Việt Nam tiến tới vị thế nhà sáng tạo công nghệ cao thực thụ

Việt Nam tiến tới vị thế nhà sáng tạo công nghệ cao thực thụ
2 giờ trướcBài gốc
Ông John Low, Đối tác điều hành Roland Berger khu vực Đông Nam Á.
Thưa ông, Việt Nam cần chiến lược gì để tiến sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu của các ngành công nghệ cao như bán dẫn, xe điện và điện tử thông minh? Làm sao để các chiến lược này khả thi trong bối cảnh điều kiện toàn cầu hiện nay?
Việt Nam đặt mục tiêu vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu bằng cách trở thành trung tâm khu vực cho các ngành công nghệ cao như bán dẫn, xe điện và thiết bị điện tử thông minh. Chiến lược của Việt Nam tập trung vào việc mở rộng vai trò vượt ra ngoài một cứ điểm lắp ráp, tiến tới tham gia toàn bộ chuỗi giá trị, từ thiết kế và kiểm thử chip đến sản xuất xe điện và nghiên cứu - phát triển kỹ thuật số, được hỗ trợ bởi phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ.
Tham vọng này là thực tế, nhưng cần tiến hành từng bước. Trong ngắn hạn, chúng tôi cho rằng, Việt Nam củng cố vai trò trong các khâu như lắp ráp, đóng gói bán dẫn, dịch vụ thiết kế và sản xuất linh kiện xe điện - những lĩnh vực đang ghi nhận sự quan tâm mạnh mẽ từ nhà đầu tư và hạ tầng đã dần sẵn sàng.
Để tiến lên các nấc thang cao hơn như chế tạo tiên tiến, R&D và công nghệ độc quyền, Việt Nam cần vượt qua nhiều thách thức, bao gồm bảo đảm ổn định nguồn điện, năng lực logistics và tình trạng thiếu hụt nhân lực kỹ thuật cao. Theo chúng tôi, đầu tư lâu dài vào đào tạo kỹ thuật, hạ tầng năng lượng và khung chính sách ổn định sẽ là điều kiện thiết yếu để thu hút các nhà sản xuất công nghệ cao theo định hướng đổi mới sáng tạo.
Để tránh rơi vào “bẫy lắp ráp”, Việt Nam cần đảm bảo dòng vốn FDI được chuyển hóa thành chuyển giao công nghệ và phát triển doanh nghiệp nội địa. Việc thành lập các trung tâm nghiên cứu chung, khuyến khích hợp tác giữa các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp Việt, cùng với chính sách ưu đãi cho tỷ lệ nội địa hóa sẽ giúp gắn kết đổi mới sáng tạo trong nước.
Từ một trung tâm sản xuất dựa trên lắp ráp, Việt Nam phải đáp ứng những điều kiện gì để tiến lên các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn như thiết kế và nghiên cứu - phát triển (R&D)?
Để chuyển dịch từ trung tâm sản xuất dựa vào lắp ráp sang các phân khúc giá trị cao hơn như thiết kế và R&D, Việt Nam cần củng cố một số nền tảng trọng yếu.
Thứ nhất, phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao là yếu tố tiên quyết, thông qua cải tổ chương trình đào tạo đại học, tăng cường các khóa huấn luyện do doanh nghiệp dẫn dắt và mở rộng hợp tác quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như thiết kế bán dẫn, tự động hóa, khoa học vật liệu và kỹ thuật phần mềm. Việc xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp sẽ giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu thực tế của ngành công nghiệp.
Thứ hai, Việt Nam cần hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, bao gồm khu R&D tập trung, ưu đãi thuế cho hoạt động nghiên cứu và các quỹ đầu tư mạo hiểm cho start-up công nghệ. Song song đó, tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ và xây dựng môi trường pháp lý khuyến khích thử nghiệm và hợp tác.
Thứ ba, phát triển nhà cung ứng nội địa là yếu tố then chốt. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đạt chuẩn quốc tế và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ giúp giữ chân dòng đầu tư công nghệ cao trong nền kinh tế.
Thứ tư, hạ tầng ổn định và chính sách nhất quán, đặc biệt trong nguồn điện, quản trị dữ liệu và tạo thuận lợi thương mại, sẽ là điều kiện thiết yếu để thu hút và giữ chân các hoạt động sản xuất, thiết kế tiên tiến.
Theo ông, doanh nghiệp Việt Nam đang đứng ở vị trí nào trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Làm thế nào để tham gia sâu hơn vào sản xuất linh kiện, vật liệu và các ngành công nghiệp hỗ trợ?
Hiện nay, doanh nghiệp Việt chủ yếu tham gia ở tầng thấp và trung của chuỗi cung ứng toàn cầu, tập trung vào lắp ráp, đóng gói và gia công cơ bản cho các tập đoàn nước ngoài trong lĩnh vực điện tử, dệt may và cơ khí.
Để tham gia sâu hơn, doanh nghiệp trong nước cần nâng cấp công nghệ, cải thiện quản lý chất lượng và đạt được các chứng nhận quốc tế, đáp ứng tiêu chuẩn của các nhà cung ứng toàn cầu. Tăng cường liên kết với tập đoàn đa quốc gia thông qua các chương trình phát triển nhà cung ứng, đầu tư vào R&D, liên doanh hợp tác.
Về chính sách, Chính phủ có thể hỗ trợ bằng ưu đãi cho tỷ lệ nội địa hóa, hỗ trợ tài chính cho nâng cấp công nghiệp và phát triển các khu - cụm đổi mới sáng tạo, nơi tập hợp doanh nghiệp sản xuất, viện nghiên cứu và trung tâm đào tạo.
Với định hướng ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực và hội nhập sâu vào mạng lưới sản xuất toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam có thể từng bước chuyển từ nhà cung ứng vệ tinh thành nhà sản xuất linh kiện - vật liệu cốt lõi.
Nguồn nhân lực chất lượng được xem là yếu tố quyết định trong các ngành công nghệ cao. Việt Nam cần thực hiện những bước nào để thu hẹp khoảng cách nhân lực so với các trung tâm sản xuất tiên tiến trong khu vực, thưa ông?
Phát triển nguồn nhân lực phải được coi là trụ cột trong chiến lược công nghệ cao của Việt Nam. Điều này bắt đầu từ việc hiện đại hóa giáo dục kỹ thuật và dạy nghề, điều chỉnh chương trình học phù hợp với nhu cầu của các ngành bán dẫn, tự động hóa và kỹ thuật số.
Hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và tập đoàn công nghệ toàn cầu sẽ giúp triển khai chương trình đào tạo thực hành gắn với thực tế công nghiệp.
Đồng thời, Việt Nam nên thu hút chuyên gia Việt kiều và chuyên gia quốc tế thông qua chính sách đãi ngộ cạnh tranh, cơ hội nghề nghiệp và hợp tác nghiên cứu chung. Việc khuyến khích các học viện đào tạo do tập đoàn đa quốc gia dẫn dắt và các chương trình thực tập kỹ thuật sẽ giúp thúc đẩy chuyển giao tri thức và kỹ năng thực hành.
Cuối cùng, cải thiện thu nhập, lộ trình nghề nghiệp và môi trường làm việc sẽ là chìa khóa để giữ chân nhân tài trong nước. Với đầu tư bền vững vào giáo dục, kỹ năng và văn hóa đổi mới, Việt Nam có thể thu hẹp khoảng cách nhân lực công nghệ với các nước tiên tiến, củng cố vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Để củng cố vị thế lâu dài, Việt Nam cần làm gì để cân bằng giữa thu hút FDI và xây dựng năng lực nội địa, nhằm tránh rơi vào “bẫy lắp ráp” trong chuỗi giá trị toàn cầu?
Việt Nam cần cân bằng giữa thu hút FDI mạnh mẽ và phát triển năng lực nội địa thông qua tăng cường hợp tác giữa các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp trong nước. Hình thức có thể bao gồm trung tâm R&D chung, chương trình phát triển nhà cung ứng, học viện đào tạo đồng tài trợ và cụm đổi mới sáng tạo - những mô hình đã chứng minh hiệu quả tại nhiều nền kinh tế châu Á.
Ví dụ, cụm điện tử Penang (Malaysia) hình thành qua hàng chục năm hợp tác giữa các tập đoàn toàn cầu như Intel với SME địa phương, cùng với chương trình nâng cấp nhà cung ứng do Chính phủ hỗ trợ. Ngành ô tô Thái Lan vươn lên từ khâu lắp ráp đơn giản thành trung tâm sản xuất linh kiện khu vực nhờ liên doanh có cấu trúc và chính sách nội địa hóa bắt buộc. Hệ sinh thái bán dẫn Đài Loan, với các đầu tàu như TSMC và Viện Nghiên cứu công nghệ công nghiệp (ITRI), cũng cho thấy cách hợp tác lâu dài giữa Nhà nước - giới học thuật - khu vực tư nhân có thể tạo nên năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Việt Nam có thể học hỏi các mô hình này bằng cách gắn ưu đãi đầu tư với yêu cầu tham gia của doanh nghiệp nội địa, hỗ trợ chuyển giao công nghệ và các dự án đồng phát triển, đồng thời giúp doanh nghiệp trong nước đạt chuẩn quốc tế và nâng cao năng lực R&D.
Tăng trưởng dựa trên hợp tác và cùng phát triển như vậy sẽ giúp Việt Nam bước ra khỏi vai trò “nhà lắp ráp”, tiến tới vị thế “nhà sáng tạo công nghệ cao thực thụ” trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Bích Ngọc
Nguồn Đầu Tư : https://baodautu.vn/viet-nam-tien-toi-vi-the-nha-sang-tao-cong-nghe-cao-thuc-thu-d436918.html