Trong 11 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu ghẹ của Việt Nam ghi nhận những tín hiệu phục hồi tích cực với kim ngạch đạt khoảng 81 triệu USD, tăng 9% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, bức tranh tăng trưởng này tiếp tục cho thấy mức độ phụ thuộc rất lớn vào thị trường Mỹ, nơi chiếm hơn 82% tổng kim ngạch, đồng thời đặt ngành ghẹ Việt Nam trước những thách thức ngày càng rõ nét về chính sách và tiêu chuẩn nhập khẩu.
Số liệu thống kê của Hải quan Việt Nam cho thấy, riêng thị trường Mỹ đạt gần 67 triệu USD trong 11 tháng, tăng 15% so với cùng kỳ. Chỉ tính riêng tháng 11/2025, tổng kim ngạch xuất khẩu ghẹ đạt gần 10 triệu USD, trong đó Mỹ chiếm hơn 86%. Điều này khẳng định vai trò “đầu kéo” của thị trường Mỹ đối với ghẹ Việt Nam, đặc biệt ở nhóm sản phẩm thịt ghẹ thanh trùng và ghẹ chế biến, phân khúc mà Việt Nam có lợi thế cạnh tranh.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp Mỹ, mỗi năm nước này nhập khẩu khoảng 62 triệu pound thịt ghẹ thanh trùng, phần lớn phụ thuộc vào nguồn cung từ các quốc gia châu Á. Tuy nhiên, mức độ phụ thuộc này không đồng nghĩa với sự ổn định lâu dài, khi các quy định liên quan đến bảo vệ động vật biển có vú đang trở thành rào cản ngày càng lớn đối với thủy sản nhập khẩu.
Một trong những biến số lớn nhất hiện nay là việc thực thi các điều khoản của Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú Biển (MMPA). Cơ quan Nghề cá thuộc Cục Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Hoa Kỳ (NOAA) đã xác định rõ: từ ngày 1/1/2026, các sản phẩm thủy sản nhập khẩu từ những nghề cá không được “công nhận tương đương” về biện pháp bảo vệ động vật biển có vú sẽ bị cấm nhập khẩu vào Mỹ. Ngay cả với những lô hàng không thuộc diện cấm, nếu trùng mã số Biểu thuế Hài hòa Hoa Kỳ (HTS) và cùng nước xuất xứ với nhóm bị cấm, doanh nghiệp vẫn có thể phải bổ sung Chứng nhận thủy sản đạt yêu cầu xuất khẩu (COA), kéo theo chi phí tuân thủ và thời gian thông quan tăng lên đáng kể.
Gần đây, Tòa án Thương mại Quốc tế Mỹ đã ban hành Lệnh đình chỉ vụ kiện giữa Viện Thủy sản Quốc gia Mỹ, Hiệp hội Nhà hàng Quốc gia Mỹ và một số doanh nghiệp thủy sản với Chính phủ Hoa Kỳ liên quan đến việc thực thi MMPA. Theo đó, lệnh cấm nhập khẩu ghẹ từ Việt Nam, Philippines, Indonesia và Sri Lanka dự kiến có hiệu lực từ 1/1/2026 đã được tạm hoãn, chờ NOAA/NMFS hoàn tất việc rà soát lại mức độ “tương đương” trong bảo vệ động vật biển có vú giữa các quốc gia xuất khẩu và Mỹ.
Dù vậy, việc tạm hoãn này không đồng nghĩa rủi ro đã được loại bỏ. Ngược lại, đây được xem là “khoảng thời gian vàng” để ngành ghẹ Việt Nam hoàn thiện hồ sơ, củng cố bằng chứng tuân thủ, chuẩn hóa hệ thống truy xuất nguồn gốc và quy trình khai thác – chế biến theo yêu cầu của MMPA. Nếu không tận dụng tốt giai đoạn này, nguy cơ gián đoạn xuất khẩu vào thị trường Mỹ trong giai đoạn sau năm 2026 vẫn hiện hữu.
Trong bối cảnh đó, thị trường EU đang nổi lên như một điểm sáng đáng chú ý. Lũy kế 11 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu ghẹ sang EU đạt gần 3 triệu USD, tăng tới 109% so với cùng kỳ. Đặc biệt, xuất khẩu sang Pháp và Bỉ tăng trưởng “phi mã” với mức tăng lần lượt 121% và 952%. Dù quy mô còn khiêm tốn so với Mỹ, tốc độ tăng trưởng cao cho thấy dư địa mở rộng đáng kể tại thị trường này.
Xu hướng tương tự cũng được ghi nhận trong 10 tháng đầu năm 2025, khi tổng kim ngạch xuất khẩu ghẹ đạt 71 triệu USD, tăng 10% so với cùng kỳ. Mỹ vẫn chiếm gần 82% với khoảng 58 triệu USD, song châu Âu và khối CPTPP đang dần trở thành những điểm tựa mới. Xuất khẩu sang Canada và Nhật Bản trong tháng 10 tăng đột biến, lần lượt 337% và 639%, trong khi thị trường Anh, nước nhập khẩu lớn nhất trong CPTPP cũng duy trì mức tăng trưởng dương.
Trái ngược với xu hướng này, thị trường Trung Quốc và Hồng Kông tiếp tục sụt giảm mạnh. Lũy kế 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu ghẹ sang nhóm thị trường này chỉ đạt hơn 2 triệu USD, giảm gần 50% so với cùng kỳ. Nguyên nhân chủ yếu đến từ nguồn cung nội địa Trung Quốc gia tăng, xu hướng siết chặt nhập khẩu hàng tươi sống và sự cạnh tranh ngày càng lớn từ các nguồn cung giá rẻ trong khu vực. Diễn biến này buộc doanh nghiệp Việt Nam phải tái cơ cấu thị trường, giảm dần sự phụ thuộc vào các kênh tiêu thụ truyền thống.
Trên phạm vi toàn cầu, thị trường ghẹ đang bước vào giai đoạn cạnh tranh gay gắt hơn, không chỉ về giá mà còn về tiêu chuẩn bền vững, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận quốc tế như MSC hay FIP. Các nhà nhập khẩu tại Mỹ và EU ngày càng ưu tiên sản phẩm chế biến sâu, tiện lợi, an toàn và có hồ sơ tuân thủ minh bạch. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để ghẹ Việt Nam nâng cấp chuỗi giá trị, chuyển dịch từ xuất khẩu nguyên liệu sang các sản phẩm giá trị gia tăng.
Với đà tăng trưởng hiện tại, xuất khẩu ghẹ của Việt Nam vẫn có cơ hội duy trì xu hướng tích cực trong năm 2026, đặc biệt nếu Mỹ tiếp tục cho phép nhập khẩu trong thời gian NOAA/NMFS rà soát lại các tiêu chí tương đương theo MMPA. Đồng thời, EU nhiều khả năng sẽ tiếp tục là “điểm tựa” mới, song đi kèm với những điều kiện ngày càng khắt khe. Trong bối cảnh đó, truy xuất nguồn gốc, phát triển bền vững và chế biến sâu không còn là lợi thế cạnh tranh, mà đang dần trở thành “vé vào cửa” bắt buộc đối với ghẹ Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Hà Linh