Mô hình này có một từ khóa rất rõ: thực thi. Không phải là chính sách treo trên giấy, mà là các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm, tài chính công và mạng lưới chuyên gia trực tiếp đi vào từng công ty. Nhìn vào cách Hàn Quốc làm, có thể thấy rất nhiều điều Việt Nam hoàn toàn có thể học ngay, đặc biệt khi “cơn khát số hóa” đang trở thành áp lực phát triển công nghiệp thời kỳ mới.
Hàn Quốc hỗ trợ SME như thế nào?
Hàn Quốc có hẳn một định chế chuyên trách cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong công nghiệp: Viện Công nghệ Công nghiệp Hàn Quốc (KITECH) thành lập từ năm 1989. Điểm đáng chú ý không phải ở thời gian hoạt động lâu, mà ở cấu trúc vận hành bài bản và số liệu minh chứng rõ ràng. KITECH có hơn 2.000 nhân sự, trong đó hơn 180 tiến sĩ trực tiếp làm nghiên cứu và chuyển giao công nghệ. Ngân sách hoạt động hằng năm khoảng 396 tỉ won, đứng thứ 4 trong 25 viện nghiên cứu thuộc hệ thống khoa học công nghệ quốc gia Hàn Quốc. Sức mạnh từ nguồn lực cho thấy hỗ trợ doanh nghiệp là một cam kết quốc gia, chứ không phải phong trào tự phát.
Viện Công nghệ Công nghiệp Hàn Quốc có nhiều hỗ trợ cho doanh nghiệp Hàn Quốc.
Trong giai đoạn 2018 - 2020, KITECH trung bình đăng ký khoảng 654 bằng sáng chế mỗi năm và thu về 7,4 tỉ won từ tiền bản quyền công nghệ, nằm trong nhóm đứng đầu cả nước. Con số đó phản ánh điều gì? Trước hết là nghiên cứu không nằm im trong tủ hồ sơ, mà được chuyển dịch vào sản xuất. Tỷ lệ chuyển giao công nghệ thành công của các dự án nội bộ lên tới 75%, nghĩa là cứ 4 kết quả nghiên cứu thì có 3 được doanh nghiệp sử dụng thực tế. Ở mức độ quốc gia, đây là một tỷ lệ đáng mơ ước vì nó chứng minh công nghệ đã biến thành sản phẩm, doanh thu và năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Điểm quan trọng thứ hai là mạng lưới hỗ trợ theo vùng. KITECH không chỉ có trụ sở chính, mà còn có 7 phân viện khu vực trải dài khắp Hàn Quốc. Mỗi phân viện phối hợp với trường đại học, tổ chức công nghiệp và chính quyền địa phương để đánh giá nhu cầu doanh nghiệp, phát hiện vấn đề kỹ thuật và đề xuất chuyên gia phù hợp. Cách làm này tạo ra một “đường ống trong suốt” từ phòng thí nghiệm đến nhà máy. Nhà khoa học không nghiên cứu theo ý mình, mà theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp - ví dụ tối ưu mối hàn, xử lý bề mặt, thiết kế vật liệu mới, hay tự động hóa một quy trình sản xuất.
KITECH vừa có buổi làm việc với Hội thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam.
Điểm thứ ba là phòng thí nghiệm mở. Tại Hàn Quốc, các SME có thể sử dụng chung thiết bị đo lường, máy móc thử nghiệm tại KITECH - điều mà nếu tự đầu tư sẽ rất tốn kém. Hiện viện đang vận hành hơn 40 phòng thí nghiệm mở, hỗ trợ hàng nghìn doanh nghiệp mỗi năm. Không phải ngẫu nhiên Hàn Quốc vượt lên trong các ngành như robot công nghiệp, vật liệu epoxy, cảm biến hay pin thể rắn. Công nghệ gốc được nghiên cứu bởi viện, sau đó được doanh nghiệp vừa và nhỏ hấp thụ và thương mại hóa.
Cuối cùng, cơ chế hỗ trợ của Hàn Quốc linh hoạt nhưng rõ ràng. Doanh nghiệp có thể yêu cầu hỗ trợ theo từng mức độ: tư vấn kỹ thuật, hợp tác R&D, đào tạo nhân lực, hay chuyển giao công nghệ và bằng sáng chế. Mỗi sự hỗ trợ đều gắn với người chịu trách nhiệm và mục tiêu đo lường kết quả. Vì vậy, mô hình Hàn Quốc không nhắm tới các báo cáo hoành tráng mà hướng về việc giải quyết vấn đề cụ thể như rút ngắn thời gian sản xuất, giảm tỷ lệ lỗi trong gia công, tối ưu chi phí nguyên vật liệu hoặc ứng dụng robot vào dây chuyền.
Nói ngắn gọn, chìa khóa của Hàn Quốc nằm ở đối tác thực nghiệm: viện nghiên cứu đi cùng doanh nghiệp, nói chuyện bằng ngôn ngữ của hiệu suất sản xuất, chứ không phải các khẩu hiệu công nghệ chung chung.
Việt Nam có thể học gì để hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ?
Việt Nam trong 10 năm qua đã xây dựng được hệ sinh thái khởi nghiệp khá sôi động, đặc biệt trong fintech, giáo dục, thương mại điện tử, logistics và AI. Tuy nhiên, phần lớn startup Việt đang phát triển theo chiều hướng phần mềm, còn lĩnh vực công nghệ sản xuất và công nghiệp thông minh vẫn thiếu nền tảng thực nghiệm. Đây chính là điểm Hàn Quốc có thể giúp và Việt Nam có thể học.
Trước hết, KITECH và các viện công nghệ Hàn Quốc thường đi từ vấn đề thực tế trong nhà máy, sau đó mới thiết kế giải pháp công nghệ. Điều này ngược với cách nhiều startup Việt đang làm, khi phát triển giải pháp rồi mới đi tìm thị trường. Bài học đầu tiên dành cho Việt Nam là khởi nghiệp công nghệ phải đứng trên “đất sản xuất”, thấu hiểu quy trình, năng suất, nguyên vật liệu, con người, và cả hạn chế trong cơ sở hạ tầng.
Viện trưởng KITECH Lee Sang Mok chia sẻ kinh nghiệm
Bài học thứ hai là mô hình “may đo” trong chuyển đổi số. Theo Viện trưởng KITECH Lee Sang Mok, thay vì áp dụng một mô hình chung từ Hàn Quốc, cần thiết kế từng bước cụ thể cho từng ngành: dệt may, nhựa, cơ khí, linh kiện điện tử, hay thực phẩm chế biến. Mỗi ngành có tốc độ hấp thụ công nghệ khác nhau và cần lộ trình đào tạo riêng. Việt Nam hoàn toàn có thể học theo cách thiết lập bộ tiêu chuẩn và chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số, qua đó hỗ trợ doanh nghiệp tiến từng bước một - từ tự động hóa cơ bản đến quản lý dữ liệu bằng cảm biến, và cuối cùng là tối ưu hóa bằng AI.
Bài học thứ ba là xây dựng mạng lưới chuyên gia liên quốc gia. KITECH khi vào Việt Nam không chỉ làm việc với chính phủ mà còn ký kết hợp tác với các trường đại học kỹ thuật lớn, cơ quan xúc tiến, tổ chức tư vấn, hiệp hội doanh nghiệp và trung tâm đào tạo kỹ thuật tại TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Cần Thơ. Từ đó hình thành danh sách chuyên gia đa ngành, kết nối nhanh giữa nhu cầu và giải pháp. Với startup, đây chính là nền tảng quý giá: thay vì mày mò đơn độc, họ có thể truy cập kho dữ liệu R&D, chuyên gia robot, chuyên gia tự động hóa và hệ thống phòng thí nghiệm mở.
KITECH cũng đang thực hiện các chương trình đào tạo quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO, hội thảo về xe điện, trạm chia sẻ pin, robot thủy lực, công nghệ vật liệu mới, và nhiều dự án trình diễn. Những hoạt động này không cần quy mô lớn, nhưng có tác động sâu, vì chúng đưa công nghệ xuống trực tiếp nhà máy, với người dùng thực sự.
Điều cốt lõi mà Việt Nam có thể học là cách Hàn Quốc tạo “kiềng ba chân” trong chuyển đổi số: công nghiệp - nhân lực - chính sách. Startup Việt thường mạnh ở sáng tạo nhưng yếu ở nhân lực kỹ thuật sâu và khó tiếp cận chính sách hỗ trợ.
Nếu Việt Nam muốn có thế hệ startup công nghiệp - tương đương thế hệ robot, vật liệu, pin, cảm biến của Hàn Quốc - thì cần xây dựng cơ chế rõ ràng: startup được sử dụng chung cơ sở nghiên cứu, ưu tiên tài chính cho R&D, và đường dẫn nhanh để ứng dụng công nghệ vào doanh nghiệp sản xuất.
Bùi Tú