XCB-01 xuất hiện sau một quá trình nghiên cứu và thử nghiệm trong nước, với mục tiêu chủ động làm chủ khung xe bọc thép thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu từ nước ngoài.
Các mẫu thử được trình diễn tại triển lãm và diễn tập quân sự trong giai đoạn 2023–2025, cho thấy Việt Nam đã bước sang giai đoạn chế tạo mẫu IFV bánh xích với quy mô và tiêu chuẩn kỹ thuật rõ rệt hơn trước.
XCB-01 lần đầu xuất hiện trước công chúng ở các sự kiện quốc phòng và tiến tới sản xuất mẫu ban đầu năm 2024 - 2025.
Sự xuất hiện của XCB-01 đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam công bố một IFV bánh xích do chính ngành công nghiệp quốc phòng trong nước thiết kế và đưa vào sản xuất quy mô thấp, thể hiện nỗ lực giảm phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài.
Về thông số kỹ thuật, XCB-01 có kích thước với chiều dài khoảng 6,95 m, rộng 3,25 m, cao 2,14 m; khối lượng cỡ 14,6–15 tấn; kíp lái 3 người và chở thêm 8 lính bộ binh.
Xe dùng hệ truyền động diesel sáu xi-lanh (UTD-20 hoặc bản tương đương do công bố), công suất ~338 mã lực, cho tỷ lệ công suất/trọng lượng xấp xỉ 23 hp/tấn và tốc độ tối đa ~65 km/h trên đường bằng, khả năng lội nước tới 7 km/h mà không cần chuẩn bị đặc biệt.
Gầm xe cao ~370 mm, tầm hoạt động khoảng 350–550 km tùy cấu hình. Những con số này cho thấy XCB-01 có khả năng cơ động phù hợp cho hoạt động trên địa hình Việt Nam.
Vũ khí và cảm biến của XCB-01 cũng được nâng cấp rõ rệt so với BMP-1 cổ điển. Tháp pháo trang bị súng nòng trơn 73 mm P-73 với cơ chế nạp bán tự động, kèm súng máy 7,62 mm PKT và 12,7 mm phòng không/điểm nóng; xe còn có phiên bản tích hợp tên lửa chống tăng để đối phó xe bọc thép hạng nặng.
So sánh trực tiếp với BMP-1, XCB-01 có một số ưu thế rõ rệt. BMP-1 ra đời cuối thập niên 1960 với thiết kế chú trọng tốc độ và khả năng đổ bộ cơ động, nhưng có giáp mỏng, hệ điện tử hạn chế và vũ khí chính 73 mm với hệ nạp thủ công BMP-1 dễ bị tổn thương trước hỏa lực hiện đại.
XCB-01 giữ lại cấu trúc tổng thể hữu dụng của BMP-1 nhưng mở rộng kích thước để tăng không gian nội thất và lượng giáp; giáp trước của XCB-01 được thiết kế chịu được đạn xuyên 12,7 mm.
Phần còn lại tương ứng tiêu chuẩn STANAG 4569 cấp 3, tức bảo vệ tốt hơn trước đạn súng máy cỡ lớn và mảnh đạn.
Hệ dẫn-ngắm hiện đại của XCB-01 cũng là bước tiến lớn giúp tăng độ chính xác khi bắn cả ngày lẫn đêm - điều mà BMP-1 bản gốc không thể so sánh.
Về khả năng cơ động và tác chiến, XCB-01 vẫn giữ được vận hành bánh xích, độ cơ động cao và khả năng lội nước - những đặc tính quan trọng cho tác chiến ven sông, rừng núi hay đồng bằng như ở Việt Nam.
Tuy nhiên nhờ công suất động cơ cao hơn và hệ treo được tinh chỉnh, XCB-01 có tỷ lệ công suất/trọng lượng tương đương hoặc hơi tốt hơn so với một số cấu hình BMP-1 còn sử dụng, đồng thời khung xe lớn hơn giúp bố trí lính và trang thiết bị thuận lợi hơn
Về ý nghĩa chiến lược, XCB-01 mang nhiều hàm ý. Trước hết, về năng lực quốc phòng, đây là bằng chứng thiết thực rằng Việt Nam có khả năng nghiên cứu, thiết kế và sản xuất một phương tiện bọc thép tác chiến cốt lõi - giảm phụ thuộc nhập khẩu và nâng cao chủ động trong bảo trì, nâng cấp.
Thứ hai, về mặt tác chiến, một IFV nội địa với giáp tốt hơn và hệ cảm biến hiện đại giúp tăng sức sống cho đơn vị bộ binh cơ giới: khả năng tiếp cận, chiếm giữ mặt bằng và bọc che cho lính trinh sát hay bộ binh trong các chiến dịch đột kích hay phòng thủ.
Thứ ba, về công nghiệp-quốc phòng, XCB-01 tạo nền tảng để phát triển tiếp các biến thể (xe chỉ huy, cứu thương, pháo tự hành nhẹ), từ đó hoàn thiện hệ sinh thái nền tảng xe bọc thép trong nước.
Nhưng xét trong bối cảnh phát triển năng lực nội địa, XCB-01 đã đặt nền móng quan trọng cho hành trình hiện đại hóa lực lượng cơ giới của Quân đội.
Việt Hùng