Xung đột Iran – Israel và những tác động kinh tế tức thời
Theo quan sát và nhận định của các tổ chức quốc tế, cuộc xung đột Iran - Israel đã ảnh hưởng tới nhiều hoạt động trên thị trường kinh tế thế giới.
Cụ thể, giá dầu Brent tăng mạnh lên gần 95 USD/thùng chỉ trong vòng vài ngày sau khi thông tin về các vụ tấn công được xác nhận, theo dữ liệu thị trường từ Bloomberg. Một số tổ chức phân tích như ING và Oxford Economics cảnh báo rằng nếu eo biển Hormuz thực sự bị phong tỏa hoặc hoạt động vận tải bị hạn chế, giá dầu có thể vọt lên 120 – 130 USD/thùng, tạo ra cú sốc giá năng lượng nghiêm trọng đối với cả các nước phát triển lẫn đang phát triển. Trong khi đó, giá khí hóa lỏng cũng đang tăng dần, do lo ngại về khả năng gián đoạn nguồn cung từ Qatar, quốc gia xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới, nếu các tuyến đường vận tải bị buộc phải thay đổi, theo TIME Magazine.
Xung đột Iran – Israel tác động đáng kể tới kinh tế thế giới. Ảnh: TTXVN
Thị trường tài chính toàn cầu ngay lập tức phản ứng với biến động địa chính trị. Chứng khoán tại Mỹ, châu Âu và châu Á đều đồng loạt giảm điểm, trong khi giá vàng, tài sản trú ẩn truyền thống, tăng vọt lên mức cao kỷ lục trên 3.380 USD/ounce. Đồng USD giữ vững đà tăng so với rổ tiền tệ quốc tế, phản ánh tâm lý tìm kiếm an toàn của giới đầu tư.
Sự leo thang giữa Iran và Israel cũng gây áp lực lớn lên chuỗi cung ứng toàn cầu vốn vẫn đang trong quá trình phục hồi sau các đợt gián đoạn do đại dịch. Các tuyến hàng hải đi qua Trung Đông, đặc biệt là eo biển Hormuz và kênh đào Suez, đều có vai trò chiến lược đối với thương mại toàn cầu. Một sự gián đoạn kéo dài có thể khiến thời gian vận chuyển hàng hóa tăng thêm từ hai đến ba tuần và chi phí logistics tăng ít nhất 20%. Điều này ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng đến các ngành cần giao hàng đúng hạn như điện tử, dược phẩm, ô tô và thiết bị công nghiệp. Nhận định này được CEO Shell nêu trong bài phát biểu với The Guardian.
Các tổ chức tài chính lớn như IMF và Ngân hàng Thế giới đều theo dõi sát sao diễn biến cuộc xung đột. Theo nhận định mới nhất từ IMF, một cuộc khủng hoảng năng lượng khu vực kéo dài có thể khiến GDP toàn cầu giảm từ 0,3 - 0,5 điểm phần trăm trong nửa cuối năm 2025, chủ yếu do tiêu dùng suy yếu và chi phí đầu vào tăng. Cùng lúc, lạm phát sẽ quay trở lại mức cao hơn tại các nền kinh tế phát triển, buộc các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) hay Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) phải cân nhắc lại kế hoạch cắt giảm lãi suất vốn đã được kỳ vọng trong nửa cuối năm nay.
Rủi ro lan rộng và thách thức chính sách toàn cầu
Tác động trực tiếp của chiến sự Iran – Israel có thể nhìn thấy rõ ở giá dầu, vàng và chứng khoán. Tuy nhiên, rủi ro lớn hơn nằm ở những tác động gián tiếp, mang tính kéo dài đến cấu trúc tài chính, tiền tệ và kinh tế vĩ mô toàn cầu. Đầu tiên là nguy cơ lạm phát quay trở lại.
Nếu giá dầu duy trì ở mức cao trong nhiều tháng, không chỉ chi phí vận tải và năng lượng bị ảnh hưởng mà còn kéo theo giá các mặt hàng tiêu dùng, thực phẩm và nguyên liệu đầu vào tăng theo. Điều này gây khó khăn cho các nền kinh tế vốn đã kiệt sức sau chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ kéo dài suốt năm 2022 – 2023. Cảnh báo này được Oxford Economics đưa ra trong phân tích.
Sự trở lại của lạm phát đồng nghĩa với việc các ngân hàng trung ương phải lựa chọn giữa tăng trưởng và ổn định giá cả. Nếu tiếp tục duy trì lãi suất cao, nền kinh tế có nguy cơ rơi vào tình trạng đình trệ, với đầu tư và tiêu dùng sụt giảm.
Đồng thời, nới lỏng quá sớm trong bối cảnh giá năng lượng vẫn tăng, lạm phát có thể vượt tầm kiểm soát, đe dọa uy tín chính sách tiền tệ và làm xói mòn sức mua của người dân. Rủi ro "stagflation", tức tăng trưởng thấp đi kèm với lạm phát cao, là một kịch bản đang được các tổ chức như Goldman Sachs và JPMorgan đưa vào các mô hình phân tích gần đây.
Ngoài ra, cuộc chiến còn đặt ra bài toán nghiêm trọng cho các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là các nước phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng. Việc phải chi thêm ngoại tệ để mua dầu trong khi đồng nội tệ mất giá do dòng vốn rút đi sẽ làm thâm hụt cán cân thanh toán và tăng nguy cơ khủng hoảng tỷ giá.
Những quốc gia như Sri Lanka, Pakistan, Bangladesh hay Ai Cập từng phải xin viện trợ khẩn cấp từ IMF trong giai đoạn 2022 – 2024, nay có nguy cơ rơi vào vòng xoáy khủng hoảng tài khóa một lần nữa. Việc giữ ổn định giá nhiên liệu trong nước thông qua trợ cấp cũng khiến gánh nặng ngân sách ngày càng lớn, trong khi khả năng tiếp cận vốn quốc tế ngày càng khó khăn, theo báo cáo cập nhật của IMF tháng 6/2025.
Một rủi ro khác mang tính chiến lược là sự phân mảnh của chuỗi cung ứng toàn cầu. Sau đại dịch và căng thẳng thương mại, nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng sang chiến lược "gần hóa sản xuất", đưa nhà máy về gần thị trường tiêu thụ nhằm giảm thiểu rủi ro vận tải và địa chính trị. Cuộc chiến Iran – Israel càng củng cố xu hướng này, đặc biệt tại các ngành công nghệ cao và dược phẩm. Tuy nhiên, việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu không thể diễn ra trong ngắn hạn và sẽ kéo theo chi phí lớn, gia tăng áp lực lên người tiêu dùng cuối cùng và tốc độ phục hồi đầu tư toàn cầu.
Các chính phủ hiện đứng trước những quyết định chính sách khó khăn chưa từng có. Cân bằng giữa ổn định vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng sẽ đòi hỏi khả năng linh hoạt cao, nhất là khi không gian chính sách tài khóa và tiền tệ đều đã bị thu hẹp sau nhiều năm ứng phó với khủng hoảng. Một số quốc gia như Đức, Pháp hay Nhật Bản đã chạm ngưỡng nợ công cao, khiến khả năng hỗ trợ tài khóa gặp hạn chế. Trong khi đó, các nền kinh tế mới nổi thì đối mặt với dòng vốn rút đi, chi phí vay tăng cao và rủi ro thanh khoản tài chính.
Trần Đình