu. Content ID là hệ thống nhận dạng nội dung tự động, hỗ trợ các nền tảng trực tuyến phát hiện nhanh chóng các bài đăng vi phạm bản quyền.
Trong khi đó, công nghệ blockchain tạo ra một sổ cái phân tán minh bạch, ghi nhận lịch sử quyền tác giả của từng tác phẩm, giúp xác định tính hợp pháp và tính toàn vẹn của nội dung. Như vậy, tích hợp đồng thời nhiều công nghệ hiện đại sẽ giúp hệ thống bảo hộ quyền tác giả hoạt động một cách chủ động, hiệu quả và toàn diện.
Ngoài ra, thiết lập cơ chế hợp tác công - tư hiệu quả là nhân tố then chốt để hoàn thiện hệ sinh thái bảo hộ quyền tác giả. Ở đó, cơ quan quản lý nhà nước và các nền tảng kỹ thuật số (như mạng xã hội và các trang chia sẻ nội dung) cần chia sẻ trách nhiệm trong việc giám sát và xử lý vi phạm. Các nền tảng trực tuyến có thể phối hợp cung cấp công cụ và dữ liệu hỗ trợ phát hiện hành vi xâm phạm quyền tác giả ngay khi xuất hiện, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm thiểu thiệt hại. Đồng thời chính sách và khung pháp lý nên khuyến khích và tạo thuận lợi cho hợp tác công - tư này, vừa bảo vệ quyền lợi của tác giả vừa tạo điều kiện cho sự phát triển của công nghệ. Như vậy, sự liên kết chặt chẽ giữa cơ quan chức năng và doanh nghiệp công nghệ tạo thành chốt chặn mạnh mẽ, góp phần nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả.
Cuối cùng, việc tham gia cam kết quốc tế và chia sẻ dữ liệu, kinh nghiệm với các đối tác nước ngoài và tổ chức quốc tế là yếu tố không thể thiếu. Các hiệp ước và thỏa thuận đa phương về sở hữu trí tuệ giúp các quốc gia thống nhất tiêu chuẩn và phương thức xử lý vi phạm bản quyền xuyên biên giới. Việc trao đổi thông tin về các hành vi xâm phạm quyền tác giả cùng chia sẻ những thực tiễn tốt sẽ giúp các bên nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức mới trong bảo hộ quyền tác giả.
Hơn nữa, hợp tác quốc tế còn mở rộng cơ hội đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và tiếp cận công nghệ mới cho các cán bộ thực thi pháp luật. Như vậy, tham gia tích cực vào hệ sinh thái bản quyền toàn cầu sẽ giúp bảo đảm hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số được vững chắc và bền vững hơn. Chỉ khi kết hợp toàn diện những yếu tố trên, Việt Nam mới xây dựng được hệ thống bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững, đáp ứng cả yêu cầu nội bộ và hội nhập quốc tế.
ThS. Vương Tuyết Linh
Nguồn Một Thế Giới : https://1thegioi.vn/viet-nam-can-co-khung-phap-ly-lien-quan-den-quyen-tac-gia-do-ai-tao-ra-238783.html