Anh Vừ A Ch. là người dân tộc Mông ở một xã vùng cao thuộc tỉnh Lai Châu. Cách đây vài năm, vợ anh - chị T. - cũng là người dân tộc thiểu số rời quê để vào một khu công nghiệp tại miền Nam làm công nhân. Ban đầu, hai người vẫn giữ liên lạc. Nhưng từ hơn sáu tháng trước, chị T. không còn gọi điện, không nhắn tin, cũng không về nhà. Gia đình hai bên đã gọi cho người quen, tìm trong các nhóm đồng hương, hỏi cả người cùng làm với chị trước đây nhưng không ai biết chị ở đâu.
Anh Ch. lo lắng, bối rối và không biết phải làm gì khi không rõ tình trạng hôn nhân hiện tại. Anh muốn hỏi: Nếu vợ bỏ đi biệt tích, người chồng nên làm gì cho đúng pháp luật?
1. Đầu tiên, không nên "bỏ qua" mà cần tìm cách xử lý pháp lý
Trường hợp người vợ bỏ đi không rõ tung tích, không còn liên lạc và không biết đang ở đâu, người chồng không thể tự coi là "đã ly hôn". Muốn kết thúc hôn nhân hoặc xác lập lại cuộc sống mới, cần xử lý đúng quy trình pháp luật.
Nếu không giải quyết hợp pháp, người chồng sẽ gặp nhiều khó khăn như:
Không được đăng ký kết hôn lại nếu tìm được người mới;
Không có căn cứ pháp lý để chia tài sản, quyền nuôi con;
Không thể làm giấy tờ hộ khẩu, nhà đất, giấy khai sinh cho con trong một số trường hợp.
2. Nếu vợ bỏ đi dưới 2 năm: Có thể ly hôn đơn phương
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, nếu một bên vợ/chồng bỏ đi, không còn quan tâm, không liên lạc, không thực hiện trách nhiệm với gia đình, thì người còn lại có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.
Người chồng cần chuẩn bị:
Đơn xin ly hôn;
Chứng minh nhân dân, hộ khẩu của mình;
Giấy đăng ký kết hôn (bản chính hoặc bản sao);
Chứng cứ về việc người vợ bỏ đi, không liên lạc (tin nhắn cũ, người làm chứng, đơn trình báo Công an xã nếu có...).
Tòa án sẽ xem xét vụ việc, có thể đăng báo tìm kiếm, và nếu xét thấy quan hệ hôn nhân không còn, thì sẽ xử lý cho ly hôn.
3. Nếu vợ mất tích từ 2 năm trở lên: Có thể yêu cầu tuyên bố mất tích
Nếu người vợ không có tin tức gì trong ít nhất 2 năm liên tục, thì người chồng có thể làm đơn gửi Tòa án để yêu cầu tuyên bố vợ mất tích (theo Điều 68 Bộ luật Dân sự). Sau khi Tòa án ra quyết định tuyên bố mất tích, người chồng có quyền xin ly hôn theo quy định pháp luật.
Thủ tục gồm:
Đơn yêu cầu tuyên bố người vợ mất tích;
Giấy tờ tùy thân;
Chứng cứ chứng minh đã mất liên lạc trên 2 năm và có nỗ lực tìm kiếm (như thông báo tìm người qua xã, phường; báo đài; Công an...).
4. Về quyền nuôi con và tài sản khi ly hôn
Nếu hai người có con chung:
Người đang trực tiếp nuôi con (thường là người chồng trong tình huống này) sẽ được tiếp tục nuôi dưỡng, trừ khi Tòa thấy không phù hợp;
Tòa án có thể quyết định về quyền cấp dưỡng nếu xác định được người vợ có thu nhập, nơi cư trú.
Nếu có tài sản chung như nhà, đất, vật nuôi, tiền tiết kiệm:
Tòa án sẽ chia theo nguyên tắc công bằng;
Nếu người vợ không rõ tung tích, phần tài sản của chị có thể tạm thời do Nhà nước quản lý, không ai được tự ý bán hay sử dụng phần đó.
5. Không tự ý tuyên bố "ly hôn theo phong tục"
Ở một số vùng dân tộc thiểu số, vẫn còn phong tục "tự xử" khi vợ bỏ đi như: đốt nhang chấm dứt, họp họ tộc để chia tài sản. Cách này không có giá trị pháp lý và sẽ gây rắc rối về sau:
Không được đăng ký kết hôn lại;
Không thể làm giấy tờ cho con;
Không được bảo vệ quyền lợi nếu tài sản tranh chấp;
Nếu người vợ quay về, có thể kiện đòi tài sản hoặc quyền làm mẹ.
6. Cần làm gì ngay lúc này?
Người chồng có thể báo Công an xã/phường nơi cư trú về việc người vợ mất tích;
Liên hệ Hội LHPN hoặc cán bộ tư pháp xã để được hỗ trợ soạn đơn, nộp hồ sơ;
Nếu không rành chữ hoặc giấy tờ, có thể nhờ Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà nước của tỉnh (miễn phí cho người dân tộc thiểu số).
Dù bạn ở vùng cao hay vùng sâu, pháp luật luôn bảo vệ quyền lợi của bạn nếu bạn làm đúng cách. Đừng sợ pháp luật, hãy tìm hiểu và hành động đúng. Đừng để cuộc sống của mình, con cái mình bị ảnh hưởng chỉ vì ngại thủ tục.
PV