Phóng viên: Thưa ông, vì sao các trung tâm tài chính quốc tế lại được coi là công cụ chiến lược quan trọng trong phát triển quốc gia, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang chuyển mình như Việt Nam?
Chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan: Trong “cuộc đua” nhằm thu hút vốn và xây dựng chuỗi giá trị trên toàn cầu, các trung tâm tài chính quốc tế không đơn thuần là nơi diễn ra các giao dịch tài chính mà đã trở thành “siêu đô thị” của nền tài chính toàn cầu – nơi dòng vốn, nhân tài và đổi mới hội tụ.
Theo tôi, trung tâm tài chính quốc tế là công cụ chuyển hóa cấu trúc nền kinh tế mang tính chiến lược, tạo nền tảng để huy động vốn toàn cầu, làm sâu sắc thị trường tài chính trong nước, thu hút nhân lực chất lượng cao và tăng cường “sức mạnh mềm” của quốc gia.
Chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan.
Đối với Việt Nam – quốc gia đang hướng tới mục tiêu thu nhập cao vào năm 2045 – việc xây dựng một các trung tâm tài chính quốc tế không chỉ là cơ hội hiếm có, mà còn là “bệ phóng” quan trọng cho tăng trưởng dài hạn nếu được thực hiện đúng cách.
Phóng viên: Một trung tâm tài chính quốc tế hiện đại cần những điều kiện gì và đâu là mô hình phù hợp nhất với Việt Nam, thưa ông?
Chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan: Trung tâm tài chính quốc tế cần một số yếu tố then chốt, bao gồm khả năng luân chuyển vốn linh hoạt, tiếp cận ngoại tệ không bị hạn chế, một hệ thống pháp lý minh bạch và có thể dự đoán được cùng với việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán và tài chính toàn cầu như IFRS.
Hạ tầng tài chính cũng là yếu tố không thể thiếu – từ sàn giao dịch, trung tâm thanh toán bù trừ đến các tổ chức tín dụng và hệ sinh thái công nghệ tài chính (fintech). Đặc biệt, trung tâm đó phải cung cấp môi trường sống chất lượng cao để thu hút và giữ chân các chuyên gia quốc tế.
Mỗi mô hình phản ánh bối cảnh trong nước riêng biệt. Các quốc gia thành công không phải vì sao chép lẫn nhau mà họ xây dựng được mô hình phù hợp với nhu cầu riêng.
"Vào năm 2035, tôi kỳ vọng TP. Hồ Chí Minh sẽ nhanh chóng thăng hạng trong bảng xếp hạng các trung tâm tài chính toàn cầu (GFCI), thu hút trên 10% tổng FDI của Việt Nam và trở thành trung tâm khu vực của các công ty quản lý tài sản toàn cầu".
Chẳng hạn, Singapore đã xây dựng thành công thông qua cải cách ở cấp quốc gia - với một cơ quan quản lý duy nhất (MAS), định hướng fintech rõ ràng và chính sách ổn định. Dubai thì chọn con đường khác khi tạo ra một khu vực pháp lý riêng biệt theo luật thông lệ, với cơ quan quản lý độc lập và hệ thống trọng tài riêng...
Với Việt Nam, TP. Hồ Chí Minh đã có nền tảng tài chính - kinh tế vững mạnh, trong khi TP. Đà Nẵng có thể đóng vai trò là nơi thử nghiệm linh hoạt ở cấp độ khu vực.
Vì thế, định hướng phát triển Trung tâm tài chính quốc tế tại 2 địa phương này là một bước đi rất đúng và kịp thời.
Việt Nam nên xây dựng mô hình "cải cách kết hợp" – tức không tách biệt hoàn toàn một vùng pháp lý riêng như Dubai, nhưng áp dụng những khung pháp lý đặc thù. Theo tôi, đây là lựa chọn phù hợp và thực tế.
Tuy nhiên, để mô hình này phát huy hiệu quả, Việt Nam cần đặc biệt lưu tâm đến các vấn đề như sử dụng ngoại tệ, chuyển lợi nhuận, giải quyết tranh chấp và cam kết bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài…
Phóng viên: Trong quá trình hiện thực hóa các trung tâm tài chính quốc tế, xin ông cho biết, đâu là những rủi ro lớn nhất Việt Nam cần lường trước?
Chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan: Tôi nhận thấy có ba rủi ro lớn cần quan tâm.
Thứ nhất là rủi ro thất thoát vốn và biến động tỷ giá nếu mở cửa tài chính quá nhanh mà thiếu kiểm soát. Giải pháp ở đây là cải cách có kiểm soát, với việc thử nghiệm theo giai đoạn, thiết lập cơ chế sandbox, áp dụng hạn ngạch dòng vốn và quy định báo cáo chặt chẽ.
Thứ hai là rủi ro phân mảnh trong quản lý nhà nước. Trung tâm tài chính quốc tế cần một đầu mối điều phối thống nhất, nếu không, sự chồng chéo sẽ khiến nhà đầu tư hoang mang, dẫn tới trì trệ và thiếu nhất quán.
Thứ ba là rủi ro uy tín, bởi một trung tâm tài chính quốc tế là hình ảnh quốc gia với thế giới. Rủi ro này có thể xảy ra nếu Việt Nam bị coi là thiếu minh bạch.
Phóng viên: Ông có khuyến nghị như thế nào với các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam?
Chuyên gia kinh tế Richard D. McClellan: Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề hiếm có, nên đòi hỏi những bước đi mạnh mẽ, cải cách quyết liệt và sự phối hợp liên ngành hiệu quả.
Chẳng hạn, Ngân hàng Nhà nước sẽ phải cải thiện cơ chế luân chuyển vốn, thực hiện chuẩn Basel III, đến đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, xây dựng khung pháp lý cho tài chính số… Đồng thời, phải tăng cường năng lực giám sát thanh khoản, minh bạch hóa chế độ báo cáo và phối hợp với các ngân hàng thương mại để xử lý các giao dịch xuyên biên giới ngày càng phức tạp.
Không có một “bản sao” nào của Singapore hay Dubai dành cho Việt Nam. Điều Việt Nam cần là một mô hình riêng, được thiết kế dựa trên thực tiễn nội tại, phù hợp với thế mạnh. Khi niềm tin được thiết lập, dòng vốn sẽ tự tìm đến.
Phóng viên: Xin cảm ơn những chia sẻ của ông!
Ông Ryu Je Eun.
Ông Ryu Je Eun, Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng Shinhan Việt Nam:
Xây dựng chính sách phù hợp
Các trung tâm tài chính quốc tế được xây dựng dựa trên nền tảng các quy định minh bạch và sự tham gia của các thể chế tài chính, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn đầu tư.
Qua đó, các ngân hàng không chỉ hỗ trợ tài chính cho các công ty trong ngành sản xuất, mà còn đóng góp vào sự phát triển của các công ty khởi nghiệp, các ngành công nghiệp sáng tạo và lĩnh vực fintech.
Việt Nam cần xác định mục tiêu rõ ràng về xây dựng trung tâm tài chính, chỉ tập trung vào tài chính hay sẽ phát triển về đô thị, hạ tầng... để đưa ra các chính sách liên quan phù hợp. Hơn nữa, Việt Nam cần có các quy định đặc thù, có tính cạnh tranh rõ ràng cho các nhà đầu tư khi đầu tư vào hoạt động trong trung tâm tài chính.
Hương Dịu