Theo báo cáo cập nhật kinh tế khu vực năm 2025 công bố ngày 24/4, WB dự báo tăng trưởng khu vực Đông Á và Thái Bình Dương sẽ giảm còn 4,0% trong năm 2025, so với mức 5,0% trong năm 2024.
Hiện niềm tin của giới doanh nghiệp và người tiêu dùng đang bị ảnh hưởng bởi bất định toàn cầu, khiến đầu tư và tiêu dùng suy giảm. Các biện pháp hạn chế thương mại và tăng trưởng toàn cầu chậm lại tiếp tục gây áp lực đối với xuất khẩu của khu vực. Dù vậy, WB cho rằng tỷ lệ nghèo đói trong khu vực được kỳ vọng sẽ tiếp tục giảm.
WB dự báo tăng trưởng GDP thực tế của Việt Nam ở mức 5,8% trong năm 2025.
Đối với Việt Nam, báo cáo ghi nhận, sau giai đoạn ảm đạm của năm 2023, nền kinh tế Việt Nam đã phục hồi ấn tượng nhờ nhu cầu bên ngoài tăng mạnh, giúp xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng tới 15,5% trong năm 2024. Cùng với đó, lĩnh vực bất động sản cũng ghi nhận dấu hiệu khởi sắc nhờ lãi suất vay mua nhà hấp dẫn hơn và nguồn cung dự án mới tăng trở lại, tạo đà cho đầu tư tư nhân trong nước.
Các diễn biến khả quan đã giúp thị trường lao động cải thiện đáng kể. Tăng trưởng việc làm trong ngành chế biến chế tạo đã tăng lên 3,4% (so với cùng kỳ năm trước) vào tháng 11/2024, so với mức giảm 2,3% của một năm trước đó. Thu nhập thực tế tăng 4,8%, cao hơn đáng kể so với mức 1,3% của năm 2023, nhờ điều kiện thị trường lao động cải thiện và mức lương khu vực công được điều chỉnh tăng. Tuy nhiên, tăng trưởng thu nhập chưa hoàn toàn chuyển sang tiêu dùng nội địa do tỷ lệ tiết kiệm vẫn ở mức cao, đạt 37,2% trong năm 2024.
WB cho rằng, là một nền kinh tế định hướng xuất nhập khẩu (tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tương đương gần 170% GDP), nền kinh tế Việt Nam đặc biệt dễ bị tổn thương trước các biến động trong chính sách thương mại toàn cầu. Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới 30% tổng kim ngạch, trong khi Trung Quốc vẫn là nguồn nhập khẩu chủ yếu (38%).
Trong bối cảnh bất ổn gia tăng, niềm tin của người tiêu dùng có thể tiếp tục suy yếu, kéo theo chi tiêu tiêu dùng thấp. Trong khi đó, các rủi ro trong lĩnh vực tài chính vẫn hiện hữu. Mặc dù Chính phủ còn dư địa tài khóa để kích cầu, việc thực thi các biện pháp hỗ trợ có thể bị cản trở bởi tình trạng giải ngân đầu tư công chậm kéo dài.
WB cảnh báo, các rủi ro bên ngoài - như sự thay đổi bất lợi trong chính sách thương mại, tốc độ tăng trưởng toàn cầu thấp hơn kỳ vọng và mức độ bất định cao trong các chính sách toàn cầu - có thể làm chậm đà xuất khẩu cũng như dòng đầu tư tư nhân, bao gồm cả đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Dù đối mặt nhiều rủi ro, báo cáo cho thấy tỷ lệ nghèo tại Việt Nam tiếp tục xu hướng giảm. Tỷ lệ người sống dưới mức 3,65 USD/ngày (chuẩn nghèo nhóm thu nhập trung bình thấp) được dự báo giảm từ 3,8% năm 2024 xuống còn 3,6% trong năm 2025. Tuy nhiên, tăng trưởng nông nghiệp chững lại có thể hạn chế tác động giảm nghèo ở nhóm dân cư nghèo nhất.
Theo các chuyên gia WB, tăng trưởng GDP của Việt Nam dự kiến sẽ giảm xuống còn 5,8% vào năm 2025 do bất ổn chính sách thương mại gia tăng. Tuy nhiên triển vọng tăng trưởng trung hạn của Việt Nam vẫn khả quan, với ước tính GDP tăng trở lại mức 6,1% năm 2026 và 6,4% năm 2027.
Để hiện thực hóa được mức tăng trưởng trên, các chuyên gia khuyến cáo, các biện pháp chính sách nên tập trung vào việc mở rộng đầu tư công, giảm thiểu rủi ro của khu vực tài chính và cải cách cơ cấu. Trong khi không gian cho sự can thiệp của chính sách tiền tệ vẫn còn hạn chế, chính sách tài chính vẫn có thể hỗ trợ tăng trưởng, đặc biệt là thông qua đầu tư để thu hẹp các khoảng cách cơ sở hạ tầng mới nổi.
Dựa trên các cải cách gần đây, chẳng hạn như việc sửa đổi Luật Các Tổ chức tín dụng, các bước tiếp theo để giảm thiểu rủi ro và lỗ hổng của khu vực tài chính vẫn rất quan trọng để thúc đẩy khả năng phục hồi và ổn định của khu vực tài chính.
Đẩy nhanh các cải cách cơ cấu để củng cố môi trường quản lý trong các dịch vụ xương sống quan trọng (công nghệ thông tin và truyền thông, điện, giao thông) để xanh hóa nền kinh tế, xây dựng nguồn nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh là rất quan trọng để duy trì tăng trưởng dài hạn./.
Thanh Hằng