Nếu chỉ nhìn bức tranh đó, không có nhiều lý do để lo lắng. Nhưng khi mở bảng thành phần chỉ số, một chi tiết khác hiện lên rõ hơn: phần đáng kể mức tăng của VN Index đến từ một nhóm cổ phiếu rất hẹp, xoay quanh một vài tập đoàn lớn. Nhóm cổ phiếu đầu tàu đã tăng nhiều lần trong chưa đầy 1 năm, đưa vốn hóa cả cụm trở lại vị trí dẫn đầu sàn niêm yết và chiếm tỷ trọng lớn trong rổ chỉ số.
Các báo cáo của quỹ ngoại và công ty chứng khoán cho thấy đến cuối quý III-2025, 3 cổ phiếu cùng nhóm Vingroup đã tăng hàng trăm phần trăm so với đầu năm và chiếm khoảng 18% vốn hóa VN Index.
Một thống kê khác cho thấy trong một nhịp tăng gần 650 điểm của chỉ số, 4 cổ phiếu trong cụm này đóng góp tới 45 điểm, trong đó hai mã lớn nhất chiếm 37 điểm. Mỗi bước giá của vài mã lớn đang mang sức nặng đặc biệt đối với chỉ số chung.
Điều này tự nó không phải là bất thường. Bất kỳ chỉ số vốn hóa nào cũng nhạy với những cổ phiếu lớn. Nhưng khi tỷ trọng của một cụm tăng nhanh trong thời gian ngắn, ý nghĩa của chỉ số thay đổi. VN Index bớt giống một thước đo trung bình của toàn bộ doanh nghiệp niêm yết và tiến gần tới vai trò “nhiệt kế” của một nhóm dẫn dắt.
Ở các thị trường phát triển, câu chuyện tương tự đang diễn ra với nhóm công nghệ hàng đầu chi phối S&P 500 hay MSCI World. Vấn đề không nằm ở tên ai xuất hiện trên đỉnh, mà ở việc cấu trúc rủi ro phía dưới bị nén lại vào rất ít cái tên.
Một lớp khác của câu chuyện nằm ở độ rộng thị trường. Nhiều báo cáo mô tả bức tranh quen thuộc: thanh khoản xoay quanh rổ VN30, lợi nhuận danh mục chủ yếu đến từ một số nhóm ngân hàng, bất động sản và các cổ phiếu gắn với nâng hạng; phần lớn cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ đi ngang hoặc tăng rất ít, dù VN Index liên tục lập vùng điểm số mới.
Nếu tạm dựng một chỉ số giả định, trong đó các cổ phiếu có trọng số bằng nhau, hiệu suất sẽ thấp đáng kể so với chỉ số đang được dùng. Một số quỹ ngoại phải trình bày song song hai đường: chỉ số chuẩn và một phiên bản đã loại nhóm cổ phiếu lớn, để nhà đầu tư thấy rõ phần tăng giá nào đến từ cải thiện rộng khắp, phần nào đến từ khả năng “khuếch đại” của vài mã lớn. Khi khoảng cách giữa 2 đường nới rộng, chỉ số ngày càng mang màu sắc của một câu chuyện hơn là bức ảnh toàn cảnh.
Ở hậu cảnh là câu chuyện nâng hạng. Quyết định của FTSE Russell đưa Việt Nam từ nhóm cận biên lên mới nổi thứ cấp, với hiệu lực dự kiến từ 2026, là thay đổi cấu trúc quan trọng. Các ước tính hiện tại đặt kỳ vọng dòng vốn thụ động và chủ động ở mức từ một đến vài tỷ USD trong những năm tới, tùy tốc độ cải thiện của hạ tầng thị trường và các điều kiện đi kèm.
Từ góc nhìn của nhà quản lý danh mục, phản ứng là dễ hiểu. Để “đi trước” dòng vốn đó, cách đơn giản nhất là tập trung vào các cổ phiếu hội đủ hai điều kiện.
Một là vốn hóa đủ lớn để gần như chắc suất trong các rổ chỉ số mới.
Hai là hoạt động kinh doanh dễ được kể lại với nhà đầu tư ở nước ngoài: doanh nghiệp tư nhân đầu ngành, gắn với đô thị hóa, tiêu dùng, hạ tầng, thị trường nội địa lớn. Cụm cổ phiếu nói trên đáp ứng cả hai.
Khi nhiều dòng tiền cùng chọn chung một cửa, giá tăng nhanh. Giá tăng kéo chỉ số đi lên. Chỉ số đi lên củng cố câu chuyện “thị trường Việt Nam hấp dẫn trong bối cảnh nâng hạng”, và câu chuyện đó lại hút thêm vốn mới.
Chuỗi phản hồi này thường xuất hiện trước các sự kiện cấu trúc. Điều cần lưu ý là chuỗi đó làm mờ dần ranh giới giữa hai thứ: cải thiện thật trong nền tảng doanh nghiệp và phần được thổi phồng bởi cơ chế chỉ số hóa.
Một điểm nữa dễ bị bỏ qua là ký ức thị trường. Trước khi bước vào chu kỳ tăng giá hiện tại, một số nhóm cổ phiếu trong số này từng trải qua giai đoạn bị lo ngại về đòn bẩy, dòng tiền và các dự án mới.
Khi bối cảnh thay đổi - bất động sản có dấu hiệu hồi phục ở một số phân khúc, doanh số bán hàng mới tăng, doanh thu chưa ghi nhận phình lên - thị trường bắt đầu xem xét lại cách định giá rủi ro.
Việc giá quay đầu tăng mạnh, trong trường hợp đó, phản ánh đồng thời ba lực kéo: cải thiện thật ở một số chỉ tiêu, nới lỏng đánh giá rủi ro so với giai đoạn bi quan trước đó, và làn sóng đón đầu nâng hạng. Cấu trúc 3 lực kéo này khiến biên độ dao động trở nên lớn hơn bình thường. Khi chính những cổ phiếu ấy chi phối chỉ số, biên độ ấy lan sang cách thị trường đọc cả nền kinh tế niêm yết.
Từ phía nhà đầu tư, câu chuyện không chỉ dừng ở sự phân hóa lợi nhuận. Trong các giai đoạn chỉ số phụ thuộc nhiều vào một nhóm cổ phiếu, danh mục “mua cả thị trường” thực tế đang chấp nhận rủi ro tập trung cao hơn bình thường. Nhà đầu tư chọn ETF hay quỹ bám chỉ số thường nghĩ rằng mình đang mua một rổ phân tán.
Nhưng khi Top 5 cổ phiếu chiếm một tỷ trọng lớn, bất kỳ biến động riêng nào ở nhóm đó cũng lan sang toàn bộ danh mục. Điểm này đã được nhiều tổ chức quốc tế minh họa bằng dữ liệu cho các thị trường lớn; Việt Nam đang đi theo một hình mẫu quen thuộc, với quy mô nhỏ hơn nhưng không ít nhạy cảm hơn.
Từ phía cơ quan quản lý, dữ kiện hiện tại chưa cho thấy lý do để can thiệp vào giá của một nhóm cổ phiếu cụ thể. Thị trường vốn phải chấp nhận những pha định giá lại mạnh, những câu chuyện doanh nghiệp trở thành trung tâm. Nhưng song song với đó, khung giám sát và công cụ đo lường cần được nâng lên tương xứng với mức độ tập trung mới của chỉ số.
Những chỉ báo như tỷ trọng vốn hóa của top 5, chênh lệch hiệu suất giữa VN Index và một chỉ số trọng số bằng nhau, mức sai khác giữa diễn biến nhóm dẫn dắt và phần còn lại, nên được theo dõi và công bố thường xuyên, không kém gì lãi suất hay tỷ giá.
Với truyền thông và những người kể lại câu chuyện thị trường, cách diễn đạt cũng cần tinh chỉnh. Nếu nói “VN Index tăng hơn 30% trong năm qua” là đúng, nhưng chưa đủ. Điều nhà đầu tư dài hạn cần biết là trong mức tăng đó, có bao nhiêu phần trăm doanh nghiệp thực sự cải thiện kết quả kinh doanh, bao nhiêu phần là sản phẩm của một cụm cổ phiếu mang sức bật đặc biệt.
Cuối cùng, với người thiết kế sản phẩm, bối cảnh hiện tại là lời nhắc về nhu cầu đa dạng hóa thước đo. Khi chỉ số chính ngày càng nhạy với vài mã, việc phát triển thêm các chỉ số và công cụ phái sinh ít phụ thuộc vào một nhóm cổ phiếu trở nên quan trọng. Điều đó không làm giảm vai trò của các doanh nghiệp dẫn dắt, mà giúp thị trường có thêm lớp đo lường và phòng vệ, để một câu chuyện riêng lẻ khó biến thành tín hiệu cho toàn bộ hệ thống.
VN Index 2025 sáng sủa hơn nhiều so với 2 năm trước. Nhưng để hiểu đúng ánh sáng đó, cần nhìn tấm phim ở nhiều lớp hơn, thay vì chỉ dừng lại ở vùng đang được chiếu đèn mạnh nhất. Phần quan trọng không kém nằm ở chỗ: trong khi một cụm cổ phiếu được định giá lại rất nhanh, phần còn lại của thị trường đang di chuyển với tốc độ nào, và liệu cấu trúc mới có giúp phân bổ vốn hiệu quả hơn cho nền kinh tế hay chỉ tạo thêm một lớp ảo giác về sức khỏe chung.
Trần Ngọc Thơ