Xin đừng lỡ hẹn trăm năm!

Xin đừng lỡ hẹn trăm năm!
5 giờ trướcBài gốc
Sài Gòn xưa...
...và nay. Ảnh: H.P
Tinh thần khai minh trong kỷ nguyên vươn mình
Tròn một thế kỷ trôi qua từ khi bài diễn thuyết “Đạo đức và luân lý Đông Tây” của ông Phan Châu Trinh vang lên tại Sài Gòn năm 1925. Năm đó, sau thời gian dài ở Pháp, Phan Châu Trinh trở về Sài Gòn, ngụ tại khách sạn Chiêu Nam Lầu (nay là số 49 đường Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM). Tại đây, ông đã hai lần diễn thuyết cho dân Sài Gòn về “Đạo đức và luân lý Đông Tây” (dài 10.878 từ, diễn thuyết ngày 19-11-1925) và “Quân trị chủ nghĩa và dân trị chủ nghĩa” (dài 8.432 từ).
Trong bầu không khí xã hội bức bách đang tìm kiếm lối đi, tiếng nói ấy như một mạch nguồn tư tưởng, mở ra chân trời nhận thức mới cho dân tộc Việt Nam. Xã hội Việt Nam những năm 1925 vẫn còn chìm trong lý tưởng cũ của Á Đông là “dân chi phụ mẫu”, nghĩa là vua được muôn dân kính trọng như cha như mẹ, trách nhiệm lớn lao là phải mưu sự hạnh phúc cho dân, như cha mẹ đối với con vậy. Chính vì thế mà muôn dân luôn phải giữ đạo trung quân, dù cho đất nước có bị đảo điên.
Vì thế, hai bài diễn thuyết của Phan Châu Trinh so sánh quân chủ với dân chủ như hai quả bom nổ tung giữa thành phố Sài Gòn lúc đó để tỉnh thức bao tấm lòng yêu nước thời bấy giờ. Không chỉ đơn thuần là lời kêu gọi cải cách, bài diễn thuyết của Phan Châu Trinh đã đánh dấu khởi điểm cho tiến trình lý tính hóa tư tưởng Việt, theo nghĩa mà triết gia Immanuel Kant đã khắc họa trong phong trào Khai minh châu Âu.
Khi nhìn lại chặng đường một thế kỷ từ bài diễn thuyết của Phan Châu Trinh đến lời hiệu triệu về “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” của Tổng Bí thư Tô Lâm hôm nay, chúng ta nhận thấy một sự kế thừa sâu sắc trong tư tưởng phát triển dân tộc. Lời hiệu triệu này không dừng lại ở tầng tầng lý thuyết hay khẩu hiệu, mà đã được cụ thể hóa bằng những hành động trong các chương trình nghị sự một cách quyết liệt và có tính đột phá.
Qua hai bài diễn thuyết, Phan Châu Trinh muốn giải thích cho mọi người hiểu rõ thế nào là chủ nghĩa quân chủ và chủ nghĩa dân chủ, cũng như lợi hại của mỗi chủ nghĩa, phân tích những sự hủ bại của hệ thống quan lại và đưa ra những yêu cầu cải cách hệ thống quan lại và những quan hệ chính trị của chế độ quân chủ vẫn còn tồn tại lúc đương thời tại Việt Nam.
Một trong những di sản tư tưởng quý báu nhất mà Phan Châu Trinh để lại là quan niệm về dân tộc như một thực thể động. Khi nhiều người cùng thời với ông vẫn bám vào những quan niệm tĩnh tại về bản sắc dân tộc, Phan Châu Trinh đã mở ra một cách hiểu mới: dân tộc là một thực thể biến đổi, phát triển không ngừng trong tương tác với thế giới bên ngoài.
Đặc biệt, ông đã thức tỉnh người dân về vai trò của kinh tế trong nền độc lập quốc gia khi tuyên bố: “Ai nắm việc thương mại thì nắm được thế giới”. Ông chủ trương phát triển kinh doanh, lập các hiệu buôn, mở mang thương nghiệp, dạy cho dân có nghề nghiệp sinh nhai, lập các hội khai hoang, mở mang đồn điền cho hết địa lợi... Phan Châu Trinh quan niệm dân có giàu, nước mới mạnh, từ đó mới mong giành lại độc lập. Tư tưởng này đã vượt xa thời đại của ông, khi nhiều nhà yêu nước vẫn chủ yếu tập trung vào đấu tranh chính trị và quân sự mà chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của nền tảng kinh tế.
Ông kêu gọi người Việt không nên chỉ dừng lại ở lòng yêu nước mù quáng mà cần phải có những bước đi cụ thể và bền vững trong việc nâng cao dân trí, học hỏi những tiến bộ của thế giới. Đây chính là lời nhắn nhủ về tầm quan trọng của việc không lỡ hẹn với sự phát triển và tiến bộ.
Tiến trình ấy, sau một trăm năm với những bước thăng trầm của lịch sử, nay được tiếp nối bằng lời hiệu triệu về “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” từ Tổng Bí thư Tô Lâm. Đây không phải là một khẩu hiệu đơn thuần, mà có thể là sự nối tiếp vào dòng chảy tư tưởng trong hành trình phát triển dân tộc. Khoảng cách một thế kỷ không làm phai mờ những giá trị cốt lõi: tinh thần khai minh, ý thức tự cường và khát vọng hòa nhập với nhân loại tiến bộ.
Từ di sản Phan Châu Trinh đến sự kiến tạo quốc gia hiện đại
Theo Kant, khai minh là “con người thoát khỏi tình trạng chưa trưởng thành mà nguyên nhân nằm ở chính họ” - là sự trưởng thành của lý trí, là can đảm sử dụng tri thức của chính mình mà không cần sự dẫn dắt của người khác. Phan Châu Trinh, với tư duy tiên phong của mình, đã thấm nhuần tinh thần này khi ông kêu gọi “khai dân trí” - một hình thức của lý tính hóa tư duy xã hội Việt Nam.
Những cải cách về hành chính, những đổi mới trong chính sách kinh tế và sự tập trung vào công nghệ cao là những điều kiện cần thiết, nhưng chưa đủ. Yếu tố quyết định vẫn là con người - là tinh thần tự lực, tự cường, khả năng tư duy sáng tạo và ý chí vươn lên của mỗi người dân. Đây chính là điểm gặp gỡ giữa tư tưởng khai minh của Phan Châu Trinh và những cải cách hiện tại: chỉ khi nào tinh thần “khai dân trí” thẩm thấu vào mọi tầng lớp xã hội, thì lúc đó, những chính sách và hành động cải cách mới thực sự phát huy hiệu quả tối đa.
Tiến trình lý tính hóa này không chỉ là việc tiếp nhận thụ động những giá trị từ bên ngoài, mà là quá trình chuyển hóa nội tại, là sự đối thoại giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và giá trị phổ quát. Phan Châu Trinh đã nhận thức sâu sắc rằng, hiện đại hóa tư tưởng không đồng nghĩa với việc từ bỏ di sản vốn có, mà là sự tái cấu trúc những giá trị theo một cách nhìn mới, phù hợp với đòi hỏi của thời đại.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số hiện nay, tiến trình lý tính hóa tư tưởng càng trở nên cấp thiết cho công cuộc kiến tạo quốc gia (Nation Building). Dân tộc Việt Nam đang đứng trước thách thức phải xây dựng một cộng đồng xã hội hiện đại, nơi mỗi cá nhân là một chủ thể có khả năng tư duy độc lập và đóng góp vào sự phát triển chung. Đây có lẽ là bản chất sâu xa của ước vọng “khai minh” hay “kỷ nguyên vươn mình” mà chúng ta cần hướng tới.
Ba trụ cột của tiến trình lý tính hóa và kiến tạo quốc gia
Để không “lỡ hẹn trăm năm” với tiến trình lý tính hóa tư tưởng và kiến tạo quốc gia hiện đại, có lẽ chúng ta cần xác định ba trụ cột quan trọng từ di sản tư tưởng của Phan Châu Trinh như là những bài học cần quan tâm:
Giáo dục tư duy phản biện và tư duy độc lập
Phan Châu Trinh đã nhìn nhận giáo dục không chỉ là truyền thụ kiến thức, mà còn là bồi dưỡng năng lực tư duy độc lập và tinh thần phê phán. Trong tinh thần của Kant, đây chính là điều kiện tiên quyết để con người thoát khỏi “tình trạng chưa trưởng thành” và bước vào kỷ nguyên của lý tính. Ngày nay, trong bối cảnh của kỷ nguyên số hóa và sự bùng nổ thông tin, giáo dục tư duy phản biện càng trở nên quan trọng - không chỉ để phân định giữa đúng và sai, mà còn để hình thành khả năng tư duy sáng tạo và thích ứng với những biến đổi không ngừng của thế giới.
Đối thoại giữa giá trị phổ quát và tính đặc thù quốc gia
Tư tưởng “Đông - Tây dung hợp” của Phan Châu Trinh thể hiện một cách tiếp cận biện chứng đối với mối quan hệ giữa các giá trị phổ quát của nhân loại và những đặc thù văn hóa dân tộc. Đây không phải là sự dung hòa đơn thuần, mà là quá trình đối thoại liên tục, nơi những giá trị truyền thống được tái diễn giải và làm giàu thêm bởi những ảnh hưởng từ bên ngoài. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa hiện nay, đối thoại này càng trở nên quan trọng: làm thế nào để Việt Nam có thể hội nhập sâu rộng vào dòng chảy chung của nhân loại mà vẫn giữ vững được bản sắc riêng của mình?
Tự phản tư và đổi mới liên tục
Một trong những yếu tố cốt lõi của tiến trình lý tính hóa là khả năng tự phản tư - sự tự vấn về chính nền tảng tư tưởng và thực tiễn của mình. Phan Châu Trinh, với tinh thần dám phê phán những hạn chế trong tư tưởng truyền thống, đã thể hiện tinh thần tự phản tư này. Trong bối cảnh hiện nay, với những thách thức mới và phức tạp của thời đại, khả năng tự đánh giá, tự điều chỉnh và đổi mới không ngừng vẫn là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững của dân tộc.
Từ lời hiệu triệu đến các hành động cụ thể trong chương trình nghị sự
Khi nhìn lại chặng đường một thế kỷ từ bài diễn thuyết của Phan Châu Trinh đến lời hiệu triệu về “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” hôm nay, chúng ta nhận thấy một sự kế thừa sâu sắc trong tư tưởng phát triển dân tộc. Nhưng đáng chú ý hơn, lời hiệu triệu này không dừng lại ở tầng tầng lý thuyết hay khẩu hiệu, mà đã được cụ thể hóa bằng những hành động trong các chương trình nghị sự một cách quyết liệt và có tính đột phá.
Nhà nước đã và đang thực hiện những cải cách mang tính hệ thống, như phân chia lại ranh giới hành chính để tối ưu hóa lợi thế tài nguyên và liên kết vùng, tinh gọn bộ máy nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia. Đây không chỉ là những thay đổi đơn thuần về cơ cấu tổ chức, mà phản ánh một tư duy quản trị mới - tư duy của thời đại số, của xã hội hiện đại - nơi hiệu quả và minh bạch là những giá trị cốt lõi.
Song song với cải cách hành chính, chiến lược phát triển kinh tế cũng thể hiện tầm nhìn dài hạn và tư duy đổi mới: tập trung vào công nghệ cao, phát triển mạnh mẽ thành phần kinh tế tư nhân, và khơi mở các nguồn lực xã hội. Những chính sách này hướng đến một mục tiêu rõ ràng: xây dựng nền kinh tế tự lực, tự cường nhưng không tách biệt, mà hòa nhịp cùng xu thế phát triển chung của nhân loại.
Trên bình diện triết học, những hành động cụ thể này chính là biểu hiện sinh động của tiến trình lý tính hóa - nơi tư tưởng được chuyển hóa thành thực tiễn, nơi những giá trị trừu tượng được cụ thể hóa thành những chính sách và hành động. Đây là vận hội lớn so với một trăm năm trước, khi tư tưởng khai minh của Phan Châu Trinh chủ yếu vẫn còn trong phạm vi lý thuyết và chưa có điều kiện để hiện thực hóa một cách toàn diện.
“Kỷ nguyên vươn mình” không chỉ đơn thuần là sự phát triển về kinh tế hay công nghệ, mà còn là sự trưởng thành về văn hóa tư duy, về khả năng đối thoại và tự định vị trong cộng đồng nhân loại. Đó là kỷ nguyên mà dân tộc Việt Nam tự tin khẳng định vị thế của mình không chỉ bằng những thành tựu vật chất, mà còn bằng những đóng góp về tư tưởng, về mô hình phát triển và về cách thức giải quyết những vấn đề chung của nhân loại.
Để bước vào kỷ nguyên này, chúng ta cần vượt qua “tình trạng chưa trưởng thành” theo nghĩa của Kant - vượt qua tâm lý tự ti, thói quen ỷ lại và sự thụ động trong tư duy. Chúng ta cần dám suy nghĩ độc lập, dám đặt câu hỏi và dám sáng tạo. Đây chính là tinh thần mà Phan Châu Trinh đã kêu gọi cách đây một thế kỷ, và cũng là điều kiện tiên quyết để không “lỡ hẹn trăm năm” với tiến trình phát triển của nhân loại.
Trách nhiệm của thế hệ hôm nay?
Xin đừng lỡ hẹn trăm năm - đó không chỉ là lời nhắc nhở về một dấu mốc thời gian, mà còn là lời gợi nhắc về một trách nhiệm lịch sử: trách nhiệm tiếp nối tiến trình lý tính hóa tư tưởng và kiến tạo quốc gia hiện đại mà các thế hệ trước đã khởi xướng, đồng thời góp phần vào công cuộc xây dựng nền kinh tế tự lực, tự cường trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Những cải cách về hành chính, những đổi mới trong chính sách kinh tế và sự tập trung vào công nghệ cao là những điều kiện cần thiết, nhưng chưa đủ. Yếu tố quyết định vẫn là con người - là tinh thần tự lực, tự cường, khả năng tư duy sáng tạo và ý chí vươn lên của mỗi người dân. Đây chính là điểm gặp gỡ giữa tư tưởng khai minh của Phan Châu Trinh và những cải cách hiện tại: chỉ khi nào tinh thần “khai dân trí” thẩm thấu vào mọi tầng lớp xã hội, thì lúc đó, những chính sách và hành động cải cách mới thực sự phát huy hiệu quả tối đa.
Thế hệ hôm nay đang đứng trước cơ hội lịch sử để đưa dân tộc Việt Nam bước vào “kỷ nguyên vươn mình” - kỷ nguyên mà chúng ta không chỉ là người tiếp nhận văn minh, mà còn là người kiến tạo văn minh; không chỉ là người học hỏi từ nhân loại, mà còn là người đóng góp cho nhân loại. Để nắm bắt cơ hội này, chúng ta cần tham gia tích cực vào những lĩnh vực then chốt của nền kinh tế hiện đại: công nghệ số, năng lượng xanh, trí tuệ nhân tạo và những ngành công nghiệp sáng tạo. Đồng thời, chúng ta cũng cần phát huy tinh thần khai minh mà Phan Châu Trinh đã gieo mầm cách đây một thế kỷ: tinh thần dám tư duy độc lập, dám đối thoại với thế giới và dám tự đổi mới không ngừng.
Nền kinh tế tự lực, tự cường mà Việt Nam đang hướng tới không phải là một nền kinh tế biệt lập, mà là một nền kinh tế có khả năng tự chủ trong mối quan hệ tương tác với nền kinh tế toàn cầu. Đó là một nền kinh tế mà sức mạnh nội sinh được phát huy tối đa, nhưng đồng thời cũng biết khai thác hiệu quả những cơ hội từ bên ngoài. Điều này đòi hỏi không chỉ những chính sách đúng đắn từ Nhà nước, mà còn cần sự tham gia tích cực của mỗi người dân với tư cách là những chủ thể kinh tế năng động và sáng tạo.
Hành trình một trăm năm đã qua, với những thăng trầm và bài học quý giá. Hành trình một trăm năm tiếp theo đang mở ra trước mắt, với những thách thức mới và cơ hội mới. Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc không chỉ đang bắt đầu bằng những khẩu hiệu, mà đã được cụ thể hóa bằng những hành động quyết liệt và mang tính đột phá. Xin đừng lỡ hẹn trăm năm - đó là trách nhiệm của mỗi người Việt Nam hôm nay trong việc góp phần xây dựng một nền kinh tế tự lực, tự cường, hòa nhịp cùng sự phát triển của nhân loại.
(*) Viện Nghiên cứu Social Life
PGS.TS. Nguyễn Đức Lộc (*)
Nguồn Saigon Times : https://thesaigontimes.vn/xin-dung-lo-hen-tram-nam/