Theo thông tin từ Hạm đội Thái Bình Dương, ngày 26/10, chiếc trực thăng MH-60R Sea Hawk và chiếc tiêm kích F/A-18F Super Hornet, đều thuộc nhóm tác chiến tàu sân bay USS Nimitz, đã gặp nạn chỉ cách nhau chưa đầy 30 phút khi đang hoạt động ở Biển Đông. Rất may, toàn bộ phi công và tổ lái được cứu sống an toàn.
Chiếc MH-60R gặp sự cố đầu tiên khi cất cánh từ sàn tàu USS Nimitz trong nhiệm vụ huấn luyện thường kỳ.
Sau vài phút cất cánh, trực thăng mất kiểm soát và rơi xuống biển. 3 thành viên phi hành đoàn nhanh chóng được trực thăng cứu hộ khác tiếp cận và đưa lên tàu mẹ. Hải quân Mỹ cho biết tình trạng sức khỏe của họ ổn định và không có nguy hiểm đến tính mạng.
Khoảng nửa giờ sau, một chiếc F/A-18F Super Hornet thuộc Phi đoàn Tiêm kích số 22 cũng xuất phát từ tàu sân bay này để thực hiện bài huấn luyện bay đêm thì gặp trục trặc kỹ thuật.
2 phi công đã kịp phóng ghế thoát hiểm trước khi máy bay rơi xuống vùng biển gần đó. Lực lượng cứu hộ được điều động ngay lập tức, tiếp cận khu vực trong thời gian ngắn và đưa cả hai trở về an toàn.
Sự trùng hợp về thời gian và địa điểm khiến hai vụ việc trở thành chủ đề gây chú ý trong giới quân sự. Hạm đội Thái Bình Dương khẳng định đây là hai sự cố riêng biệt, không có liên quan trực tiếp, nhưng đã mở điều tra toàn diện để xác định nguyên nhân.
F/A-18E/F Super Hornet là dòng chiến đấu cơ chủ lực của hải quân Mỹ, được xem như biểu tượng sức mạnh trên các tàu sân bay hiện đại.
Đây là loại tiêm kích đa nhiệm, có thể đảm nhận từ nhiệm vụ chiếm ưu thế trên không, tấn công mặt đất cho đến trinh sát và tác chiến điện tử.
F/A-18E/F Super Hornet được sản xuất bởi Boeing, dựa trên nền tảng của dòng F/A-18 Hornet cũ, nhưng gần như được thiết kế lại hoàn toàn với kích thước lớn hơn, tầm hoạt động xa hơn và công nghệ hiện đại hơn.
So với thế hệ Hornet trước, F/A-18 E/F Super Hornet có thân dài hơn khoảng 1,2 mét và sải cánh lớn hơn gần 1,5 mét. Máy bay được chế tạo bằng vật liệu nhẹ nhưng bền vững, giúp giảm trọng lượng và tăng khả năng chịu đựng trong điều kiện khắc nghiệt của biển.
Phiên bản F/A-18E là loại một chỗ ngồi dành cho nhiệm vụ tấn công, còn F/A-18F là loại hai chỗ, thích hợp cho những phi vụ phức tạp cần sự phối hợp giữa phi công và sĩ quan vũ khí.
F/A-18 E/F Super Hornet được trang bị hai động cơ phản lực General Electric F414-GE-400, mỗi động cơ có lực đẩy hơn 9.900 kg khi sử dụng chế độ đốt sau.
Nhờ đó, máy bay có thể đạt tốc độ tối đa tới Mach 1.8, tương đương khoảng 2.200 km/h, và trần bay đạt đến 15.000 mét. Bán kính chiến đấu của nó khoảng 700 km, còn tầm bay tối đa lên tới 2.300 km khi mang theo đầy đủ nhiên liệu.
Một trong những điểm mạnh của Super Hornet là khả năng mang vũ khí đa dạng. Máy bay có 11 điểm treo, có thể mang tối đa 8.000 kg vũ khí gồm tên lửa, bom dẫn đường hoặc bình nhiên liệu phụ.
Vũ khí tiêu chuẩn gồm pháo M61A2 Vulcan 20 mm với 620 viên đạn, cùng nhiều loại tên lửa như AIM-9 Sidewinder, AIM-120 AMRAAM cho không chiến, AGM-84 Harpoon chống hạm, AGM-65 Maverick tấn công mặt đất hay bom dẫn đường JDAM và Paveway.
Về hệ thống điện tử, F/A-18E/F Super Hornet được trang bị radar mảng pha chủ động AN/APG-79 AESA có khả năng phát hiện, theo dõi và tấn công nhiều mục tiêu cùng lúc. Buồng lái hiển thị hoàn toàn bằng màn hình kỹ thuật số, cho phép phi công kiểm soát các thông số và vũ khí dễ dàng hơn. Hệ thống điều khiển bay fly-by-wire giúp máy bay linh hoạt và ổn định, ngay cả trong điều kiện thời tiết xấu.
Một ưu điểm đáng chú ý khác là khả năng sống sót cao trên chiến trường. F/A-18E/F Super Hornet có tiết diện phản xạ radar thấp hơn nhiều so với thế hệ cũ, giúp giảm khả năng bị phát hiện bởi radar đối phương.
Đồng thời, cấu trúc khung thân và hệ thống bảo dưỡng được cải tiến giúp tăng tuổi thọ sử dụng, giảm chi phí vận hành và rút ngắn thời gian chuẩn bị giữa các chuyến bay.
Trong thực tế, F/A-18E/F Super Hornet đã thay thế hoàn toàn F-14 Tomcat, trở thành “xương sống” của không lực hải quân Mỹ. Mỗi nhóm tác chiến tàu sân bay hiện nay đều có từ 40 đến 50 chiếc Super Hornet, đảm nhiệm vai trò tấn công chủ lực.
Ngoài phiên bản tiêm kích E và F, dòng này còn phát triển biến thể EA-18G Growler – phiên bản chuyên về tác chiến điện tử, có khả năng gây nhiễu radar và vô hiệu hóa hệ thống phòng không đối phương.
F/A-18E/F Super Hornet là sự kết hợp giữa sức mạnh, độ tin cậy và khả năng thích ứng cao. Nó không phải là máy bay tàng hình thế hệ mới như F-35, nhưng lại nổi bật ở khả năng hoạt động bền bỉ, dễ bảo trì và sẵn sàng chiến đấu trong mọi hoàn cảnh.
Chính những yếu tố này khiến F/A-18E/F Super Hornet vẫn tiếp tục được hải quân Mỹ tin dùng, dù đã hơn 20 năm kể từ khi chính thức đi vào phục vụ.
Ngày nay, ngoài Mỹ, không quân Úc cũng đang khai thác dòng F/A-18F Super Hornet và biến thể EA-18G Growler. Sự tin tưởng từ các đồng minh cho thấy đây không chỉ là một chiến đấu cơ mạnh mẽ, mà còn là minh chứng cho tính ổn định và hiệu quả của thiết kế.
Trên boong tàu sân bay, tiếng gầm của F/A-18E/F Super Hornet vẫn là âm thanh quen thuộc – biểu tượng cho sức mạnh không lực Mỹ giữa đại dương.
Tuy nhiên, những sự cố liên tiếp này xảy ra trong bối cảnh Mỹ tăng cường hiện diện ở Biển Đông với mục tiêu thể hiện cam kết về tự do hàng hải. Tàu sân bay USS Nimitz cùng nhóm tàu hộ tống đã di chuyển qua eo biển Singapore ngày 17/10 và tiến vào khu vực này để thực hiện các hoạt động huấn luyện, tuần tra và phối hợp với đồng minh.
Hiện chưa có thông tin về việc trục vớt xác máy bay, nhưng theo quy trình, hải quân Mỹ sẽ tiến hành thu hồi các mảnh vỡ để phục vụ điều tra.
Kết quả cuối cùng sẽ xác định nguyên nhân cụ thể, liệu có liên quan đến lỗi kỹ thuật, thời tiết hay yếu tố con người.
Dù không gây thương vong, các vụ rơi máy bay này được xem là lời cảnh báo về rủi ro khi vận hành cường độ cao trên tàu sân bay.
Chúng cũng đặt ra thách thức đối với công tác bảo đảm an toàn bay và duy trì năng lực chiến đấu cho lực lượng hải quân Mỹ trong khu vực có địa hình phức tạp và hoạt động quân sự dày đặc như Biển Đông.
Việt Hùng
Theo AFP, USNI, AP