Ông Mickael Driol, Tổng giám đốc Mekong Partners
Theo ông, thách thức lớn nhất của Việt Nam trong duy trì và nâng cao khả năng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng, năng lượng sạch và nhân lực là gì?
Thu hút FDI hiện nay đòi hỏi hệ thống logistics, hạ tầng tiện ích và quỹ đất khu công nghiệp được mở rộng nhanh hơn, lộ trình triển khai rõ ràng hơn. Các nhà đầu tư không chỉ đánh giá hiện trạng hạ tầng hiện tại, mà còn quan tâm đến mức độ tin cậy của kế hoạch phát triển trong tương lai.
Nguồn cung năng lượng là một mối quan tâm khác. Các hoạt động sản xuất có giá trị cao đòi hỏi nguồn điện ổn định và có thể dự báo được, trong khi các tập đoàn toàn cầu theo dõi chặt chẽ mức độ đồng bộ giữa quy hoạch công nghiệp và khả năng cung ứng năng lượng xanh, ổn định của Việt Nam.
Yêu cầu về nhân lực cũng ngày càng gia tăng. Các ngành công nghiệp mới nổi cần đội ngũ kỹ sư và kỹ thuật viên chuyên sâu với quy mô ngày càng lớn. Cuộc cạnh tranh về nguồn nhân lực này mang tính khu vực và doanh nghiệp quốc tế đang đánh giá liệu công tác đào tạo nhân lực có theo kịp tham vọng công nghiệp của Việt Nam hay không.
Những thách thức trên phản ánh đà vươn lên nhanh chóng của Việt Nam. Việc giải quyết hiệu quả các vấn đề đó sẽ giúp củng cố nền tảng cho làn sóng đầu tư chiến lược thế hệ mới.
Các nhà đầu tư quốc tế đang quan tâm điều gì khi cân nhắc đầu tư vào Việt Nam?
Các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm đến tính rõ ràng của khung pháp lý và khả năng dự báo trong thực thi các thủ tục hành chính. Sự khác biệt trong cách triển khai ở cấp địa phương, quy trình phê duyệt thay đổi và các yêu cầu tuân thủ bị điều chỉnh liên tục có thể gây chậm trễ và ảnh hưởng đến tiến độ đầu tư.
Độ ổn định của nguồn năng lượng cũng là yếu tố được theo dõi sát sao. Các dây chuyền sản xuất liên tục đòi hỏi sự minh bạch về khả năng cung ứng điện, mức độ tích hợp năng lượng tái tạo, sự phát triển các nguồn năng lượng chuyển tiếp.
Ngoài ra, một số ngành đang đối mặt với nút thắt về nhân lực, đặc biệt trong sản xuất tiên tiến và các hoạt động có hàm lượng số hóa cao, nơi yêu cầu về chiều sâu kỹ thuật cần được mở rộng nhanh chóng.
Bên cạnh đó, các yếu tố địa chính trị khu vực cũng được đưa vào phân tích. Nhà đầu tư đánh giá vị trí địa lý của Việt Nam gần các trung tâm quyền lực lớn có thể ảnh hưởng đến khả năng chống chịu trong những kịch bản địa chính trị khác nhau. Điều này không làm suy giảm sức hấp dẫn của Việt Nam, nhưng vẫn là một yếu tố được xem xét trong quá trình đánh giá rủi ro chính thức.
Việt Nam cần thực hiện thêm những cải cách nào để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao?
Các ngành công nghệ cao cần một môi trường nơi hạ tầng, năng lượng và quy trình pháp lý phát triển đồng bộ. Việc tăng cường phối hợp giữa các cơ quan phụ trách đất công nghiệp, hạ tầng tiện ích, phê duyệt môi trường và hạ tầng số sẽ giúp cải thiện đáng kể mức độ tin cậy về tiến độ dự án.
Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa và đẩy nhanh thủ tục tiếp nhận các chuyên gia kỹ thuật nước ngoài sẽ hỗ trợ quá trình chuyển giao công nghệ trong giai đoạn đầu triển khai dự án, đồng thời thúc đẩy phát triển năng lực cho đội ngũ nhân sự trong nước. Sự đồng bộ rõ ràng hơn giữa các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và quy định trong nước, đặc biệt trong các lĩnh vực tự động hóa, quản trị dữ liệu, an toàn công nghiệp và vận hành phòng sạch, sẽ giúp đơn giản hóa tuân thủ và giảm chi phí điều chỉnh cho các tập đoàn đa quốc gia.
Trong 5-10 năm tới, ông dự báo xu hướng thu hút FDI của Việt Nam sẽ phát triển như thế nào?
Vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực sẽ tiếp tục được củng cố. Những thế mạnh hiện hữu trong lĩnh vực điện tử và phần cứng tiêu dùng sẽ được mở rộng nhờ sự trưởng thành của mạng lưới nhà cung ứng. Đồng thời, các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn, từ các công đoạn liên quan đến bán dẫn, linh kiện xe điện cho tới hạ tầng số, sẽ phát triển mạnh, nếu quy hoạch năng lượng và đất đai tiếp tục đồng bộ với nhu cầu công nghiệp.
Việt Nam có đầy đủ điều kiện để trở thành một trung tâm sản xuất và công nghệ, nhưng trung tâm này sẽ mang tính đa tầng, thay vì tập trung vào một ngành duy nhất. Yếu tố quyết định nằm ở mức độ chuyển hóa quy mô đầu tư thành năng lực kỹ thuật, năng lực của đội ngũ kỹ sư, mức độ nội địa hóa hoạt động nghiên cứu và phát triển, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm vào sản xuất.
Ngày càng nhiều nhà đầu tư đánh giá Việt Nam dựa trên tốc độ triển khai thực tế. Trong quá trình làm việc gần đây của tôi với các nhà sản xuất toàn cầu, chỉ số này thường có tác động lớn hơn cả các ưu đãi hay lợi thế chi phí trong quyết định lựa chọn địa điểm đầu tư. Nếu các cải thiện về hạ tầng và quy hoạch năng lượng tiếp tục được duy trì, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm neo cho các nền tảng công nghiệp bền vững, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững của khu vực.
Những ngành nào ông dự báo sẽ ghi nhận mức tăng trưởng FDI mạnh nhất trong thời gian tới?
Sản xuất giá trị cao sẽ tiếp tục mở rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, công nghiệp hỗ trợ bán dẫn, cơ khí chính xác và vật liệu tiên tiến. Đây là những ngành ưu tiên các thị trường có khả năng tiếp nhận công nghệ nhanh - một đặc điểm mà nhà đầu tư thường xuyên gắn với Việt Nam.
Các ngành công nghiệp xanh cũng sẽ tăng tốc, bao gồm thiết bị năng lượng, công nghệ pin, linh kiện giao thông thông minh và các hệ thống môi trường. Những lĩnh vực này phù hợp với áp lực tuân thủ toàn cầu và thu hút dòng vốn dài hạn. Bên cạnh đó, hạ tầng số đang phát triển nhanh chóng, với các trung tâm dữ liệu, nền tảng điện toán đám mây, công nghệ logistics và an ninh mạng, nhằm đáp ứng nhu cầu dữ liệu ngày càng tăng của Việt Nam và khu vực.
Ông có khuyến nghị gì cho Chính phủ Việt Nam nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong thu hút FDI?
Nâng cao năng lực cạnh tranh phụ thuộc lớn vào tính nhất quán và khả năng dự báo trong triển khai chính sách. Một lộ trình rõ ràng và nhanh hơn cho các thủ tục phê duyệt dự án, sẵn sàng quỹ đất và tiếp cận hạ tầng tiện ích sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư và rút ngắn thời gian đưa dự án vào vận hành.
Quy hoạch năng lượng cần đi trước một bước so với nhu cầu. Nhà sản xuất cần có tầm nhìn dài hạn về mở rộng năng lượng tái tạo, tăng cường lưới điện và phát triển LNG để đưa ra quyết định đầu tư bền vững.
Sự thống nhất trong thực thi quy định giữa các địa phương cũng giúp giảm ma sát cho các nhà đầu tư vận hành mạng lưới đa điểm, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia các chuỗi giá trị phức tạp hơn.
Doanh nghiệp Việt cần làm gì để tham gia sâu hơn chuỗi giá trị toàn cầu và tận dụng hiệu quả làn sóng FDI mới?
Doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng hình ảnh đáng tin cậy, bắt đầu từ hệ thống vận hành ổn định, hồ sơ, tài liệu nhất quán và kiểm soát chất lượng kỷ luật, những yếu tố thiết yếu để đáp ứng yêu cầu của các khách hàng toàn cầu. Quản trị doanh nghiệp cũng đóng vai trò quyết định trong việc tiếp cận các hợp đồng lớn, khi cấu trúc sở hữu minh bạch, báo cáo tài chính được kiểm toán và dữ liệu sản xuất có thể truy xuất được đang dần trở thành yêu cầu cơ bản trong hoạt động mua sắm của các tập đoàn đa quốc gia.
Năng lực kỹ thuật là yếu tố tạo khác biệt tiếp theo. Những doanh nghiệp đầu tư vào tự động hóa, công cụ số và đào tạo nhân lực sẽ tiến gần hơn tới vị thế nhà cung ứng cấp cao, từ đó hình thành các mối quan hệ hợp tác bền vững hơn.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi lớn khi coi các nhà đầu tư nước ngoài là đối tác phát triển dài hạn. Trong quá trình tôi làm việc gần đây với các nhà sản xuất trong nước tham gia chuỗi điện tử toàn cầu, những doanh nghiệp chủ động hợp tác sớm trong đồng thiết kế và đào tạo chung thường giành được các hợp đồng ổn định hơn và nâng cao năng lực nhanh hơn.
Bích Ngọc