Theo đó, thực hiện Kế hoạch quốc gia về phòng, chống bệnh không lây nhiễm, được phê duyệt theo Quyết định số 155/QĐ-TTg ngày 29/1/2022 của Thủ tướng Chính phủ, Việt Nam đang triển khai một cách tiếp cận toàn diện, lấy chăm sóc sức khỏe ban đầu làm trọng tâm nhằm kiểm soát hiệu quả bệnh tăng huyết áp.
Chương trình hành động của Việt Nam tập trung vào bốn nhóm giải pháp chính: Kiểm soát các yếu tố nguy cơ như giảm tiêu thụ muối, giảm sử dụng rượu bia có hại, kiểm soát thuốc lá và tăng cường hoạt động thể lực; Sàng lọc và phát hiện sớm bệnh tại cộng đồng; Quản lý liên tục với việc bảo đảm cung ứng thuốc thiết yếu; và tăng cường giám sát, ứng dụng y tế số trong quản lý và theo dõi bệnh nhân.
Việt Nam đánh giá cao sự hợp tác kỹ thuật của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các đối tác quốc tế trong việc nâng cao năng lực tuyến đầu, tối ưu hóa quy trình chăm sóc sức khỏe ban đầu, cải thiện hệ thống thông tin và giám sát chất lượng.
Đồng thời, Việt Nam cũng mong muốn WHO nhấn mạnh tới: Tăng cường khả năng cung ứng đối với các thuốc thiết yếu; Nâng cao hệ thống thông tin y tế để theo dõi tăng huyết áp và các bệnh không lây nhiễm; Hỗ trợ trao đổi, học tập kinh nghiệm giữa các quốc gia thành viên nhằm chia sẻ các mô hình quản lý tăng huyết áp dựa vào cộng đồng có thể nhân rộng. Những nỗ lực này hướng tới xây dựng một hệ thống chăm sóc tăng huyết áp công bằng, lấy người bệnh làm trung tâm, qua đó giảm gánh nặng bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Phó Cục trưởng Cục Quản lý Khám chữa bệnh Vương Ánh Dương phát biểu tham luận tại Kỳ họp.
Tại phiên thảo luận kỹ thuật về An toàn trong Phẫu thuật, Việt Nam khẳng định an toàn người bệnh trở thành ưu tiên hàng đầu trong chương trình nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Việc ban hành Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 cùng với triển khai Bộ Tiêu chí Chất lượng Bệnh viện Quốc gia đã tạo nên nền tảng pháp lý vững chắc và công cụ thực hành hiệu quả, giúp các bệnh viện chuẩn hóa quy trình, nâng cao chất lượng và bảo đảm an toàn trong phẫu thuật.
Việt Nam đã phối hợp với Tổ chức Operation Smile để đánh giá thực trạng an toàn phẫu thuật trên phạm vi toàn quốc và xây dựng bộ tiêu chí an toàn phẫu thuật cho các bệnh viện. Bộ tiêu chí này đã được tích hợp vào hệ thống đánh giá chất lượng bệnh viện quốc gia và triển khai trên toàn quốc từ năm 2018.
Trong thời gian tới, Việt Nam đặt trọng tâm vào các hoạt động: Chuẩn hóa và giám sát việc thực hiện danh mục kiểm tra an toàn phẫu thuật tại tất cả các cơ sở y tế; Ứng dụng y tế số trong theo dõi quy trình phẫu thuật và quản lý sự cố; Đào tạo liên tục cho nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp, quản lý rủi ro và ứng phó khẩn cấp; Tăng cường hợp tác quốc tế nhằm chia sẻ kinh nghiệm và thúc đẩy văn hóa an toàn người bệnh.
Với phương châm "Lấy người bệnh làm trung tâm – An toàn người bệnh là trên hết", Việt Nam mong muốn WHO khu vực Tây Thái Bình Dương tiếp tục phát huy vai trò lãnh đạo và điều phối mạnh mẽ hơn, không chỉ trong công tác vận động chính sách mà còn trong xây dựng hướng dẫn kỹ thuật toàn diện và các công cụ thực hành hỗ trợ các quốc gia thành viên...
Việt Nam tiếp tục cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, hướng tới xây dựng một hệ thống phẫu thuật an toàn, hiệu quả và công bằng, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người dân.
Nhiều chính sách toàn diện nhằm giảm thiểu tác hại của thuốc lá
Trong phiên thảo luận kỹ thuật về kiểm soát thuốc lá, Việt Nam khẳng định việc sử dụng thuốc lá tiếp tục là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm và bệnh tật trên toàn cầu. Tỷ lệ hút thuốc ở nam giới trưởng thành vẫn ở mức cao, trên 40%, trong khi hút thuốc thụ động vẫn đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến phụ nữ và trẻ em.
Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách toàn diện nhằm giảm thiểu tác hại của thuốc lá, tiêu biểu là Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá (ban hành năm 2012) và Chiến lược quốc gia về phòng, chống tác hại của thuốc lá đến năm 2020, tầm nhìn 2030.
Đặc biệt, Quỹ Phòng, chống tác hại của thuốc lá đã phát huy vai trò nòng cốt, hỗ trợ hơn 1.200 cơ quan, trường học và bệnh viện xây dựng môi trường không khói thuốc, tổ chức hàng trăm chiến dịch truyền thông trên toàn quốc, đồng thời đào tạo trên 20.000 cán bộ y tế và quản lý về công tác phòng, chống tác hại thuốc lá. Nhiều nghiên cứu khoa học cũng đã được tài trợ, cung cấp bằng chứng thực tiễn phục vụ công tác hoạch định chính sách.
Tuy nhiên, công tác phòng, chống tác hại thuốc lá vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Tình trạng buôn lậu thuốc lá diễn biến phức tạp; quảng cáo và khuyến mãi gián tiếp vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức; trong khi sự gia tăng nhanh của thuốc lá điện tử và thuốc lá nung nóng đặt ra thách thức mới trong quản lý. Bên cạnh đó, việc tuân thủ quy định cấm hút thuốc tại nơi công cộng ở một số địa điểm vẫn chưa nghiêm.
Để ứng phó với những thách thức này, trong thời gian tới, Việt Nam sẽ tập trung thực hiện năm nhóm nhiệm vụ trọng tâm: Tăng cường chính sách thuế thuốc lá, nhằm giảm khả năng tiếp cận, đặc biệt trong nhóm thanh thiếu niên; Mở rộng mô hình môi trường không khói thuốc, ưu tiên tại cơ sở y tế, trường học và phương tiện giao thông công cộng;
Đẩy mạnh truyền thông thay đổi hành vi, hướng tới trẻ em và thanh niên – nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi các sản phẩm thuốc lá thế hệ mới; Siết chặt quản lý thuốc lá thế hệ mới, xây dựng khung pháp lý đầy đủ để ngăn chặn quảng cáo và kiểm soát việc mua bán; Tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và thực tiễn tốt trong phòng, chống tác hại thuốc lá.
Kiểm soát thuốc lá không chỉ là ưu tiên trong lĩnh vực y tế công cộng, mà còn là trách nhiệm chung của toàn xã hội, nhằm bảo vệ sức khỏe của người dân hôm nay và cho các thế hệ mai sau.
Cuộc họp chiều ngày 24/10/2025 tập trung vào các nội dung như Chương trình nghiên cứu, phát triển và đào tạo nghiên cứu đặc biệt về sinh sản của con người; thành viên của Ủy ban chính sách và điều phối; điều phối công việc của Đại hội đồng Y tế Thế giới, Ban chấp hành và Ủy ban khu vực; Thời gian và địa điểm của Kỳ họp 77 và 78 khu vực Tây Thái Bình Dương của WHO (RCM77, 78) và Lễ bế mạc Kỳ họp.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI y tế
Tại phiên thảo luận về sức khỏe tâm thần ngày 23/10, Việt Nam có bài tham luận nhấn mạnh đây là một trong những thách thức cấp bách nhất mà các hệ thống y tế trên toàn cầu đang phải đối mặt. Việt Nam khẳng định chăm sóc sức khỏe tâm thần không chỉ là việc điều trị các rối loạn tâm lý, mà còn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội và sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
Việt Nam bày tỏ mong muốn tiếp tục hợp tác chặt chẽ với WHO và các đối tác quốc tế trong việc mở rộng đào tạo theo Chương trình Hành động Giảm khoảng cách trong chăm sóc sức khỏe tâm thần (mhGAP) dành cho cán bộ y tế không chuyên khoa.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng hướng tới việc phát triển dịch vụ chăm sóc tại cộng đồng và trường học, nâng cao hệ thống thông tin y tế, và giảm kỳ thị liên quan đến rối loạn tâm thần. Những nỗ lực này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng một hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần toàn diện, lấy con người làm trung tâm, hướng đến cộng đồng, phù hợp với ưu tiên của Khu vực Tây Thái Bình Dương và định hướng phát triển bền vững của ngành y tế.
Các phiên họp tiếp theo tập trung vào thảo luận kỹ thuật, mở đầu với chủ đề Trí tuệ nhân tạo trong hệ thống y tế.
Tại Việt Nam, việc ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế mới ở giai đoạn khởi đầu, song đã cho thấy nhiều tiềm năng phát triển với hàng loạt dự án thí điểm trong các lĩnh vực như chẩn đoán hình ảnh và dự đoán bệnh, nghiên cứu – phát triển dược phẩm, điều trị và quản lý bệnh, đào tạo y khoa, cũng như quản lý hệ thống y tế và bệnh viện.
Nhằm thúc đẩy tiến trình này, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia có năng lực đổi mới sáng tạo mạnh mẽ về AI, đồng thời xác định y tế là một trong những lĩnh vực ưu tiên hàng đầu để ứng dụng AI, hướng tới hiện đại hóa hệ thống y tế, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo đảm an toàn người bệnh.
Thực hiện định hướng đó, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo và điều hành, thể hiện quyết tâm triển khai AI như một giải pháp trọng tâm trong giai đoạn chuyển đổi số. Hiện nay, một số bệnh viện và trung tâm nghiên cứu lớn trong nước đã tiên phong ứng dụng AI nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tối ưu hóa quy trình quản lý bệnh nhân.
Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực AI y tế, Việt Nam bày tỏ mong muốn tăng cường hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực then chốt như hạ tầng số và dữ liệu, đào tạo – nâng cao năng lực, phát triển và ứng dụng công nghệ AI, cùng với việc xây dựng, hoàn thiện khuôn khổ thể chế cho AI trong y tế, hướng tới một nền y tế thông minh, nhân văn và bền vững.
Chiều 23/10 đoàn Việt Nam đã tham gia chuyến khảo sát thực địa tại Bệnh viện Nadi, Fiji, tham dự lễ khánh thành Trung tâm Lao và Da liễu mới, đồng thời ra mắt Chính sách Toàn diện về Sức khỏe Bà mẹ và Trẻ em.
Chia sẻ kinh nghiệm và mô hình can thiệp hiệu quả trong công tác phòng, chống HIV/AIDS
Trước đó, cuộc họp ngày 22/10 tập trung thảo luận về sự phối hợp công việc của Đại Hội đồng Y tế Thế giới, Hội đồng Chấp hành và Ủy ban khu vực nhằm tăng cường tính thống nhất và hiệu quả trong triển khai các chính sách y tế toàn cầu.
Tại phiên thảo luận về công việc của WHO tại các quốc gia, đại diện Việt Nam chia sẻ rằng, cũng như nhiều quốc gia trong khu vực, Việt Nam là một trong những nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tác động của biến đổi khí hậu, điều này tạo ra những thách thức nghiêm trọng đối với việc đảm bảo hệ thống chăm sóc sức khỏe an toàn, bền vững và công bằng.
Trong nhiều năm qua, Chính phủ Việt Nam, với sự hỗ trợ kỹ thuật của WHO đã triển khai các mô hình thí điểm cơ sở y tế có khả năng chống chịu với khí hậu và phát triển bền vững về môi trường. Những mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong việc duy trì hoạt động y tế trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Việt Nam cho biết sẽ tiếp tục sử dụng các bài học kinh nghiệm từ quá trình này để xây dựng hướng dẫn quốc gia, nhằm nhân rộng các mô hình y tế thích ứng với khí hậu trên toàn quốc, qua đó mở rộng phạm vi và tác động tích cực của các sáng kiến này đối với sức khỏe cộng đồng và khả năng chống chịu của hệ thống y tế trước biến đổi khí hậu.
Tại phiên thảo luận về kiểm soát đồ uống có cồn, Việt Nam có bài tham luận chia sẻ những nỗ lực và giải pháp toàn diện nhằm phòng, chống tác hại của rượu, bia, hướng tới bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông tin tại phiên thảo luận cho thấy, trong giai đoạn tới, Bộ Y tế Việt Nam sẽ phối hợp với các bộ, ngành liên quan để xây dựng bộ thông điệp truyền thông thống nhất, tài liệu mẫu và tổ chức lễ phát động truyền thông quốc gia về phòng, chống tác hại của rượu, bia.
Việt Nam cũng đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật của WHO trong quá trình triển khai các hoạt động phòng, chống tác hại của rượu, bia. Hai bên đã phối hợp thực hiện điều tra STEPS vào các năm 2015 và 2021, qua đó ghi nhận những chuyển biến tích cực trong hành vi sử dụng rượu, bia.
Việt Nam bày tỏ mong muốn WHO tiếp tục đồng hành trong điều tra STEPS năm 2025, đồng thời hỗ trợ xây dựng các tài liệu hướng dẫn chuyên môn để củng cố hơn nữa hiệu quả của công tác phòng, chống tác hại của rượu, bia trong thời gian tới.
Phó Cục trưởng Cục Phòng bệnh Lê Thái Hà làm diễn giả tại cuộc họp bên lề "HIV và sử dụng chất gây nghiện".
Trong khuôn khổ Kỳ họp, đoàn Việt Nam đã tham dự cuộc họp bên lề với chủ đề "HIV và sử dụng chất gây nghiện". Lãnh đạo Cục Phòng bệnh, Bộ Y tế được mời là một trong các diễn giả chính của cuộc họp.
Việt Nam đã chia sẻ những kinh nghiệm và mô hình can thiệp hiệu quả trong công tác phòng, chống HIV/AIDS, đặc biệt trong nhóm người tiêm chích ma túy. Việt Nam đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp nhằm giảm lây nhiễm HIV và hỗ trợ người sử dụng ma túy tiếp cận điều trị. Từ năm 1994, chương trình phát kim tiêm và bơm tiêm sạch được khởi động và hiện đã mở rộng tới 53/63 tỉnh, thành phố.
Chương trình điều trị thay thế bằng thuốc Methadone, triển khai từ năm 2008, đã giúp khoảng 41.000 bệnh nhân duy trì điều trị ổn định. Đặc biệt, mô hình Methadone mang về nhà được thí điểm và nhân rộng, góp phần nâng cao khả năng tuân thủ điều trị của người tiêm chích ma túy ở vùng sâu, vùng xa. Song song với đó, Việt Nam triển khai các can thiệp hành vi như phỏng vấn tạo động lực, liệu pháp nhận thức – hành vi cho người sử dụng chất kích thích dạng Amphetamine. Dịch vụ dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) cũng được mở rộng trên toàn quốc, với khoảng 130.000 người đã từng sử dụng ít nhất một lần.
Bên cạnh các can thiệp trực tiếp, Việt Nam cũng nhấn mạnh chiến lược mở rộng và hướng tới bền vững. Theo đó, việc tích hợp điều trị viêm gan C với điều trị HIV cho người nhiễm HIV và người tham gia chương trình Methadone đã được triển khai rộng rãi. Việt Nam hiện đang thí điểm phân cấp và tích hợp xét nghiệm tải lượng virus HIV và HCV tại tuyến cơ sở, giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ chẩn đoán và điều trị.
Đặc biệt, mô hình tiếp cận dựa vào cộng đồng được đánh giá là bước tiến quan trọng. Việt Nam đã mở rộng các dịch vụ sáng tạo như tự xét nghiệm HIV và xét nghiệm do các nhóm quần thể chính thực hiện, giúp tăng khả năng tiếp cận của các nhóm dễ bị tổn thương. Các nhóm hỗ trợ cộng đồng đóng vai trò nòng cốt trong công tác tư vấn, giới thiệu người bệnh, trong khi lực lượng công an phối hợp kết nối người sử dụng ma túy với các chương trình điều trị phù hợp.
Đại diện Việt Nam cũng nhấn mạnh nỗ lực đảm bảo nguồn đầu tư bền vững cho công tác phòng, chống HIV/AIDS. Hiện nay, 90% chi phí điều trị thuốc kháng vi-rút (ARV) đã được chi trả bởi bảo hiểm y tế, trong khi chương trình Methadone hoàn toàn do ngân sách nhà nước đảm bảo. Cùng với đó, cơ chế phối hợp liên ngành được thiết lập ở tất cả các cấp, gắn với hoạt động đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ y tế cơ sở.
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số thách thức, trong đó có sự gia tăng sử dụng ma túy tổng hợp trong giới trẻ và sự sụt giảm nguồn viện trợ quốc tế cho các can thiệp dựa vào cộng đồng.
Việt Nam khẳng định cam kết mạnh mẽ trong việc duy trì và củng cố nỗ lực phòng, chống HIV/AIDS, đồng thời bày tỏ tin tưởng rằng với sự hỗ trợ của WHO và các đối tác quốc tế, đất nước sẽ tiếp tục tiến bước vững chắc hướng tới mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030.
Đoàn Đại biểu Bộ Y tế Việt Nam đưa tin từ Nadi, Fiji.