Nghị định số 58/2025/NĐ-CP của Chính phủ đã quy định chi tiết về phát triển điện năng lượng tái tạo và năng lượng mới, trong đó có hydro xanh và amoniac xanh. Các dự án điện sản xuất từ 100% hydrogen xanh, 100% amoniac xanh hoặc hỗn hợp được hưởng nhiều ưu đãi như miễn giảm tiền sử dụng đất, mặt biển; đảm bảo hợp đồng mua tối thiểu 70% sản lượng điện trong thời gian trả nợ vay.
Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2050 (QĐ 893/QĐ-TTg) cũng đã đặt mục tiêu rõ ràng: đến năm 2030 đạt quy mô sản xuất 100.000 - 200.000 tấn hydro xanh/năm, và tăng mạnh lên 10 - 20 triệu tấn/năm vào năm 2050. Các dự án nhà máy hydro tại cả ba miền Bắc - Trung - Nam đều đã được đưa vào danh mục ưu tiên.
Theo PGS.TS. Phạm Hoàng Lương (Đại học Bách khoa Hà Nội), phát triển hydrogen xanh được xem là một phần quan trọng trong chiến lược đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, gắn với kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.
Việt Nam sở hữu nguồn năng lượng tái tạo phong phú, với lợi thế về điện mặt trời và điện gió. Các nghiên cứu cho thấy, nếu tận dụng khoảng 5% diện tích đất quốc gia (3% cho điện mặt trời, 2% cho gió trên bờ), tiềm năng sản xuất hydro xanh có thể đạt hàng chục triệu tấn mỗi năm.
Ngoài việc đáp ứng nhu cầu nội địa, Việt Nam còn có cơ hội lớn để xuất khẩu nhờ đường bờ biển dài, thuận lợi cho xây dựng hạ tầng cảng và vận chuyển quốc tế. Các ngành phát thải cao như lọc dầu, phân bón, thép, xi măng và vận tải sẽ là khách hàng tiêu thụ chính của hydrogen xanh và amoniac xanh trong giai đoạn đầu.
Theo phân tích SWOT trong tài liệu, Việt Nam có nhiều lợi thế: tiềm năng năng lượng tái tạo lớn, kinh nghiệm triển khai các dự án điện mặt trời và gió, cùng năng lực quản lý vận hành các nhà máy lọc dầu, phân bón. Đây là nền tảng để mở rộng sang sản xuất và sử dụng hydrogen xanh.
Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. Công nghệ hydrogen xanh vẫn còn trong giai đoạn hoàn thiện, chi phí sản xuất cao (CAPEX, OPEX), và thị trường tiêu thụ trong nước chưa rõ ràng. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng lưới điện và hạ tầng vận chuyển hydrogen còn hạn chế, trong khi chính sách giá điện hỗ trợ chưa đủ mạnh để thúc đẩy đầu tư quy mô lớn.
Để hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2050, Việt Nam cần lộ trình phát triển hợp lý, đồng bộ từ sản xuất, lưu trữ, vận chuyển đến tiêu thụ hydrogen. Việc khuyến khích sử dụng hydrogen xanh trong các lĩnh vực có mức phát thải lớn như điện, giao thông vận tải và công nghiệp là bước đi then chốt.
Ngoài ra, hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng. Việc chia sẻ kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và huy động vốn quốc tế sẽ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách trong lĩnh vực còn mới mẻ này.
Hydrogen xanh và amoniac xanh được xem là trụ cột của quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Với tiềm năng tái tạo dồi dào và quyết tâm chính trị, Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng trong nước, mà còn vươn lên trở thành trung tâm sản xuất năng lượng sạch của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Phương Thảo