Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung (trái) và Tiến sĩ Phan Thanh Chung (phải)
Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung nhận xét: “Tình trạng ngập lụt không còn là câu chuyện mùa mưa, mà đã trở thành ‘bình thường mới’ của đô thị Việt Nam. Hệ thống thoát nước hiện tại đang quá tải, trong khi các giải pháp công trình truyền thống như đê bao hay cống ngăn triều ngày càng tỏ ra kém hiệu quả trước những biến đổi khó lường của khí hậu”.
Theo bà, để thích ứng hiệu quả, hai thành phố cần chuyển từ tư duy “chống nước” sang “sống cùng với nước” bằng cách tận dụng không gian đô thị hiện có – công viên, quảng trường, bãi đỗ xe - làm nơi trữ nước tạm thời trong các đợt mưa lớn hoặc triều cường.
Học hỏi từ thế giới: giải pháp “hai chế độ” cho hạ tầng đô thị
Ý tưởng này không mới trên thế giới. Các thành phố như Rotterdam, Copenhagen, Singapore, Tokyo, Seoul và nhiều đô thị tại Trung Quốc đã tiên phong áp dụng mô hình “công viên - quảng trường trữ nước” (sponge park/water plaza). Những không gian này hoạt động theo hai chế độ: bình thường là nơi sinh hoạt cộng đồng; khi mưa lớn, trở thành hồ chứa nước tuân theo nguyên tắc “chậm – giữ – thấm – xả”.
Tiến sĩ Hồng Nhung phân tích, tại Rotterdam (Hà Lan), quảng trường Benthemplein được thiết kế với ba hồ chứa có độ sâu khác nhau, vừa là sân chơi thể thao, vừa giữ nước mưa cho cả khu dân cư lân cận.
Tại Singapore, chương trình trình “Nước chủ động - đẹp - sạch” (Active, Beautiful, Clean Waters – ABC Waters Programme) đã biến kênh bê tông Bishan - Ang Mo Kio thành công viên sinh thái với sông uốn lượn và bãi ngập, kết hợp chức năng chống ngập và không gian cộng đồng.
Thủ đô Copenhagen (Đan Mạch) triển khai Kế hoạch quản lý mưa cực đoan, biến đường phố và công viên thành hệ thống thoát nước mặt có kiểm soát, kết hợp bể ngầm ở những vị trí cần thiết, giúp thành phố ứng phó hiệu quả với mưa lớn.
Thành phố Seoul (Hàn Quốc) đã khôi phục dòng suối Cheonggyecheon dài 5,8 km, thay thế đường cao tốc bằng công viên ven sông, vừa giảm ngập, vừa cải thiện chất lượng không khí và vi khí hậu.
Ngay cả các siêu đô thị cũng kết hợp giải pháp công trình ngầm quy mô lớn, như Tokyo (Nhật Bản) với hệ thống kênh xả lũ ngầm dài 6,3 km và bể điều tiết khổng lồ dưới lòng đất có khả năng xả 200 m³/s, bảo vệ hàng triệu dân khỏi lũ lụt.
Tại Trung Quốc, mô hình “Thành phố bọt biển” được triển khai từ năm 2014, kết hợp hạ tầng xanh và xám để hấp thụ và tái sử dụng tới 70-80% lượng nước mưa đô thị.
Những mô hình này cho thấy: các giải pháp hạ tầng xanh - linh hoạt - đa chức năng không chỉ giúp chống ngập mà còn góp phần cải thiện chất lượng sống, tăng giá trị bất động sản, và định hình bản sắc đô thị bền vững.
Đề xuất triển khai tại TP. HCM: Hướng đi từ nhỏ đến lớn
Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung nhận định: “TP. HCM là nơi chịu tác động kép của triều cường và mưa lớn. Việc triển khai các công viên trữ nước ở quy mô vừa và nhỏ, tại các khu vực dễ bị ngập như Thủ Thiêm, Thủ Đức hay dọc kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè, là bước đi thiết thực, dễ đo lường và ít tốn kém”.
Một số đề xuất cụ thể gồm: Tại Thủ Thiêm, xây dựng quảng trường ven sông với các bậc trũng có khả năng chứa 5.000 – 10.000 m³ nước. Khi khô, đây là sân chơi và không gian sự kiện; khi mưa lớn, trở thành hồ chứa tạm thời. Hệ thống van một chiều sẽ ngăn triều cường, đảm bảo an toàn cho khu vực xung quanh.
Tại Thủ Đức, cải tạo sân thể thao trong trường học hoặc công viên theo mô hình "Cloudburst" của Copenhagen, hạ nền khoảng 0,5m để giữ nước tạm thời.
Tại các bãi đỗ xe, thiết kế mặt bằng hai chế độ: thấp trũng ở trung tâm để trữ nước, tích hợp cảm biến và hệ thống bơm thoát nhanh trong vòng 30–90 phút. Giải pháp này từng được thử nghiệm tại Rotterdam và chứng minh tính khả thi, miễn là đi kèm cảm biến mực nước và biển báo điện tử cảnh báo chủ xe.
Ngoài ra, dọc các tuyến kênh rạch như Nhiêu Lộc – Thị Nghè, có thể thiết kế các "vườn mưa" với rãnh sinh học và cây chịu úng để giữ nước tại chỗ, giúp giảm áp lực lên hệ thống cống hiện tại, tương tự như “Thành phố bọt biển” của Trung Quốc.
Đề xuất tại Hà Nội: tái thiết không gian xanh – trữ nước – sinh thái
Sau cơn bão Bualoi, Hà Nội đã ghi nhận nhiều điểm ngập với thiệt hại kinh tế khổng lồ. Vì vậy, việc tích hợp hạ tầng trữ nước vào các công viên lớn, hồ điều hòa và khu dân cư có ý nghĩa sống còn.
Tiến sĩ Phan Thanh Chung đưa ra một số đề xuất như: Công viên Thống Nhất: cải tạo một phần diện tích thành hồ chứa tạm thời, sức chứa 8.000–15.000 m³ nước, phục vụ thoát nước cho các khu vực nội thành như Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng.
Hành lang ven sông Hồng: phục hồi và mở rộng để trở thành không gian sinh thái linh hoạt, tạo vùng đệm chống lũ. Sau những cơn bão với ảnh hưởng mạnh như Bualoi, giải pháp này sẽ giúp giữ nước thượng nguồn, giảm lũ cho nội thành.
Các khu công nghiệp ngoại thành như Đông Anh: xây dựng “vườn mưa” và bể ngầm, giảm áp lực lên hệ thống cống, kết hợp hạ tầng xanh để hấp thụ 70% nước mưa, giảm áp lực cho hệ thống thoát nước cũ.
Các bãi đỗ xe ở khu vực quận Cầu Giấy (cũ): thiết kế hai chế độ, ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để cảnh báo ngập và hỗ trợ thoát nước nhanh.
Hà Nội cũng có thể tận dụng hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới để tích hợp hệ thống thoát nước bền vững vào các dự án hiện hữu, đảm bảo thấm nước tại nguồn – giải pháp phù hợp với hệ thống sông hồ phong phú của thành phố.
Hướng tới đô thị sống bền vững cùng nước
Tóm lại, ngập đô thị không thể giải quyết chỉ bằng hệ thống đê cứng hay cống ngăn triều cường, đặc biệt sau các sự kiện như bão Bualoi. “TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội cần hướng tới mô hình “sống cùng với nước”, biến công viên, quảng trường, bãi đỗ xe và hành lang ven sông thành hạ tầng trữ nước”, Tiến sĩ Phan Thanh Chung kết luận.
Cách tiếp cận này không chỉ chống ngập hiệu quả mà còn mang lại lợi ích như cải thiện vi khí hậu, gia tăng mảng xanh, nâng cao giá trị bất động sản và tạo không gian cộng đồng đáng sống, góp phần xây dựng đô thị bền vững trước biến đổi khí hậu.
Thái Phương