Vừa qua, Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường (ISPAE), Bộ Nông nghiệp và Môi trường, phối hợp với Viện Hanns Seidel Foundation (HSF) tại Việt Nam đã tổ chức Tọa đàm "Bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học tại các vùng biển nằm ngoài phạm vi tài phán quốc gia".
Ảnh minh họa.
Sự kiện nhằm cập nhật yêu cầu, thảo luận các khó khăn, thách thức cũng như cơ hội cho Việt Nam trong quá trình nội luật hóa các nội dung của Hiệp định về bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển tại các vùng nằm ngoài phạm vi tài phán quốc gia (Hiệp định BBNJ -Biodiversity Beyond National Jurisdiction).
Tọa đàm do TS.Mai Thanh Dung, Phó viện trưởng ISPAE và ông Lê Anh Vũ, Quản lý Chương trình HSF tại Việt Nam đồng chủ trì, với sự tham gia của đại diện các bộ, ngành, tổ chức quốc tế, cùng các chuyên gia trong và ngoài nước.
Tại sự kiện, TS.Mai Thanh Dung, Phó viện trưởng ISPAE khẳng định vai trò thiết yếu của tài nguyên biển đối với phát triển kinh tế - xã hội, sinh kế cộng đồng và an ninh môi trường tại Việt Nam.
Là quốc gia ven biển với đường bờ biển dài hơn 3.200 km, Việt Nam sở hữu nhiều hệ sinh thái biển và ven biển quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và đầm phá - nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài sinh vật biển quý hiếm.
Tuy nhiên, các hệ sinh thái này đang chịu sức ép ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu, ô nhiễm nhựa, khai thác quá mức và phát triển thiếu bền vững. Trong bối cảnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế nhằm bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên biển trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Việt Nam từ lâu đã thể hiện tinh thần chủ động trong các nỗ lực toàn cầu bảo vệ hệ sinh thái đại dương. Là thành viên Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Việt Nam cam kết sử dụng bền vững tài nguyên biển, đảm bảo tính nhất quán pháp lý với các điều ước quốc tế và thúc đẩy sự công bằng trong chia sẻ lợi ích từ đa dạng sinh học biển.
Quan điểm “vươn ra biển” và phát triển bền vững kinh tế biển đã được thể hiện rõ trong các văn kiện chiến lược của Đảng và Nhà nước, nổi bật là Nghị quyết số 09-NQ/TW (2007) về Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020, và tiếp nối là Nghị quyết số 36-NQ/TW (2018) về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Song song với đó, Việt Nam cũng đã và đang xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến quản lý biển và bảo tồn đa dạng sinh học, nổi bật là các luật: Luật Biển Việt Nam (2012), Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo (2015), Luật Đa dạng sinh học (2008), và Luật Bảo vệ môi trường (2020).
Bên cạnh khung pháp lý trong nước, Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn và sáng kiến khu vực như ASEAN, COBSEA, và các chương trình của Liên hợp quốc, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như UNDP, UNEP, FAO... trong quá trình chuẩn bị cho việc thực thi Hiệp định BBNJ.
Hiệp định BBNJ, hay còn được gọi là Hiệp định biển cả được Đại hội đồng Liên hợp quốc chính thức thông qua vào năm 2023, sau gần 20 năm đàm phán. Đây là dấu mốc quan trọng trong tiến trình xây dựng trật tự pháp lý toàn cầu về đại dương, bổ sung và làm sâu sắc thêm các quy định của UNCLOS 1982.
Hiệp định tập trung vào bốn trụ cột cốt lõi như tiếp cận và chia sẻ công bằng lợi ích từ nguồn gen biển (MGRs); thiết lập các công cụ quản lý dựa trên khu vực, bao gồm các khu bảo tồn biển (ABMTs/MPAs); đánh giá tác động môi trường (EIA) đối với các hoạt động tại vùng biển quốc tế; và chuyển giao công nghệ, tăng cường năng lực cho các quốc gia đang phát triển. BBNJ nhấn mạnh nguyên tắc công bằng, minh bạch, dựa trên cơ sở khoa học và khuyến khích hợp tác đa phương.
Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ký Hiệp định BBNJ vào tháng 9/2023 và đã hoàn tất thủ tục phê chuẩn trong nước vào ngày 9/6/2025.
Theo TS.Mai Thanh Dung, việc Việt Nam phê chuẩn Hiệp định này không chỉ thể hiện tinh thần trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, mà còn mở ra cơ hội nâng cao năng lực quản trị đại dương, đổi mới công nghệ biển và khẳng định vị thế của Việt Nam trong các tiến trình toàn cầu.
Đây cũng là cơ hội để bảo vệ các lợi ích chính đáng của một quốc gia ven biển đang phát triển, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế vì một đại dương công bằng, bền vững và hòa bình cho các thế hệ tương lai.
Được biết, hiện Việt Nam hiện đã xây dựng được một khung pháp lý tương đối toàn diện về bảo tồn biển, với các trụ cột là Luật Đa dạng sinh học, Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo, Luật Thủy sản và Luật Bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, theo TS.Vũ Thanh Ca, giảng viên Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, trước sự ra đời của Hiệp định về Đa dạng sinh học biển ngoài vùng tài phán quốc gia (BBNJ), khung chính sách hiện hành vẫn còn những khoảng trống cần sớm được lấp đầy để đảm bảo tính đồng bộ và chủ động trong hội nhập pháp lý quốc tế.
Luật Đa dạng sinh học, được ban hành từ năm 2008, là văn bản nền tảng quy định trách nhiệm của Nhà nước và toàn xã hội trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm cả sinh học biển.
Luật đề cao nguyên tắc bảo tồn tại chỗ, kết hợp với bảo tồn chuyển chỗ trong trường hợp cần thiết. Đồng thời, luật cũng khuyến khích phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo tồn và xóa đói giảm nghèo thể hiện rõ sự kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và sinh thái. Những hành vi như săn bắt, buôn bán loài nguy cấp, xây dựng trái phép trong khu bảo vệ nghiêm ngặt đều bị nghiêm cấm.
Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo (2015) đặt ra yêu cầu quản lý tổng hợp tài nguyên biển theo tiếp cận hệ sinh thái, đảm bảo việc khai thác phải phù hợp với chức năng sinh thái từng khu vực và giới hạn chịu tải của môi trường.
Đặc biệt, luật đã quy định thành lập hành lang bảo vệ bờ biển, một sáng kiến có tính chiến lược nhằm duy trì cảnh quan tự nhiên, bảo vệ hệ sinh thái ven bờ và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Trong khi đó, Luật Thủy sản (2017) đưa ra nhiều quy định chi tiết liên quan đến bảo vệ, tái tạo nguồn lợi thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học biển thông qua thiết lập hệ thống khu bảo tồn biển, cấm các hành vi khai thác mang tính hủy diệt, tận diệt hoặc gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là bước tiến quan trọng nhằm đưa hoạt động khai thác về đúng ngưỡng bền vững.
Tuy nhiên, các văn bản pháp lý nêu trên chủ yếu áp dụng trong phạm vi lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Trong khi đó, Hiệp định BBNJ được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào năm 2023 tập trung điều chỉnh các hoạt động tại vùng biển quốc tế, nơi không thuộc quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào.
Hiệp định này nhấn mạnh bốn trụ cột: bảo tồn và quản lý khu vực biển ngoài quyền tài phán quốc gia; chia sẻ công bằng lợi ích từ nguồn gen biển; đánh giá tác động môi trường xuyên quốc gia; và chuyển giao công nghệ biển.
Theo TS. Vũ Thanh Ca, để hòa nhập hiệu quả với BBNJ, Việt Nam cần nhanh chóng rà soát và điều chỉnh một số điểm trong hệ thống pháp luật hiện hành.
Cụ thể, Luật Đa dạng sinh học cần được bổ sung các quy định về bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học biển ngoài vùng quyền tài phán quốc gia, bao gồm các nguyên tắc hợp tác quốc tế, đánh giá rủi ro sinh thái và thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu.
Luật Thủy sản cũng cần bổ sung các quy định chi tiết hơn về hoạt động khai thác tại vùng biển quốc tế, đặc biệt liên quan đến đánh giá môi trường chiến lược và đánh giá tác động môi trường.
Đồng thời, Luật Quy hoạch cũng nên điều chỉnh phần quy hoạch không gian biển quốc gia để đảm bảo tính tương thích với quy hoạch biển toàn cầu, giúp tăng khả năng phối hợp và chia sẻ trách nhiệm trong quản trị đại dương.
Luật Bảo vệ môi trường, bên cạnh đó, cần có các văn bản dưới luật quy định rõ trách nhiệm đánh giá tác động môi trường xuyên biên giới, nhất là trong các hoạt động nghiên cứu và khai thác nguồn gen tại vùng biển quốc tế.
Việc chủ động hoàn thiện khung pháp lý không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng tốt hơn các nghĩa vụ quốc tế, mà còn mở ra cơ hội gia tăng ảnh hưởng trong các diễn đàn khu vực và toàn cầu về đại dương. Đồng thời, điều này cũng giúp bảo vệ lâu dài lợi ích quốc gia, đảm bảo an ninh sinh thái và phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững.
D.Ngân