"Chân dung tự họa" của Bùi Xuân Phái xuất hiện trong một phiên đấu tại nhà đấu giá Adjug'Art, Pháp, tháng 10/2025.
Từ chỗ gần như vắng bóng khái niệm “đấu giá” và “đầu tư nghệ thuật”, giờ đây, tranh Việt Nam, nhất là của thế hệ sinh viên thời kỳ đầu của Trường Mỹ thuật Đông Dương, đã trở thành một kênh đầu tư được giới sưu tầm và tài chính chú ý.
Tác phẩm hội họa như là tài sản lưu trữ
Những năm gần đây, tên tuổi các họa sĩ tốt nghiệp Trường Mỹ thuật Đông Dương thời kỳ đầu, như Lê Phổ, Mai Trung Thứ, Lê Thị Lựu, Vũ Cao Đàm, Nguyễn Phan Chánh, Nguyễn Gia Trí... liên tục được nhắc đến với các kỷ lục giá trên sàn đấu giá quốc tế. Nhiều tác phẩm đã đạt mức hàng triệu USD, khiến công chúng trong nước không khỏi bất ngờ. Đến nay, tác phẩm giữ vị trí số 1 về giá bán là bức sơn dầu Chân dung cô Phượng của Mai Trung Thứ, đạt mức giá 3,1 triệu USD (nhà đấu giá Sotheby’s, năm 2021). Tiếp sau đó là một số bức tranh của Lê Phổ, Nguyễn Gia Trí ở quanh ngưỡng 2,1-2,2 triệu USD.
Giá trị ấy không chỉ đến từ chất lượng nghệ thuật và vị thế lịch sử của các tác phẩm được sáng tạo bởi những người thực hành đầu tiên của hội họa hiện đại Việt Nam, mà còn phản ánh dòng tiền đầu tư nghệ thuật của cả người Việt Nam và người nước ngoài. Trong bối cảnh các nhà sưu tập quốc tế đã phần nào bão hòa với mỹ thuật Nhật Bản hay Trung Quốc, nghệ thuật Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, trở thành một “mỏ vàng” tiềm năng: Giá tuy còn thấp so tác phẩm của các bậc thầy châu Âu nhưng mang chiều sâu văn hóa và phong cách độc đáo, Đông-Tây giao hòa.
Còn với giới sưu tập trong nước, tranh Đông Dương không những được xem như tài sản lưu giữ giá trị, tương tự vàng hay bất động sản mà còn mang thêm một lớp ý nghĩa khác: Món trang trí sang trọng, đặc sắc trong phòng khách, thể hiện duyên dáng "lớp áo văn hóa" của chủ nhân mà lại không hề khoa trương. Đây còn có thể là “món quà tặng”, món đầu tư thẩm mỹ tế nhị và hợp pháp. Được biết, những bức tranh Đông Dương có giá kỷ lục đều do người Việt Nam sở hữu.
Chính vì vậy, câu chuyện về sự bát nháo của tranh thật-giả, của sáng tối thị trường mua bán tác phẩm mỹ thuật thời kỳ này cũng khiến công chúng trong nước nhiều phen kinh ngạc.
Những tín hiệu đổi hướng
Hơn 10 năm qua, ở trong nước, chuyện buôn bán tác phẩm mỹ thuật Việt Nam nói chung, tranh tượng thời kỳ Đông Dương nói riêng phát triển nhanh nhưng thiếu nền tảng chuyên nghiệp. Các sàn đấu giá nội địa mọc lên, trong đó có cả sự tham gia của nhà đấu giá nước ngoài, nhưng hệ thống thẩm định độc lập lại gần như trống rỗng. Hệ quả là, thị trường rơi vào vòng xoáy thật-giả lẫn lộn.
Không chỉ vậy, một số cuộc triển lãm mỹ thuật gần đây cũng được sử dụng như bình phong, làm hợp thức hóa tác phẩm có nguồn gốc mờ ám được cho là của một số họa sĩ, nhà điêu khắc thời kỳ Mỹ thuật Đông Dương và Kháng chiến. Dưới danh nghĩa “giới thiệu tác phẩm nghệ thuật” hoặc “tôn vinh di sản”, các triển lãm này được cấp phép đầy đủ, mặc nhiên là hợp pháp, kéo theo trị giá tăng vọt cho các bức tranh trưng bày trong đó tại các giao dịch về sau.
Gần đây nhất, tháng 10 vừa qua, một bức tranh được mô tả là “Chân dung tự họa của Bùi Xuân Phái” xuất hiện trong một phiên đấu tại nhà đấu giá Adjug'Art (Brest, Pháp). Thế nhưng chỉ cần quan sát kỹ, chữ ký trên tranh lại rõ ràng là “Phương – 83”, tức Bùi Thanh Phương, con trai họa sĩ Bùi Xuân Phái. Và sau khi biết sự việc, họa sĩ Bùi Thanh Phương đã công khai xác nhận đó là tranh của anh trên truyền thông xã hội. Tuy nhiên, trong phản hồi của đại diện nhà đấu giá tới người phát giác sự việc, họ vẫn khẳng định tác phẩm này là của Bùi Xuân Phái và “được biết tới bởi các chuyên gia”. Bùi Xuân Phái thuộc thế hệ cuối cùng học tại Trường Mỹ thuật Đông Dương, niên khóa 1941-1945.
Điều đáng nói là lâu nay, vai trò dẫn dắt thị trường vẫn chưa thật rõ ràng. Một bên là các nhà đấu giá, nơi có sức ảnh hưởng truyền thông nhưng thiếu đội ngũ giám định chuyên nghiệp về nghệ thuật Việt Nam. Bên kia là gia đình nghệ sĩ và các nhà sưu tập gạo cội, những người nắm giữ tư liệu gốc nhưng ít tiếng nói chính thức. Xen giữa hai cực ấy là lớp "giám tuyển trung gian”, tự phong cho mình nhiều danh xưng hòng làm mờ mắt người mua. Chính khoảng trống thể chế này khiến thị trường luẩn quẩn trong vùng tranh chấp sáng-tối. Mỗi “phiên đấu giá kỷ lục” đều vừa là niềm vui, vừa là nghi vấn. Mỗi lời khẳng định về tính “xác thực” lại có thể mở ra một cuộc tranh cãi mới, nơi danh tiếng và lợi ích kinh tế đan xen chặt chẽ.
Dẫu vậy, thị trường bắt đầu có những tín hiệu đổi hướng. Thế hệ sưu tập mới, trẻ trung hơn và hiểu biết hơn, quan tâm nhiều đến tính xác thực và giá trị học thuật thay vì chỉ chạy theo “tên tuổi lớn”. Song song, mạng xã hội và truyền thông độc lập trở thành kênh giám sát cộng đồng, khiến các vụ việc gian dối khó che giấu. Những vụ việc tranh giả bị phanh phui gần đây cho thấy thời của “im lặng” đã qua. Thị trường đang học cách tự làm sạch bằng chính phản ứng của người trong cuộc.
Đáng chú ý, dòng tranh đương đại Việt Nam cũng bắt đầu được quan tâm. Tác phẩm của những họa sĩ đang ở độ chín đã xuất hiện trong các bộ sưu tập khu vực, phản ánh sự dịch chuyển dòng tiền từ quá khứ sang hiện tại, một bước cần thiết để tạo cân bằng và làm mới diện mạo thị trường.
Trong tương lai gần, điều thị trường cần nhất không chỉ là dòng tiền, mà là niềm tin: niềm tin vào quy trình thẩm định minh bạch, vào đạo đức nghề nghiệp, và vào giá trị thật của sáng tạo. Khi niềm tin ấy được khôi phục, ánh sáng của thị trường mỹ thuật Việt Nam sẽ không chỉ đến từ những phiên đấu giá triệu đô, mà còn từ sự tự tin của người yêu nghệ thuật trong nước, những người tin rằng, hội họa không chỉ là món hàng, mà còn là văn hóa, là ký ức, là nhân cách của một dân tộc.
Kevin Vương